Viêm khớp sau chấn thương chiếm khoảng 12% trong tổng số ca viêm xương khớp, loại viêm này phổ biến trong các trường hợp viêm khớp mãn tính. Các dấu hiệu thường gặp như sưng, đau, tràn dịch ở khớp, đôi khi là chảy máu bên trong khớp. Mặc dù tình trạng này thường khỏi tự nhiên nhưng nếu các triệu chứng vẫn còn sau 6 tháng được xem là bệnh lý. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, mời bạn đọc bài viết sau đây của ECO Pharma.

Chấn thương ở khớp là nguyên nhân hàng đầu gây đau và tàn phế, ảnh hưởng đến triệu người trên thế giới. Khi bị tổn thương khớp, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách kích hoạt quá trình viêm để bảo vệ và hồi phục. Tuy nhiên, viêm kéo dài hoặc quá mức có thể gây tổn hại cho khớp dẫn đến đau mãn tính và suy giảm chức năng.
Viêm khớp sau chấn thương diễn ra như sau:

Viêm khớp sau chấn thương là một quá trình tạm thời giúp cho việc sửa chữa và tiêu hóa mô. Nhưng nếu chứng viêm không được kiểm soát hoặc xử lý đúng cách sẽ dẫn đến những hậu quả mãn tính và bất lợi như teo cơ và biến dạng khớp.
Các biến chứng xảy ra do quá trình viêm kéo dài và tổn thương mô ở khớp như:
Viêm khớp do chấn thương thường biểu hiện qua các dấu hiệu sau:
Đau khớp là dấu hiệu đầu tiên và rõ ràng nhất của viêm khớp sau chấn thương. Người bệnh có cảm giác đau âm ỉ, liên tục, đặc biệt khi khớp bị ảnh hưởng phải vận động hay chịu áp lực. Đau không chỉ giới hạn ở khớp mà còn lan ra vùng xung quanh, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng giấc ngủ.

Cứng khớp là một triệu chứng phổ biến khác, xảy ra khi phạm vi chuyển động bị hạn chế. Tình trạng này thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc sau thời gian nghỉ ngơi và có thể cải thiện qua vận động nhẹ. Cứng khớp không chỉ gây khó khăn trong việc thực hiện các động tác cơ bản mà còn tăng nguy cơ té ngã và tổn thương nặng hơn.
Người bị viêm khớp sau chấn thương có biểu hiện sưng và tụ dịch ở khớp khiến khớp trở nên to và biến dạng. Điều này không chỉ gây đau, khó chịu mà còn ảnh hưởng đến lưu thông máu và oxy đến khu vực bị tổn thương. Sưng có thể giảm nhờ các biện pháp như nâng cao chi, chườm lạnh và nghỉ ngơi.
Nóng khớp là dấu hiệu của sự viêm nhiễm và máu lưu thông nhiều đến khớp bị thương. Tình trạng này làm khớp ấm, nóng khi sờ vào. Điều này cũng là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh gút, đây là những biến chứng nguy hiểm của viêm khớp do chấn thương. Để làm giảm nhiệt khớp, bạn có thể chườm đá, uống thuốc chống viêm hoặc đến bệnh viện nếu nóng khớp kèm theo sốt, ớn lạnh hoặc mưng mủ.
Một số bộ phận cơ thể dễ bị viêm khớp do chấn thương hơn những bộ phận khác, tùy thuộc vào tần suất và cường độ hoạt động của cơ thể như:
Khớp gối có cấu trúc phức tạp, chịu tải lớn đồng thời tham gia vào nhiều hoạt động. Vì vậy, chúng dễ bị các chấn thương như gãy xương, trật khớp, rách dây chằng và tổn thương sụn. Những chấn thương này có thể gây viêm, mất thăng bằng và lệch khớp gối dẫn đến viêm khớp sau chấn thương. [3]
Khớp háng là khớp cầu nối xương đùi với xương chậu, hỗ trợ trọng lượng của phần thân trên và thực hiện nhiều chuyển động. Tuy nhiên, loại khớp này cũng có thể bị thương do té ngã, tai nạn, chơi thể thao, sinh nở (chứng loạn sản phát triển của hông), lão hóa, béo phì,… Những chấn thương này có thể làm hỏng sụn, xương hoặc mô mềm của khớp hông, gây ra viêm khớp sau chấn thương. [4]

Khớp vai kết nối cánh tay với xương bả vai, cho phép cánh tay di chuyển theo các hướng khác nhau và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Tuy nhiên, khớp này cũng dễ bị tổn thương như rách gân chóp xoay, hoại tử vô mạch, trật khớp, gãy xương và viêm bao hoạt dịch làm suy giảm chức năng, đầu xương cánh tay bị xẹp hỏng ổ điện.
Khớp cổ tay có cấu trúc phức tạp gồm 8 xương nhỏ và nhiều dây chằng, gân và cơ, cho phép bàn tay di chuyển và thao tác với đồ vật. Cổ tay bị viêm khớp sau chấn thương thường xuất hiện các tình trạng như gãy xương cổ tay (ví dụ gãy xương thuyền hoặc gãy xương xa) hay rách dây chằng. Loại chấn thương này có thể trực tiếp làm hại sụn hoặc gây mòn sụn chậm do thay đổi cách xương hoạt động và chuyển động với nhau, đặc biệt là sau những trường hợp rách dây chằng.
Khớp ngón tay là khớp bản lề nhỏ giúp các ngón tay có thể uốn cong và duỗi thẳng, rất cần thiết để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Chúng dễ bị tổn thương do chấn thương, nhiễm trùng hoặc sử dụng quá mức gây hại cho sụn, xương và mô mềm.
Các môn thể thao thường tiềm ẩn nguy cơ chấn thương cao cho người chơi, đặc biệt khi không khởi động kỹ lưỡng, sử dụng thiết bị phù hợp hoặc tuân thủ quy tắc. Một số chấn thương thường gặp trong thể thao bao gồm bong gân, chấn thương đầu gối, sưng cơ, chấn thương gân Achilles, đau xương ống chân, chấn thương chóp xoay, gãy xương và trật khớp. [5]
Nguy cơ chấn thương khi chơi thể thao phụ thuộc vào loại môn thể thao và từng vị trí trên cơ thể dễ bị tổn thương. Căng cơ và bong gân chiếm khoảng 40% tổng số các chấn thương và có thể phòng tránh được bằng cách khởi động kỹ lưỡng. Căng cơ ảnh hưởng đến cơ và gân ở nhiều nơi trên cơ thể, trong khi bong gân chủ yếu xảy ra ở dây chằng khi chúng bị kéo căng. Môn đấu vật, bóng đá, khúc côn cầu và bóng đá có nguy cơ cao về hai loại chấn thương này. Khi chạy hoặc bơi, chấn thương thường gặp ở lưng dưới và chân. Trong khi đó, chèo thuyền, chơi golf và thể dục dụng cụ dễ gây chấn thương ở bàn tay và cẳng tay.
Ngoài ta, rách dây chằng chéo trước cũng là loại bong gân đầu gối phổ biến. Chơi bóng chày, bóng rổ hoặc bóng đá có thể tăng nguy cơ bong gân ngón tay cái. Căng và bong gân mắt cá chân là chấn thương phổ biến ở phần dưới cơ thể, thường gặp trong bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền.

Viêm khớp sau chấn thương gây ra các triệu chứng như đau, cứng khớp, sưng và làm giảm khả năng vận động ở khớp bị tổn thương. Mức độ ảnh hưởng của chứng viêm lên sức khỏe và cuộc sống. Ngoài ra, tình trạng này còn gây ra các biến chứng như:
Bạn cần đến bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng sau:
Để chẩn đoán viêm khớp sau chấn thương, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh. Khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra khớp, thăm hỏi về các triệu chứng và xác định phạm vi chuyển động hiện tại của khớp trước và sau khi bị chấn thương.
Sau khám lâm sàng, người bệnh cần thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm hình ảnh như:

Người bệnh cần điều trị viêm khớp sau chấn thương nếu các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng. Có thể áp dụng các biện pháp để cải thiện tình trạng viêm như:
Để kiểm soát các cơn đau mãn tính, có thể dùng nhiều loại thuốc như:
Bên cạnh việc dùng thuốc, các bài tập thể thao thúc đẩy quá trình phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách:
Ngoài ra, bạn nên sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp, băng gối, miếng dán… có thể giúp giảm đau, ổn định khớp và hỗ trợ vận động hiệu quả. Ưu tiên lựa chọn thiết bị phù hợp với tình trạng bệnh và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Bên cạnh việc dùng thuốc và thay đổi lối sống, người bệnh có thể cân nhắc sử dụng các liệu pháp bổ sung tại nhà để giảm đau hiệu quả cho bệnh viêm khớp sau chấn thương. Theo Trung tâm Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp Quốc gia Mỹ (NCCIH), ngày càng nhiều dẫn chứng khoa học làm rõ hiệu quả của các liệu pháp kiểm soát cơn đau ngắn – dài hạn như:

Phẫu thuật có thể được xem xét trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị viêm khớp khác không hiệu quả và các triệu chứng dai dẳng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Có 2 loại phẫu thuật khớp chính là:
Để hạn chế viêm khớp sau chấn thương khi chơi thể thao, bạn có thể tham khảo các cách sau đây:
Khởi động là cách làm nóng cơ thể giúp tăng cường lưu lượng máu và tính linh hoạt từ đó giảm nguy cơ chấn thương. Bạn có thể khởi động với một số bài tập như đi bộ, chạy bộ, nhảy dây hoặc đạp xe trong khoảng 5 – 10 phút. Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện các bài khởi động cụ thể như giãn cơ, lunges, squats,..
Các tư thế và tập sai kỹ thuật có thể gây căng cơ, đau khớp và các chấn thương khác. Để tránh tình trạng viêm khớp sau chấn thương, bạn cần duy trì tư thế đúng bằng cách giữ đầu, vai và hông thẳng hàng, sử dụng cơ core vững chắc và tránh khom hoặc vẹo lưng.
Đồ tập không vừa vặn có thể tăng nguy cơ chấn thương như phồng rộp và bong gân. Việc lựa chọn trang bị phù hợp với kích cỡ và môn thể thao và thay thế chúng định kỳ giúp bảo vệ bạn khỏi những va chạm và rủi ro không mong muốn. Bạn có thể trang bị mũ bảo hiểm, miếng đệm, găng tay, đai lưng, giày thể thao… để dùng trong suốt quá trình tập luyện.

Bị thừa cân có thể làm tăng áp lực lên khớp, xương và cơ, ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của người tập luyện. Bạn cần giữ cân nặng ổn định để vận động hiệu quả, giảm bớt áp lực lên các khớp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Để duy trì cân nặng khỏe mạnh, bạn nên xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh. Uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày và tránh những thực phẩm không lành mạnh như đồ chiên, xào, nhiều dầu mỡ, muối và đường. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Tại các trung tâm dinh dưỡng như Nutrihome, bạn có thể được kiểm tra sức khỏe và tư vấn chế độ ăn uống phù hợp với thể trạng và mục tiêu sức khỏe của mình.
Khi tập luyện cần “lắng nghe cơ thể”, tránh tập luyện quá sức sẽ dẫn đến chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại. Nếu phát hiện các dấu hiệu như mệt mỏi, đau nhức, viêm hoặc giảm hiệu suất, bạn cần dừng lại ngay. Hãy tuân theo lịch trình tập luyện hợp lý, bao gồm ngày nghỉ, thời gian hồi phục và tập luyện đa dạng.
Ngoài ra, bạn có thể bổ sung dưỡng chất từ thiên nhiên để hỗ trợ điều trị viêm khớp sau chấn thương. Các tinh chất như Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính, Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root và Chondroitin Sulfate,… hoạt động theo 3 cơ chế chính: ức chế hình thành tự kháng thể, giảm các yếu tố gây viêm và kích thích tái tạo sụn khớp, nhờ đó giảm viêm, đau khớp và cải thiện chất lượng xương khớp.
Viêm khớp sau chấn thương đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc kỹ lưỡng để kiểm soát và cải thiện tình trạng. Việc nhận biết sớm và áp dụng đúng các phương pháp điều trị, bổ sung dưỡng chất, cũng như thực hiện lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn giảm bớt những bất tiện và đau đớn do viêm khớp sau chấn thương gây ra.