Kháng thể RSV là bước tiến quan trọng trong y học dự phòng, giúp chủ động bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh hô hấp như viêm phổi và viêm tiểu phế quản do virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Để hiểu rõ về cơ chế tác động mời bạn đọc cùng ECO Pharma tìm hiểu ở bài viết sau.

Kháng thể RSV là protein đặc hiệu giúp cơ thể nhận biết và chống lại virus hợp bào hô hấp (RSV) gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ. Ở người bình thường, kháng thể này có thể hình thành sau khi nhiễm RSV, nhưng khả năng bảo vệ không kéo dài, nhất là ở trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn yếu.
Hiện nay, y học đã phát triển kháng thể đơn dòng RSV giúp cung cấp miễn dịch thụ động, bảo vệ trẻ chủ động trước khi virus tấn công và giảm nguy cơ mắc bệnh hô hấp nặng trong mùa RSV.
Hoạt động bằng cách gắn vào các protein bề mặt của virus, đặc biệt là protein F, ngăn chặn virus bám và xâm nhập vào tế bào hô hấp. Quá trình này được hình thành thông qua các cơ chế miễn dịch tự nhiên, miễn dịch thích ứng và sự trung hòa đặc hiệu của kháng thể. Cụ thể là:

Hiện nay, có ba nhóm RSV được biết đến gồm: kháng thể tự nhiên, đơn dòng, và đa dòng. Mỗi loại có cơ chế hình thành và hiệu quả bảo vệ khác nhau.
Là những protein mà cơ thể tự tạo ra sau khi nhiễm hoặc tiếp xúc với virus hợp bào hô hấp (RSV), giúp hình thành một mức độ bảo vệ nhất định nhưng không bền vững. Các nghiên cứu cho thấy miễn dịch chống RSV thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn và không ngăn được tái nhiễm, ngay cả ở người trưởng thành khỏe mạnh.
Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi hoặc trẻ sinh non, lượng kháng thể tự nhiên rất thấp và nhanh chóng giảm. Vì vậy, miễn dịch tự nhiên không đủ để phòng ngừa bệnh RSV nặng mà cần được bảo vệ chủ động bằng kháng thể đơn dòng RSV hoặc vắc-xin RSV cho phụ nữ mang thai nhằm truyền kháng thể sang con.
Là loại kháng thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm, mô phỏng cấu trúc của kháng thể tự nhiên nhưng có độ đặc hiệu cao và thời gian bảo vệ lâu hơn. Chúng hoạt động bằng cách gắn vào protein F trên bề mặt virus RSV, “khóa” khả năng bám và xâm nhập vào tế bào hô hấp, từ đó ngăn virus nhân lên và giảm nguy cơ viêm phổi, viêm tiểu phế quản nặng.
Khác với vắc-xin, kháng thể đơn dòng có tác dụng ngay sau tiêm, giúp trẻ được bảo vệ sớm, đặc biệt quan trọng trong mùa lạnh khi RSV lây lan mạnh. Hiện có hai loại được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) phê duyệt là Palivizumab (Synagis®), thường được chỉ định cho trẻ sinh non, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc phổi mạn tính, được tiêm mỗi tháng một lần trong mùa dịch RSV; Và Nirsevimab (Beyfortus®), một loại kháng thể thế hệ mới, chỉ cần một liều duy nhất mỗi mùa, được khuyến nghị cho tất cả trẻ sơ sinh trong mùa RSV đầu tiên và một số trẻ 8 – 19 tháng tuổi có nguy cơ cao trong mùa kế tiếp. (1)

Kháng thể đa dòng (RSV-IGIV) là chế phẩm được chiết xuất từ huyết tương người đã có miễn dịch với RSV, chứa nhiều loại kháng thể khác nhau có khả năng nhận diện nhiều phần của virus cùng lúc. Trước đây, loại này từng được dùng để phòng ngừa RSV cho trẻ nguy cơ cao, trước khi các kháng thể đơn dòng như palivizumab và nirsevimab ra đời.
Tuy nhiên, hiện nay RSV-IGIV không còn được sử dụng phổ biến và theo Hội Nhi khoa Mỹ (AAP) khuyến cáo nên chuyển hoàn toàn sang kháng thể đơn dòng RSV vì hiệu quả bảo vệ ổn định, an toàn và thuận tiện hơn. (2)
Được thực hiện nhằm xác định cơ thể đã có đáp ứng miễn dịch chống lại virus hợp bào hô hấp (RSV) hay chưa. Xét nghiệm này giúp phát hiện hai loại kháng thể trong huyết thanh là IgM và IgG. Nếu IgM dương tính, điều đó cho thấy người bệnh đang nhiễm RSV cấp tính; còn IgG dương tính thể hiện cơ thể đã từng phơi nhiễm hoặc có miễn dịch với RSV trong quá khứ.
Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá tình trạng miễn dịch, xác định nguyên nhân gây viêm phổi, viêm phế quản, đồng thời nhận diện nhóm nguy cơ cao cần được tiêm kháng thể phòng ngừa. Xét nghiệm RSV thường được chỉ định cho trẻ sơ sinh, người cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mạn tính và suy giảm miễn dịch.
Tiêm kháng thể là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất hiện nay giúp phòng ngừa bệnh hô hấp nặng do virus hợp bào hô hấp gây ra. RSV là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ sinh non, khi hệ miễn dịch còn yếu và chưa thể tự tạo đủ kháng thể bảo vệ. Theo thống kê của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ RSV là nguyên nhân nhập viện phổ biến nhất ở trẻ dưới 1 tuổi và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Khác với vắc-xin truyền thống cần thời gian để cơ thể tạo miễn dịch, kháng thể đơn dòng RSV truyền trực tiếp kháng thể bảo vệ vào cơ thể, giúp hiệu lực ngay sau tiêm. Nghiên cứu lâm sàng công bố trên Pediatrics (2025) cho thấy nirsevimab giảm 87,2% nguy cơ mắc bệnh hô hấp dưới do RSV và 98% nguy cơ nhập viện do RSV ở trẻ sơ sinh. Dữ liệu thực tế từ JAMA Network Open (2025) cũng ghi nhận việc tiêm nirsevimab giúp giảm 71 – 77% tỷ lệ nhập viện do RSV trong mùa dịch đầu tiên.
Không chỉ có lợi cho trẻ sơ sinh, mà còn giúp bảo vệ người cao tuổi và bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như COPD, tim mạch, suy giảm miễn dịch), giảm nguy cơ biến chứng và tử vong trong mùa RSV. Biện pháp này đồng thời giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và hạn chế sự lây lan trong cộng đồng.

Kháng thể RSV là protein miễn dịch giúp cơ thể nhận diện và vô hiệu hóa virus hợp bào hô hấp (RSV) bằng cách gắn vào protein F của virus, ngăn không cho virus xâm nhập vào tế bào hô hấp. Nhờ cơ chế này, kháng thể giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh hô hấp nặng như viêm phổi và viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, trẻ sinh non và người cao tuổi. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn tiêm kháng thể giúp phòng bệnh hiệu quả và an toàn hơn.