Suy tim tiến triển đến giai đoạn nặng, các dấu hiệu trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống và tiềm ẩn nguy cơ tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Hiểu về bệnh suy tim nặng có ý nghĩa quan trọng trong việc chăm sóc, điều trị và chủ động ứng phó với các tình huống nguy cấp, đe doạ tính mạng. Cùng ECO Pharma tìm hiểu ngay sau đây.
Suy tim nặng là tình trạng tim không còn đủ khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể, gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm, cần được theo dõi sát sao. Theo Hệ thống Phân loại chức năng tim của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), suy tim độ 3 và độ 4 được tính là tình trạng bệnh nặng.
Ở độ 3, khả năng hoạt động thể chất bị hạn chế rõ rệt. Người bệnh chỉ cảm thấy thoải mái khi nghỉ ngơi. Trong khi ở độ 4, các triệu chứng tăng nặng hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi người bệnh vẫn cảm thấy khó chịu.
Nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến tình trạng bệnh nặng hơn, bao gồm:
Bệnh xảy ra khi tim yếu đi và bệnh suy tim nặng (giai đoạn cuối) có nghĩa là tim quá yếu để bơm máu hiệu quả qua cơ thể. Tình trạng này xảy ra, người bệnh sẽ gặp các dấu hiệu nặng như:
Ngoài các triệu chứng về thể chất mà bệnh gây ra, bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối có thể gặp các triệu chứng về tâm lý như trầm cảm hoặc lo lắng về tương lai. Các vấn đề về giấc ngủ cũng thường gặp ở bệnh nhân giai đoạn cuối.
Suy tim nặng là một tình trạng đặc biệt nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Ở giai đoạn này, khả năng bơm máu của tim gần như suy kiệt, khiến các cơ quan quan trọng như não, gan, thận, phổi… không nhận được lượng máu và oxy cần thiết. Tình trạng này dẫn đến hàng loạt biến chứng nguy hiểm như phù phổi cấp, rối loạn nhịp tim, suy thận, phổi tắc nghẽn mạn tính, đột tử tim… thậm chí là tử vong đột ngột.
Theo nghiên cứu đăng trên Journal of the American College of Cardiology, tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân giai đoạn cuối có thể lên tới 50% trong vòng một năm nếu không được điều trị phù hợp. (1)
Ngoài ra, chất lượng sống của người bệnh nặng cũng giảm sút nghiêm trọng, biểu hiện mệt mỏi kéo dài, khó thở liên tục, cần có người chăm sóc và mất khả năng lao động.
Bệnh nhân cần được theo dõi sức khỏe thường xuyên và cần nhập viện ngay khi xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh trở nặng. Chẳng hạn như thấy khó thở nhiều hơn bình thường, khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc nằm; tăng cân nhanh trong vài ngày (thường do ứ dịch); phù chân, phù mắt cá hoặc bụng to; tiểu ít; mệt mỏi đến mức không thể thực hiện các sinh hoạt hằng ngày.
Ngoài ra, các dấu hiệu nghiêm trọng như đau tức ngực, ngất xỉu, rối loạn nhịp tim hoặc cảm giác hồi hộp dồn dập có thể là biểu hiện của biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp đe dọa tính mạng, cần cấp cứu ngay lập tức.
Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA), bệnh nhân nên tái khám định kỳ và không nên tự ý ngưng hoặc thay đổi thuốc điều trị nếu chưa có chỉ định của bác sĩ. Việc phát hiện sớm dấu hiệu xấu giúp can thiệp kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. (2)
Hầu hết bệnh nhân sẽ không phát hiện bất thường cho đến khi bệnh chuyển sang giai đoạn nặng. Dù mắc bệnh ở giai đoạn nào, người bệnh cũng được chẩn đoán bằng các xét nghiệm và kỹ thuật giống nhau:
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng, việc điều trị trở nên phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ chuyên khoa, người bệnh và gia đình. Mục tiêu điều trị không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà còn nhằm làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như phù phổi cấp, rối loạn nhịp tim, hoặc suy đa cơ quan.
Trước hết, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị nội khoa do bác sĩ chỉ định. Các loại thuốc trị suy tim nội khoa thường là thuốc lợi tiểu giúp giảm tích nước và phù, thuốc chẹn beta giúp giảm gánh nặng cho tim và phòng ngừa rối loạn nhịp tim, thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) hỗ trợ cải thiện chức năng bơm máu và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. (3)
Một số trường hợp còn được chỉ định thêm kháng aldosterone, thuốc chống đông hoặc thuốc kiểm soát nhịp tim. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ vì có thể gây tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn điện giải hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận.
Song song với điều trị bằng thuốc, thay đổi lối sống đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Bệnh nhân cần hạn chế ăn muối (thường dưới 2g/ngày), kiểm soát lượng nước đưa vào cơ thể (tùy vào tình trạng bệnh của mỗi người bác sĩ sẽ có chỉ định phù hợp); đồng thời cần tránh các chất kích thích như rượu, thuốc lá, cà phê…
Mặc dù suy tim nặng có thể khiến người bệnh mệt mỏi và khó vận động, nhưng người bị bệnh giai đoạn cuối vẫn nên duy trì các hoạt động thể chất nhẹ nhàng (như đi bộ chậm, tập thở) nếu bác sĩ cho phép, nhằm cải thiện tuần hoàn và chức năng tim. Việc theo dõi cân nặng hằng ngày cũng rất cần thiết, tăng cân nhanh chóng có thể do tích nước – cảnh báo bệnh đang xấu đi.
Với những trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc và các biện pháp điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật, như cấy máy tạo nhịp tim tái đồng bộ cơ tim (CRT), máy khử rung tim (ICD), sửa hoặc thay van tim, đặt stent, bắc cầu động mạch vành. Trong giai đoạn cuối cùng, khi các biện pháp điều trị khác không còn hiệu quả, ghép tim là phương án cuối cùng.
Việc điều trị các bệnh lý nền kết hợp lối sống khoa học có thể hỗ trợ phòng ngừa bệnh và trì hoãn bệnh tim tiến triển. Các biện pháp phòng ngừa được bao gồm:
Kiểm soát bệnh lý nền
Phòng ngừa bệnh ở giai đoạn nặng nên bắt đầu từ việc kiểm soát các bệnh lý tim mạch và rối loạn chuyển hóa khác. Ví dụ như:
Duy trì lối sống khoa học
Cải thiện lối sống cho người mắc bệnh nên bắt đầu từ chế độ ăn uống. Chế độ ăn ít muối, ít chất béo bão hòa và giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt giúp kiểm soát huyết áp và giảm giữ nước – yếu tố quan trọng trong phòng ngừa.
Nên tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia và thuốc lá cũng rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Bên cạnh đó, người đã bị suy tim hoặc có nguy cơ cao nên duy trì hoạt động thể chất với mức độ vừa phải như đi bộ, yoga hoặc đạp xe nhẹ nhàng, giúp tăng cường sức khỏe toàn thân và sức bền của tim.
Bổ sung hợp chất GDL-5 (Policosanol) được tinh chiết từ phấn mía Nam Mỹ, kết hợp cùng các tinh chất quý từ thiên nhiên như Apple Cider Vinegar, Gynostemma, Red Yeast Rice giúp hỗ trợ phòng ngừa suy tim nặng. Các tinh chất này giúp ổn định nhịp tim và kiểm soát huyết áp. Dù không thay thế thuốc điều trị, nhưng đây có thể là giải pháp hỗ trợ hiệu quả khi kết hợp cùng chế độ dinh dưỡng, vận động và theo dõi y tế ở người có nguy cơ cao hoặc đã có bệnh tim mạch.
Kiểm soát stress, ngủ đủ giấc
Tâm lý căng thẳng kéo dài và mất ngủ là những yếu tố “âm thầm” làm tim suy yếu theo thời gian. Người bệnh nên học cách thư giãn tinh thần, giữ lối sống tích cực, ngủ đủ giấc và tránh làm việc quá sức. Các kỹ thuật như thiền, tập hít thở sâu… có thể hữu ích trong việc kiểm soát stress và hỗ trợ sức khỏe tim.
Tự theo dõi các dấu hiệu bất thường
Bệnh nhân và người thân nên cảnh giác với các dấu hiệu cho thấy tình trạng tim đang xấu đi, như phù chân, tăng cân nhanh trong vài ngày, khó thở khi nghỉ ngơi hoặc khi nằm, mệt mỏi kéo dài. Khi có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, cần đến cơ sở y tế để được đánh giá lại và can thiệp sớm, tránh chuyển biến thành suy tim cấp nguy hiểm.
Quan trọng nhất là người bệnh tim suy yếu nặng cần được theo dõi chặt chẽ, thăm khám định kỳ, kiểm tra chức năng tim, xét nghiệm máu và điện tâm đồ để điều chỉnh cách thức điều trị kịp thời. Bệnh không thể chữa khỏi nhưng nếu điều trị đúng cách và chăm sóc tốt sẽ giúp người bệnh có thể kéo dài thời gian sống và duy trì chất lượng sống tương đối ổn định.
Bệnh suy tim nặng có tính rủi ro cao và tiên lượng kém. Người bệnh cần được điều trị tích cực, theo dõi chặt chẽ và có chế độ chăm sóc tốt. Nhập viện chăm sóc giảm nhẹ có thể cần thiết để giúp giảm đau, xoa dịu tinh thần, chống suy kiệt và phản ứng kịp thời với các tình huống nguy kịch cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối.