Suy tim ứ huyết là bệnh tim mạch mãn tính, diễn tiến âm thầm, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết sau đây ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, nguyên nhân và triệu chứng của bệnh lý tim mạch này để chủ động phòng ngừa hoặc kiểm soát.
Suy tim ứ huyết là gì?
Suy tim ứ huyết (còn gọi là suy tim sung huyết) là tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu oxy, dưỡng chất của cơ thể. Tim không ngừng đập, nhưng khả năng co bóp hoặc giãn nở suy giảm, làm máu bị ứ trệ trong các buồng tim và hệ tuần hoàn. Khi máu trở về tim nhiều hơn mức bơm ra sẽ bị ứ đọng, khiến tim và phổi quá tải, gây khó thở, mệt mỏi, phù chi dưới cùng nhiều biểu hiện khác. Về lâu dài, tình trạng này làm tổn thương các cơ quan như phổi, thận và não.
Hệ thần kinh và nội tiết sẽ cố gắng bù trừ bằng cách tăng nhịp tim, giữ muối và nước, tuy nhiên những phản ứng này lại góp phần làm bệnh diễn tiến nặng thêm. Theo thống kê trong một nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia Mỹ năm 2010, suy tim ứ huyết ảnh hưởng đến hơn 5 triệu người Mỹ, là nguyên nhân nhập viện hàng đầu ở người trên 65 tuổi ở nước này. (1)
Nguyên nhân gây suy tim ứ huyết
Bệnh có thể khởi phát do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy tim ứ huyết trên toàn cầu. Tình trạng mạch vành bị tắc nghẽn làm giảm lượng máu nuôi tim, dẫn đến giảm phân suất tống máu (EF) và làm tim bị suy.
Bệnh van tim: Tổn thương cấu trúc van tim do thấp tim hoặc thoái hóa, làm gián đoạn dòng máu, khiến tim phải làm việc nhiều hơn và dần suy giảm chức năng.
Huyết áp cao: Huyết áp cao kéo dài làm tim quá tải, gây phì đại, xơ hóa cơ tim. Nếu không được kiểm soát hiệu quả, huyết áp cao sẽ trở thành yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh, ngay cả khi không kèm theo bệnh mạch vành.
Bệnh cơ tim: Bao gồm các thể như giãn, phì đại, hạn chế, loạn nhịp thất. Những tổn thương này làm giảm chức năng co bóp, giãn nở của tim. Nhiều trường hợp mắc bệnh cơ tim do yếu tố di truyền, liên quan đến nhiễm virus, độc tố, mang thai, rối loạn chuyển hóa như bệnh Fabry.
Viêm cơ tim: Thường do virus như enterovirus, herpes, cytomegalovirus, COVID-19 và phản ứng miễn dịch, viêm cơ tim gây rối loạn cấu trúc, chức năng cơ tim.
Bệnh cơ tim thâm nhiễm: Các bệnh như amyloidosis, sarcoidosis, hemochromatosis gây lắng đọng bất thường trong cơ tim, làm cứng thành tim và giảm khả năng bơm máu. Điều trị cần đặc biệt thận trọng do người bệnh thường phụ thuộc tiền tải, nếu giảm thể tích tuần hoàn quá mức sẽ gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Hội chứng Takotsubo (bệnh cơ tim do căng thẳng): Một dạng suy tim thoáng qua thường xảy ra sau sang chấn tâm lý mạnh, có thể hồi phục nhưng vẫn cần theo dõi sát và điều trị triệu chứng.
Bệnh cơ tim chu sinh: Xuất hiện vào cuối thai kỳ, sau sinh, ảnh hưởng chủ yếu đến phụ nữ lớn tuổi, mang đa thai hoặc có yếu tố di truyền. Bệnh có thể dẫn đến bệnh nặng và tăng nguy cơ tử vong ở người mẹ.
Béo phì: Thường gây bệnh với EF bảo tồn (HFpEF), do mô mỡ tiết cytokine gây viêm, ảnh hưởng chức năng tim. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở người trẻ dưới 40 tuổi.
Rối loạn nhịp tim, nhịp nhanh: Rối loạn nhịp kéo dài khiến tim làm việc quá sức, các buồng tim giãn ra, làm giảm hiệu quả bơm máu.
Cường giáp: Thừa hormone tuyến giáp làm tăng chuyển hóa, thể tích máu, khiến tim đập nhanh, giữ nước và natri, góp phần gây bệnh, nhất là khi kèm rung nhĩ.
Suy tim cung lượng cao: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở người thiếu hụt thiamine (vitamin B1), mắc bệnh gan, béo phì, có shunt động – tĩnh mạch. Trạng thái tăng chuyển hóa, giảm hậu tải làm tim phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến quá tải và yếu dần.
Biểu hiện của bệnh suy tim ứ huyết
Biểu hiện của bệnh có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột, bao gồm:
Khó thở, nhất là khi nằm, gắng sức.
Thức dậy đột ngột vào ban đêm do hụt hơi.
Tim đập nhanh, hồi hộp.
Mệt mỏi, giảm sức chịu đựng khi vận động.
Phù chi dưới, bụng và tăng cân nhanh trong ngày.
Ho khan kéo dài, đôi khi ho nhiều về đêm.
Đầy bụng, chán ăn, buồn nôn.
Tiểu đêm thường xuyên.
Đặc biệt, nhiều người bệnh chỉ có biểu hiện nhẹ, không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, không có triệu chứng không có nghĩa là bệnh đã hết. Suy tim ứ huyết có xu hướng diễn tiến nếu không kiểm soát tốt.
Người bệnh có biểu hiện khó thở, nhất là khi nằm, gắng sức.
Suy tim ứ huyết có nghiêm trọng không?
Suy tim ứ huyết là bệnh lý mãn tính, tiến triển và tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng đến tính mạng. Theo sổ đăng ký Trao đổi Dữ liệu Y tế Toàn cầu năm 2025, thế giới có hơn 64,34 triệu người đang sống chung với bệnh này, tương đương 9,91 triệu năm tuổi thọ bị mất do khuyết tật, đồng thời tiêu tốn khoảng 346 tỷ USD cho chi phí chăm sóc y tế. Mặc dù có nhiều liệu pháp mới đã được áp dụng, hiệu quả điều trị còn hạn chế, tiên lượng thấp và tỷ lệ tái nhập viện vẫn tồn tại. (2)
Bệnh ảnh hưởng đến chất lượng sống, làm tăng nguy cơ biến chứng đe dọa tính mạng như:
Rối loạn nhịp tim làm giảm cung lượng tim, tăng khả năng đột tử.
Ngừng tim đột ngột là một biến cố cấp tính nguy hiểm cần được cấp cứu ngay.
Tổn thương van tim do ứ máu lâu dài làm thay đổi cấu trúc tim, ảnh hưởng tới chức năng van.
Phù phổi cấp do dịch tràn vào gây khó thở nặng, dễ dẫn đến suy hô hấp.
Tăng áp phổi khiến thất phải quá tải, có thể dẫn tới suy tim bên phải.
Suy thận do giảm tưới máu gây rối loạn chức năng lọc và cân bằng dịch – điện giải.
Tổn thương gan như gan sung huyết kéo dài làm gan to, dẫn đến xơ gan tim.
Cách chẩn đoán suy tim ứ huyết
Chẩn đoán suy tim ứ huyết trước hết cần khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, sau đó tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu. Mục tiêu là xác định nguyên nhân, đánh giá mức độ bệnh, loại trừ những bệnh tim mạch liên quan:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thu thập thông tin chi tiết như:
Tiền sử mắc các bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, bệnh van tim.
Thói quen hút thuốc, uống rượu cùng những loại thuốc điều trị đang dùng.
Biểu hiện triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi, tim đập nhanh.
Khám thực thể nhằm phát hiện tiếng thổi tim, phù chi dưới, nổi tĩnh mạch cổ, nghe rales ở phổi, gan to.
2. Xét nghiệm cận lâm sàng
Để đánh giá toàn diện chức năng tim, xác định nguyên nhân, các xét nghiệm sau sẽ được chỉ định:
Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng thận, tuyến giáp, chỉ số mỡ máu, nồng độ hemoglobin và dấu ấn viêm.
Nồng độ BNP hoặc NT-proBNP: Đây là hormone được giải phóng từ tim khi chịu áp lực, nồng độ cao thường gợi ý suy tim.
Siêu âm tim: Quan sát cấu trúc tim, đánh giá chức năng thất trái, phân suất tống máu (EF) và phát hiện tổn thương van tim.
Điện tâm đồ (ECG): Ghi nhận rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc dày thất.
Thông tim: Xác định mức độ tắc nghẽn mạch vành, đánh giá huyết động và áp lực trong các buồng tim.
Test gắng sức: Đo khả năng bơm máu của tim khi vận động, nhằm đánh giá mức độ bệnh và phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn.
Để chẩn đoán bệnh cần xét nghiệm máu nhằm kiểm tra chức năng thận, tuyến giáp, chỉ số mỡ máu,…
Điều trị suy tim ứ huyết như thế nào?
Đây là bệnh lý mãn tính phức tạp, đòi hỏi điều trị toàn diện và theo dõi lâu dài. Phác đồ điều trị cần cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ suy giảm chức năng tim và khả năng đáp ứng của người bệnh.
1. Điều trị bằng thuốc
Điều trị nội khoa nhằm kiểm soát suy tim ứ huyết, bác sĩ sẽ lựa chọn, phối hợp các nhóm thuốc phù hợp theo từng thể bệnh:
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) như enalapril, lisinopril, captopril giúp giãn mạch, giảm huyết áp và gánh nặng cho tim.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) gồm losartan, valsartan, candesartan, được dùng khi người bệnh không dung nạp ACEI.
ARNI (ức chế thụ thể angiotensin – neprilysin) kết hợp sacubitril/valsartan (Entresto), hiệu quả ở người bệnh có phân suất tống máu giảm (HFrEF).
Thuốc chẹn beta như carvedilol, metoprolol, bisoprolol,… dùng làm chậm nhịp tim, kiểm soát huyết áp và cải thiện chức năng tim lâu dài.
Thuốc lợi tiểu quai như furosemide hỗ trợ thải dịch, giảm phù, khó thở. Khi dùng, người bệnh cần được theo dõi điện giải thường xuyên.
Thuốc lợi tiểu giữ kali (đối kháng aldosterone) gồm spironolactone, eplerenone dùng cải thiện tiên lượng ở người bệnh HFrEF.
Thuốc ức chế SGLT2 như dapagliflozin, empagliflozin ban đầu dùng điều trị tiểu đường, nhưng đã được chứng minh giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong do tim bị suy.
Digoxin có tác dụng tăng sức co bóp cơ tim, kiểm soát nhịp ở người HFrEF có rối loạn nhịp.
Hydralazine và isosorbide dinitrate được sử dụng kết hợp để giúp giãn mạch, hỗ trợ điều trị bệnh suy tim khi người bệnh không thể dung nạp các loại thuốc nền thông thường.
Vericiguat là nhóm thuốc mới giúp giảm nguy cơ nhập viện và tử vong ở người có nguy cơ cao.
Thuốc tăng co bóp (inotropes) chỉ định ngắn hạn trong giai đoạn cấp, khi người bệnh bị suy tim mất bù nặng.
Thuốc hỗ trợ khác như statin (giảm lipid máu), thuốc chống đông (phòng huyết khối) cùng các thuốc giãn mạch có thể dùng điều trị triệu chứng.
2. Điều trị phẫu thuật
Khi liệu pháp nội khoa không đủ kiểm soát, các phương pháp can thiệp tim mạch có thể được cân nhắc:
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành nhằm cải thiện lưu lượng máu khi có tắc nghẽn.
Sửa hoặc thay van tim áp dụng khi tổn thương van là nguyên nhân chính gây bệnh.
Cấy máy khử rung tự động (ICD) dùng để phòng ngừa đột tử do loạn nhịp thất nguy hiểm.
Liệu pháp tái đồng bộ cơ tim (CRT) giúp đồng bộ co bóp hai thất, cải thiện phân suất tống máu và triệu chứng.
Thiết bị hỗ trợ thất (VAD) dùng như cầu nối chờ ghép tim hoặc phương án điều trị lâu dài khi không còn lựa chọn thay thế.
Ghép tim là giải pháp cuối cùng ở người bệnh giai đoạn cuối, không đáp ứng với điều trị thông thường.
3. Điều chỉnh lối sống
Thay đổi thói quen sinh hoạt là phần không thể thiếu trong điều trị bệnh, giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện tiên lượng:
Ngưng hút thuốc lá, tránh khói thuốc thụ động và hạn chế uống rượu bia.
Hạn chế muối, kiểm soát dịch theo chỉ dẫn bác sĩ để giảm giữ nước và phù.
Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế chất béo bão hòa và thức ăn nhanh.
Kiểm soát cân nặng, theo dõi chỉ số khối cơ thể và tình trạng phù mỗi ngày.
Tập luyện đều đặn theo hướng dẫn chuyên môn, phù hợp với khả năng tim mạch.
Ngủ đủ giấc, kê đầu cao khi nằm để giảm triệu chứng khó thở.
Giảm căng thẳng bằng thiền, yoga hoặc tham gia nhóm hỗ trợ tinh thần.
Tuân thủ lịch tái khám định kỳ, kiểm tra chức năng tim, điện giải và tiêm ngừa đầy đủ (cúm, viêm phổi, COVID-19).
Một số người bệnh cũng có thể được khuyến cáo bổ sung omega-3 nhằm hỗ trợ giảm tỷ lệ nhập viện.
Hướng dẫn cách chăm sóc bệnh nhân suy tim ứ huyết sau điều trị
Chăm sóc người bệnh suy tim ứ huyết không dừng lại sau điều trị nội trú hay can thiệp, mà cần kế hoạch theo dõi, hỗ trợ lâu dài:
Chăm sóc giảm nhẹ: Dành cho người bệnh có triệu chứng kéo dài hoặc ở giai đoạn mãn tính. Mục tiêu là giảm khó chịu như mệt mỏi, khó thở, đau tức ngực và cải thiện chất lượng sống thông qua dinh dưỡng, phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý.
Chăm sóc cuối đời: Đối với các trường hợp bệnh ở giai đoạn cuối không còn đáp ứng điều trị nội khoa, can thiệp, người bệnh cần được chăm sóc tích cực từ đội ngũ y tế, nhân viên xã hội và người thân. Việc chăm sóc tập trung vào giảm đau, hỗ trợ tinh thần và duy trì sự thoải mái tối đa.
Lập kế hoạch chăm sóc sớm: Người bệnh nên chủ động thảo luận với bác sĩ và người nhà về các quyết định chăm sóc cuối đời. Có thể bao gồm lựa chọn ngừng hoạt động các thiết bị hỗ trợ như máy khử rung tim (ICD) khi không còn phù hợp.
Chăm sóc cuối đời khi người bệnh không còn đáp ứng điều trị nội khoa, can thiệp.
Biện pháp phòng ngừa bệnh suy tim ứ huyết
Mặc dù là bệnh mãn tính nặng, nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh.
1. Kiểm soát yếu tố nguy cơ
Quản lý hiệu quả bệnh nền là bước quan trọng để giảm nguy cơ khởi phát bệnh:
Huyết áp cao: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy tim ứ huyết. Bạn cần duy trì huyết áp dưới 120/80 mmHg bằng cách ăn giảm muối, tăng cường rau xanh, hạn chế chất béo bão hòa, bỏ rượu. Kết hợp tập luyện đều đặn, tuân thủ cách dùng thuốc điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Đo huyết áp thường xuyên để theo dõi hiệu quả kiểm soát.
Bệnh mạch vành: Xơ vữa động mạch vành làm giảm lượng máu nuôi tim, gây thiếu máu cơ tim và giảm chức năng bơm máu của tim. Quản lý bệnh mạch vành bằng cách kiểm soát mỡ máu (LDL-C dưới 70 mg/dL nếu có bệnh lý tim mạch), ngừng hút thuốc lá, duy trì huyết áp ổn định và dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu nếu được chỉ định.
Tiểu đường: Tăng glucose kéo dài sẽ gây tổn thương vi mạch và thần kinh nuôi tim. Kiểm soát tốt chỉ số HbA1c (mục tiêu thường dưới 7%) thông qua chế độ ăn lành mạnh, luyện tập phù hợp và dùng thuốc điều trị tiểu đường theo phác đồ. Theo dõi đường huyết định kỳ để phát hiện và xử lý sớm biến chứng.
Bệnh van tim: Tổn thương van tim khiến các buồng tim quá tải, lâu dần sẽ dẫn đến tim bị suy. Bạn nên siêu âm tim định kỳ để đánh giá chức năng van, can thiệp nội khoa sớm nếu có triệu chứng. Trong trường hợp nặng, cần phẫu thuật sửa, thay van tim kịp thời để ngăn ngừa biến chứng.
Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh, chậm, không đều làm giảm hiệu quả co bóp tim. Tùy mức độ, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc chống rối loạn nhịp, sốc điện chuyển nhịp hoặc đặt máy tạo nhịp. Người bệnh nên hạn chế cà phê, chất kích thích và tránh căng thẳng để ổn định nhịp tim.
Rối loạn tuyến giáp: Cường giáp làm tim đập nhanh, suy giáp làm tim co bóp yếu, cả hai đều ảnh hưởng xấu đến tim. Người bệnh cần xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT4) định kỳ, dùng thuốc điều hòa nội tiết theo chỉ định, theo dõi đáp ứng điều trị để bảo vệ chức năng tim lâu dài.
2. Lối sống lành mạnh
Thay đổi thói quen sống cũng giúp phòng ngừa bệnh:
Giảm muối: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, ăn nhạt, ưu tiên gia vị tự nhiên như hành, tỏi, gừng. Nên giữ lượng natri (trong muối ăn) dưới 2.300 mg/ngày, lý tưởng là dưới 1.500 mg/ngày đối với người có nguy cơ cao.
Bổ sung dinh dưỡng cân bằng: Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất xơ, vitamin. Ưu tiên thịt nạc và chất béo tốt từ cá, quả bơ, dầu oliu, hạt. Đồng thời, hạn chế chất béo bão hòa và công nghiệp từ thực phẩm chiên rán, thịt đỏ, bánh ngọt,…
Bổ sung dưỡng chất hỗ trợ tim mạch: Bạn có thể bổ sung tinh chất GDL – 5 (Policosanol) từ phấn mía Nam Mỹ để hỗ trợ điều hòa mỡ máu bằng cách tăng HDL – cholesterol và giảm LDL – Red Yeast Rice (men gạo đỏ) chứa monacolin K – hoạt chất ức chế enzym HMG – CoA reductase, góp phần giảm tổng hợp cholesterol nội sinh và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Tập luyện thể lực: Duy trì ít nhất 150 phút/tuần vận động vừa phải như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội. Luôn hỏi ý kiến của bác sĩ, huấn luyện viên cá nhân để có chế độ tập luyện phù hợp nếu có bệnh nền.
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tim quá tải, thúc đẩy tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và kháng insulin, dễ dẫn đến suy tim ứ huyết. Bạn nên bổ sung dinh dưỡng cân bằng, kiểm soát calo, tăng cường rau xanh, chất xơ, vận động đều đặn để giảm cân từ từ (khoảng 0,5 – 1kg/tuần), duy trì chỉ số khối BMI trong khoảng 18,5 – 22,9.
Không hút thuốc lá: Nicotine và các chất độc trong khói thuốc làm co mạch, tăng nhịp tim, huyết áp, gây tổn thương mạch máu, dẫn đến xơ vữa mạch, tim bị tổn thương. Ngừng hút thuốc ngay lập tức để cải thiện tuần hoàn, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và tiến triển suy tim.
Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu sẽ gây bệnh cơ tim do rượu, rối loạn nhịp, tăng huyết áp. Người bệnh nên hạn chế uống rượu tối đa, tốt nhất nên kiêng hoàn toàn. Nếu vẫn uống, nên tuân thủ mức an toàn, không quá 1 ly rượu/ngày đối với nữ, 2 ly/ngày đối với nam.
Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài làm rối loạn hệ thần kinh tự chủ, góp phần tăng huyết áp và nhịp tim, làm tim phải hoạt động quá mức. Người bệnh nên luyện tập kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu, tham gia các hoạt động yêu thích như đọc sách, vẽ tranh, đi bộ ngoài trời để giải tỏa tâm lý.
Ngủ đủ giấc, chất lượng: Chất lượng giấc ngủ kém dễ làm tăng nguy cơ rối loạn hệ thần kinh tim mạch. Người lớn nên ngủ từ 7 – 9 giờ mỗi đêm. Duy trì thời gian đi ngủ – thức dậy cố định, tránh dùng thiết bị điện tử trước giờ ngủ, tạo không gian ngủ yên tĩnh, thoáng mát để hỗ trợ giấc ngủ sâu, giúp cơ thể phục hồi hiệu quả.
3. Khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị
Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn, từ đó ngăn ngừa biến chứng nặng. Tại Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, người bệnh được thăm khám bởi đội ngũ chuyên gia đầu ngành, ứng dụng thiết bị hiện đại như máy CT 768 lát cắt, MRI 3 Tesla, siêu âm tim 4D. Phác đồ điều trị luôn cập nhật theo khuyến cáo mới nhất từ các Hiệp hội Tim mạch quốc tế.
Trung tâm còn cung cấp dịch vụ khám tim mạch VIP, phù hợp cho người bệnh cần sự riêng tư, nhanh chóng, ít chờ đợi như người già, trẻ nhỏ, có nhu cầu theo dõi sát. Ngoài ra, nhà thuốc bệnh viện hỗ trợ giao thuốc tận nhà, giúp người bệnh duy trì điều trị đều đặn, đúng liệu trình. Đối với những trường hợp có bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm sức khỏe, bệnh viện còn liên kết bảo lãnh viện phí trực tiếp với nhiều hãng, nhằm đảm bảo sự an tâm điều trị, không lo ngại các thủ tục hành chính phức tạp.
Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh TPHCM là nơi thăm khám và điều trị các bệnh lý tim mạch hiện đại, hiệu quả cao hàng đầu hiện nay – Ảnh: BVĐK Tâm Anh.
Suy tim ứ huyết là bệnh lý mãn tính gây nguy cơ tử vong cao. Vì vậy việc phòng ngừa từ sớm có thể giúp tránh được các rủi ro tim mạch và nâng cao tuổi thọ. Ngoài tuân thủ lối sống khoa học, mọi người nên thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm; Và chủ động tầm soát tim mạch nếu có yếu tố nguy cơ cao. Ngoài ra, bổ sung dưỡng chất hỗ trợ tim mạch GDL – 5 (Policosanol) từ phấn mía Nam Mỹ đã được chứng minh có hiệu bảo bảo vệ tốt, an toàn để dùng lâu dài.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 08:28 14/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3424608/
Shams, P., Malik, A., & Chhabra, L. (2025, February 26). Heart failure (Congestive heart failure). StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430873/