Khoảng 1,72% dân số thế giới bị thiếu máu cơ tim, trong đó 9 triệu ca đã tử vong. Hiện nay căn bệnh này đang ảnh hưởng tới khoảng 1.655 trên 100.000 người trên toàn cầu và dự kiến sẽ vượt quá 1.845 vào năm 2030 [1]. Thiếu máu cơ tim là bệnh gì? Mức độ nguy hiểm như thế nào?
Thiếu máu cơ tim là bệnh gì?
Thiếu máu cơ tim là tình trạng lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm do hẹp một phần hoặc toàn bộ động mạch vành bởi sự tích tụ các mảng bám (xơ vữa động mạch). Nếu mảng bám vỡ ra và hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn, người bệnh có thể bị nhồi máu cơ tim. [2]
Việc điều trị bệnh giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Quá trình này có thể bao gồm dùng thuốc, thủ thuật thông các động mạch bị hẹp tắc (thông tim, nong động mạch vành) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Triệu chứng thiếu máu cơ tim
Hãy cùng Eco Pharma tìm hiểu những triệu chứng đa dạng của bệnh lý này:
1. Các dấu hiệu thường gặp
Các triệu chứng thiếu máu cơ tim phổ biến nhất bao gồm:
Tức ngực
Đau ở ngực, lưng, hàm và các vùng khác trên cơ thể
Khó thở
Vã mồ hôi
Buồn nôn
Nôn mửa
Ho
Không phải tất cả những người bị thiếu máu cơ tim đều có các triệu chứng giống nhau hoặc mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như nhau. Đau ngực là triệu chứng phổ biến nhất ở cả nam giới và nữ giới. Tuy nhiên, phụ nữ có nhiều khả năng mắc phải các triệu chứng không điển hình hơn nam giới. Trên thực tế, một số phụ nữ bị thiếu máu cơ tim cho biết các triệu chứng của họ giống như triệu chứng của bệnh cúm.
Tức ngực, khó thở, vã mồ hôi là một triệu chứng thiếu máu cơ tim thường gặp
2. Các dấu hiệu nghiêm trọng
Khi bệnh tim thiếu máu cục bộ trở nên trầm trọng hơn, người bệnh có thể gặp [3]:
Đau ngực nặng, kéo dài, khởi phát khi gắng sức nhẹ hoặc cả khi nghỉ
Các nguyên nhân có thể gây thiếu máu cục bộ cơ tim bao gồm:
Bệnh động mạch vành là tình trạng cholesterol tích tụ hình thành mảng xơ vữa trên thành động mạch và cản trở lưu lượng máu. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thiếu máu cơ tim.
Các mảng bám này vỡ ra dẫn đến hình thành cục máu đông. Nó có thể làm tắc nghẽn động mạch, gây ra thiếu máu cơ tim đột ngột. Một số ít trường hợp cục máu đông có thể di chuyển từ nơi khác trong cơ thể đến động mạch vành.
Sự co thắt tạm thời của các cơ trong thành động mạch có thể làm giảm hoặc ngăn chặn lưu lượng máu đến một phần cơ tim trong thời gian ngắn. Đây là nguyên nhân hiếm gặp gây thiếu máu cơ tim.
Yếu tố nguy cơ làm khởi phát cơn đau thắt ngực
Đau ngực liên quan đến thiếu máu cơ tim có thể xảy ra khi:
Gắng sức
Bị căng thẳng
Sống trong môi trường có nhiệt độ lạnh
Ăn quá nhiều trong 1 bữa ăn
Quan hệ tình dục
Bạn không nên ăn quá no vì có thể khởi phát cơn đau ngực liên quan đến thiếu máu cơ tim
Những yếu tố nguy cơ gây bệnh thiếu máu cơ tim
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ gây bệnh thiếu máu cơ tim bao gồm:
Hút thuốc lá: Hút thuốc, hít khói thuốc thụ động có thể làm hỏng thành trong của động mạch. Sự tổn thương này khiến cholesterol và các chất khác tích tụ, làm chậm lưu lượng máu trong động mạch vành. Hút thuốc cũng làm cho động mạch vành co thắt và làm tăng nguy cơ đông máu.
Bệnh đái tháo đường: Bệnh đái tháo đường type 1 và 2 có liên quan đến việc tăng nguy cơ thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về tim mạch khác.
Huyết áp cao: Tình trạng này kéo dài có thể đẩy nhanh quá trình xơ vữa động mạch, làm tổn thương động mạch vành.
Cholesterol trong máu cao: Sự tích tụ cholesterol có thể làm hẹp động mạch vành. Cholesterol “xấu” trong máu cao có thể do di truyền hoặc chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol.
Nồng độ chất béo trung tính trong máu cao: Triglyceride là một loại mỡ máu khác có thể góp phần dẫn đến xơ vữa động mạch.
Béo phì: Béo phì có liên quan đến bệnh đái tháo đường, huyết áp cao và cholesterol trong máu cao.
Chu vi vòng eo: Số đo vòng eo trên 89cm đối với nữ giới và 102cm ở nam giới làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, đái tháo đường và bệnh tim mạch.
Thiếu tập thể dục: Không hoạt động thể chất góp phần dẫn đến béo phì, tăng cholesterol và chất béo trung tính. Những người thường xuyên tập thể dục có sức khỏe tim tốt hơn, giảm nguy cơ bị thiếu máu cơ tim và nhồi máu cơ tim.
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh lý về tim mạch
Biến chứng nguy hiểm của thiếu máu cơ tim
Bệnh lý này có thể dẫn đến một số biến chứng như sau:
Nhồi máu cơ tim: Nếu động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, việc thiếu máu và oxy đột ngột có thể dẫn đến cơn nhồi máu cơ tim, phá hủy một phần cơ tim. Hậu quả có thể nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong.
Rối loạn nhịp tim: Đây là tình trạng tim đập bất thường, quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Điều này gây ra các triệu chứng như đánh trống ngực, đau ngực, chóng mặt, mệt mỏi, khó thở hoặc ngất và gây ảnh hưởng đến lưu lượng máu và oxy đến tim.
Suy tim:Suy tim là tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả đến phần còn lại của cơ thể. Nó gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và phù.
Chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim
Bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp sau đây để chẩn đoán thiếu máu cơ tim:
Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim, qua đó giúp xác định những thay đổi điện tim gợi ý thiếu máu cục bộ và sự bất thường trong nhịp tim.
CT scan đo độ vôi hóa động mạch vành hoặc chụp động mạch vành: Phương pháp này cho biết liệu có sự tích tụ canxi trong các động mạch vành hay không có thể là dấu hiệu của xơ vữa động mạch vành. Chụp CT động mạch vành cũng có thể cho thấy hình ảnh các động mạch vành tim.
Thông tim chụp mạch vành: Thông tim là biện pháp luồn một ống thông qua đường động mạch ngoại biên đến động mạch vành, sau đó bơm thuốc cản quang vào động mạch để quan sát lưu lượng máu và sự tắc nghẽn qua tia X. Nó cung cấp cho một bác sĩ một cái nhìn chi tiết bên trong các mạch máu.
Quét MRI tim: Phương pháp này giúp xác định các vấn đề với lưu lượng máu trong tim và các động mạch vành.
Quét PET tim: Điều này cho phép bác sĩ đánh giá lưu lượng máu thông qua các mạch vành nhỏ.
Điện tâm đồ là một phương pháp thường được dùng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch.
Phương pháp điều trị bệnh lý thiếu máu cơ tim
Điều trị thiếu máu cục bộ cơ tim nhằm mục đích giảm bớt các triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
1. Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là một phần quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị thiếu máu cơ tim. Những thay đổi này có thể giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây bệnh, cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ tái phát. Cụ thể, những thay đổi lối sống cần thiết để điều trị bệnh bao gồm:
Giảm cân và duy trì cân nặng khỏe mạnh: Giảm cân ở người thừa cân béo phì có thể giúp giảm huyết áp, cholesterol và đường huyết, tất cả đều hỗ trợ điều trị thiếu máu cơ tim hiệu quả.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn những bài tập phù hợp như chạy bộ, bơi lội, yoga,…
Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát cân nặng, cholesterol và huyết áp. Nên ăn nhiều rau củ quả, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, nhiều muối đường.
Từ bỏ rượu bia: Uống rượu bia quá nhiều có thể gây hại cho tim. Người trưởng thành nên bỏ rượu bia hoặc giới hạn lượng rượu tiêu thụ ở mức thấp nhất.
Ngưng hút thuốc lá.
Những thay đổi lối sống này cần được thực hiện lâu dài để có hiệu quả. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về những thay đổi cần thiết và cách thực hiện. Dưới đây là một số mẹo giúp thay đổi lối sống để điều trị các bệnh về tim:
Bắt đầu từ những thay đổi nhỏ: Thay vì cố gắng thay đổi quá nhiều thứ cùng một lúc, hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ và từ từ tăng dần.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình: Có sự hỗ trợ từ những người khác có thể giúp bạn duy trì sự thay đổi lối sống tích cực hơn.
Tìm kiếm những hoạt động thể chất mà bạn yêu thích: Tập thể dục sẽ hiệu quả hơn nếu bạn thích những hoạt động bạn đang làm.
Hãy kiên nhẫn: Thay đổi lối sống cần thời gian và nỗ lực. Đừng nản lòng nếu bạn không thấy kết quả ngay lập tức.
2. Thuốc kê đơn
Các loại thuốc điều trị thiếu máu cơ tim bao gồm [4]:
Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác: Giúp giảm hình thành cục máu đông, ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch vành. Người bệnh chỉ được sử dụng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ.
Nitrat: Những loại thuốc này làm giãn động mạch vành, cải thiện lưu lượng máu đến tim.
Thuốc chẹn beta: Những loại thuốc này có tác dụng làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp, giảm tiêu thụ oxy của cơ tim và do đó làm giảm mức độ thiếu máu cục bộ cơ tim…
Thuốc chẹn canxi: Thuốc này làm giãn mạch máu, tăng cường lưu lượng máu trong tim.
Thuốc giảm cholesterol: Giúp làm giảm thành phần chính lắng đọng và gây nên mảng xơ vữa tắc nghẽn động mạch vành.
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE): Giúp giãn mạch máu và hạ huyết áp.
Ranolazine (Ranexa): Thuốc có tác dụng làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim giúp giảm các triệu chứng của thiếu máu cục bộ. Ranolazine có thể được kê đơn bổ sung khi đã dùng các thuốc trị đau thắt ngực khác như thuốc chẹn beta, nitrat hoặc thuốc chẹn kênh canxi.
Có nhiều loại thuốc khác nhau giúp kiểm soát các bệnh lý tim mạch.
3. Thông tim hoặc phẫu thuật
Đôi khi, cần phải can thiệp thông tim nong mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành để cải thiện lưu lượng máu.
Thông tim nong mạch vành và đặt stent: Một ống dài và mỏng (ống thông) được đưa vào động mạch ngoại biên rồi dẫn đến phần hẹp của động mạch vành. Một quả bóng nhỏ được luồn vào vùng động mạch vành bị hẹp và bơm căng lên để mở rộng động mạch. Một cuộn dây lưới nhỏ (stent) thường được đưa vào để giữ cho động mạch luôn thông thoáng.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Bác sĩ phẫu thuật sử dụng một đoạn mạch máu được lấy từ một bộ phận khác của cơ thể để tạo ra một đường dẫn máu qua đoạn động mạch vành bị hẹp tắc, giúp khôi phục lưu lượng máu qua đoạn động mạch bị tắc hoặc bị hẹp này.
Ngoài ra, người bệnh có thể chủ động bổ sung những tinh chất thiên nhiên để hỗ trợ điều trị thiếu máu cơ tim. Tinh chất GDL-5 (tinh chiết từ phấn mía Nam Mỹ) hỗ trợ giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giúp điều hoà mỡ máu, hỗ trợ kiểm soát tình trạng tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch.
Phương pháp phòng ngừa thiếu máu cơ tim như thế nào?
Các phương pháp phòng ngừa bệnh như sau:
Bỏ thuốc lá: Thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ vữa động mạch dẫn đến thiếu máu cơ tim. Bỏ thuốc lá là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với bệnh lý này.
Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Giảm cân giúp giảm áp lực lên tim và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, bao gồm thiếu máu cơ tim. Chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và protein nạc. Nên hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol, muối và đường.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện lưu lượng máu đến tim. Người trưởng thành nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây thiếu máu cơ tim như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường… giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Người có các yếu tố nguy cơ nên đi khám định kỳ để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Việc thực hiện các phương pháp phòng ngừa thiếu máu cơ tim giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bảo vệ sức khỏe tim mạch và kéo dài tuổi thọ.
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện lưu lượng máu đến tim.
Thiếu máu cơ tim là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng và làm tăng nguy cơ tử vong. Do đó, việc phòng ngừa bệnh là vô cùng quan trọng. Mỗi người cần tự bảo vệ sức khỏe của mình bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp, cholesterol, đường huyết… Bên cạnh đó, cần khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.
4.9/5 - (9 votes)
Cập nhật lần cuối: 16:54 08/08/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Khan, M. A., Hashim, M., Mustafa, H., Baniyas, M. Y., Suwaidi, S. K. B. M. A., AlKatheeri, R., Alblooshi, F. M. K., Almatrooshi, M. E. a. H., Alzaabi, M., Darmaki, R. S. A., & Lootah, S. N. a. H. (2020). Global Epidemiology of Ischemic Heart Disease: Results from the Global Burden of Disease Study. Cureus. https://doi.org/10.7759/cureus.9349