Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm phổ biến, thường gặp ở trẻ em nhưng người lớn cũng mắc phải. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc bệnh sẽ giúp ích cho việc phòng ngừa hoặc điều trị. Mời bạn cùng ECO Pharma tìm hiểu ngay sau đây.
Bệnh thủy đậu là gì?
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Varicella Zoster (VZV) gây ra, thường xuất hiện nhiều ở trẻ nhỏ nhưng người trưởng thành cũng mắc phải. Nguy cơ cao hơn nếu chưa tiêm vắc xin phòng bệnh. Các triệu chứng đặc trưng của bệnh là nổi các nốt phỏng nước trên da, kèm theo sốt và mệt mỏi.
Về tính chất, bệnh này được xem là bệnh lành tính, hầu hết trường hợp có thể tự khỏi sau 7 – 10 ngày nếu chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, vi rút Varicella Zoster có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước, dễ tạo thành dịch lớn trong cộng đồng. Mức độ nguy hiểm chủ yếu đến từ biến chứng như viêm phổi, viêm não, nhiễm trùng da, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch và trẻ sơ sinh. (1)
Ngoài ra, vi rút Varicella Zoster sau khi gây bệnh sẽ không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại “ngủ yên” trong hệ thần kinh. Khi miễn dịch suy yếu, vi rút có thể tái hoạt động gây ra bệnh zona thần kinh (giời leo) với triệu chứng đau rát, nổi mụn nước dọc theo dây thần kinh. Vì vậy, thủy đậu và zona có mối liên hệ mật thiết, đều xuất phát từ cùng một loại vi rút.
Mã ICD-10 cho bệnh thủy đậu là B01.
Nốt thủy đậu có nước phồng rộp trên da là đặc trưng của loại bệnh truyền nhiễm này
Nguyên nhân và đường lây của thủy đậu
Đây là bệnh truyền nhiễm có khả năng bùng phát nhanh, đặc biệt ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Để hiểu rõ cách phòng tránh, cần nắm được nguyên nhân gây bệnh cũng như các con đường lây lan chủ yếu.
1. Vi rút Varicella Zoster
Tác nhân chính gây thủy đậu là vi rút Varicella Zoster (VZV), thuộc họ Herpesviridae. Đây là loại vi rút có khả năng xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc đường hô hấp hoặc da bị tổn thương, sau đó nhân lên và gây ra các triệu chứng đặc trưng như sốt, mệt mỏi, nổi mụn nước khắp cơ thể, cảm giác đau rát trên da,… Điểm đặc biệt là sau khi người bệnh hồi phục, vi rút không bị loại bỏ hoàn toàn mà vẫn tồn tại trong các tế bào thần kinh. Khi sức đề kháng suy giảm, vi rút có thể tái hoạt động và gây nên bệnh zona thần kinh. (2)
2. Con đường lây bệnh
Bệnh này có tính lây lan rất mạnh, đặc biệt từ 1 – 2 ngày trước khi phát ban đến khi các nốt mụn nước khô vảy hoàn toàn. Bệnh chủ yếu lây lan từ người chưa tiêm vắc xin sang người chưa từng mắc bệnh. Có đến 90% người chưa có miễn dịch và tiếp xúc gần với người bị bệnh cũng sẽ bị nhiễm bệnh.
Bệnh này thường lây khi tiếp xúc trực tiếp và thông qua đường hô hấp:
Tiếp xúc trực tiếp: Người khỏe mạnh có thể mắc bệnh nếu chạm vào dịch từ mụn thủy đậu của người bệnh, hoặc sử dụng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần áo, chăn gối,… Đây là con đường lây bệnh phổ biến trong gia đình hoặc trường học, nơi có môi trường tiếp xúc gần.
Đường hô hấp: Vi rút Varicella Zoster tồn tại trong các giọt bắn li ti khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi hít phải các hạt dịch tiết này, người bình thường có thể bị lây nhiễm.
Thời gian ủ bệnh và lây bệnh bao nhiêu ngày?
Thủy đậu có thời gian ủ bệnh và thời gian lây bệnh khá đặc trưng:
Thời gian ủ bệnh: Thường kéo dài 10 – 21 ngày (trung bình khoảng 14 ngày) kể từ khi tiếp xúc với nguồn lây cho đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên như sốt, mệt mỏi, nổi ban. Trong giai đoạn này, người bệnh chưa có biểu hiện rõ ràng nên khó phát hiện.
Thời gian lây bệnh: Bắt đầu từ 1 – 2 ngày trước khi phát ban cho đến khi tất cả nốt mụn đã khô vảy hoàn toàn (thường khoảng 5 – 7 ngày sau khi phát ban). Đây là giai đoạn bệnh rất dễ lây nhiễm cho những người xung quanh, đặc biệt khi tiếp xúc gần hoặc dùng chung đồ dùng.
Khi nghi ngờ mắc bệnh, người bệnh nên cách ly và chăm sóc đúng cách để hạn chế lây lan cho cộng đồng.
Những ai có nguy cơ cao bị thủy đậu?
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh này bao gồm:
Trẻ em: Đây là nhóm dễ mắc bệnh nhất vì hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đặc biệt ở lứa tuổi mẫu giáo và tiểu học. Bệnh thường lây lan nhanh trong môi trường tập thể như nhà trẻ, trường học. (3)
Người lớn chưa từng mắc thủy đậu hoặc chưa tiêm vắc xin: Khi nhiễm bệnh, triệu chứng ở người trưởng thành thường nặng hơn so với trẻ em và nguy cơ biến chứng cũng cao hơn.
Phụ nữ mang thai: Nếu mắc bệnh này, thai phụ có thể gặp biến chứng viêm phổi nặng, đồng thời tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc biến chứng nguy hiểm cho thai kỳ.
Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người đang điều trị hóa trị, ghép tạng, mắc bệnh mạn tính hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị thủy đậu tiến triển nặng, biến chứng viêm phổi, viêm não.
Trẻ sơ sinh: Nếu mẹ chưa từng có miễn dịch thủy đậu, trẻ sinh ra dễ bị nhiễm bệnh và bệnh thường diễn tiến nặng hơn so với trẻ lớn.
Thủy đậu phổ biến hơn ở trẻ nhỏ
Dấu hiệu thủy đậu qua từng giai đoạn
Thủy đậu tiến triển qua bốn giai đoạn. Các triệu chứng của giai đoạn ủ bệnh khó nhận biết nhưng từ giai đoạn bùng phát sẽ bộc lộ rõ hơn.
1. Giai đoạn ủ bệnh
Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 10 – 21 ngày sau khi tiếp xúc với vi rút. Trong giai đoạn này, người bệnh hầu như chưa có biểu hiện rõ rệt, đôi khi chỉ thấy mệt nhẹ hoặc đau đầu thoáng qua. Do đó, rất khó phát hiện sớm và phòng ngừa.
2. Giai đoạn khởi phát
Kéo dài từ 1 – 2 ngày, người bệnh bắt đầu có những triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi, chán ăn. Một số trường hợp có thể đau cơ hoặc nổi hạch nhỏ. Đây là dấu hiệu báo trước của giai đoạn phát ban.
3. Giai đoạn toàn phát
Đây là giai đoạn đặc trưng nhất của thủy đậu, kéo dài từ 5 – 7 ngày. Người bệnh xuất hiện các nốt ban đỏ nhỏ, nhanh chóng chuyển thành nốt mụn nước với dịch trong, căng, đường kính khoảng 1 – 3 mm.
Ở giai đoạn này sẽ có các điểm đặc trưng như:
Đặc điểm của nốt thủy đậu: Các nốt mụn nước mọc rải rác, nhiều đợt, có khi xuất hiện xen kẽ cả nốt mới và nốt đã khô. Một số nốt có thể hóa mủ nếu bội nhiễm.
Vị trí xuất hiện: Ban đầu ở mặt, ngực, lưng rồi lan ra toàn thân, kể cả niêm mạc miệng, mắt và bộ phận sinh dục.
Cảm giác ngứa, khó chịu: Các nốt phỏng gây ngứa rát, buộc người bệnh muốn gãi, dễ dẫn đến trầy xước, nhiễm trùng da.
4. Giai đoạn phục hồi
Sau khoảng một tuần, các nốt mụn nước sẽ dần khô lại, đóng vảy nâu rồi bong ra, để lại vết thâm hoặc sẹo lõm nhỏ nếu người bệnh gãi hoặc bị nhiễm trùng. Lúc này, tình trạng bệnh bắt đầu cải thiện, hết sốt và cảm giác mệt mỏi giảm dần. Người bệnh thường hồi phục hoàn toàn sau 10 – 14 ngày kể từ khi khởi phát.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh thủy đậu
Đối với bệnh này, khám lâm sàng có thể dễ dàng chẩn đoán được bệnh. Vì các triệu chứng đặc trưng, dễ nhận biết:
Khai thác bệnh sử: Bác sĩ tìm hiểu thời điểm khởi phát triệu chứng, có tiếp xúc gần với người mắc bệnh hoặc vùng đang có dịch hay không.
Quan sát tổn thương da: Nhận diện các mụn nước nhỏ, trong, mọc nhiều đợt, phân bố khắp cơ thể, kèm theo nốt ban đỏ hoặc nốt đã đóng vảy. Đặc điểm điển hình là trên cùng một vùng da có nhiều dạng tổn thương ở các giai đoạn khác nhau.
Đánh giá triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, chán ăn, nổi hạch nhỏ, ngứa rát,… thường xuất hiện song song với phát ban.
Khám vị trí đặc biệt: Kiểm tra niêm mạc miệng, mắt, cơ quan sinh dục để phát hiện các nốt phát ban, mụn nước. Đây là dấu hiệu giúp củng cố thêm chẩn đoán.
Xét nghiệm hỗ trợ (nếu cần thiết): Trong trường hợp triệu chứng không điển hình, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm huyết thanh học (tìm kháng thể IgM/IgG) hoặc PCR để xác định vi rút Varicella Zoster.
Các hướng dẫn điều trị và chăm sóc thủy đậu đúng cách
Đây là bệnh truyền nhiễm lành tính nhưng dễ gây biến chứng nếu không được chăm sóc đúng cách. Thực hiện đúng nguyên tắc điều trị không chỉ giúp rút ngắn thời gian hồi phục mà còn giảm nguy cơ để lại sẹo và lây lan cho cộng đồng.
1. Nguyên tắc điều trị chung
Phần lớn trường hợp thủy đậu có thể tự khỏi sau 7 – 10 ngày nếu người bệnh được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn ngừa bội nhiễm và biến chứng. Người bệnh cần được nghỉ ngơi, cách ly tại nhà cho đến khi các nốt phỏng khô hoàn toàn.
2. Sử dụng thuốc
Trong điều trị thủy đậu, một số loại thuốc thường được chỉ định để giảm triệu chứng và hạn chế biến chứng như:
Thuốc hạ sốt: Dùng paracetamol theo liều được chỉ định, không tự ý sử dụng aspirin vì có nguy cơ gây hội chứng Reye ở trẻ nhỏ.
Thuốc kháng histamin đường uống hoặc dùng ngoài da: Giúp giảm ngứa, hạn chế gãi làm vỡ mụn nước, giảm nguy cơ nhiễm trùng da.
Dung dịch sát khuẩn: Dùng dung dịch xanh methylen hoặc povidone iodine pha loãng bôi ngoài da giúp làm khô mụn nước, ngăn bội nhiễm.
Thuốc kháng vi rút: Trong trường hợp nặng, người lớn, phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bác sĩ có thể kê acyclovir để giảm mức độ nghiêm trọng và rút ngắn tiến triển bệnh.
3. Chăm sóc tại nhà
Chăm sóc đúng cách sẽ giúp người bệnh hồi phục nhanh và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm:
Vệ sinh thân thể: Người bệnh có thể tắm bằng nước ấm, sử dụng xà phòng dịu nhẹ, lau khô bằng khăn mềm và cố gắng không làm vỡ các mụn nước.
Giữ da sạch sẽ, khô ráo: Giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn trên da, ngăn ngừa nhiễm trùng.
Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát: Quần áo rộng rãi, chất liệu mềm mịn, thoáng mát để tránh cọ xát vào nốt thủy đậu, đồng thời cũng giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
4. Chế độ dinh dưỡng
Dinh dưỡng tốt giúp người bệnh tăng cường miễn dịch và hồi phục nhanh hơn:
Nên ăn: Các thực phẩm giàu vitamin A, C, E (cam, cà rốt, rau xanh, bí đỏ), thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo, súp, sữa chua. Uống nhiều nước, có thể bổ sung nước ép trái cây để tăng sức đề kháng.
Nên kiêng: Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, rượu bia, nước ngọt có gas. Tránh thực phẩm cứng, khó nhai nếu có nốt thủy đậu trong miệng.
Trong quá trình điều trị tại nhà, nếu người bệnh thủy đậu bị sốt cao liên tục không hạ, nốt phỏng lan nhanh và mưng mủ, đau đầu dữ dội, nôn ói nhiều, khó thở, ho khan kéo dài, hoặc lơ mơ, co giật cần đến bệnh viện ngay.
Người bệnh nên cháo hoặc súp, các món ăn dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng để quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn
Những biến chứng nguy hiểm của bệnh thủy đậu
Mặc dù đa số các trường hợp là lành tính, nhưng bệnh vẫn có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, đặc biệt phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người suy giảm miễn dịch.
Các biến chứng nghiêm trọng như:
Nhiễm trùng da: Các nốt mụn nước bị vỡ ra bị nhiễm trùng nặng gây viêm da mủ, để lại sẹo lõm.
Viêm phổi do vi rút hoặc bội nhiễm vi khuẩn: Biến chứng này có thể gây suy hô hấp nặng, thường gặp hơn ở phụ nữ mang thai.
Viêm não, viêm màng não: Là biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm vì gây co giật, rối loạn tri giác, có thể để lại di chứng thần kinh lâu dài.
Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng huyết có thể đe dọa tính mạng.
Biến chứng ở mắt: Tổn thương mụn thủy đậu trên giác mạc có thể gây viêm giác mạc, giảm thị lực.
Nguy cơ cho thai nhi: Nếu mẹ mắc bệnh này trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh hoặc thủy đậu bẩm sinh ở trẻ.
Ngoài ra, hội chứng Reye là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, liên quan đến viêm não và gan. Biến chứng này thường xảy ra sau khi trẻ bị thủy đậu được cho dùng aspirin. Do nguy cơ này, aspirin không bao giờ được khuyến cáo sử dụng cho bệnh này.
Phòng ngừa thủy đậu
Để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế lây lan trong cộng đồng, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
Tiêm vắc xin thủy đậu: Đây là biện pháp hiệu quả và an toàn nhất, giúp tạo miễn dịch bền vững, đặc biệt cho trẻ em, người lớn chưa từng mắc bệnh và phụ nữ chuẩn bị mang thai.
Cách ly người bệnh: Người mắc bệnh cần ở phòng riêng, hạn chế tiếp xúc cho đến khi tất cả các mụn nước đã khô vảy hoàn toàn.
Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh: Trong trường hợp buộc phải tiếp xúc với người bệnh (chăm sóc người thân bị thủy đậu), bạn nên đeo khẩu trang để không bị lây qua giọt bắn đường hô hấp.
Giữ vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh đồ dùng sinh hoạt, tránh dùng chung khăn tắm, quần áo hoặc chăn gối với người bệnh.
Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn để tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh.
Khử khuẩn môi trường sống: Vệ sinh phòng ở, mở cửa thông thoáng, thường xuyên lau chùi bề mặt tiếp xúc bằng dung dịch sát khuẩn.
Phòng ngừa khác: Ngoài ra trong các đợt dịch, nên hạn chế đến nơi đông người, luôn đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà và rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn khi trở về.
Câu hỏi thường gặp về bệnh thủy đậu
Nhiều người sau khi đã bị thủy đậu thường lo lắng về sẹo và khả năng tái phát, các thông tin sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai vấn đề này.
1. Làm sao để hạn chế sẹo khi bị thủy đậu?
Để giảm nguy cơ để lại sẹo, người bệnh không nên gãi hoặc làm vỡ các nốt mụn nước; Nên giữ da sạch sẽ, tắm rửa nhẹ nhàng bằng nước ấm, mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát để hạn chế ma sát; Có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ để làm khô mụn nước, ngăn bội nhiễm. Sau khi khỏi bệnh, người bệnh nên thoa các loại kem chống sẹo để làm mờ các vết tổn thương.
2. Bị thủy đậu rồi có bị lại không?
Thông thường sau khi mắc bệnh này, cơ thể sẽ tạo miễn dịch suốt đời nên khả năng bị tái phát rất thấp. Tuy nhiên, vi rút Varicella Zoster vẫn tồn tại âm thầm trong hạch thần kinh và tái hoạt khi sức đề kháng suy giảm gây bệnh zona thần kinh (giời leo) chứ không phải thủy đậu lần hai.
Thủy đậu không có khả năng tái phát, tuy nhiên người đã từng bị bệnh này có thể sẽ bị zona thần kinh trong tương lai
Bệnh thủy đậu nhìn chung lành tính nhưng có khả năng lây lan nhanh và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc đúng cách. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cũng như cách điều trị và biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 15:59 19/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Chickenpox – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/chickenpox/symptoms-causes/syc-20351282
Varicella-Zoster Virus (VZV). (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/varicella-zoster-virus
Chickenpox symptoms and complications. (2024, May 10). Chickenpox (Varicella). https://www.cdc.gov/chickenpox/signs-symptoms/index.html