Bệnh truyền nhiễm nhóm A có thể gây ra đại dịch và đe dọa đến an toàn sức khỏe cộng đồng. Vậy có những bệnh truyền nhiễm loại A nào? Cần làm gì để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nhóm A nguy hiểm?
Bệnh truyền nhiễm nhóm A là các bệnh truyền nhiễm đặc biệt nguy hiểm, có khả năng lây truyền rất nhanh, phát tán rộng và tỷ lệ tử vong cao hoặc chưa rõ tác nhân gây bệnh.
Hãy cùng Eco Pharma tìm hiểu một số bệnh lây truyền nhóm A sau đây:
H5N1 là một loại virus cúm gây ra bệnh hô hấp nghiêm trọng, có khả năng lây nhiễm cao ở các loài chim được gọi là cúm gia cầm. Các triệu chứng của nhiễm H5N1 là sốt (thường > 38°C), khó chịu, ho, đau họng và đau cơ. Nhiễm trùng có thể tiến triển thành bệnh hô hấp nghiêm trọng (ví dụ: khó thở hoặc hụt hơi, viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp tính) và các thay đổi về thần kinh (thay đổi trạng thái tâm thần hoặc co giật).
Việc ăn thịt gia cầm và chim được chế biến và nấu chín đúng cách là an toàn. Nhiệt độ bình thường được sử dụng để nấu nướng đạt tới 70°C sẽ tiêu diệt virus. Tuy nhiên, một số lượng lớn các trường hợp nhiễm virus H5N1 ở người có liên quan đến việc giết mổ tại nhà và sau đó xử lý gia cầm bị bệnh hoặc chết trước khi nấu. Những hành vi này có nguy cơ lây nhiễm cao nhất ở người nên cần tránh.
Thuốc kháng virus oseltamivir có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa tử vong, thường được sử dụng trong mọi trường hợp. (1)
Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra do virus. Virus lây truyền từ người sang người chủ yếu qua đường phân – miệng hoặc ít gặp hơn là qua nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. Các triệu chứng ban đầu là sốt, mệt mỏi, nhức đầu, nôn mửa, cứng cổ và đau chân tay. Cứ 200 ca nhiễm trùng thì có một ca dẫn đến liệt không thể phục hồi (thường là ở chân).
Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ dưới 5 tuổi. Tuy nhiên, bất cứ ai ở mọi lứa tuổi không được tiêm chủng đều có thể mắc bệnh. Không có cách chữa bệnh bại liệt, nó chỉ có thể được ngăn ngừa. Vắc xin bại liệt tiêm nhiều lần có thể bảo vệ trẻ suốt đời.
Bệnh dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Yersinia pestis gây ra, một loại vi khuẩn lây truyền từ động vật sang người, thường được tìm thấy ở động vật có vú nhỏ và bọ chét của chúng.
Bệnh dịch hạch là một căn bệnh rất nghiêm trọng ở người, đặc biệt là nhiễm trùng máu và các dạng viêm phổi, với tỷ lệ tử vong từ 30% đến 100% nếu không được điều trị. Nó đặc biệt dễ lây lan và có thể gây ra dịch bệnh nghiêm trọng thông qua tiếp xúc giữa người với người qua các giọt nhỏ trong không khí.
Trong lịch sử, bệnh dịch hạch là nguyên nhân gây ra đại dịch lan rộng với tỷ lệ tử vong cao. Nó được gọi là “Cái chết đen” trong thế kỷ 14, khiến hơn 50 triệu người thiệt mạng ở châu Âu. Ngày nay, bệnh dịch hạch có thể được điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh và sử dụng các biện pháp tiêu chuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Những người bị nhiễm bệnh dịch hạch thường phát triển bệnh sốt cấp tính với các triệu chứng toàn thân sau thời gian ủ bệnh từ một đến bảy ngày, chẳng hạn như sốt đột ngột, ớn lạnh, đau nhức đầu và cơ thể, suy nhược, nôn mửa và buồn nôn. (2)
Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm nhóm A cấp tính do virus variola gây ra. Đây là một trong những căn bệnh tàn khốc nhất mà nhân loại biết đến và gây ra hàng triệu ca tử vong trước khi nó được điều trị. Bệnh đậu mùa được cho là đã tồn tại ít nhất 3000 năm.
Các triệu chứng ban đầu của bệnh đậu mùa bao gồm sốt cao, mệt mỏi và đau lưng dữ dội và ít gặp hơn là đau bụng và nôn mửa. Hai đến 3 ngày sau, virus gây phát ban đặc trưng với các vết sưng tấy chứa đầy chất lỏng trong suốt, sau đó chứa đầy mủ và cuối cùng phát triển một lớp vảy khô và bong ra. Phát ban bắt đầu ở mặt và tay, sau đó lan sang phần còn lại của cơ thể.
Bệnh đậu mùa lây truyền từ người này sang người khác qua các giọt bắn chứa virus. Bệnh có thời gian ủ bệnh từ 7 – 17 ngày sau khi tiếp xúc và chỉ lây nhiễm khi cơ thể bị sốt.
Đây là bệnh lây truyền sang người thông qua vết chích của muỗi bị nhiễm bệnh. Sốt vàng da là do arbovirus (một loại virus truyền qua vectơ như muỗi, ve hoặc các động vật chân đốt khác) truyền sang người qua vết đốt của muỗi Aedes và Haemagogus bị nhiễm bệnh. Sốt vàng da là một căn bệnh có mức độ ảnh hưởng cao, có nguy cơ lây lan quốc tế, là mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh y tế toàn cầu.
Thời gian ủ bệnh sốt vàng da là từ 3 đến 6 ngày. Nhiều người không gặp phải các triệu chứng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm sốt, đau cơ, nhức đầu, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng sẽ biến mất sau 3 đến 4 ngày. (3)
Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng tiêu chảy cấp do ăn phải thức ăn hoặc uống nước bị nhiễm vi khuẩn Vibrio cholerae. Hầu hết những người bị nhiễm V. cholerae không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào mặc dù vi khuẩn có trong phân của họ từ 1 – 10 ngày sau khi nhiễm bệnh và thải trở lại môi trường, có khả năng lây nhiễm cho người khác.
Trong số những người có triệu chứng, phần lớn đều có triệu chứng nhẹ hoặc trung bình. Một số ít bệnh nhân bị tiêu chảy cấp tính kèm theo tình trạng mất nước nghiêm trọng.
Ebola, còn được gọi là bệnh do virus Ebola (EVD) và sốt xuất huyết Ebola (EHF), là một bệnh sốt xuất huyết do do virus Ebola gây ra. Các triệu chứng thường bắt đầu từ hai ngày đến ba tuần sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng đầu tiên thường là sốt, đau họng, đau cơ và đau đầu, sau đó thường là nôn mửa, tiêu chảy, phát ban và suy giảm chức năng gan và thận.
Bệnh do virus Marburg gây ra có tỷ lệ tử vong lên tới 88%. Marburg có thể lây lan từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương trên da hoặc màng nhầy) với máu, dịch tiết của người bị nhiễm bệnh. Bệnh do virus Marburg gây ra bắt đầu đột ngột với sốt cao, nhức đầu dữ dội và suy nhược trầm trọng. Tiêu chảy nhiều, đau bụng, chuột rút, buồn nôn và nôn có thể bắt đầu xuất hiện vào ngày thứ ba.
Sốt Lassa là một bệnh xuất huyết cấp tính do virus Lassa gây ra, một thành viên của họ virus Arenavirus. Chúng ta có thể bị nhiễm vi rút Lassa do tiếp xúc với thực phẩm, đồ gia dụng bị nhiễm nước tiểu hoặc phân của chuột Mastomys nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh của sốt Lassa dao động từ 2 – 21 ngày. Các triệu chứng của bệnh là sốt, suy nhược toàn thân và khó chịu. Sau vài ngày, có thể xảy ra nhức đầu, đau họng, đau cơ, đau ngực, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ho và đau bụng.
Bệnh viêm đường hô hấp nặng do virus mới phát sinh chưa rõ tác nhân gây bệnh là một tình trạng bệnh lý mới xuất hiện, chưa được xác định rõ nguyên nhân. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng viêm đường hô hấp cấp tính, bao gồm sốt, ho, khó thở, đau họng, sổ mũi, đau đầu, mệt mỏi. Trong một số trường hợp, bệnh có thể diễn biến nặng gây viêm phổi, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
Virus Tây sông Nin (WNV) có thể gây ra bệnh thần kinh và tử vong ở người. Loại virus này thường được tìm thấy ở châu Phi, châu Âu, Trung Đông, Bắc Mỹ và Tây Á. Virus duy trì trong tự nhiên theo một chu trình lây truyền giữa chim và muỗi. Người, ngựa và các động vật có vú khác có thể bị nhiễm bệnh.
Nhiễm virus Tây sông Nin không có triệu chứng ở khoảng 80% số người nhiễm bệnh hoặc có thể dẫn đến sốt. Khoảng 20% số người bị nhiễm virus WNV sẽ có các triệu chứng bao gồm sốt, nhức đầu, mệt mỏi và đau nhức cơ thể, buồn nôn, nôn mửa, đôi khi bị phát ban trên da và sưng hạch bạch huyết. (4)
Các triệu chứng thường gặp của bệnh truyền nhiễm nhóm A bao gồm:
Các đặc điểm nguy hiểm của bệnh truyền nhiễm nhóm A bao gồm:
Các phương pháp điều trị như:
Bên cạnh việc điều trị, người mắc bệnh truyền nhiễm nhóm A cần được cách ly để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác. Thời gian cách ly phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tiêm vắc xin, giữ vệ sinh cá nhân và vệ sinh an toàn thực phẩm là những cách hữu hiệu để phòng ngừa bệnh lây nhiễm nhóm A.
Dưới đây là một số lưu ý khi tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh truyền nhiễm nhóm A:
Có nhiều cách để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, trong đó giữ vệ sinh cá nhân là điều quan trọng cần thực hiện.
Thực phẩm có thể là nguồn lây nhiễm của nhiều loại bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa. Dưới đây là một số cách giữ vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm:
Khẩu trang giúp ngăn chặn các giọt bắn chứa virus, vi khuẩn từ người bệnh xâm nhập vào đường hô hấp của người khỏe mạnh. Các giọt bắn này có thể phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hát, cười,…
Ngoài ra, bàn tay là bộ phận tiếp xúc với nhiều bề mặt trong môi trường, trong đó có thể có chứa mầm bệnh. Khi tay bẩn, mầm bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, đường hô hấp,… Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn, virus, nấm,… trên da tay.
Bệnh truyền nhiễm nhóm A có tính chất nguy hiểm, có thể lây truyền nhanh và gây tử vong hàng loạt. Việc chủ động phòng tránh bệnh truyền nhiễm là vô cùng quan trọng. Mỗi người cần nâng cao ý thức phòng bệnh, thực hiện các biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm loại A theo hướng dẫn của cơ quan y tế.
(1) Influenza: H5N1. (2024, January 24). https://www.who.int/news-room/questions-and-answers/item/influenza-h5n1
(2) Plague home | CDC. (2021, August 6). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/plague/index.html
(3) Simon, L. V. (2023, August 7). Yellow fever. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470425/
(4) West Nile virus. (n.d.). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/west-nile-virus