Tim không còn đủ khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể sẽ làm sức khỏe suy yếu, giảm tuổi thọ và nguy cơ tử vong cao hơn. Hiểu rõ 4 cơ chế suy tim để biết cách phòng ngừa bệnh tim tiến triển, cùng ECO Pharma theo dõi bài viết ngay sau đây.
Suy tim là tình trạng cơ tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu máu và oxy của cơ thể. Mặc dù nguyên nhân khởi phát có thể khác nhau nhưng phần lớn các trường hợp đều liên quan đến bốn cơ chế bệnh sinh chủ yếu sau:
Tiền gánh là lượng máu trở về tâm thất vào cuối thời kỳ tâm trương. Khi thể tích tuần hoàn tăng quá mức, tâm thất phải tiếp nhận một lượng máu lớn hơn bình thường, làm thành tim bị căng giãn. Tình trạng này thường gặp trong các bệnh lý như hở van tim, thiếu máu mạn, suy thận hoặc truyền dịch quá nhiều.
Ban đầu, tim có thể đáp ứng bằng cách tăng lực co bóp theo cơ chế Frank-Starling để duy trì cung lượng tim. Tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài, thành cơ tim bị giãn quá mức, sợi cơ tim mất khả năng co rút hiệu quả sẽ dẫn đến suy tim tiến triển.
Hậu gánh là lực cản mà tâm thất phải vượt qua để tống máu vào động mạch. Khi áp lực này tăng, tim buộc phải co bóp mạnh hơn, lâu dài dẫn đến phì đại cơ tim và giảm khả năng bơm máu. Nguyên nhân thường gặp bao gồm tăng huyết áp kéo dài, hẹp van động mạch chủ hoặc xơ vữa động mạch nặng. Tăng hậu gánh làm tiêu tốn nhiều năng lượng của cơ tim, giảm hiệu quả bơm máu và thúc đẩy quá trình sinh bệnh, đặc biệt là suy tim bên trái.
Chức năng tâm thu phản ánh khả năng co bóp của tâm thất để tống máu đi nuôi cơ thể. Khi sức co bóp giảm, thể tích máu tống ra mỗi nhịp giảm, gây ứ máu trong buồng tim và tuần hoàn. Nguyên nhân thường gặp là hẹp động mạch vành, bệnh cơ tim, viêm cơ tim, hở van hai lá, bệnh động mạch vành,…
Tình trạng này làm giảm phân suất tống máu (EF). Đối với cơ chế suy tim tâm thu, phân suất tống máu thường dưới 50%, gây triệu chứng mệt mỏi, khó thở, phù ngoại biên và giảm khả năng gắng sức. Điều trị thường tập trung vào cải thiện sức co bóp bằng thuốc trợ tim, kiểm soát nguyên nhân nền và phục hồi tưới máu cơ tim.
Giảm chức năng tâm trương xảy ra khi tâm thất mất khả năng giãn nở hoàn toàn trong thì tâm trương, khiến lượng máu đổ đầy thất bị giảm dù sức co bóp vẫn bình thường. Cơ chế bệnh sinh của suy tim tâm trương thường liên quan đến phì đại cơ tim, rối loạn nhịp tim, viêm màng ngoài tim co thắt hoặc tình trạng xơ hóa cơ tim do tuổi tác và bệnh mạn tính. Áp lực đổ đầy thất tăng gây ứ máu ở phổi và hệ tĩnh mạch sẽ dẫn đến người bệnh bị khó thở khi gắng sức hoặc nằm, phù chân và tăng áp lực tĩnh mạch cổ.
>>>Xem thêm: Cơ chế phù trong suy tim và những đặc điểm cần biết.
Trong nhiều trường hợp, nếu được phát hiện và điều trị sớm, một số cơ chế gây suy tim vẫn có thể được cải thiện hoặc đảo ngược phần nào. Can thiệp điều trị cần dựa vào nguyên nhân và cơ chế, ví dụ:
Tuy nhiên, hiệu quả đảo ngược phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương và thời điểm can thiệp. Càng phát hiện sớm, khả năng bảo tồn chức năng tim và ngăn cơ chế suy tim tiến triển càng cao.
Bên cạnh các cơ chế gây bệnh, một số yếu tố đi kèm có thể thúc đẩy quá trình này diễn tiến nhanh hơn, làm nặng triệu chứng và khó kiểm soát bệnh:
>>>Đọc thêm: Tại sao suy tim gây tràn dịch màng phổi?
Để ngăn ngừa các cơ chế gây bệnh, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau vào cuộc sống hằng ngày:
Ngoài các biện pháp trên, bạn có thể bổ sung các hoạt chất thiên nhiên như Policosanol (GDL-5), Red Yeast Rice, Gynostemma, Apple Cider Vinegar,… có thể hỗ trợ hạ cholesterol xấu, hạn chế hình thành mảng xơ vữa và huyết khối, đồng thời hỗ trợ ổn định huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch.
Hiểu rõ các cơ chế suy tim và các yếu tố nguy cơ liên quan sẽ giúp người bệnh chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời. Kết hợp lối sống lành mạnh, kiểm soát bệnh nền và sử dụng dưỡng chất hỗ trợ tim mạch sẽ góp phần giảm tiến triển bệnh, cải thiện chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ.