Mãn kinh sớm ảnh hưởng khoảng 1% phụ nữ dưới 40 tuổi, chiếm 10 – 28% trường hợp vô kinh nguyên phát, 4 – 18% vô kinh thứ phát (1). Mặc dù không phải tình trạng quá hiếm nhưng mãn kinh sớm để lại nhiều hệ lụy về sức khỏe thể chất, sinh sản và tâm lý. Cùng theo dõi bài viết sau của ECO Pharma để hiểu rõ tình trạng này.
Mãn kinh sớm là gì?
Mãn kinh là thời điểm chu kỳ kinh nguyệt chấm dứt hoàn toàn, đồng nghĩa với việc phụ nữ không còn khả năng sinh sản. Thông thường, mãn kinh tự nhiên xảy ra ở tuổi 50 – 52. Mãn kinh sớm xảy ra trước 40 tuổi được coi là tình trạng bất thường vì tuổi mãn kinh trung bình rơi vào khoảng 45 – 55 tuổi. Mặc dù thời điểm khác nhau, nhưng triệu chứng giống với mãn kinh tự nhiên là rối loạn kinh nguyệt, bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm lý và giảm khả năng sinh sản.
Nguyên nhân mãn kinh sớm
Hiện tượng này thường bắt nguồn từ một số nguyên nhân sau:
Yếu tố di truyền: Nghiên cứu cho thấy bất thường nhiễm sắc thể chiếm tới 10 – 20% các ca tình trạng này. Loạn sản buồng trứng là nguyên nhân thường gặp, phát hiện ở khoảng 30% trường hợp. Các dị thường di truyền gây ra phổ biến như hội chứng Turner (45X0), loạn sản tuyến sinh dục thuần túy, Trisomy 18 và Trisomy 13. Ngoài ra, một số rối loạn chuyển hóa như galactosemia, thiếu hụt enzym 17 alpha – hydroxylase, bệnh loạn dưỡng cơ myotonic cũng có thể làm suy giảm chức năng buồng trứng từ đó gây ngừng kinh nguyệt sớm hơn bình thường.
Bệnh lý tự miễn: Khoảng 30 – 60% trường hợp có liên quan đến cơ chế tự miễn. Các bệnh lý liên quan gồm viêm tuyến giáp, bệnh Addison, nhược cơ, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp. Sinh thiết buồng trứng thường cho thấy tình trạng thâm nhiễm lympho và plasma. Ngoài ra, quai bị và lao vùng chậu cũng có thể gây tổn thương buồng trứng dẫn tới vô kinh thứ phát.
Điều trị ung thư: Hóa trị, xạ trị liều cao có thể phá hủy nang trứng gây suy buồng trứng. Việc dùng một số thuốc như alkyl hóa, methotrexate, adriamycin… cũng làm tăng nguy cơ. Tuy nhiên ở phụ nữ trẻ dưới 40 tuổi, chức năng buồng trứng vẫn có khả năng hồi phục sau điều trị.
Cắt buồng trứng, phẫu thuật vùng chậu: Phụ nữ nếu bị cắt bỏ cả hai buồng trứng hoặc phải phẫu thuật vùng chậu có thể bị giảm lưu lượng máu nuôi, mất nguồn hormone quan trọng khiến buồng trứng suy giảm chức năng sớm. Tỷ lệ mãn kinh sớm sau phẫu thuật dao động khoảng 15%.
Suy buồng trứng nguyên phát (POI): POI là tình trạng ngừng kinh nguyệt trước tuổi 40, ảnh hưởng khoảng 1% phụ nữ. Nhiều trường hợp liên quan đến bệnh tự miễn, song có đến 60% không tìm được nguyên nhân. Phụ nữ mắc phải tình trạng này sẽ có biểu hiện rối loạn kinh nguyệt, mất kinh sau khi ngừng thuốc tránh thai và khó thụ thai.
Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, do các hydrocarbon đa vòng trong khói thuốc phá hủy tế bào trứng. Ngoài ra, dinh dưỡng kém, stress kéo dài và số lần sinh cũng có thể khiến nguy cơ gia tăng.
Dấu hiệu mãn kinh sớm ở nữ
Có thể biểu hiện qua nhiều nhóm triệu chứng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến thể chất, tâm lý và đời sống tình dục của phụ nữ. Cụ thể:
Triệu chứng vận mạch: bốc hỏa, vã mồ hôi ban đêm.
Triệu chứng âm đạo: khô rát, teo niêm mạc, đau khi quan hệ tình dục.
Triệu chứng tiết niệu: tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu không kiểm soát, viêm bàng quang teo.
Biểu hiện toàn thân: rối loạn giấc ngủ, đau đầu, trầm cảm, lo âu, cáu gắt, đau khớp và giảm khả năng tập trung.
Trong đó cơn bốc hỏa là biểu hiện phổ biến nhất, xuất hiện ở khoảng 75% phụ nữ bị hiện tượng này. Các cơn bốc hỏa thường bắt đầu từ mặt, cổ sau đó lan xuống ngực, kèm cảm giác nóng bừng, da ửng đỏ, tim đập nhanh và lo âu. Mỗi cơn kéo dài 2 – 5 phút, có thể lặp lại nhiều lần trong ngày ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, hiệu suất làm việc dù không nguy hiểm đến tính mạng.
Ở đường sinh dục, sự suy giảm estrogen làm âm đạo khô, đàn hồi kém và giảm tiết dịch dẫn đến đau khi giao hợp. Khoảng 10 – 20% phụ nữ bị giảm ham muốn tình dục. Bên cạnh đó, teo cơ quan sinh dục và yếu cơ sàn chậu còn làm tăng nguy cơ rối loạn tiểu tiện.
Rối loạn giấc ngủ cũng là một trong những biểu hiện của tình trạng sớm.
Buồng trứng làm nhiệm vụ sản xuất noãn để sinh sản, tiết hormone sinh dục (estrogen, progesterone, testosterone). Khi hiện tượng này xảy ra, sự suy giảm hormone này không những ảnh hưởng đến sinh sản, còn tác động toàn diện lên nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. (2)
Rối loạn nội tiết: Việc giảm đột ngột estrogen, progesterone và androgen dẫn đến mất cân bằng nội tiết. Điều này làm rối loạn chức năng tuyến giáp khiến triệu chứng dễ nhầm với suy giáp, cường giáp. Đồng thời, thiếu hụt estrogen còn thúc đẩy tình trạng kháng insulin, gia tăng nguy cơ tiểu đường type 2 và khó kiểm soát đường huyết.
Loãng xương sớm: Estrogen có vai trò duy trì mật độ xương. Quá trình tiêu xương diễn ra nhanh hơn làm tăng nguy cơ loãng – gãy xương. Các chuyên gia khuyến nghị phụ nữ tiền mãn kinh nên bổ sung khoảng 1.000 mg canxi mỗi ngày; sau mãn kinh cần khoảng 1.200 mg. Bên cạnh đó, có thể áp dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT), bổ sung vitamin D, luyện tập kháng lực để làm chậm quá trình tiêu xương.
Tăng nguy cơ tim mạch: Estrogen có tác dụng bảo vệ hệ tim mạch bằng cách duy trì tính đàn hồi của mạch máu, kiểm soát lipid máu. Khi nồng độ estrogen giảm sớm, nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, đột quỵ, suy tim gia tăng. Các yếu tố khác như tăng cân, rối loạn mỡ máu, tiểu đường sau mãn kinh càng làm nguy cơ mắc bệnh tim mạch trầm trọng hơn.
Giảm khả năng sinh sản: Khi buồng trứng ngừng hoạt động, kinh nguyệt chấm dứt không còn xảy ra rụng trứng, phụ nữ sẽ mất khả năng sinh sản. Đối với người chưa từng có con, đây có thể là cú sốc tâm lý lớn gây lo lắng, hụt hẫng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống.
Các tác động khác: Còn gây ra nhiều hệ lụy lâu dài như: Suy giảm nhận thức, nguy cơ sa sút trí tuệ; tăng tỷ lệ trầm cảm, lo âu, rối loạn cảm xúc; gặp khó khăn trong đời sống tình dục do khô âm đạo, đau rát khi quan hệ tình dục; một số nghiên cứu cho thấy có thể làm tăng tỷ lệ tử vong sớm do tác động cộng hưởng của nhiều bệnh lý mãn tính.
Chẩn đoán mãn kinh sớm như thế nào?
Chẩn đoán ngoài dựa vào một triệu chứng đơn lẻ, cần kết hợp thăm khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu. Các tiêu chí quan trọng cần xem xét gồm:
Vô kinh ít nhất 4 – 6 tháng trước 40 tuổi.
Nồng độ FSH tăng cao, thường > 40 mIU/ml.
Có dấu hiệu thiếu hụt estrogen như bốc hỏa, khô âm đạo, teo niêm mạc.
Estradiol (E2) giảm, thường < 20 pg/ml.
Do nồng độ hormone có thể dao động, xét nghiệm nên được lặp lại sau 2 – 4 tuần để khẳng định kết quả.
Các xét nghiệm cần thiết khi nghi ngờ có dấu hiệu sớm ở phụ nữ:
Phân tích nhiễm sắc thể để phát hiện gen bất thường, đặc biệt trong trường hợp vô kinh nguyên phát, suy buồng trứng sớm.
Đánh giá chức năng tuyến giáp và tuyến thượng thận nhằm sàng lọc các bệnh tự miễn đi kèm.
Xét nghiệm đường huyết để kiểm tra nguy cơ rối loạn chuyển hóa.
Chụp X-quang tuyến yên giúp loại trừ khối u ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
Đo canxi máu và mật độ khoáng xương để đánh giá mức độ loãng xương sớm.
Xét nghiệm đường huyết để kiểm tra nguy cơ rối loạn chuyển hóa.
Điều trị mãn kinh sớm
Điều trị mãn kinh sớm nhằm làm giảm các triệu chứng khó chịu như bốc hỏa, mất ngủ, khô âm đạo và tập trung bảo vệ sức khỏe lâu dài, nhất là trong việc phòng ngừa loãng xương cùng các bệnh lý tim mạch. Lựa chọn phương pháp điều trị cần được cá nhân hóa, tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ triệu chứng, bệnh nền và nhu cầu của người bệnh.
Các hướng điều trị phổ biến gồm:
1. Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone được xem là phương án quan trọng trong điều trị. Cách này bổ sung estrogen, kết hợp progesterone ở phụ nữ còn tử cung nhằm bù đắp sự thiếu hụt hormone do buồng trứng ngừng hoạt động sớm.
Hormone có nhiều dạng bào chế như viên uống, miếng dán, gel bôi ngoài da, kem bôi âm đạo hoặc vòng tránh thai chứa hormone giúp người bệnh dễ lựa chọn phù hợp. Phương pháp này giúp giảm nhanh cơn bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, ngăn ngừa loãng xương, cải thiện triệu chứng khô rát âm đạo, tiểu khó và đau khi quan hệ tình dục. Tuy nhiên, liệu pháp hormone cũng tiềm ẩn nguy cơ như tăng khả năng mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, ung thư vú, huyết khối tĩnh mạch sâu nếu dùng lâu dài. Vì vậy khi dùng cần có chỉ định, theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
2. Thay đổi lối sống
Bên cạnh điều trị y khoa, thay đổi lối sống cũng góp phần kiểm soát:
Tập luyện: Duy trì vận động thường xuyên (đi bộ, yoga, bơi lội, tập tạ nhẹ), ít nhất 30 – 45 phút mỗi ngày giúp tăng sức khỏe xương khớp, ổn định tâm trạng và cải thiện giấc ngủ.
Chế độ ăn uống: Bổ sung đầy đủ canxi (từ sữa, phô mai, hải sản nhỏ, rau xanh) và vitamin D, kết hợp chế độ ăn giàu rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây tươi.
Kiểm soát căng thẳng: Thực hành thiền, yoga, hít thở sâu hoặc tham vấn tâm lý để giảm lo âu, ngăn ngừa trầm cảm.
Tránh thuốc lá, uống rượu: Hút thuốc và uống rượu làm nặng thêm triệu chứng mãn kinh đồng thời gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương.
3. Y học thay thế
Nhiều phụ nữ lựa chọn thảo dược khi muốn giảm triệu chứng mà không dùng hormone tổng hợp. Các nhóm thảo dược chứa phytoestrogen như đậu nành, cỏ ba lá đỏ có tác dụng tương tự estrogen giúp cải thiện một số triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của các biện pháp này chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ, vì vậy chỉ nên dùng dưới sự giám sát y khoa chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
4. Thuốc không chứa hormone
Một số loại thuốc ngoài hormone cũng được dùng trong điều trị, bao gồm:
Fezolinetant tác động lên thụ thể neurokinin có hiệu quả trong kiểm soát bốc hỏa.
Ospemifene là một chất điều biến chọn lọc thụ thể estrogen giúp cải thiện tình trạng khô âm đạo, đau khi giao hợp.
Cách phòng ngừa mãn kinh sớm
Hiểu rõ mãn kinh sớm là bị gì, để ngăn ngừa cần xây dựng lối sống lành mạnh, chăm sóc sức khỏe sinh sản đúng cách.
Duy trì lối sống khoa học: Cách ngăn ngừa là xây dựng chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, omega-3 và vitamin D để hỗ trợ buồng trứng hoạt động ổn định. Tập luyện thường xuyên 5 ngày mỗi tuần giúp cân bằng nội tiết, giảm stress và cải thiện chất lượng sống.
Tránh thuốc lá, uống rượu bia: Đây là những yếu tố nguy cơ hàng đầu thúc đẩy quá trình tình trạng này.
Tiền sử sinh sản: Phụ nữ có nhiều lần mang thai, cho con bú thường bước vào mãn kinh muộn hơn.
Quản lý cân nặng: Giữ chỉ số BMI ở mức khỏe mạnh trong khoảng 18,5 – 22,9 vì thiếu cân sẽ không đủ lượng mỡ cần thiết để sản xuất hormone sinh dục nữ (đặc biệt là estrogen). Điều này làm tăng nguy cơ rối loạn nội tiết, chu kỳ kinh nguyệt không đều, gây nguy cơ này.
Hạn chế tiếp xúc hóa chất: Tránh các hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu, nhựa kém an toàn để bảo vệ sức khỏe buồng trứng.
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính và lưu ý đến tác động của các phương pháp điều trị ung thư, phẫu thuật buồng trứng.
Ngoài ra, việc chú trọng chăm sóc hệ trục Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng cũng giúp cơ thể tự cân bằng nội tiết tố. Nghiên cứu cho thấy tinh chất Lepidium Meyenii có khả năng điều hòa hoạt động tuyến yên, điều tiết FSH từ đó buồng trứng sản xuất estrogen, progesterone, testosterone ổn định hơn. Khi kết hợp với P. Leucotomos, hiệu quả còn được mở rộng đến việc cải thiện sức khỏe làn da, chống lão hóa, nâng cao sinh lý nữ giới. Đây là giải pháp hỗ trợ hữu ích giúp làm chậm tiến trình, đồng thời tăng cường chất lượng sống cho phái đẹp.
Lepidium Meyenii có khả năng kích thích tuyến yên tiết FSH, từ đó buồng trứng sản xuất estrogen, progesterone, testosterone ổn định.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà nhiều phụ nữ đặt ra khi đối diện với tình trạng:
1. Mãn kinh sớm có thể có con lại không?
Mãn kinh sớm xảy ra khi buồng trứng ngừng hoạt động trước tuổi 40 dẫn đến mất kinh nguyệt, suy giảm khả năng sinh sản nặng. Khi rơi vào tình trạng này, phụ nữ gần như không thể mang thai tự nhiên vì trứng không còn phóng noãn đều đặn.
Nhờ sự phát triển của y học hiện đại, ngày nay phụ nữ bị dấu hiệu này vẫn có cơ hội làm mẹ nhờ các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) bằng trứng hiến tặng. Phương pháp này thường kết hợp với liệu pháp hormone để chuẩn bị tử cung sẵn sàng cho phôi làm tổ. Tuy nhiên, mang thai ở phụ nữ hiện tượng trên tiềm ẩn nhiều nguy cơ như tăng huyết áp thai kỳ, tiểu đường thai kỳ hoặc biến chứng tim mạch. Vì vậy, mọi quyết định cần được cân nhắc, theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
2. Mãn kinh sớm có thể hồi phục kinh nguyệt không?
Một khi mãn kinh đã được xác nhận với tình trạng vô kinh kéo dài 12 tháng liên tiếp, chu kỳ kinh nguyệt sẽ không thể quay trở lại. Bất kỳ hiện tượng chảy máu nào sau giai đoạn này đều không phải là kinh nguyệt thực sự, cần được thăm khám để tìm ra nguyên nhân.
Mãn kinh sớm không những ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, còn tác động sâu rộng đến thể chất, tâm lý và chất lượng sống. Phụ nữ cần nhận biết sớm, thăm khám định kỳ, lựa chọn phương pháp điều trị, hỗ trợ phù hợp để kiểm soát tốt tình trạng này và duy trì cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc.
5/5 - (17 votes)
Cập nhật lần cuối: 16:37 29/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Okeke, T., Anyaehie, U., & Ezenyeaku, C. (2013). Premature menopause. Annals of Medical and Health Sciences Research, 3(1), 90. https://doi.org/10.4103/2141-9248.109458
Grainger, S. (2025). Adverse long-term health outcomes associated with premature or early menopause – Australasian Menopause Society. https://www.menopause.org.au/members/ims-menopause-live/adverse-long-term-health-outcomes-associated-with-premature-or-early-menopause