Suy tim giai đoạn cuối là mức độ nghiêm trọng nhất của bệnh, trong đó người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng ngay cả khi nghỉ ngơi. Ở giai đoạn này, các phương pháp điều trị trước đó có thể không còn hiệu quả. Cùng ECO Pharma tìm hiểu người suy tim giai đoạn cuối sống được bao lâu qua bài viết sau đây.

Thời gian sống của người suy tim giai đoạn cuối thường chỉ từ 6 đến 12 tháng. Người bệnh có thể cần nhập viện thường xuyên để can thiệp y khoa và điều trị tại đơn vị hồi sức tích cực, giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống.
Tiên lượng của bệnh nhân giai đoạn cuối bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:
Ở người lớn tuổi, tim trải qua nhiều thay đổi hơn do lão hóa, ví dụ cơ tim thoái hóa, van tim dày và cứng khiến tim giảm khả năng co bóp hiệu quả. Đồng thời, người bệnh cũng có nguy cơ cao mắc vấn đề sức khỏe khác như bệnh thận, bệnh đường hô hấp, tiểu đường, làm trầm trọng thêm triệu chứng bệnh, dẫn đến tiên lượng xấu.
Ngoài ra, khả năng đáp ứng điều trị của người cao tuổi cũng thấp hơn, do giảm chức năng gan, thận; tăng tương tác thuốc khi điều trị nhiều bệnh cùng lúc và mức độ tuân thủ kém.
Theo nghiên cứu năm 2020, phụ nữ có xu hướng mắc suy tim nhiều hơn nam giới, nhất là khi tuổi tác cao nhưng lại có tiên lượng sống tốt hơn. Nguyên nhân bao gồm nội tiết tố nữ, ảnh hưởng của thai kỳ và mức độ đáp ứng điều trị. Ở phụ nữ trẻ, estrogen ngăn ngừa tích tụ collagen, giảm độ cứng thành mạch, cải thiện chức năng co bóp của tim. Vì vậy, khi đến giai đoạn tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, nồng độ estrogen giảm sẽ khiến phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới.
Thời kỳ mang thai cũng tác động tích cực đối với sức khỏe tim mạch. Vì thai kỳ tạo ra những thay đổi sinh lý tự nhiên như tăng thể tích tâm thất và cung lượng tim được xem như quá trình rèn luyện cho tim. Điều này rất hữu ích trong việc cải thiện tiên lượng toàn diện khi mắc bệnh. Nghiên cứu năm 2018 đã chỉ ra, trong số 504 phụ nữ suy tim, số lần mang thai có liên quan đến tiên lượng sống sau một năm tốt hơn. (1)
Trong điều trị, một số loại thuốc như thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB), thuốc ức chế SGLT2, sacubitril/valsartan và spironolactone mang đến hiệu quả tương đương, thậm chí tốt hơn ở nữ giới. Sau ghép tim, thời gian sống trung bình của phụ nữ cũng lâu hơn nam giới và ít biến chứng mạch vành hơn.
Khả năng gắng sức kém cho thấy chức năng tim suy giảm nghiêm trọng, không cung cấp đủ oxy đến các cơ quan để đáp ứng cho việc tập luyện, tăng tỷ lệ tử vong.
Các thông số như VO2 max (mức tiêu thụ oxy tối đa) và khoảng cách đi bộ 6 phút thường được sử dụng để đánh giá tiên lượng suy tim giai đoạn cuối. Mức VO2 max thấp hơn 14 ml/kg/phút và quãng đường đi bộ 6 phút dưới 300 mét có liên quan đến tiên lượng sống kém ở người suy tim giai đoạn cuối.
Phân suất tống máu (Ejection fraction – EF) là lượng máu tim bơm ra trong một lần co bóp. Thông số này giúp đánh giá chức năng tâm thu của thất trái. Ở người khỏe mạnh, EF bình thường khoảng 50% đến 70%.
Người suy tim thời kỳ cuối với phân suất tống máu giảm dưới 40% có nguy cơ tử vong cao hơn so với người có thông số bảo tồn (50% đến 65%) hoặc giảm nhẹ (41% đến 49%).
Người bệnh giai đoạn cuối sẽ có tỷ lệ sống cao hơn nếu đã được điều trị với phác đồ phù hợp trước đó. Bao gồm dùng thuốc, ví dụ thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc chẹn beta, thuốc đối kháng aldosterone, thuốc ức chế SGLT2 để kiểm soát triệu chứng; Cấy thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD), máy khử rung tim (ICD) giúp cải thiện khả năng bơm máu và phục hồi nhịp tim bất thường; Thay đổi lối sống phù hợp, hạn chế lượng muối và nước, kiểm soát cân nặng, cai thuốc lá, rượu bia.
Chế độ chăm sóc toàn diện, gồm tuân thủ phác đồ điều trị, thực đơn dinh dưỡng khoa học và hỗ trợ tâm lý có thể kéo dài thời gian sống cho người bệnh giai đoạn cuối. Ngoài ra, việc theo dõi cân nặng, huyết áp, nhịp tim hàng ngày cũng là yếu tố then chốt giúp kiểm soát triệu chứng, tăng tỷ lệ sống sót.
Các bệnh lý nền có thể làm giảm tuổi thọ của bệnh như:

Thời gian sống trung bình của người suy tim giai đoạn cuối thường dưới một năm. Tuy nhiên, việc điều trị và chăm sóc cá thể hóa có thể giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ. Điều này bao gồm chế độ chăm sóc phù hợp, sử dụng thuốc kiểm soát triệu chứng và cấy ghép thiết bị cải thiện khả năng bơm máu của tim.
Nếu không thể đáp ứng tốt với những cách điều trị trên, ghép tim là lựa chọn cuối cùng. Theo nghiên cứu trên Tạp chí hàng tháng của Hiệp hội Bác sĩ (Anh), tỷ lệ sống sau ghép tim của 399 người suy tim sau 30 ngày là 86%, sau 1 năm là 79% và sau 10 năm là 62%. (2)
Ngoài vấn đề suy tim giai đoạn cuối sống được bao lâu, việc nắm rõ những triệu chứng cho thấy bệnh nhân sắp qua đời là rất quan trọng, giúp gia đình chuẩn bị tâm lý, đưa ra quyết định phù hợp:
Tùy từng nguyên nhân và mức độ đáp ứng điều trị, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp:
Điều trị nội khoa bằng thuốc có thể giúp người bệnh kiểm soát tốt các triệu chứng. Một số thuốc phổ biến gồm:
Cấy ghép một số thiết bị hỗ trợ giúp cải thiện khả năng bơm máu của tim bị suy:

Ghép tim được xem là tiêu chuẩn vàng vì mang lại tỷ lệ sống tốt nhất, đặc biệt là những người bệnh không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, việc ghép tim bị hạn chế bởi nguồn tim hiến tặng. Bạn thường phải chờ rất lâu để có được quả tim phù hợp từ người hiến, đồng thời cần đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt về sức khỏe.
Chăm sóc đúng cách giúp giảm gánh nặng cho tim suy yếu, bao gồm:
Có thể thấy, việc tăng tuổi thọ cho bệnh nhân cần can thiệp nội khoa, ngoại khoa, chăm sóc cả về thể chất và tinh thần. Vì vậy, người bệnh nên được điều trị tại những địa chỉ đa chuyên khoa để được hỗ trợ tốt, chẳng hạn như Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
Bác sĩ Tim mạch sẽ phối hợp cùng Khoa Dinh dưỡng tiết chế, Trung tâm Khoa học Thần kinh, Khoa Hồi sức cấp cứu (ICU), mang đến phác đồ điều trị, chăm sóc cá thể hóa. Đặc biệt, bệnh viện trang bị nhiều thiết bị hiện đại như máy theo dõi huyết áp 24 giờ, máy theo dõi điện tim 24 giờ, máy chụp cộng hưởng từ 1.5 – 3 Tesla, hệ thống trắc nghiệm gắng sức thảm lăn, xe đạp lực kế “2 trong 1” kết hợp siêu âm tim và đo điện tim, hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO), giúp sẵn sàng đối phó với những tình huống đột ngột, khẩn cấp.

Tuổi thọ của người suy tim giai đoạn cuối sau điều trị tùy thuộc vào phương pháp can thiệp. Nếu dùng thuốc hoặc cấy ghép thiết bị hỗ trợ, thời gian sống có thể kéo dài vài tháng đến vài năm. Trường hợp ghép tim thành công, người bệnh có thể sống thêm 10 năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, tiên lượng chính xác có thể thay đổi tùy theo tuổi tác, bệnh lý nền, đáp ứng điều trị của người bệnh, vì vậy cần được bác sĩ theo dõi và đánh giá cụ thể.
Đối với bệnh nhân trong giai đoạn này chăm sóc giảm nhẹ hoặc chăm sóc cuối đời có thể giúp ích trong việc kiểm soát triệu chứng và nâng cao tinh thần:
Thường được thực hiện đồng thời với các phương pháp chữa trị suy tim. Quá trình này có thể tiến hành tại bệnh viện hoặc tại nhà, bởi một nhóm liên ngành gồm bác sĩ, y tá, nhân viên xã hội và các chuyên gia khác (như chuyên gia dinh dưỡng, chuyên gia tâm lý).
Đội ngũ sẽ áp dụng nhiều phương pháp giúp kiểm soát triệu chứng bệnh. Ví dụ dùng thuốc; hướng dẫn cách đứng, ngồi, nằm để cải thiện hô hấp hoặc các bài tập thiền, hít thở sâu giúp giảm lo lắng. Ngoài ra, chăm sóc giảm nhẹ cũng hỗ trợ người bệnh và gia đình vượt qua đau khổ, nâng cao chất lượng sống.
Chăm sóc cuối đời dành cho những người bệnh đã từ bỏ điều trị nội khoa và ngoại khoa, chỉ tập trung cải thiện tinh thần và cuộc sống vào những ngày cuối đời. Phương pháp này được thực hiện bởi nhóm y tế liên ngành, tập trung mang lại sự thoải mái và bình yên cho người bệnh; đồng thời hỗ trợ thân nhân sau khi người bệnh qua đời.
Suy tim giai đoạn cuối sống được bao lâu? Tiên lượng tuổi thọ chỉ khoảng 1 năm. Trong giai đoạn này, các phương pháp điều trị thường tập trung giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện tinh thần và chất lượng sống. Ngoài ra, sự đồng hành của gia đình và các bác sĩ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh duy trì tinh thần lạc quan, nhẹ nhàng khi đối mặt với bệnh tật.