Dựa vào triệu chứng lâm sàng về tình trạng sung huyết (khô hoặc ướt) và giảm tưới máu ngoại vi (ấm hoặc lạnh), bệnh suy tim được phân thành 4 nhóm, gồm ấm khô, ấm ướt, lạnh khô và lạnh ướt. Mỗi nhóm có định hướng điều trị và tiên lượng khác nhau. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về thông tin suy tim thể ấm ướt qua bài viết dưới đây.
Suy tim thể ấm ướt là gì?
Suy tim thể ấm ướt là tình trạng suy tim sung huyết, xảy ra khi tim giảm khả năng bơm máu, gây ứ dịch trong cơ thể nhưng vẫn duy trì cung lượng tim. Người bệnh thường gặp các dấu hiệu sung huyết như khó thở, phù nề (chân, bụng) do tích tụ dịch ở phổi, trong khi da vẫn ấm nhờ tưới máu mô đầy đủ.
Đây là một thể thuộc hệ thống phân loại suy tim cấp Forrester, được giới thiệu vào năm 1976 bởi Forrester và cộng sự. Hệ thống này phân loại dựa trên tình trạng huyết động, tập trung vào hai chỉ số:
Áp lực mao mạch phổi bít (PCWP): Đánh giá tình trạng sung huyết phổi (khô hoặc ướt).
Chỉ số tim (CI): Đánh giá mức độ tưới máu mô (ấm hoặc lạnh).
Kết hợp hai yếu tố trên, người bệnh được phân thành 4 nhóm:
Phân loại
Mô tả
Áp lực mao mạch phổi bít (PCWP)
Chỉ số tim (CI)
Thể I: Ấm và khô
Không sung huyết, tưới máu tốt
15 – 18 mmHg
> 2.2 L/min/m²
Thể II: Ấm và ướt
Có sung huyết nhưng tưới máu tốt.
> 18 mmHg
> 2.2 L/min/m²
Thể III: Lạnh và khô
Giảm tưới máu nhưng không sung huyết
15 – 18 mmHg
< 2.2 L/min/m²
Thể IV: Lạnh và ướt
Sung huyết và giảm tưới máu
> 18 mmHg
< 2.2 L/min/m²
Hệ thống phân loại suy tim cấp Forrester. – Nguồn: Gredmed.
Như vậy, tim bị suy thể ấm ướt được phân loại II, có sung huyết nhưng tưới máu tốt, áp lực mao mạch phổi bít lớn hơn 18 mmHg và chỉ số tim cao hơn 2.2 L/min/m².
Nguyên nhân gây bệnh suy tim thể ấm ướt
Trong thể ấm ướt, người bệnh gặp tình trạng sung huyết nhưng vẫn tưới máu mô đủ. Nguyên nhân có thể bao gồm:
Hội chứng vành cấp: Mạch vành tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ khiến lượng máu đến tim giảm đột ngột, thường do mảng xơ vữa động mạch không ổn định, bị vỡ ra.
Rối loạn nhịp: Xảy ra khi các xung điện điều khiển nhịp tim hoạt động bất thường, làm tim đập quá nhanh hoặc chậm, tăng nguy cơ tim bị suy cấp, gồm thể ấm ướt.
Tăng huyết áp cấp cứu: Là tình trạng huyết áp tăng cao đột ngột, rõ rệt, hơn 180/120 mmHg, kèm theo tổn thương cơ quan đích như phù phổi, đột quỵ thiếu máu não, suy thận cấp, phình bóc tách động mạch chủ, viêm cầu thận cấp hoặc tim bị suy, kể cả thể ấm ẩm (ấm ướt).
Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Làm tăng áp lực động mạch phổi, kèm theo thiếu oxy kéo dài gây suy tim phải, lâu dần sẽ dẫn đến suy tim trái, suy tim toàn bộ, có cả thể ấm ướt.
Cường giáp: Mức hormone tuyến giáp cao làm tăng cung lượng tim, tăng huyết áp tâm thu, khiến tim co bóp nhanh, mạnh, không đều, có thể gây bệnh.
Biến chứng cơ học cấp: Nhồi máu cơ tim cấp có biến chứng cơ học (như vỡ thành tự do, vỡ vách liên thất, đứt cơ nhú), kẹt van tim cơ học, chấn thương ngực,…
Nhiễm trùng: Như viêm phổi, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết có thể làm khởi phát tình trạng tim bị suy thể ấm ướt.
Triệu chứng lâm sàng của suy tim thể ấm ướt
Như đã đề cập, thể ấm ướt mô tả tình trạng sung huyết (ướt) nhưng tưới máu đủ (ấm). Vì vậy người bệnh có thể xuất hiện rõ rệt các dấu hiệu tích tụ dịch như:
Ho: Tình trạng ứ dịch trong phổi kích thích phản xạ ho của cơ thể để loại bỏ dịch dư thừa này.
Khó thở, nhất là ban đêm: Máu ứ lại tại tĩnh mạch phổi, làm tăng áp lực trong lòng mạch, khiến dịch thấm ngược vào các phế nang. Điều này dẫn đến tràn dịch màng phổi hoặc phù mô kẽ phổi, cản trở đường dẫn khí gây khó thở, hụt hơi.
Tăng áp lực tĩnh mạch cảnh: Khi quá tải dịch, thể tích máu về buồng tim phải tăng lên, khiến áp lực ở buồng tim này cao hơn. Áp lực sẽ truyền ngược về tĩnh mạch cảnh, làm tĩnh mạch cảnh nổi rõ.
Phù nề: Tình trạng sung huyết (quá tải dịch) trong thể ấm ướt biểu hiện qua phù nề ở chân, bàn chân, cẳng chân, bụng (báng bụng), gan (sung huyết gan).
Ran ẩm ở phổi: Âm thanh bất thường ở phổi khi nghe bằng ống nghe, xuất hiện vào đầu của thì hít vào và kéo dài suốt ở thì thở ra, có âm nổ, nghe được ở bất kỳ vùng nào của phổi và không biến đổi theo tư thế. Ran ẩm sẽ thay đổi hoặc biến mất khi ho.
Trong khi đó, nhờ tưới máu đủ nên người bệnh suy tim ấm ướt có thể không (hoặc ít) gặp các triệu chứng giảm tưới máu như huyết áp kẹt (còn gọi là huyết áp kẹp, là khi hiệu số giữa huyết áp tâm thu và tâm trương nhỏ hơn hoặc bằng 20 mmHg), chân tay lạnh, lơ mơ.
Phù chân là triệu chứng thường gặp của suy tim ấm ướt.
Chẩn đoán bệnh suy tim thể ấm ướt
Chẩn đoán ban đầu bao gồm khai thác bệnh sử, đánh giá triệu chứng sung huyết thông qua khám thực thể. Bác sĩ cũng chỉ định một số phương pháp cận lâm sàng như:
Chụp X-quang ngực
Đây là phương pháp sử dụng tia X tạo ra hình ảnh hai chiều của phổi, tim, nhằm tìm kiếm dấu hiệu bệnh và sung huyết phổi, gồm bóng tim to, tràn dịch màng phổi, phù mô kẽ hoặc phế nang, đường Kerley B (những đường mỏng dài 1 – 2cm ở ngoại vi phổi. Chúng vuông góc với bề mặt màng phổi, biểu thị sự dày lên của vách liên thùy dưới màng phổi, thường thấy ở đáy phổi). Xét nghiệm hình ảnh này cũng giúp sàng lọc các nguyên nhân gây khó thở không do suy tim ướt ấm như viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ giúp đo hoạt động điện của tim, được tạo ra khi tim co bóp, nhằm đánh giá tốc độ, nhịp điệu, thời gian dẫn truyền xung điện trong tim. Kết quả đo cũng hỗ trợ phát hiện các yếu tố thúc đẩy suy tim ấm ướt, như rung nhĩ nhanh, thiếu máu cục bộ cơ tim cấp, phì đại thất.
Siêu âm tim
Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm tần số cao, cung cấp hình ảnh về cấu trúc, chức năng tim, gồm cơ tim, van tim, màng ngoài tim, các mạch máu xuất phát từ tim, sức co bóp của tim. Siêu âm tim cần thực hiện nhanh ở người bệnh rối loạn huyết động, hoặc nghi ngờ có bất thường về cấu trúc, chức năng tim cấp tính đe dọa tính mạng (như tách động mạch chủ hoặc biến chứng cơ học). Nếu suy tim cấp thể ấm ướt mới xuất hiện, chưa rõ cấu trúc và chức năng tim, cần siêu âm trong vòng 48 tiếng.
Xét nghiệm
Một số xét nghiệm hỗ trợ:
Troponin: Giúp phát hiện hội chứng mạch vành cấp – một trong những nguyên nhân của suy tim ấm ướt.
Peptide bài niệu (BNP, NT-proBNP hoặc MR-proANP): Nồng độ BNP và MR-proANP thường tăng cao khi tim làm việc quá sức. Xét nghiệm này nhằm phân biệt bệnh suy tim cấp với các nguyên nhân khó thở cấp không do tim. Chỉ số NT-proBNP ≥ 300 pg/mL, BNP ≥ 100 pg/mL hoặc MR-proANP ≥ 120 pmol/L gợi ý tình trạng tim bị suy, bao gồm thể ấm ướt.
Các xét nghiệm khác: Như công thức máu toàn phần, điện giải đồ, creatinin, ure máu, glucose, khí máu động mạch, TSH (hormone kích thích tuyến giáp), D-dimer (nếu nghi ngờ thuyên tắc phổi cấp),… nhằm đánh giá nhiễm trùng, đái tháo đường, chức năng tuyến giáp, rối loạn điện giải (natri, kali), oxy hóa máu,… Qua đó, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng bệnh để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Xét nghiệm troponin tim hỗ trợ chẩn đoán hội chứng vành cấp.
Điều trị suy tim thể ấm ướt
Người bệnh suy tim ấm ướt thường phải nhập viện để can thiệp y tế. Mục tiêu điều trị gồm giảm triệu chứng, cải thiện chức năng tim và phòng biến chứng. Các biện pháp dưới đây thường được chỉ định:
1. Liệu pháp oxy
Trường hợp người suy tim ấm ướt bị khó thở, SpO2 dưới 90%, bác sĩ sẽ chỉ định liệu pháp oxy, nhằm cải thiện tình trạng thiếu oxy do sung huyết phổi. Tuy nhiên, nếu không hạ oxy máu, việc thở oxy thường không được áp dụng, vì tăng oxy có thể gây co mạch, làm giảm lưu lượng máu đến động mạch vành và não. (1)
Thông khí không xâm lấn (như thở áp lực dương liên tục (CPAP)) thường được thực hiện sớm nhằm giảm suy hô hấp và tỷ lệ đặt nội khí quản cơ học. Nếu người bệnh không đáp ứng với cách này, bác sĩ sẽ yêu cầu đặt nội khí quản.
2. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa cho người suy tim ướt ấm chủ yếu dùng thuốc lợi tiểu quai và thuốc giãn mạch:
Thuốc lợi tiểu quai: Giúp giảm sung huyết. Thuốc tăng bài tiết muối và nước qua thận, hỗ trợ giãn mạch, thúc đẩy lưu lượng máu và giảm nhẹ các triệu chứng. Hầu hết trường hợp, Furosemide đường tĩnh mạch là lựa chọn đầu tay. Nếu người bệnh chưa từng dùng thuốc lợi tiểu quai, liều lượng Furosemide có thể bắt đầu từ 20 đến 40mg. Trường hợp đang dùng thuốc lợi tiểu đường uống, bác sĩ có thể chỉ định liều tiêm tĩnh mạch ít nhất bằng liều uống trước đó.
Thuốc giãn mạch: Làm giãn tĩnh mạch và động mạch, nhờ đó giảm tiền gánh và hậu gánh cho tim, tăng thể tích nhát bóp. Thuốc có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu quai để nâng cao hiệu quả. Một số thuốc giãn mạch thường gặp như Nitroglycerin, Nitroprusside và Nesiritide. Tuy nhiên, thuốc không dùng cho người suy tim ấm ướt hạ huyết áp (huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg).
Siêu lọc: Thực hiện khi người suy tim ấm ướt kháng thuốc lợi tiểu. Máu của người bệnh sẽ được lọc bởi một màng bán thấm, giúp loại bỏ nước và các chất hòa tan không phải protein có trọng lượng phân tử thấp – trung bình. Nhờ đó, tình trạng ứ dịch được cải thiện mà không ảnh hưởng đến thể tích tuần hoàn.
3. Điều trị yếu tố thúc đẩy suy tim ấm ướt
Sau khi các triệu chứng cấp tính đã được kiểm soát, việc nhanh chóng điều trị những yếu tố thúc đẩy bệnh là rất quan trọng, ngăn bệnh suy tim tiến triển. Những yếu tố phổ biến gồm:
Hội chứng vành cấp: Tái thông mạch vành (như can thiệp động mạch vành qua da, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành), giúp tăng lưu lượng máu đến tim.
Rối loạn nhịp: Điều trị bằng sốc điện chuyển nhịp hoặc dùng thuốc (như Digoxin).
Biến chứng cơ học cấp tính: Can thiệp qua da hoặc phẫu thuật (như sửa chữa van tim, bắc cầu động mạch vành hoặc ghép tim) để khắc phục tổn thương.
Nhiễm trùng: Điều trị bằng thuốc kháng sinh đặc hiệu. Ví dụ viêm phổi có thể cải thiện bằng Amoxicillin; viêm nội tâm mạc nhiễm trùng được điều trị bằng Vancomycin, Gentamicin; và người nhiễm trùng huyết thường dùng Ceftriaxone, Piperacillin.
Thuốc lợi tiểu quai Furosemide đường tiêm thường được chỉ định, giúp cải thiện sung huyết.
4. Điều chỉnh lối sống
Sau quá trình điều trị và chăm sóc tại bệnh viện, người bệnh cần xây dựng chế độ dinh dưỡng, lối sống khoa học tại nhà. Điều này giúp giảm nguy cơ tái nhập viện do suy tim ấm ướt và kéo dài tuổi thọ.
Giảm muối trong chế độ ăn, tăng cường chất xơ, protein nạc, chất béo tốt. Lượng nước nạp mỗi ngày cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tránh các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, caffeine.
Vận động mỗi ngày theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo vừa sức, không gây áp lực cho tim.
Duy trì cân nặng phù hợp thông qua thực đơn ăn uống khoa học và tập thể dục đều đặn, hướng tới chỉ số BMI 18.5 đến 22.9 kg/m².
Kiểm soát căng thẳng bằng cách dành thời gian nghỉ ngơi, thiền, hít thở sâu. Những cảm xúc đột ngột như tức giận, sợ hãi cần tránh.
Theo dõi chỉ số huyết áp, đường huyết, nhịp tim và cân nặng hàng ngày.
Tần suất và mức độ quan hệ tình dục cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Tiên lượng người bệnh suy tim thể ấm ướt bao lâu?
Tiên lượng sống của người bệnh thường tốt hơn so với suy tim thể lạnh ướt (hay còn gọi ẩm ướt, nghĩa là sung huyết và giảm tưới máu). Tuy nhiên, tiên lượng chính xác cần được bác sĩ đánh giá qua nhiều yếu tố như tuổi tác, bệnh lý nền và mức độ đáp ứng với thuốc lợi tiểu.
Mặc dù tưới máu tốt, nhưng tình trạng sung huyết vẫn có thể làm tăng nguy cơ tái nhập viện và tử vong nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách. Vì vậy, việc tuân thủ phác đồ và duy trì lối sống khoa học sau khi xuất viện là rất quan trọng, giúp nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ.
Phòng ngừa bệnh suy tim thể ấm ướt
Xây dựng biện pháp phòng ngừa là cách bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ khởi phát bất kỳ vấn đề nào về tim, bao gồm suy tim cấp thể ấm ướt. Vì vậy bạn nên:
Kiểm soát bệnh lý nền: Người mắc bệnh nền như cao huyết áp, tiểu đường, cholesterol cao cần dùng thuốc theo hướng dẫn. Chẳng hạn như thuốc kiểm soát huyết áp (thuốc lợi tiểu Furosemide, Bumetanide; thuốc chẹn beta Atenolol, Bisoprolol), thuốc trị tiểu đường (Metformin), thuốc hạ cholesterol (Statins). Chế độ ăn nên hạn chế muối, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa.
Hoạt động thể chất: Tập thể dục mỗi ngày khoảng 30 phút giúp tăng lưu thông máu, rèn luyện cơ tim khỏe mạnh, cải thiện chức năng tim. Các bài tập nên tập như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,
Chế độ ăn tốt cho tim: Bạn nên bổ sung đầy đủ protein nạc, chất xơ, kali, magie, omega-3, vitamin và chất chống oxy hóa. Bởi vì protein nạc xây dựng và tái tạo tế bào cơ tim, bảo vệ chức năng tim. Chất xơ làm giảm cholesterol xấu LDL-c. Kali cân bằng nước và điện giải, duy trì hoạt động bình thường của hệ tim mạch. Magie duy trì nhịp tim đều đặn, ổn định huyết áp. Các vitamin A, C, E chống oxy hóa, ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Omega-3 giúp giảm triglyceride (mỡ máu xấu), tăng cholesterol tốt HDL-c. Những chất chống oxy hóa như lycopene, quercetin, polyphenol có tác dụng chống viêm, trung hòa gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Nguồn thực phẩm nên tăng cường gồm thịt gia cầm không da (thịt gà), cá béo (cá hồi, cá thu), ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt), rau xanh (cải xoăn, bông cải xanh, rau diếp), quả mọng (dâu tây, việt quất, mâm xôi), các loại đậu (đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu gà), các loại hạt (óc chó, hạnh nhân) và dầu oliu. Ngoài ra, thực phẩm nhiều đường, muối, chất béo xấu và rượu bia cần tránh.
Bỏ thuốc lá: Nicotin và các chất độc có thể làm tổn thương mạch máu, giảm HDL-c, tăng LDL-c, tăng nhịp tim và huyết áp. Tất cả đều dẫn đến nguy cơ xơ vữa động mạch, rối loạn nhịp, gây tim bị suy cấp thể ấm ướt.
Duy trì cân nặng phù hợp: Nếu thừa cân, béo phì, bạn nên xây dựng kế hoạch giảm cân khoa học với chế độ ăn cân đối và tập thể dục thường xuyên, nhằm giảm gánh nặng bơm máu cho tim. Mỗi tuần giảm 0.5 đến 1kg được xem là hợp lý.
Chế độ ăn cân bằng protein nạc, chất xơ, chất béo tốt, vitamin, chất chống oxy hóa hỗ trợ bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Câu hỏi thường gặp
1. Suy tim thể ấm ướt có nguy hiểm không?
Suy tim thể ấm ướt là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng. Bệnh đặc trưng bởi hiện tượng sung huyết nhưng vẫn tưới máu tốt, dẫn đến các triệu chứng ho, khó thở, tăng áp lực tĩnh mạch cảnh và phù nề ở chân, bụng hoặc phổi. Người bệnh thường phải nhập viện để điều trị.
Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín trong việc điều trị. Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ Tim mạch đầu ngành, giàu kinh nghiệm, từng được đào tạo và làm việc tại các nước tiên tiến trên thế giới.
Các chuyên gia sử dụng hệ thống máy móc hiện đại như máy siêu âm tim và mạch máu 4D, máy đo ECG 12 chuyển đạo, hệ thống chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền (DSA) Philips Azurion Robotic Ceiling FlexArm treo trần với cánh tay robot xoay 360 độ, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và điều trị cá thể hóa.
Trung tâm Tim mạch đầu tư thiết bị hiện đại trong điều trị suy tim, bao gồm thể ấm ướt. – Ảnh: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
2. Có cần nhập viện nếu bị suy tim thể ấm ướt?
Người bệnh thường được chỉ định nhập viện để can thiệp y tế, giảm nhẹ các triệu chứng, khắc phục yếu tố thúc đẩy bệnh, từ đó kéo dài tuổi thọ.
3. Suy tim ấm ướt có chữa khỏi được không?
Không thể chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát để ngăn tiến triển và các biến chứng tim mạch nguy hiểm. Vì vậy, điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ phác đồ của bác sĩ, duy trì chế độ dinh dưỡng, lối sống khoa học, kiểm tra huyết áp, nhịp tim, cân nặng hàng ngày và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ.
Suy tim thể ấm ướt là một tình trạng bệnh tim nghiêm trọng có thể đe doạ tính mạng. Vì vậy các bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và nhập viện ngay khi có các triệu chứng trở nặng, ví dụ như khó thở nhiều, phù nề, ho, cảm thấy kiệt sức, đau tức ngực. Trong những trường hợp khẩn cấp như choáng ngất, lú lẫn, tím tái các bệnh nhân ở TP.HCM hãy gọi ngay cấp cứu 115 hoặc cấp cứu Tâm Anh 028 7102 6789 – 093 180 6858 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 17:06 05/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Čerlinskaitė, K., Javanainen, T., Cinotti, R., & Mebazaa, A. (2018). Acute heart failure management. Korean Circulation Journal, 48(6), 463. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5986746/#sec4