Thay van tim có nguy hiểm không? Thay van tim là một phẫu thuật lớn có thể quyết định đến sự sống còn của một người. Bài viết này ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ về những nguy cơ tiềm ẩn và cách giảm thiểu biến chứng để an tâm hơn khi quyết định điều trị.
Thay van tim có nguy hiểm không?
Phẫu thuật thay van tim có nguy hiểm không là nỗi lo chung của những người được chỉ định điều trị bằng phương pháp này. Thay van tim là một can thiệp quan trọng, tác động trực tiếp đến tim, thường áp dụng cho những trường hợp van tim bị hư hỏng nặng, không thể điều trị bảo tồn. Nhìn chung, để xác định mổ thay van tim có nguy hiểm không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, loại van tim được thay (van sinh học hay van cơ học) và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật.
Ngoài ra, phẫu thuật thay van tim vẫn có thể gặp phải một số rủi ro nhất định. Đối với người lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp, nguy cơ biến chứng có thể cao hơn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, tỷ lệ thành công của phẫu thuật này ngày càng cao, giúp cho bệnh nhân sống thọ hơn. Quan trọng hơn hết, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh sau phẫu thuật để giảm nguy cơ biến chứng.
Những rủi ro trong quá trình phẫu thuật thay van tim
Cho dù là một phương pháp điều trị hiệu quả, phẫu thuật thay van tim vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định. Và sau đây là một số biến chứng có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật thay van tim:
Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê: Một số bệnh nhân có thể bị sốc phản vệ dẫn đến tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim hoặc khó thở. Mặc dù hiếm gặp, nhưng đây là lý do bác sĩ gây mê luôn phải theo dõi sát sao trong suốt quá trình phẫu thuật.
Không cầm được máu: Phẫu thuật thay van tim can thiệp trực tiếp vào tim và mạch máu nên sẽ gây chảy máu nhiều. Nếu không cầm được máu sẽ dẫn đến mất máu cấp, rất nguy hiểm cho người bệnh. Đặc biệt, ở những bệnh nhân mắc rối loạn đông máu, chẳng hạn như hemophilia (bệnh máu khó đông), giảm tiểu cầu.
Chấn thương hiếm gặp khác trong phẫu thuật: Một số trường hợp có thể gặp tổn thương ở mạch máu, tim hoặc các cơ quan lân cận. Tuy nhiên, với kỹ thuật y khoa hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tỷ lệ xảy ra những chấn thương nghiêm trọng là rất thấp.
Mặc dù có những nguy cơ nhất định, nhưng phần lớn bệnh nhân đều vượt qua phẫu thuật thành công và có chất lượng cuộc sống tốt hơn sau khi thay van tim
Những biến chứng sau mổ thay van tim
Không chỉ trong phẫu thuật thay van tim có nguy hiểm nhất định, sau cuộc mổ cũng có thể xảy ra những biến chứng nghiêm trọng đe dọa sức khỏe tim mạch. Vì vậy, người bệnh luôn cần được theo dõi sát sao. (1)
Rối loạn nhịp tim: Sau phẫu thuật, người bệnh có thể gặp phải một số vấn đề về rối loạn nhịp tim như rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh, chậm bất thường. Đây là các biến chứng khá phổ biến và thường được kiểm soát bằng thuốc chống loạn nhịp hoặc sốc điện tim nếu cần thiết.
Suy tim: Mặc dù đã thay van, một số bệnh nhân vẫn có nguy cơ suy tim, đặc biệt nếu tim đã bị tổn thương nghiêm trọng trước đó. Người bệnh có thể kiểm soát bằng chế độ ăn uống, dùng thuốc đúng cách và tập luyện nhẹ nhàng.
Huyết khối: Van tim nhân tạo, đặc biệt là van cơ học có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu. Người bệnh thường phải dùng thuốc chống đông suốt đời để giảm nguy cơ này.
Hỏng van tim thay thế: Mặc dù van tim nhân tạo có tuổi thọ cao, nhưng theo thời gian có thể bị hư hỏng hoặc thoái hóa và cần phải thay lại van mới.
Nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng vết mổ hoặc nhiễm khuẩn nội tâm mạc (viêm nhiễm lớp trong của tim) là biến chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân cần giữ vệ sinh tốt và tuân thủ điều trị kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
Chảy máu kéo dài: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông sau mổ có nguy cơ bị chảy máu kéo dài, đặc biệt là ở đường tiêu hóa hoặc não. Do đó, cần kiểm soát liều lượng thuốc cẩn thận.
Tràn dịch màng phổi: Một số bệnh nhân có thể bị tràn dịch màng phổi sau mổ, gây khó thở và đau tức ngực. Nếu lượng dịch quá nhiều, bác sĩ có thể dẫn lưu dịch để cải thiện tình trạng này.
Nhồi máu cơ tim: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số trường hợp có thể bị nhồi máu cơ tim do cục máu đông hoặc tổn thương động mạch vành trong quá trình phẫu thuật.
Tái hẹp hoặc hở van nhân tạo: Van tim thay thế có thể bị tái hẹp hoặc hở van theo thời gian, ảnh hưởng đến lưu lượng máu. Nếu tình trạng này nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật lại.
Rối loạn nhận thức tạm thời: Một số bệnh nhân gặp tình trạng lú lẫn, mất trí nhớ nhẹ hoặc rối loạn giấc ngủ sau phẫu thuật. Đây chỉ là triệu chứng tạm thời và thường tự cải thiện sau vài tuần.
Đột quỵ: Nguy cơ đột quỵ có thể xảy ra nếu cục máu đông hình thành và di chuyển lên não. Duy trì thuốc chống đông đúng liều và kiểm soát huyết áp giúp giảm nguy cơ này.
Trường hợp nào được chỉ định thay van tim?
Thay van tim là một quyết định quan trọng, không phải ai bị bệnh liên quan đến van tim cũng cần phẫu thuật ngay. Thay van tim phụ thuộc vào mức độ tổn thương của van và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
1. Trường hợp chưa cần thay van tim
Không phải bệnh nhân van tim nào cũng phải phẫu thuật. Nếu bệnh nhẹ, chưa gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc để kiểm soát triệu chứng. Các trường hợp như hẹp hoặc hở van tim mức độ nhẹ, chưa gây suy tim hoặc chưa làm thay đổi đáng kể dòng chảy của máu thường chỉ cần theo dõi định kỳ và điều chỉnh lối sống.
2. Trường hợp cần thay van tim
Phẫu thuật thay van tim thường được chỉ định khi van tim bị tổn thương nặng, không còn khả năng hoạt động hiệu quả, ảnh hưởng đến lưu lượng máu và gây suy tim. Những trường hợp thường cần phẫu thuật gồm hẹp hoặc hở van tim nghiêm trọng, van tim bị xơ cứng, vôi hóa hoặc nhiễm khuẩn nội tâm mạc dẫn đến tổn thương nặng. (2)
Ngoài ra, nếu điều trị nội khoa không còn hiệu quả và bệnh nhân xuất hiện triệu chứng khó thở, đau thắt ngực hoặc ngất xỉu, bác sĩ sẽ cân nhắc thay van tim để bảo vệ chức năng tim.
Các biện pháp giảm rủi ro khi mổ và sau thay van tim
Phẫu thuật thay van tim là một bước ngoặt quan trọng, tuy nhiên thay van tim có nguy hiểm không phụ thuộc vào yếu tố chủ quan và cả khách quan. Đây là những cách bạn có thể chủ động giảm rủi ro trong và sau khi thay van tim.
1. Lựa chọn bệnh viện uy tín có chuyên khoa tim mạch
Người bệnh nên tìm hiểu và chọn bệnh viện có đội ngũ bác sĩ tim mạch giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Cơ sở y tế chuyên sâu về tim mạch có thể đánh giá chính xác tình trạng bệnh, tư vấn phương pháp phẫu thuật phù hợp, ít rủi ro nhất (mổ mở hay thay van tim qua da), đồng thời đảm bảo quy trình gây mê, phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu diễn ra suôn sẻ.
Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín được nhiều bệnh nhân lựa chọn. Với hệ thống trang thiết bị y tế tiên tiến hàng đầu hiện nay, bác sĩ Tâm Anh có thể chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả các bệnh lý liên quan đến tim mạch, mạch máu và lồng ngực. Hiện nay Trung tâm Tim mạch Tâm Anh đang sở hữu máy siêu âm tim và mạch máu 4D hiện đại, máy chụp cộng hưởng từ 1,5 – 3 Tesla, MSCT tim, động mạch vành 768 lát cắt, cùng hệ thống DSA chụp và can thiệp mạch vành tích hợp đo phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành, siêu âm trong lòng mạch. Các thiết bị, máy móc đều nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu.
2. Tuân thủ điều trị sau khi phẫu thuật thay van tim
Sau khi thay van tim, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là sử dụng thuốc chống đông (nếu thay van cơ học). Không tuân thủ đúng liều lượng có thể gây nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc chảy máu nghiêm trọng. Ngoài ra, bệnh nhân cần theo dõi các dấu hiệu bất thường như khó thở, đau thắt ngực, phù chân hoặc rối loạn nhịp tim để kịp thời xử lý.
3. Chế độ ăn uống và sinh hoạt
Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tim mạch sau phẫu thuật. Vì vậy, người bệnh nên:
Áp dụng chế độ ăn uống cho bệnh nhân tim mạch: Giảm muối, hạn chế chất béo bão hòa (thường có trong các thực phẩm chế biến sẵn) và tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt. Thời gian đầu sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần hạn chế uống nước để giảm gánh nặng cho tim đang chưa kịp phục hồi.
Kiểm soát cân nặng: Béo phì có thể làm tăng áp lực lên tim và gây ra các biến chứng.
Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, tập yoga hoặc vật lý trị liệu theo hướng dẫn giúp tim hồi phục tốt hơn.
Tránh các chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá và cà phê có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và huyết áp.
4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm những bất thường sau phẫu thuật thay van tim. Bệnh nhân cần theo dõi chức năng tim qua siêu âm tim, xét nghiệm máu và điều chỉnh thuốc nếu cần. Đặc biệt, nếu thay van cơ học, bệnh nhân cần xét nghiệm INR thường xuyên để đảm bảo thuốc chống đông hoạt động hiệu quả.
Người bệnh nên có sự chuẩn bị, tuân thủ điều trị để hạn chế rủi ro trong khi phẫu thuật và sau khi thay van tim
Cách chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật thay van tim
Được chăm sóc tốt sau phẫu thuật thay van tim sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn và hạn chế được các biến chứng nguy hiểm:
Theo dõi dấu hiệu bất thường: Cần theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật. Nếu có các triệu chứng như khó thở, phù nề, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, chảy máu bất thường hoặc sốt cao phải báo ngay cho bác sĩ.
Tuân thủ sử dụng đúng liều lượng thuốc: Người bệnh cần uống thuốc đúng liều, đặc biệt là thuốc chống đông máu (nếu thay van cơ học) để tránh huyết khối. Không nên tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Áp dụng chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tim mạch: Hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu kali, magie giúp hỗ trợ tim mạch.
Vận động nhẹ nhàng: Đi bộ, tập thở sâu và vận động nhẹ theo hướng dẫn giúp tăng cường lưu thông máu, hạn chế biến chứng sau mổ.
Giữ vệ sinh vết mổ: Theo dõi tình trạng vết thương, thay băng theo chỉ dẫn, giữ vết thương khô ráo để tránh nhiễm trùng.
Không nên cho người bệnh tắm nước quá nóng: Nước quá nóng có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu gây ra chóng mặt.
Kiểm tra cân nặng mỗi ngày: Cân vào cùng một thời điểm trong ngày và mặc cùng một loại quần áo. Thời điểm tốt để cân là sau khi người bệnh đi tiểu lần đầu tiên vào buổi sáng. Nên gọi cho bác sĩ nếu tăng 1kg trở lên trong 1 ngày hoặc hơn 2kg trong 1 tuần. (3)
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Tái khám đúng lịch để bác sĩ theo dõi chức năng tim, kiểm tra thuốc và điều chỉnh chế độ điều trị phù hợp.
Câu hỏi liên quan đến phẫu thuật thay van tim
Đây là một số câu hỏi liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn phẫu thuật thay van tim có nguy hiểm không.
1. Đâu là phương pháp thay van tim an toàn và tối ưu nhất?
Hiện nay, có hai phương pháp thay van tim phổ biến:
Mổ hở truyền thống: Đây là phương pháp kinh điển được thực hiện bằng cách mở lồng ngực tiếp cận tim để thay thế van tim bị hỏng. Phẫu thuật này thường áp dụng cho những trường hợp phức tạp không thể can thiệp bằng các phương pháp ít xâm lấn. Mổ mở gây xâm lấn nhiều, vì vậy thường mất nhiều thời gian để hồi phục.
Thay van tim qua thông tim (TAVI/TAVR): Đây là kỹ thuật ít xâm lấn, thường được áp dụng cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nguy cơ cao. Bác sĩ sử dụng ống thông đưa van tim mới vào vị trí van bị hỏng mà không cần mở lồng ngực. Phương pháp này giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn, nhưng không phù hợp với mọi trường hợp.
Trên thực tế, không có phương pháp phẫu thuật nào là an toàn và tối ưu nhất, chỉ có phương pháp phù hợp nhất đối với tình trạng cụ thể của mỗi người.
2. Thời gian nằm viện sau khi phẫu thuật thay van tim là bao lâu?
Thời gian nằm viện phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Mổ hở truyền thống thường cần nằm viện từ 5 – 7 ngày để theo dõi. Đối với thay van tim qua ống thông, thời gian nằm viện chỉ khoảng 1 – 3 ngày, tùy theo mức độ phục hồi. Sau khi xuất viện, bệnh nhân vẫn cần theo dõi và tái khám định kỳ để đảm bảo van tim hoạt động tốt. (4)
3. Sau khi thay van tim cần hạn chế những gì?
Để đảm bảo phục hồi tốt nhất, sau phẫu thuật thay van tim người bệnh cần hạn chế:
Không làm việc nặng hoặc vận động quá sức trong ít nhất 6 – 8 tuần.
Hạn chế thực phẩm nhiều muối, đường và chất béo bão hòa, tránh làm tăng huyết áp và cholesterol.
Không uống rượu bia, không hút thuốc lá vì gây hại cho hệ tim mạch.
Tránh căng thẳng, stress vì có thể làm tăng nhịp tim và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
Không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi liều thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Trong những tuần đầu sau phẫu thuật, có thể cần phải hạn chế uống nước.
Không đi bơi, tắm biển cho đến khi vết thương ngoài da đã lành hẳn.
Trong vài tuần đầu sau phẫu thuật, cần hạn chế đến nơi đông người để tránh bị nhiễm cảm cúm. Nhiễm virus cúm có thể gây viêm cơ tim dẫn đến các biến chứng tim mạch nguy hiểm.
4. Phẫu thuật thay van tim tỉ lệ thành công cao không?
Với sự phát triển của y học hiện nay, tỷ lệ thành công của phẫu thuật thay van tim rất cao, đạt từ 90 – 95% nếu được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có chuyên môn. Tuy nhiên, tỷ lệ này còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tuổi tác và các bệnh lý nền đi kèm. (5)
Chăm sóc vết mổ đúng cách giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và phục hồi nhanh hơn, vì vậy người bệnh cần phải:
Luôn giữ cho vết mổ khô ráo, thay băng đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
Quan sát vết mổ hằng ngày, nếu có dấu hiệu sưng đỏ, chảy mủ hoặc đau nhiều, cần báo ngay cho bác sĩ.
Tránh gập người hoặc vận động mạnh làm căng vết mổ, đặc biệt trong 4 – 6 tuần đầu sau mổ.
Hạn chế tắm bồn hoặc ngâm nước, chỉ nên tắm nhanh bằng vòi hoa sen để tránh làm ướt vết mổ.
Tránh táo bón vì phải gắng sức khi đại tiện sẽ gây đau và ảnh hưởng đến quá trình lành thương.
Vết mổ có thể hình thành sẹo lồi, hãy hỏi bác sĩ về việc dùng các sản phẩm trị sẹo.
Tuân thủ lịch tái khám để bác sĩ kiểm tra quá trình hồi phục và phát hiện sớm các vấn đề bất thường.
Người bệnh nên tái khám theo lịch của bác sĩ để được kiểm tra và phát hiện sớm các bất thường (nếu có).
Phẫu thuật thay van tim là một thủ thuật quan trọng để cải thiện sức khỏe tim mạch và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Thay van tim có nguy hiểm không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe tổng thể của người bệnh và phương pháp phẫu thuật. Người bệnh sẽ phục hồi tốt nếu được chăm sóc hậu phẫu chu đáo, tuân thủ dùng thuốc và các hướng dẫn ăn uống, luyện tập của bác sĩ.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 08:44 28/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Https://www.hopkinsmedicine.org/-/media/images/Johns-Hopkins-medicine-logo-horizontal-full-color.svg. (2024, September 13). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/heart-valve-repair-or-replacement-surgery
Maganti, K., Rigolin, V. H., Sarano, M. E., & Bonow, R. O. (2010). Valvular heart disease: diagnosis and management. Mayo Clinic Proceedings, 85(5), 483–500. https://doi.org/10.4065/mcp.2009.0706
After heart valve surgery: at home. (n.d.). Saint Luke’s Health System. https://www.saintlukeskc.org/health-library/after-heart-valve-surgery-home
Life after an aortic valve replacement – recovery timeline. (n.d.). CHI Saint Joseph Health. https://www.chisaintjosephhealth.org/blogs/patients-can-live-a-full-and-healthy-life-after-heart-valve-surgery
Das, R. K. (2024, January 4). The latest advancements in heart valve replacement technologies. BMB. https://ckbirlahospitals.com/bmb/blog/latest-advancements-in-heart-valve-replacement-technologies