Betaloc ZOK 25mg là thuốc kê đơn có chứa hoạt chất chính Metoprolol succinat, thường được chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim mạn tính ổn định, rối loạn nhịp tim nhanh, cơn đau thắt ngực. Cùng ECO Pharma tìm hiểu thông tin chi tiết về tác dụng, hiệu quả của loại thuốc này trong bài viết sau đây.
Thuốc Betaloc Zok 25mg
Betaloc ZOK là thuốc gì?
Thuốc Betaloc 25mg là thuốc kê đơn có thành phần chính là metoprolol succinate. Thuốc thường được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim mạn tính ổn định, một số rối loạn nhịp tim nhanh, cơn đau thắt ngực. Ngoài ra, Betaloc ZOK 25mg còn được sử dụng dự phòng sau nhồi máu cơ tim.
Betaloc ZOK 25mg là thuốc có xuất xứ thương hiệu từ Anh và được sản xuất bởi Công ty AstraZeneca (Thuỵ Điển). Một hộp thuốc bao gồm 1 vỉ x 14 viên.
Dạng bào chế
Viên nén phóng thích kéo dài
Thuốc cần kê toa
Có
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quy cách đóng gói
1 vỉ x 14 viên
Xuất xứ
Anh
Thương hiệu
Astra
Betaloc ZOK có những loại nào?
Betaloc ZOK có tất cả 3 loại thuốc được bào chế với 3 hàm lượng khác nhau:
Betaloc ZOK 25mg: Đây thường là liều khởi đầu hoặc dùng cho những người có thể trạng yếu. Liều dùng có thể được tăng lên nếu cần thiết.
Betaloc ZOK 50mg: Đây là liều duy trì phổ biến cho nhiều bệnh nhân.
Betaloc ZOK 100mg: Liều này thường được sử dụng cho các trường hợp bệnh nặng hoặc khi các liều thấp hơn không mang lại hiệu quả.
Thành phần Betaloc ZOK 25mg
Một viên nén phóng thích kéo dài Betaloc ZOK 25mg có chứa:
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén phóng thích kéo dài, có màu trắng đến trắng ngà. Viên thuốc có hình bầu dục, có rãnh hai mặt và khắc chữ A/β trên một mặt.
Viên thuốc Betaloc ZOK 25mg có hình bầu dục, có rãnh hai mặt và khắc chứa A/β trên một mặt – Ảnh: Internet
Tác dụng của thuốc Betaloc ZOK 25mg
1. Chỉ định (Indication)
Thuốc Betaloc ZOK 25mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị dài hạn đau thắt ngực: Giảm tần suất cơn và cải thiện dung nạp gắng sức.
Điều trị suy tim mạn tính, ổn định mức độ từ trung bình đến nặng có giảm chức năng tâm thu thất trái (phân suất tống máu ≤ 40%): Phối hợp thuốc ức chế men chuyển, lợi tiểu và các digitalis trợ tim.
Điều trị dự phòng sau nhồi máu cơ tim.
Điều trị một số rối loạn nhịp tim nhanh: Như nhịp nhanh trên thất (nhịp nhanh, rung nhĩ và cuồng nhĩ, nhịp nhanh bộ nối) hoặc nhịp nhanh thất (nhịp nhanh thất, nhịp nhanh thất kịch phát).
2. Dược lực học
Cơ chế tác dụng của thuốc Betaloc ZOK 25mg có chứa hoạt chất chính metoprolol succinat như sau:
Metoprolol là một chất ức chế beta-1 chọn lọc, tác động chủ yếu lên các thụ thể beta-1 của tim, giảm nhịp tim, lực co bóp và dẫn đến giảm huyết áp. Với tính chọn lọc cao, metoprolol ít ảnh hưởng đến các thụ thể beta-2 ở phế quản, giảm thiểu nguy cơ co thắt phế quản. Thuốc không có hoạt tính giao cảm nội tại một phần và ít ảnh hưởng đến sự phóng thích insulin và chuyển hoá đường so với các thuốc ức chế beta không chọn lọc.
Betaloc ZOK dạng phóng thích kéo dài của metoprolol cung cấp nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương, giúp duy trì hiệu quả điều trị suốt 24 giờ. Nhờ đó, tính chọn lọc beta-1 được cải thiện, giảm thiểu tác dụng phụ liên quan đến nồng độ thuốc đỉnh.
Về mặt lâm sàng, metoprolol đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đặc biệt là sau nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, một số nghiên cứu ngắn hạn cho thấy thuốc Betaloc ZOK có thể làm tăng nhẹ triglyceride và giảm axit béo tự do trong máu.
3. Dược động học
Dược động học của thuốc Betaloc 25mg có chứa hoạt chất chính metoprolol succinat bao gồm:
Hấp thu: Betaloc ZOK 25mg được hấp thụ hoàn toàn khi uống. Sinh khả dụng sau khi dùng liều duy nhất khoảng 50%. Sinh khả dụng giảm khoảng 20% – 30% đối với các dạng thuốc phóng thích kéo dài so với dạng viên nén bào chế thông thường nhưng không ảnh hưởng quan trọng về mặt hiệu quả lâm sàng.
Phân bố: Metoprolol kết hợp với protein huyết tương thấp, khoảng 5% – 10%.
Chuyển hóa: Metoprolol bị phân hủy chủ yếu ở gan thông qua quá trình oxy hóa, đặc biệt là do enzyme CYP2D6. Ba chất chuyển hóa sinh ra từ quá trình này hầu như không có hoạt tính ức chế beta quan trọng về mặt lâm sàng.
Thải trừ: Thời gian bán thải của metoprolol là 3,5 giờ và độ thanh thải toàn phần khoảng 1 lít/phút. Hầu hết lượng thuốc (trên 95%) được bài tiết qua nước tiểu, trong đó có khoảng 5% ở dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng Betaloc ZOK 25mg
Sau đây là liều dùng khuyến cáo và hướng dẫn dùng thuốc Betaloc ZOK 25mg đúng cách:
4. Cách dùng
Betaloc ZOK 25mg được bào chế dưới dạng viên nén phóng thích kéo dài, dùng bằng đường uống. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, bạn nên uống thuốc một lần mỗi ngày, tốt nhất vào buổi sáng. Thuốc có thể uống nguyên viên hoặc bẻ đôi theo đường kẻ chia sẵn. Nên uống thuốc với nước và không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Thuốc Betaloc ZOK 25mg có thể uống nguyên viên hoặc bẻ đôi theo đường kẻ chia sẵn.
5. Liều dùng
Liều dùng thuốc Betaloc ZOK 25mg theo khuyến cáo như sau:
Tăng huyết áp: Liều khuyến cáo ở bệnh nhân tăng huyết áp là 100mg – 200mg mỗi ngày, dùng một lần vào buổi sáng hoặc chia thành nhiều lần (sáng và tối). Nếu cần, có thể tăng liều hoặc thêm các thuốc chống tăng huyết áp khác. Điều trị chống tăng huyết áp dài hạn bằng Betaloc với liều hàng ngày 100mg – 200mg đã được chứng minh là làm giảm tổng tỷ lệ tử vong, bao gồm tử vong do tim mạch đột ngột, đột quỵ và các biến cố mạch vành ở bệnh nhân tăng huyết áp.
Đau thắt ngực: Liều khuyến cáo là 100mg – 200mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần (sáng và tối). Nếu cần, có thể kết hợp thêm các thuốc chống đau thắt ngực khác.
Loạn nhịp tim: Liều khuyến cáo là 100mg – 200mg mỗi ngày chia làm nhiều lần (sáng và tối). Nếu cần, có thể thêm các thuốc chống loạn nhịp khác.
Điều trị duy trì sau nhồi máu cơ tim: Điều trị bằng Betaloc đường uống dài hạn với liều 200mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần (sáng và tối) đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ tử vong (bao gồm cả tử vong đột ngột) và làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát (cũng áp dụng cho bệnh nhân nội trú bị tiểu đường).
Rối loạn chức năng tim với hồi hộp: Liều khuyến cáo là 100mg một lần mỗi ngày, dùng một liều duy nhất vào buổi sáng. Nếu cần, có thể tăng liều lên 200mg.
Phòng ngừa chứng đau nửa đầu: Liều khuyến cáo là 100mg – 200mg mỗi ngày, chia làm 2 lần sáng và tối.
Cường giáp: Liều khuyến cáo là 150mg – 200mg mỗi ngày, chia làm 3 – 4 lần. Nếu cần, có thể tăng liều.
Suy giảm chức năng thận: Không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận
Suy giảm chức năng gan: Thông thường không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân bị xơ gan vì metoprolol có tỷ lệ liên kết với protein thấp (5% – 10%). Khi có dấu hiệu suy giảm chức năng gan nghiêm trọng (ví dụ bệnh nhân phẫu thuật shunt) cần cân nhắc giảm liều.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Không khuyến cáo chỉ định sử dụng Betaloc ở trẻ em.
6. Quá liều
Nghiên cứu cho thấy độ nhạy cảm với loại thuốc này khác nhau đáng kể giữa trẻ em và người lớn. Trong khi liều 100mg ở trẻ 5 tuổi không gây ra triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng sau khi rửa dạ dày thì liều 7,5g ở người trưởng thành có thể dẫn đến tử vong. Liều gây độc trung bình ở trẻ 12 tuổi và người trưởng thành lần lượt là 450mg và 1,4g. Điều này cho thấy trẻ em thường nhạy cảm hơn với tác động của loại thuốc này.
Quá liều thuốc có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch, hô hấp và hệ thần kinh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm nhịp tim chậm hoặc không đều, khó thở, thậm chí ngừng thở, huyết áp giảm đột ngột, chóng mặt, lú lẫn, hôn mê, co giật, buồn nôn, ói mửa và nhiều triệu chứng khác. Tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng, các triệu chứng có thể xuất hiện nhanh chóng hoặc chậm dần. Trong một số trường hợp, quá liều có thể gây tử vong.
Quá liều thuốc là tình trạng cấp cứu đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời và đa dạng. Bệnh nhân cần được chăm sóc tại các cơ sở y tế chuyên khoa, nơi có đầy đủ trang thiết bị để theo dõi và điều trị các biến chứng. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, các biện pháp điều trị có thể bao gồm rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính, đặt nội khí quản, thở máy, sử dụng thuốc atropin, thuốc kích thích giao cảm, truyền dịch và các thuốc điều trị triệu chứng khác như giãn phế quản, bổ sung ion Ca2+. Mục tiêu của việc điều trị là ổn định các chức năng sống, loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
7. Quên liều
Khi quên uống một liều thuốc Betaloc ZOK 25mg, bạn nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều uống kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không được uống gấp đôi liều đã quy định để bù cho liều đã quên.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng Betaloc ZOK 25mg
1. Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng Betaloc ZOK 25mg trong các trường hợp:
Suy tim cấp, suy tim mất bù phải điều trị với thuốc tăng co bóp cơ tim.
Sốc tim.
Block nhĩ thất độ 2 và độ 3.
Hội chứng nút xoang bệnh lý.
Block nút xoang.
Nhịp tim chậm (≤ 50 – 55 lần/phút) trước khi bắt đầu điều trị.
Hạ huyết áp (huyết áp tâm thu < 100mmHg).
Hen suyễn nặng và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nghiêm trọng.
Rối loạn động mạch ngoại biên và hiện tượng Raynaud nghiêm trọng.
U tế bào ưa crom của tủy thượng thận không điều trị.
Mẫn cảm với metoprolol hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Có tiền sử phản ứng phản vệ.
Dùng đồng thời với các thuốc chống loạn nhịp tim loại 1 (trừ lidocain) và verapamil.
Phụ nữ đang cho con bú.
2. Thận trọng khi sử dụng
Một số lưu ý người bệnh cần nắm rõ trước khi dùng thuốc Betaloc ZOK 25mg (1):
Không nên dùng thuốc đối kháng canxi loại verapamil theo đường tĩnh mạch cho những bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc chẹn beta.
Khi điều trị bệnh nhân hen suyễn, nên dùng liệu pháp đồng thời với thuốc chủ vận beta 2 (dạng viên và/hoặc dạng hít). Liều lượng thuốc chủ vận beta 2 có thể cần điều chỉnh (tăng) khi bắt đầu điều trị bằng Betaloc.
Trong quá trình điều trị bằng Betaloc, nguy cơ can thiệp vào quá trình chuyển hóa carbohydrate hoặc che giấu tình trạng hạ đường huyết thấp hơn so với thuốc chẹn beta không chọn lọc.
Bệnh nhân bị suy tim nên được điều trị tình trạng mất bù tim trước và trong quá trình điều trị bằng Betaloc.
Rất hiếm khi rối loạn dẫn truyền nhĩ thất có từ trước ở mức độ trung bình có thể trở nên trầm trọng hơn (có thể dẫn đến block nhĩ thất).
Nếu bệnh nhân bị nhịp tim chậm hơn, nên dùng Betaloc với liều thấp hơn hoặc ngừng thuốc dần dần.
Betaloc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn động mạch ngoại biên, chủ yếu là do tác dụng hạ huyết áp của nó.
Khi kê đơn Betaloc cho bệnh nhân được biết là mắc bệnh u tủy thượng thận, nên dùng đồng thời thuốc chẹn alpha.
Trước khi phẫu thuật, bác sĩ gây mê phải được thông báo rằng bệnh nhân đang dùng Betaloc. Không nên ngừng điều trị bằng thuốc chẹn beta ở những bệnh nhân đang phẫu thuật.
Cần tránh ngừng thuốc đột ngột. Nếu phải ngừng điều trị, nên ngừng dần dần nếu có thể. Nhiều bệnh nhân có thể ngừng thuốc trong khoảng thời gian 14 ngày. Có thể thực hiện bằng cách cắt liều hàng ngày theo các bước tuần tự, đạt liều cuối cùng là 25mg một lần một ngày (nửa viên 50mg). Trong thời gian này, đặc biệt những bệnh nhân đã biết bị bệnh tim thiếu máu cục bộ cần được theo dõi chặt chẽ. Nguy cơ mắc các biến cố mạch vành, bao gồm cả tử vong đột ngột có thể tăng lên trong quá trình ngưng thuốc chẹn beta. Ở những bệnh nhân dùng thuốc chẹn beta, sốc phản vệ sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe
Thuốc Betaloc ZOK 25mg có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt và mệt mỏi. Do đó, để đảm bảo an toàn, người bệnh cần hết sức thận trọng khi tham gia giao thông hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ như vận hành máy móc.
4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú
4.1 Giai đoạn mang thai
Thuốc Betaloc ZOK 25mg có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho thai nhi, điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như chậm phát triển, thai chết lưu, sẩy thai hoặc sinh non. Vì vậy, phụ nữ mang thai đang sử dụng thuốc này cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ.
Trẻ sơ sinh có mẹ từng sử dụng thuốc ức chế beta có thể tiếp xúc với một lượng nhỏ thuốc trong cơ thể vài ngày đầu đời. Điều này có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhịp tim chậm, khó thở hoặc hạ đường huyết. Tuy nhiên những tích lũy này không gây hậu quả về mặt lâm sàng.
Có thể tránh được các trường hợp suy tim cần nhập viện điều trị tích cực bằng cách giảm các phản ứng bù trừ của hệ tim mạch khi bị suy tim và đồng thời tránh truyền dịch quá mức (nguy cơ phù phổi cấp). Vì vậy, ở điều kiện dùng thuốc bình thường, có thể dùng thuốc trong suốt thời kỳ mang thai nếu cần thiết. Trường hợp người mẹ cần phải điều trị đến khi sinh, cần phải theo dõi chặt chẽ trẻ sơ sinh (nhịp tim và đường huyết trong 3 – 5 ngày đầu từ khi sinh).
4.2 Giai đoạn cho con bú
Thuốc Betaloc ZOK 25mg được bài tiết qua sữa mẹ. Hạ đường huyết và chậm nhịp tim xuất hiện khi dùng các thuốc ức chế beta ít liên quan đến protein huyết tương. Do đó, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc này trừ khi thật sự cần thiết và phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
Khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú không nên dùng thuốc Betaloc ZOK 25mg trừ khi rất cần thiết.
Tác dụng phụ Betaloc ZOK 25mg
Sau đây là một số tác dụng phụ của thuốc Betaloc ZOK 25mg đã được báo cáo, người bệnh cần nắm rõ (2).
1.1 Tác dụng phụ thường gặp
Suy nhược.
Chóng mặt, nhức đầu.
Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
Chậm nhịp, hạ huyết áp tư thế, đánh trống ngực.
Lạnh tay chân.
Khó thở do căng thẳng.
1.2 Tác dụng phụ ít gặp
Nôn
Suy tim, hạ huyết áp, đau ngực, sốc tim ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
Phát ban, mụn nước, mề đay, ngứa, chàm, vẩy nến, phát ban dạng lichen, tăng tiết mồ hôi.
Co thắt phế quản.
Hạ đường huyết, tăng cân.
1.3 Tác dụng phụ hiếm gặp
Dị cảm.
Chuột rút, đau khớp.
Khô miệng, loạn cảm vị giác, xơ hóa phúc mạc.
Tăng men gan, viêm gan.
Kéo dài thời gian dẫn truyền nhĩ thất, tăng mức độ nghiêm trọng block nhĩ thất đang mắc phải, rối loạn nhịp tim.
Hội chứng Raynaud, làm nặng hơn tình trạng đau cách hồi đang mắc, hoại tử ở bệnh nhân rối loạn tuần hoàn ngoại biên nặng, tai biến mạch máu não.
căng thẳng, lo lắng, suy giảm trí nhớ, lú lẫn, ảo giác.
Bất lực, bệnh Peyronie.
Rụng tóc, tăng bệnh vẩy nến, phản ứng mẫn cảm với ánh sáng.
Viêm mũi.
Khiếm khuyết thị giác, khô mắt, kích ứng mắt, viêm kết mạc.
Ù tai.
Giảm tiểu cầu.
Các kháng thể kháng nhân khác thường đi kèm với các biểu hiện lâm sàng như hội chứng Lupus và dẫn đến ngưng dùng thuốc.
Lưu ý: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được xử trí kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khó thở do căng thẳng là một tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Betaloc 25mg.
Tương tác thuốc Betaloc ZOK 25mg
Thuốc Betaloc ZOK 25mg với hoạt chất chính là metoprolol succinat có thể tương tác với nhiều loại thuốc sau:
Metoprolol là một chất chuyển hóa phụ thuộc vào enzym CYP2D6. Do đó, những thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế men này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ huyết tương của metoprolol.
Sử dụng đồng thời metoprolol với các hoạt chất chuyển hóa qua CYP2D6 như thuốc chống loạn nhịp, thuốc kháng histamine, chất đối kháng thụ thể histamine 2, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần và chất ức chế COX-2 có thể làm tăng nồng độ metoprolol trong huyết tương, dẫn đến tăng cường tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Nồng độ metoprolol trong huyết tương có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau. Rifampicin làm giảm nồng độ của thuốc này, còn rượu và hydralazin lại làm tăng lên.
Cần theo dõi sát sao khi dùng đồng thời metoprolol succinat với các thuốc ức chế hạch giao cảm, các thuốc ức chế thụ thể beta khác (ví dụ thuốc nhỏ mắt) hoặc các thuốc ức chế men MAO.
Khi ngưng liệu pháp phối hợp với clonidine, nên ngưng thuốc ức chế beta vài ngày trước khi ngưng clonidine.
Theo dõi tác dụng ức chế co bóp tim và làm chậm nhịp tim khi dùng đồng thời metoprolol với các thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm verapamil và diltiazem và/hoặc thuốc chống loạn nhịp. Khi bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế thụ thể beta thì không nên tiêm tĩnh mạch thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm verapamil.
Thuốc ức chế beta có thể làm tăng tác dụng ức chế co bóp cơ tim và chậm dẫn truyền của thuốc chống loạn nhịp (nhóm quinidine và amiodarone).
Kết hợp điều trị thuốc ức chế beta và các digitalis glycoside có thể làm tăng thời gian dẫn truyền nhĩ thất và gây chậm nhịp tim.
Thuốc mê đường thở có thể làm gia tăng tác dụng ức chế tim ở bệnh nhân điều trị bằng thuốc chẹn beta.
Sử dụng đồng thời indomethacin và các thuốc ức chế men tổng hợp prostaglandin có thể làm giảm tác dụng hạ áp của thuốc chẹn beta.
Khi dùng adrenaline cho bệnh nhân đang dùng thuốc chẹn beta, thuốc chẹn beta chọn lọc tim thường ít ảnh hưởng đến huyết áp hơn so với thuốc chẹn beta không chọn lọc.
Liều thuốc hạ đường huyết uống có thể cần điều chỉnh ở bệnh nhân dùng thuốc chẹn beta.
Bảo quản Betaloc ZOK
Để bảo quản thuốc Betaloc ZOK 25mg, bạn nên giữ thuốc trong bao bì gốc, nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thuốc là dưới 30°C. Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì trước khi sử dụng và không dùng thuốc đã quá hạn.
Betaloc ZOK 25mg giá bao nhiêu tiền?
Giá thuốc Betaloc ZOK 25mg bao nhiêu? Một hộp thuốc Betaloc ZOK 25mg bao gồm 1 vỉ x 14 viên có giá giao động khoảng 75.000 VNĐ. Betaloc ZOK 25mg là thuốc chỉ bán theo đơn của bác sĩ. Bạn có thể tìm mua thuốc tại hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc nếu có đơn thuốc kèm theo. Giá thuốc có thể khác nhau tùy theo từng nhà thuốc và khu vực.
Thuốc Betaloc ZOK 25mg là thuốc có hoạt chất chính metoprolol succinate được chỉ định trong điều trị huyết áp, đau thắt ngực và các vấn đề liên quan đến tim. Thuốc Betaloc 25mg cần dùng theo chỉ định từ bác sĩ, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định, không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc. Bên cạnh đó, việc kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp, đường huyết sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người bệnh.
5/5 - (2 votes)
Cập nhật lần cuối: 10:54 02/11/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
AstraZeneca Pharma India Limited (n.d.). https://www.astrazeneca.in/content/dam/az-in/pdf/medicine/BETALOC%20TABLET%20API.pdf