Celecoxib 100mg là thuốc chứa hoạt chất celecoxib – một thành phần có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều bệnh lý về xương khớp và đau cấp tính. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết về công dụng, chỉ định, liều dùng, giá bán và cách bảo quản thuốc Celecoxib 100mg trong bài viết dưới đây.
Celecoxib 100mg là thuốc gì?
Celecoxib 100mg là loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thế hệ mới, nổi bật với cơ chế ức chế chọn lọc enzyme COX-2 và thường được kê đơn trong điều trị đau hoặc viêm do nhiều tình trạng bệnh lý gây ra như viêm khớp, các bệnh xương khớp ở người lớn, đau bụng kinh. Ngoài ra, thuốc cũng được dùng để điều trị polyp di truyền ở đại tràng. (1)
Thuốc có sẵn dưới dạng Celebrex, Elyxyb và Celecoxib dạng chung với dạng bào chế viên nang uống hoặc dung dịch uống. Hiện nay có nhiều hãng dược phẩm sản xuất thuốc Celecoxib 100 HV, do vậy bạn có thể bắt gặp nhiều mẫu hộp thuốc khác nhau trên thị trường tuy nhiên sẽ có thành phần chính tương tự nhau. (2)
Trong nội dung bài viết này chỉ giới hạn ở thuốc Celecoxib 100 HV do Công ty Cổ phần US Pharma USA, Việt Nam sản xuất. Một hộp thuốc bao gồm 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang cứng
Thuốc cần kê toa
Có
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quy cách đóng gói
Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ
Việt Nam
Thương hiệu
USP
Thành phần của thuốc Celecoxib 100mg
Mỗi viên nang cứng của sản phẩm có chứa:
Thành phần hoạt chất: Celecoxib 100mg.
Thành phần tá dược: Lactose, tinh bột ngô, polyvinyl pyrrolidone K30, natri starch glycolat, natri lauryl sulfat, nagnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Thuốc Celecoxib 100 được bào chế dưới dạng viên nang cứng- Ảnh: Internet
Tác dụng của thuốc Celecoxib 100mg
1. Chỉ định
Thuốc dùng trong điều trị:
Ðiều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh xương khớp ở người lớn.
Giảm đau cấp trong đau bụng kinh ở phụ nữ.
Ðiều trị bổ sung trong polyp di truyền ở ruột kết.
2. Dược lực học
Dược lực học của thuốc như sau:
Celecoxib 100 – HV là thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID) thế hệ mới, với hoạt chất chính celecoxib. Thuốc có tác dụng ức chế chọn lọc trên enzyme cyclooxygenase 2 (COX-2), một trong hai loại enzyme COX tồn tại trong cơ thể.
Hoạt chất này giúp ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin chất trung gian gây viêm và đau, thông qua cơ chế ức chế chọn lọc COX-2. COX-2 là enzyme được tìm thấy tại các mô bị viêm, trong khi COX-1 lại có vai trò duy trì chức năng của niêm mạc dạ dày, thận và quá trình đông máu.
Do ức chế chọn lọc COX-2, celecoxib ít gây ảnh hưởng đến COX-1, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ trên dạ dày – ruột (như loét, chảy máu) và thận so với các NSAID truyền thống. Thuốc và hoạt chất bên trong không can thiệp vào quá trình đông máu.
3. Dược động học
Dược động học của thuốc bao gồm:
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương của thuốc đạt được khoảng 3 giờ sau khi uống một liều duy nhất. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thu của thuốc.
Phân bố: Thuốc có khả năng gắn kết cao với protein huyết tương, khoảng 97%.
Chuyển hóa: Celecoxib trải qua quá trình chuyển hóa trung gian chủ yếu qua enzyme cytochrome P450 2C9. Quá trình này tạo ra ba chất chuyển hóa không có khả năng ức chế COX-1 hoặc COX-2. Ba chất chuyển hóa này bao gồm một alcol bậc nhất, acid carboxylic tương ứng và dạng liên hợp glucuronic của nó.
Thải trừ: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Sau khi uống một liều đơn Celecoxib có đánh dấu đồng vị phóng xạ, kết quả cho thấy khoảng 57% liều dùng được thải trừ qua phân và 27% được thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng Celecoxib 100mg
Sau đây là liều dùng khuyến cáo và hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm đúng cách:
1. Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng đường uống. Thuốc nên được uống nguyên viên cùng một ly nước lọc, không nên nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Có thể uống thuốc trong khi ăn hoặc sau bữa ăn.
2. Liều dùng
Liều dùng thuốc Celecoxib 100 HV được điều chỉnh theo từng cá nhân và phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể sau: (3)
Liều dùng cho người lớn
Giảm đau cấp tính: Sau khi uống liều ban đầu 400mg, nếu bạn vẫn còn đau hoặc các triệu chứng không giảm, bạn có thể giảm liều xuống còn 200mg. Liều dùng thuốc duy trì thường là 200mg mỗi lần, uống 2 lần một ngày (khi cần thiết).
Đau bụng kinh: Liều dùng ban đầu 400mg, giảm liều xuống còn 200mg (nếu cần vào ngày đầu tiên). Liều thuốc thông thường là 200mg x 2 lần mỗi ngày.
Viêm xương khớp: Uống liều Celecoxib 200mg một lần mỗi ngày hoặc 100mg uống hai lần mỗi ngày.
Viêm khớp dạng thấp: Uống liều 100mg đến 200mg x 2 lần/ngày.
Bệnh đa Polyp tuyến có tính chất gia đình: Uống 400mg hai lần mỗi ngày cùng với thức ăn.
Viêm cột sống dính khớp: Uống liều 200mg một lần mỗi ngày hoặc 100mg uống hai lần mỗi ngày. Nếu sau 6 tuần điều trị không thấy kết quả, có thể dùng liều thử 400mg uống mỗi ngày. Nếu không thấy đáp ứng sau 6 tuần, nên cân nhắc các lựa chọn điều trị thay thế.
Liều dùng cho trẻ em
Liều dùng điều trị viêm khớp dạng thấp ở trẻ em 2 tuổi trở lên:
Trẻ em cân nặng từ 10kg đến 25kg: Uống liều 50mg hai lần mỗi ngày.
Trẻ em cân nặng trên 25kg: Uống liều 100mg hai lần mỗi ngày.
3. Quá liều
Các biểu hiện lâm sàng khi quá liều thuốc Celecoxib 100 HV có thể bao gồm hôn mê, buồn ngủ, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị và xuất huyết tiêu hóa. Hiếm khi xảy ra các tình trạng nghiêm trọng hơn như tăng huyết áp, suy thận cấp và suy hô hấp.
Trong trường hợp quá liều, cần chỉ định điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Nếu xuất hiện các triệu chứng quá liều trong vòng 4 giờ sau khi uống, có thể chỉ định cho bệnh nhân gây nôn và/hoặc dùng than hoạt tính (60g – 100g đối với người lớn, 1g/kg – 2g/kg đối với trẻ em) và/hoặc sử dụng thuốc xổ thẩm thấu. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
4. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc Celecoxib, người bệnh nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không bao giờ dùng gấp đôi liều đã quy định.
Lưu ý/Thận trọng khi sử dụng Celecoxib 100mg
Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý một số thông tin sau:
1. Chống chỉ định
Thuốc được chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tiền sử dị ứng với các sulfonamid, bệnh nhân bị hen, mề đay hoặc dị ứng khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác.
Người loét dạ dày – tá tràng.
Suy tim nặng.
Chống chỉ định sử dụng thuốc đối với người bị suy tim nặng
2. Thận trọng khi sử dụng
Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần dùng thuốc ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Đồng thời cần thận trọng khi sử dụng thuốc Celecoxib đối với một số nhóm đối tượng sau:
Đặc biệt thận trọng khi sử dụng sản phẩm ở những người có tiền sử loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Đối tượng đặc biệt: Người cao tuổi, suy kiệt, phụ nữ có thai và cho con bú, người suy gan, suy thận nặng, phù, tăng huyết áp, suy tim.
Nguy cơ tim mạch: Sử dụng Celecoxib lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, đông máu, đau thắt ngực, ngừng tim và đột quỵ.
Nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và tăng theo thời gian sử dụng, đặc biệt là ở liều cao.
Tai biến đường tiêu hóa: Thuốc có thể gây ra các vấn đề như loét, xuất huyết, thủng đường tiêu hóa.
3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe
Do loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ chóng mặt, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.
4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú
Giai đoạn mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Celecoxib trong thời kỳ mang thai. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Không sử dụng thuốc trong 3 tháng cuối thai kỳ và luôn tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Giai đoạn cho con bú: Chưa có thông tin chính xác về việc Celecoxib có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Trong trường hợp cần thiết phải sử dụng thuốc, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ. Có thể cần phải ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc hoặc ngừng sử dụng thuốc nếu việc cho con bú là ưu tiên.
Tác dụng phụ của thuốc
Người sử dụng thuốc có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Cụ thể:
Suy thận, suy tim, tiến triển nặng của cao huyết áp, đau ngực, ù tai, mẫn cảm với ánh sáng, tăng cân, giữ nước, nguy cơ huyết khối tim mạch.
Dị ứng.
Hướng dẫn cách xử trí tác dụng phụ: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Dị ứng là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Celecoxib 100mg
Tương tác thuốc Celecoxib 100mg
Celecoxib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme cytochrome P450 2C9 (CYP2C9) tại gan. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc có ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme này.
1. Ảnh hưởng đến nồng độ Celecoxib
Thuốc ức chế CYP2C9: Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP2C9 (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương, có thể cần giảm liều sử dụng thuốc.
Thuốc cảm ứng CYP2C9: Sử dụng đồng thời với các thuốc cảm ứng CYP2C9 (ví dụ: rifampicin, carbamazepin, barbiturat) có thể làm giảm nồng độ Celecoxib trong huyết tương, có thể cần tăng liều.
2. Ảnh hưởng của Celecoxib đến các thuốc khác
Thuốc chuyển hóa bởi P450 2D6: Celecoxib ức chế P450 2D6, do đó có thể tương tác với các thuốc được chuyển hóa bởi enzyme này (ví dụ như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn nhịp tim).
Thuốc chống tăng huyết áp: Thuốc có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểu và thuốc chẹn beta.
Furosemid và thiazid: Thuốc có thể làm giảm tác dụng tăng bài tiết natri niệu của furosemid và thiazid.
Cyclosporin: NSAID nói chung có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận của cyclosporin.
Aspirin và các NSAID khác: Sử dụng đồng thời Celecoxib với aspirin hoặc các NSAID khác (ví dụ: ibuprofen, naproxen) làm tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa.
Fluconazol/ketoconazol: Dùng đồng thời Celecoxib với fluconazol/ketoconazol có thể làm tăng nồng độ huyết tương của Celecoxib đáng kể.
Warfarin: Thuốc có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin, cần theo dõi chặt chẽ INR.
Lithi: Thuốc có thể làm giảm thanh thải lithi ở thận dẫn đến tăng nồng độ lithi trong huyết tương. Cần điều chỉnh liều lithi khi bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc.
Nguy cơ loét đường tiêu hóa tăng lên khi sử dụng đồng thời thuốc Celecoxib với aspirin hoặc các NSAID khác
Hướng dẫn bảo quản sản phẩm
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thuốc là dưới 30°C. Ngoài ra, hãy luôn đóng chặt nắp lọ thuốc để tránh ẩm, đảm bảo chất lượng thuốc được tốt nhất.
Celecoxib 100mg giá bao nhiêu tiền?
Giá thuốc trên thị trường dao động khoảng 71.000 VNĐ/hộp. Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào hệ thống nhà thuốc và thời điểm mua mà giá bán sẽ khác nhau.
Ưu điểm nổi bật của thuốc Celecoxib 100mg là giảm viêm, giảm đau nhanh mà ít gây kích ứng hoặc loét dạ dày hơn so với nhiều thuốc NSAID khác. Tuy nhiên, Celecoxib vẫn có thể gây tác dụng phụ về tim mạch, thận hoặc tiêu hóa nếu dùng sai cách hoặc kéo dài. Vì vậy, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng liều hay kết hợp với các thuốc giảm đau khác.
5/5 - (1 vote)
Cập nhật lần cuối: 12:49 05/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Celecoxib: Uses, Dosage & Side Effects. (n.d.). Drugs.com. https://www.drugs.com/celecoxib.html