Cozaar 50mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất chính losartan có tác dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, giảm biến cố tim mạch. Cùng ECO Pharma tìm hiểu thông tin chi tiết thuốc Cozaar 50mg giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng, cách bảo quản trong bài viết sau đây.

Thuốc Cozaar 50mg thường được kê đơn điều trị tăng huyết áp và giúp bảo vệ thận khỏi các tổn thương do bệnh đái tháo đường. Thuốc cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và cơ tim phì đại.
Thuốc Cozaar (Losartan potassium 50mg) một số người gọi là thuốc Losartan Cozaar 50mg. Nó chứa hoạt chất chính là losartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB), (1) hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng hơn. Cozaar 50mg được sản xuất bởi nhiều nhãn hàng khác nhau. Sản phẩm thuốc Cozaar 50mg trong bài viết này do Công ty Dược phẩm MSD Việt Nam sản xuất. MSD – tên đầy đủ Merck Sharp & Dohme, là hãng dược phẩm của Mỹ, có trụ sở ở một số quốc gia.
Một hộp thuốc bao gồm 2 vỉ *14 viên
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Thuốc cần kê toa | Có |
| Nhà sản xuất | Merck Sharp & Dohme |
| Nước sản xuất | Việt Nam |
| Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
| Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Cozaar 50mg chứa thành phần chính là losartan 50mg và tá dược vừa đủ 1 viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim màu trắng, hình bầu dục, một mặt trơn, một mặt có khắc số “925”. (2)

Thuốc Cozaar 50mg được chỉ định sử dụng trong trường hợp sau:

Dược lực học của thuốc Cozaar 50mg có chứa hoạt chất losartan 50mg như sau:
Losartan thành phần chính của thuốc Cozaar là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1) thế hệ đầu tiên. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của angiotensin II lên các mạch máu, giúp giãn mạch và hạ huyết áp. Ngoài ra, Cozaar còn có tác dụng bảo vệ tim, thận và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở những bệnh nhân có phì đại thất trái. Nó cũng làm chậm tiến triển của bệnh thận do đái tháo đường type 2 có protein niệu, bằng cách giảm tổn thương cầu thận và duy trì chức năng lọc của thận.
Một ưu điểm nổi bật của Losartan so với các thuốc ức chế men chuyển ACE là ít gây ra tác dụng phụ ho khan. Điều này là do cơ chế tác dụng khác biệt, Losartan không ảnh hưởng đến hệ thống bradykinin.
Hiệu quả của Losartan đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn như LIFE và RENAAL. Các nghiên cứu này cho thấy Losartan không chỉ giúp hạ huyết áp hiệu quả mà còn giảm đáng kể nguy cơ tử vong và các biến cố tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp. Nó đồng thời làm chậm tiến triển bệnh thận ở người bệnh đái tháo đường.
Losartan là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là những người bị tăng huyết áp, bệnh tim mạch và bệnh thận. Tuy nhiên, như với mọi loại thuốc, hiệu quả điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Dược động học của thuốc Cozaar 50mg có chứa hoạt chất losartan 50mg bao gồm:
Sau khi uống, Losartan được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan. Sản phẩm chuyển hóa chính là hợp chất carboxylic vẫn giữ được hoạt tính dược lý, cùng với các chất chuyển hóa không hoạt tính khác. Sinh khả dụng tuyệt đối của Losartan khoảng 33%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Losartan thường đạt được sau khoảng 1 giờ, trong khi nồng độ đỉnh của chất chuyển hóa có hoạt tính đạt được sau 3 giờ – 4 giờ. Sử dụng thuốc cùng với thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của Losartan.
Cả Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó đều liên kết cao với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ liên kết protein xấp xỉ 99%. Thể tích phân bố của Losartan ở người trưởng thành khỏe mạnh ước tính khoảng 34 lít, cho thấy thuốc phân bố chủ yếu trong huyết tương. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Losartan khó xuyên qua hàng rào máu não, gợi ý về khả năng phân bố hạn chế của thuốc vào hệ thần kinh trung ương.
Khoảng 14% liều Losartan khi sử dụng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch được chuyển hóa thành một chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học. Sau khi dùng thuốc, cả Losartan và chất chuyển hóa này đều được tìm thấy chủ yếu ở dạng tự do hoặc liên kết với protein trong huyết tương. Tuy nhiên, ở một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân (khoảng 1%), quá trình chuyển hóa này diễn ra hạn chế.
Ngoài chất chuyển hóa có hoạt tính, Losartan còn trải qua các quá trình chuyển hóa sinh học khác để tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Các chất chuyển hóa chính bao gồm sản phẩm hydroxyl hóa ở chuỗi bên butyl và N-2 tetrazole glucuronide.
Độ thanh thải toàn phần của Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính lần lượt là 600 ml/phút và 50 ml/phút. Qua thận, Losartan được thanh thải với tốc độ khoảng 74 ml/phút, trong khi chất chuyển hóa có hoạt tính được thanh thải với tốc độ khoảng 26 ml/phút. Khoảng 4% liều dùng Losartan được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu, và khoảng 6% được đào thải dưới dạng chất chuyển hóa có hoạt tính.
Dược động học của Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính thể hiện tính tuyến tính trong khoảng liều điều trị thông thường (lên đến 200mg). Thời gian bán thải trung bình của Losartan là khoảng 2 giờ, trong khi thời gian bán thải của chất chuyển hóa có hoạt tính kéo dài hơn, khoảng 6 giờ – 9 giờ. Do đó, với liều dùng duy trì hàng ngày, không có sự tích lũy đáng kể của cả Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính trong huyết tương.
Con đường thải trừ chính của Losartan và chất chuyển hóa của nó là qua gan và thận. Sau khi uống một liều Losartan đánh dấu với 14C, cho thấy khoảng 35% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu và 58% được thải trừ qua phân.
Ở bệnh nhân xơ gan mức độ nhẹ đến trung bình do nghiện rượu, việc thanh thải cả Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính bị giảm đáng kể so với người khỏe mạnh. Cụ thể, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Losartan ở nhóm bệnh nhân này có thể tăng lên gấp 5 lần, trong khi nồng độ của chất chuyển hóa có hoạt tính tăng khoảng 1.7 lần so với nhóm đối chứng. Điều này cho thấy, chức năng gan suy giảm ở bệnh nhân xơ gan ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Losartan.
Cả Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính đều không thể loại bỏ hiệu quả bằng phương pháp thẩm tách máu.
Sau đây là liều dùng khuyến cáo và hướng dẫn dùng thuốc Cozaar 50mg đúng cách:
Thuốc Cozaar 50mg được dùng đường uống. Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh nên nuốt trọn vẹn viên thuốc với một cốc nước vừa đủ. Thuốc có thể dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn mà không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Ngoài ra, thuốc Cozaar 50mg còn có thể dùng chung các loại thuốc trị huyết áp khác.

Sau đây là liều dùng thuốc Cozaar 50mg cụ thể trong từng trường hợp:
2.1. Tăng huyết áp
2.2. Suy tim mạn
Liều khởi đầu Cozaar cho bệnh nhân suy tim thường là 12.5mg, uống một lần mỗi ngày. Liều dùng nên được tăng dần từng bước, thông thường là mỗi tuần một lần, tùy thuộc vào đáp ứng và dung nạp của từng bệnh nhân. Liều có thể được tăng lên đến tối đa 150mg mỗi ngày, chia làm một hoặc hai lần uống. Việc điều chỉnh liều nên được thực hiện dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp bệnh nhân.
Hiện nay, vẫn còn hạn chế các tài liệu về trường hợp quá liều Losartan ở người. Các biểu hiện thường gặp nhất khi quá liều là hạ huyết áp thế đứng và tăng nhịp tim phản xạ. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tình trạng bradycardia (tim đập chậm) do kích thích thần kinh phế vị.
Nếu hạ huyết áp gây ra các triệu chứng lâm sàng, cần tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ bao gồm duy trì đường thở, tuần hoàn và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn. Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính của nó không thể loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.

Trong trường hợp quên một liều thuốc Cozaar 50mg, người bệnh nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không bao giờ dùng gấp đôi liều đã quy định.
=> Xem thêm về 9 nhóm thuốc tim mạch thường dùng
Chống chỉ định sử dụng thuốc Cozaar 50mg trong các trường hợp sau:
Thận trọng khi sử dụng thuốc Cozaar 50mg đối với một số trường hợp sau:
Sử dụng các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin (Cozaar 50mg) trong giai đoạn giữa và cuối thai kỳ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Các tác dụng phụ có thể bao gồm giảm chức năng thận (gây tổn thương thận ở thai nhi, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh và tử vong; Thiếu ối (gây giảm sản phổi và biến dạng xương ở thai nhi); Một số vấn đề có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh khác (giảm sản xương sọ, vô niệu, hạ huyết áp, suy thận và thậm chí tử vong).
Do đó, phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và ngừng sử dụng thuốc Cozaar càng sớm càng tốt.
Người bệnh bị giảm thể tích tuần hoàn (như những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu liều cao) có nguy cơ cao bị hạ huyết áp khi bắt đầu sử dụng Cozaar. Do đó, cần điều chỉnh tình trạng mất nước và điện giải trước khi bắt đầu điều trị hoặc sử dụng liều khởi đầu thấp hơn.
Ngoài ra, bệnh nhân suy thận có hoặc không kèm theo đái tháo đường, có nguy cơ cao gặp phải tình trạng rối loạn điện giải, đặc biệt là tăng kali máu khi sử dụng Cozaar. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy nguy cơ này có thể tăng cao ở những bệnh nhân đái tháo đường type 2. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali trong máu và điều chỉnh liều dùng hoặc phối hợp với các thuốc khác nếu cần thiết.
Các nghiên cứu dược động học đã chỉ ra rằng nồng độ losartan trong máu của bệnh nhân xơ gan tăng đáng kể so với người bình thường. Điều này có nghĩa là gan của những bệnh nhân này không thể chuyển hóa và đào thải losartan một cách hiệu quả. Do đó, cần điều chỉnh liều dùng losartan ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, nên bắt đầu với liều thấp hơn và tăng liều dần dần dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
Việc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosteron có thể gây ra những thay đổi về chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng thận phụ thuộc vào hệ thống này. Chẳng hạn như bệnh nhân suy tim nặng hoặc bệnh nhân đã có sẵn bệnh lý thận.
Ngoài ra, ở những bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở một thận đơn độc, việc sử dụng các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosteron, bao gồm cả Losartan có thể làm tăng nồng độ urê máu và creatinine máu. Tuy nhiên, những thay đổi này thường có thể hồi phục khi ngừng điều trị. Cần thận trọng khi sử dụng Losartan cho nhóm bệnh nhân này và theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Việc sử dụng Losartan ở trẻ em suy thận cần được cân nhắc kỹ lưỡng do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn. Đặc biệt, không khuyến cáo sử dụng Losartan ở trẻ em có tốc độ lọc cầu thận dưới 30 ml/phút/1,73m2. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ làm giảm chức năng thận như sốt, mất nước.
Ngoài ra, sử dụng đồng thời Losartan với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) có thể làm tăng nguy cơ suy thận nên không được khuyến cáo.
Chưa có kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân ghép thận gần đây.
Bệnh nhân cường aldosteron tiên phát thường không đáp ứng với các thuốc ức chế thụ thể angiotensin II như losartan. Điều này là do cơ chế bệnh sinh của cường aldosteron tiên phát không liên quan đến sự hoạt hóa quá mức hệ renin-angiotensin.
Giống như các thuốc hạ huyết áp khác, việc giảm huyết áp quá mức ở bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành hoặc đột quỵ có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim tái phát hoặc đột quỵ.
Ở bệnh nhân suy tim (bất kể có suy thận kèm theo hay không việc sử dụng losartan và các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin khác có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọng và suy thận cấp. Đặc biệt ở những trường hợp kèm theo suy thận hoặc suy tim nặng (NYHA IV). Nguy cơ này càng tăng khi kết hợp với các thuốc chẹn beta. Do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ ở các nhóm bệnh nhân này, việc sử dụng losartan cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ.
Ở bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá hoặc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, việc sử dụng thuốc giãn mạch cần hết sức thận trọng. Việc giãn nở mạch máu quá mức có thể làm tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim cấp, nhịp tim bất thường hoặc thậm chí tử vong.
Cozaar 50mg có chứa lactose. Bệnh nhân bị các rối loạn di truyền hiếm gặp chẳng hạn như không dung nạp galactose, thiếu hụt lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng do có thể gây ra các phản ứng không mong muốn.
Các nghiên cứu cho thấy, thuốc ức chế thụ thể angiotensin II như losartan có thể ít hiệu quả hơn trong việc hạ huyết áp ở người da đen so với các nhóm dân tộc khác. Điều này có liên quan đến sự khác biệt về hoạt động của hệ renin-angiotensin ở mỗi nhóm người.
Ngoài ra, việc ức chế kép hệ RAAS bằng cách kết hợp nhiều loại thuốc ức chế RAAS có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như hạ huyết áp nghiêm trọng, tăng kali máu và suy thận. Do đó, việc sử dụng các loại thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Chưa có báo cáo nào về việc sử dụng thuốc Cozaar 50mg ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Khi sử dụng thuốc Cozaar 50mg, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn, tuy nhiên, phần lớn các tác dụng này thường nhẹ và thoáng qua. Cụ thể:
Tác dụng phụ thường gặp:
Tác dụng phụ ít gặp:

Một số loại thuốc có thể gây tương tác thuốc khi sử dụng đồng thời với thuốc Cozaar 50mg:
Cozaar 50mg cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thuốc là dưới 30°C. Ngoài ra, hãy luôn đóng chặt nắp lọ thuốc để tránh ẩm, đảm bảo chất lượng thuốc được tốt nhất.
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp khi sử dụng thuốc Cozaar 50mg:
Không nên tự ý dùng chung Cozaar 50mg với các thuốc khác. Cozaar 50mg (chứa hoạt chất losartan) là một loại thuốc phổ biến dùng để điều trị tăng huyết áp và một số vấn đề về tim mạch khác. Tuy nhiên, việc kết hợp Cozaar với các loại thuốc khác có thể gây ra tương tác thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Cozaar chủ yếu được đào thải qua thận. Ở những bệnh nhân suy thận hoặc đang sử dụng các thuốc có thể gây hại cho thận (như NSAIDs), việc sử dụng Cozaar cần được theo dõi chặt chẽ. Ngược lại, Cozaar ít khi gây ảnh hưởng đến gan. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra các vấn đề về gan.
Không nên tự ý ngưng thuốc huyết áp Cozaar 50mg. Việc đột ngột ngừng thuốc có thể làm tăng huyết áp đột ngột và gây ra các biến chứng nguy hiểm. Nếu muốn ngừng thuốc, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách ngưng thuốc an toàn.
Có, Cozaar 50mg được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở những người bệnh tăng huyết áp và phì đại thất trái. Thuốc giúp làm giảm huyết áp và bảo vệ tim mạch, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ.
Cozaar 50mg giá bao nhiêu? Một lọ thuốc Cozaar 50mg bao gồm 2 vỉ x 14 viên có giá dao động khoảng 235.000 VNĐ/ hộp. Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc trên toàn quốc khi có toa thuốc từ bác sĩ.
Ngoài ra, để được khám và tư vấn lộ trình điều trị bệnh, bạn có thể đến khám tại Hệ thống Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh hoặc Trung tâm khám chữa bệnh Đa khoa Tâm Anh Quận 7. Sau khi khám và được bác sĩ kê đơn thuốc Cozaar 50mg, bạn có thể mua thuốc ngay tại nhà thuốc của các đơn vị này.
Cozaar 50mg còn gọi là thuốc huyết áp Cozaar 50mg, thường được kê đơn trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, giảm biến cố tim mạch có chứa thành phần chính là losartan. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, người bệnh cần thăm khám bác sĩ để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp. Điều quan trọng là sử dụng thuốc tuân thủ chỉ định và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.