Darleucin là thuốc không kê đơn chứa thành phần chính là L-Isoleucine, L-Leucine và L-Valin, được sử dụng để cải thiện tình trạng hạ albumin huyết ở bệnh nhân xơ gan mất bù. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về thành phần, tác dụng, liều dùng và giá bán thuốc Darleucin Pharbaco ngay sau đây.

Darleucin Pharbaco là thuốc không kê đơn thuộc danh mục thuốc gan mật. Thuốc chứa thành phần hoạt chất chính là L-Isoleucine, L-leucine và L-valin, được chỉ định sử dụng để cải thiện tình trạng albumin huyết giảm ở bệnh nhân bị xơ gan mất bù có nồng độ albumin dưới 3.5g/dL. Darleucin bào chế dưới dạng gói cốm thuốc bao phim, được sản xuất bởi công ty Pharbaco, Việt Nam. Mỗi hộp thuốc gồm 30 gói, mỗi gói 4.67g.
| Dạng bào chế | Cốm |
| Thuốc cần kê toa | Không |
| Nhà sản xuất | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco |
| Nước sản xuất | Việt Nam |
| Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
| Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |

Mỗi gói thuốc Darleucin 4.67g chứa:
Thuốc Darleucin trị bệnh gì? Được chỉ định sử dụng để cải thiện tình trạng albumin huyết giảm ở bệnh nhân bị xơ gan mất bù có nồng độ albumin máu nhỏ hơn hoặc bằng 3.5g/dL, mặc dù được đáp ứng chế độ ăn uống đầy đủ.
Xem thêm thuốc Liveritat 500mg điều trị các bệnh lý về gan
L-Isoleucine, L-leucine và L-valin là ba axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Do cơ thể không tự tổng hợp được các axit amin này nên chúng phải được cung cấp qua chế độ ăn. Khi vào cơ thể, các axit amin này trải qua quá trình dị hóa, tạo ra các coenzym như NADH và FADH2. Các coenzym này tham gia vào chuỗi hô hấp tế bào, sản sinh ATP và tạo ra nhiều chất trung gian khác nhau. (1)
Trong trường hợp bệnh nhân bị xơ gan mất bù, việc bổ sung các axit amin trên giúp cải thiện tình trạng mất cân bằng axit amin trong máu. Nhờ đó, giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp albumin – một loại protein quan trọng trong huyết tương, hỗ trợ chức năng gan và cải thiện tình trạng bệnh.
Xem thêm thuốc Urliv 300mg điều trị xơ gan
Được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, chủ yếu tại ruột non nhờ các chất vận chuyển gồm L-Isoleucine, L-leucine và L-valin.
Sau khi hấp thu, các axit amin trong Darleucin được phân bố rộng rãi trong cơ thể tương tự như các axit amin nội sinh. Chúng nhanh chóng tham gia vào các quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Các axit amin trong thuốc được chuyển hóa thông qua quá trình khử nhóm amin, đi vào chu trình Krebs (chu trình axit tricarboxylic – TCA) để tổng hợp glucose hoặc các axit béo dưới dạng cơ chất. Phần nitơ từ quá trình khử nhóm amin sẽ được chuyển hóa thành urê thông qua chu trình urê.
Darleucin được phân hủy thành carbon dioxide (CO2), nước (H2O) và thải trừ qua đường hô hấp, đường nước tiểu dưới dạng urê hoặc amoniac.
Bảng thông số dược động học của L-Isoleucine, L-leucine và L-valin được ghi nhận ở 48 người tình nguyện khỏe mạnh như sau:
| Cmax (µg/ml) | AUC(µg.hr/ml) | Tmax (hr) | T1/2 (hr) | |
| L-Isoleucine | 30,982 ±
5,872 |
43,126 ±
9,884 |
0,677 ±
0,1 78 |
0,787 ±
0,305 |
| L-Leucine | 58,531 ±
10,587 |
103,088 ±
19,671 |
0,688 ±
0,175 |
1,427 ±
0,243 |
| L-Valin | 46,796 ±
8,332 |
92,495 ±
19,948 |
0,724 ±
0,173 |
1,823 ±
0,492 |
Liều lượng và cách sử dụng thuốc như sau:
Thuốc Darleucin được bào chế ở dạng bột cốm nên dùng qua đường uống. Hòa tan 1 gói cốm Darleucin với một lượng nước vừa đủ và uống ngay sau khi pha. Uống thuốc sau khi ăn.
Mỗi lần uống 1 gói, ngày uống 3 lần. Liều dùng cụ thể còn tùy thuộc vào mức độ diễn tiến của bệnh và thể trạng của mỗi người. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Trong trường hợp khẩn cấp, người bệnh hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế, trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bổ sung liều đã quên ngay sau khi nhớ ra càng sớm càng tốt. Nếu thời gian nhớ ra gần với liều uống tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và chú ý một số vấn đề sau khi dùng thuốc:
Thuốc Darleucin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Không dùng thuốc cho những bệnh nhân sau:
Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc đến khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe.
Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng thuốc Darleucin cho phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú.
Tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc Darleucin bao gồm:
Cách xử trí: Người bệnh cần phải thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp những tác dụng phụ không mong muốn nêu trên.

Chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc Darleucin và thuốc khác.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những loại thuốc kê đơn, không kê đơn và các thực phẩm chức năng đang sử dụng. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Bảo quản thuốc Darleucin ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng chiếu trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để thuốc xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
Giá bán trên thị trường hiện nay dao động từ 1.000.000 VNĐ – 1.100.000 VNĐ/hộp 30 gói x 4.67g.
Darleucin thuốc có bán tại các hệ thống cửa hàng nhà thuốc và bệnh viện trên toàn quốc. Để mua thuốc Darleucin chính hãng với giá tốt nhất bạn hãy tham khảo giá bán trên Website của các hệ thống nhà thuốc khác nhau.
Uống thuốc Darleucin sau bữa ăn.
Darleucin là thuốc không kê đơn được sử dụng để cải thiện tình trạng albumin huyết giảm ở bệnh nhân xơ gan mất bù có nồng độ albumin máu nhỏ hơn hoặc bằng 3.5g/dL mặc dù có chế độ ăn uống đầy đủ. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần phải tuân thủ theo đúng liều dùng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, tuyệt đối không được tự ý tăng giảm liều lượng. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần phải ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.