Livimax 300 US Pharma là thuốc kê đơn, bào chế dưới dạng viên nén bao phim và chứa thành phần hoạt chất chính axit ursodeoxycholic. Thuốc Livimax 300 được chỉ định để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát và làm tan sỏi mật giàu cholesterol. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về thành phần, tác dụng, liều dùng và giá bán thuốc Livimax 300 US Pharma ngay sau đây.
Livimax 300 US Pharma là thuốc kê đơn, thuộc danh mục thuốc trị bệnh gan. Thuốc Livimax 300 bào chế dưới dạng viên nén bao phim, chứa thành phần hoạt chất chính axit ursodeoxycholic 300mg.
Livimax 300 US Pharma được chỉ định sử dụng trong điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát và làm tan sỏi mật giàu cholesterol, không cản quang có kích thước nhỏ đến trung bình. Livimax 300 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần US Pharma USA, Việt Nam. Mỗi hộp thuốc gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc cần kê toa | Có |
Nhà sản xuất | Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Nước sản xuất | Việt Nam |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Mỗi viên nén bao phim thuốc Livimax 300 chứa:
Thuốc Livimax 300 trị bệnh gì? Livimax 300 US Pharma được chỉ định để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát.
Livimax 300 được chỉ định trong điều trị bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan sỏi mật cholesterol không cản quang, kích thước nhỏ đến trung bình.
Thuốc không có tác dụng với sỏi cholesterol đã bị canxi hóa hoặc sỏi sắc tố mật. Livimax 300 là lựa chọn cho bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật.
Ở trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 18 tuổi, thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang.
Axit ursodeoxycholic (UDCA) khi dùng đường uống có tác dụng làm giảm tỷ lệ cholesterol trong muối mật và giảm phospholipid trong mật. Nhờ đó, thuốc làm khử sự bão hòa của mật bão hòa cholesterol. Cơ chế tác dụng chính xác của UDCA vẫn đang được nghiên cứu. (1)
Đối với trẻ em bị xơ nang, các nghiên cứu lâm sàng đã theo dõi việc sử dụng UDCA trong thời gian dài (lên đến 10 năm) để điều trị các vấn đề về gan mật liên quan đến bệnh xơ nang (CF). Kết quả cho thấy UDCA có khả năng làm chậm sự phát triển của ống mật, ngăn chặn sự tiến triển của tổn thương mô học và làm hồi phục các thay đổi ở gan mật nếu thuốc được sử dụng ở giai đoạn đầu của CF. Để đạt hiệu quả tối ưu, việc điều trị bằng UDCA nên được bắt đầu ngay khi trẻ được chẩn đoán mắc CF.
Axit ursodeoxycholic sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa sẽ trải qua chu trình gan ruột. Tại gan, một phần axit ursodeoxycholic được liên hợp trước khi bài tiết vào mật và trải qua quá trình 7-α-dehydroxy hóa thành axit lithocholic, sau đó một phần được bài tiết trực tiếp qua phân. Phần còn lại của axit ursodeoxycholic sẽ được hấp thu và liên hợp với sulfat ở gan trước khi được đào thải qua phân.
Sau đây là liều lượng và cách dùng thuốc Livimax 300:
Thuốc Livimax 300 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên dùng qua đường uống. Uống thuốc cùng với một ly nước lọc đầy.
Người lớn và người cao tuổi: Liều thông thường là 6mg/kg/ngày – 12mg/kg/ngày, có thể uống một lần vào ban đêm hoặc chia thành nhiều lần trong ngày. Liều có thể được tăng lên đến 15mg/kg/ngày ở bệnh nhân béo phì (nếu cần thiết).
Tiêu chảy là triệu chứng thường gặp khi uống quá liều axit ursodeoxycholic. Các triệu chứng khác ít khi xảy ra do sự hấp thu của axit ursodeoxycholic giảm khi tăng liều và phần lớn được đào thải qua phân.
Hiện không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quá liều axit ursodeoxycholic. Điều trị triệu chứng, đặc biệt là bù nước và điện giải để tái lập cân bằng cho cơ thể.
Khi quên uống một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm nhớ ra gần với thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không được tự ý tăng gấp đôi liều dùng.
Trước khi sử dụng thuốc Livimax 300, người bệnh cần phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và những thông tin sau:
Thuốc Livimax 300 chống chỉ định với:
Axit ursodeoxycholic nên được sử dụng dưới sự giám sát y tế. Trong 3 tháng đầu điều trị, cần theo dõi chức năng gan (AST, ALT, γ-GT) mỗi 4 tuần một lần, sau đó mỗi 3 tháng một lần. Điều này giúp đánh giá đáp ứng điều trị hoặc không đáp ứng ở bệnh nhân điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát, đồng thời phát hiện sớm nguy cơ suy gan, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan ứ mật nguyên phát tiến triển.
Khi dùng thuốc hòa tan sỏi mật cholesterol, cần chụp X-quang túi mật có uống thuốc cản quang sau 6 tháng – 10 tháng điều trị để đánh giá tiến độ và phát hiện canxi hóa sỏi mật. Không dùng axit ursodeoxycholic nếu túi mật không được nhìn thấy khi chụp X-quang hoặc có vôi hóa sỏi mật, hẹp túi mật hoặc đau quặn mật thường xuyên.
Trong điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát tiến triển, hiếm khi xảy ra xơ gan mất bù. Nếu bị tiêu chảy, cần giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu đã bị tiêu chảy trước đó.
Thuốc chứa tá dược lactose, nên chống chỉ định cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lapp-lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Dữ liệu về việc sử dụng axit ursodeoxycholic trong ba tháng đầu thai kỳ còn hạn chế. Nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ gây quái thai trong giai đoạn sớm của thai kỳ. Do đó, không được sử dụng axit ursodeoxycholic trong thai kỳ. Nếu phát hiện có thai trong quá trình điều trị, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Phụ nữ có khả năng sinh con chỉ nên điều trị bằng axit ursodeoxycholic khi đang sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả, ưu tiên các biện pháp không chứa nội tiết tố hoặc chứa estrogen liều thấp. Đối với phụ nữ dùng axit ursodeoxycholic để hòa tan sỏi mật nên sử dụng biện pháp tránh thai không chứa nội tiết tố, vì thuốc tránh thai nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật. Cần đảm bảo không mang thai trước khi bắt đầu điều trị.
Hiện chưa rõ axit ursodeoxycholic có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, không nên sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú. Nếu cần thiết phải điều trị bằng axit ursodeoxycholic, người mẹ cần ngừng cho con bú.
Thường gặp:
Hiếm gặp:
Tần suất không rõ:
Axit ursodeoxycholic có thể tương tác với một số thuốc, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của cả hai.
Bảo quản thuốc Livimax 300 US Pharma nơi thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ dưới 30 độ C. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thuốc Livimax 300 US Pharma:
Việc sử dụng thuốc Livimax 300 lâu dài hay không cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Thời gian điều trị thuốc Livimax 300 có thể kéo dài đến 2 năm, tùy thuộc vào kích thước của sỏi và nên duy trì uống thuốc thêm 3 tháng sau khi sỏi biến mất.
Livimax 300 US Pharma là thuốc kê đơn, do đó người bệnh chỉ mua khi có đơn kê của bác sĩ.
Giá thuốc Livimax 300 dao động khoảng 285.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên. Tùy thuộc vào hệ thống nhà thuốc mà giá bán sẽ khác nhau. Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thuốc Livimax 300 US Pharma hiện đang được bán tại tất cả hệ thống nhà thuốc và bệnh viện trên toàn quốc.
Livimax 300 là thuốc kê toa, được chỉ định sử dụng để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát, làm tan sỏi mật giàu cholesterol không cản quang có kích thước nhỏ đến trung bình. Trong quá trình sử dụng thuốc Livimax 300 US Pharma nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần ngừng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ.