Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 điều trị các vấn đề liên quan đến chức năng cơ bản của mạch máu và đặc biệt là hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme phosphodiesterase 5, nhóm thuốc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải phóng chất truyền tin thứ hai cGMP. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về thuốc ức chế pde5 với bài viết dưới đây.
PDE5 là gì? PDE5 là một enzyme có trong thành của các mạch máu. Nó ảnh hưởng đến sự lưu thông máu và cách các tế bào truyền tín hiệu trong cơ thể. Chất ức chế PDE5 hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme PDE5, tạo ra hiệu ứng giãn mạch máu và thúc đẩy lưu thông máu.
Người ta có thể sử dụng các chất ức chế PDE5 để điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng áp phổi. Ở những người mắc rối loạn cương dương, chất ức chế PDE5 giúp tăng lưu thông máu đến dương vật, cải thiện chức năng cương dương. (1)
Ở những người mắc tăng áp phổi, chất ức chế PDE5 có thể mang lại lợi ích bằng cách:
Nghiên cứu cũng cho thấy rằng các chất ức chế PDE5 có thể hỗ trợ điều trị bệnh tim, tiểu đường và ung thư.
Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Lưu ý rằng PDE5 không được sử dụng cho trẻ em trong độ tuổi từ 1 đến 17 nếu chúng mắc tăng áp động mạch phổi.
Xem thêm: Thuốc đặc trị phì đại tuyến tiền liệt được bác sĩ chỉ định
PDE5 không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
Các đánh giá lâm sàng về thuốc ức chế PDE5 bao gồm:
Kết quả từ Các Thử Nghiệm Lâm Sàng:
Các thử nghiệm lâm sàng về thuốc ức chế PDE5 đã chứng minh sự cải thiện đồng đều trong chức năng cương dương so với giả dược. Đánh giá thường sử dụng các bảng câu hỏi dựa trên nhật ký và nhật ký sự kiện để đánh giá hiệu quả và sự cải thiện chức năng.
Phép đo Phổ Biến:
Một trong những phép đo phổ biến nhất là điểm trung bình từ Chỉ số Quốc Tế về Chức Năng Cương dương (IIEF–EF) có điểm dao động từ 0 đến 30 dựa trên 15 câu hỏi. Câu hỏi riêng biệt như Câu hỏi 3 và Câu hỏi 4 thường được sử dụng để xác định hiệu quả của các chất ức chế PDE5.
Hồ sơ Sinh hoạt Tình Dục (SEP):
Hồ sơ Sinh hoạt Tình Dục (SEP) cũng được sử dụng để ghi lại trải nghiệm tình dục của bệnh nhân. Câu trả lời cho SEP2 và SEP3 thường được sử dụng để đo lường hiệu quả.
Câu Hỏi Đánh Giá Toàn Cầu (GAQ):
Câu Hỏi Đánh Giá Toàn Cầu (GAQ) giúp đánh giá liệu phương pháp điều trị có cải thiện chức năng cương dương hay không và được báo cáo dưới dạng phần trăm bệnh nhân trả lời “có”.
Kết Quả Tổng Hợp từ Các Thử Nghiệm:
Trong một đánh giá tổng hợp của Tsertsvadze và đồng nghiệp, thuốc ức chế PDE5, đặc biệt là sildenafil, vardenafil và tadalafil được coi là nhất quán và hiệu quả trong điều trị Rối Loạn Cương Dương (ED). Dữ liệu từ nhiều thử nghiệm chỉ ra rằng thuốc ức chế PDE5 cung cấp sự cải thiện đáng kể trong tỷ lệ quan hệ tình dục thành công so với giả dược.
Liều Thấp và Sự Ưu Tiên của Tadalafil:
Liều thấp của thuốc ức chế PDE5 đã mang lại lợi ích cho những nhóm bệnh nhân khó điều trị như bệnh tiểu đường và sau phẫu thuật. Tadalafil với khả năng duy trì thời gian kéo dài được xem là “phương pháp chữa trị” ưu thế trong chứng rối loạn cương dương.
Hiệu Quả của Avanafil:
Thử nghiệm với avanafil cho thấy sự cải thiện đáng kể so với giả dược. Và liều 100 mg và 200 mg cho thấy lợi ích lớn hơn so với liều 50 mg. Sự khác biệt không đáng kể được ghi nhận giữa các liều cao hơn.
Tư Duy Chọn Lựa của Bệnh Nhân:
Mặc dù không có sự khẳng định rõ ràng về tính ưu việt của một chất ức chế PDE5 so với chất khác, hầu hết bệnh nhân trong nghiên cứu so sánh đánh giá tadalafil là lựa chọn ưu tiên hơn, đặc biệt là do thời gian tác dụng kéo dài.
An Toàn và Hiệu Quả của Tadalafil Mỗi Ngày:
Sử dụng hàng ngày của tadalafil đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả với phản hồi tích cực từ bệnh nhân. Tadalafil đặc biệt được ưa chuộng do thời gian bán hủy kéo dài mang lại trải nghiệm tình dục “tự nhiên” và coi là “phương pháp chữa trị” ưu thế cho Rối Loạn Cương Dương.
Tadalafil Tác Động Đối với Nhóm Bệnh Nhân Khó Điều Trị:
Thuốc ức chế PDE5, đặc biệt là liều thấp mang lại lợi ích cho nhóm bệnh nhân khó điều trị như bệnh tiểu đường và sau phẫu thuật. Nó cũng có thể là lựa chọn thay thế cho những người không phản ứng với các chất ức chế PDE5 khác hoặc với liều lượng theo yêu cầu truyền thống.
Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 có vai trò quan trọng trong quá trình giải phóng chất truyền tin thứ 2 (cGMP) làm giãn mạch máu, giúp tăng lưu thông máu và cải thiện chức năng cương dương. Lưu ý rằng, nhóm thuốc ức chế PDE5 chỉ được sử dụng khi được kê đơn từ bác sĩ.
Một số loại thuốc thuộc nhóm PDE5 phổ biến bao gồm:
Avanafil được biết đến với tên thương hiệu Stendra là một loại thuốc trị rối loạn cương dương (ED) khá mới. Một nghiên cứu cho thấy thuốc này có tác dụng nhanh hơn so với các liệu pháp điều trị ED khác, bắt đầu tác dụng khoảng 15 phút sau khi uống và không kéo dài lâu, với thời gian tối đa là 6 giờ.
Ngoài ra, một nghiên cứu từ năm 2016 cho biết rằng avanafil gây ít tác dụng phụ hơn so với một số loại thuốc trị ED khác và thời gian bắt đầu ngắn giúp người ta có thể thực hiện quan hệ tình dục một cách tự nhiên hơn. (3)
Tác dụng phụ: Đau đầu, mặt nổi mẩn đỏ, buồn nôn, ngạt mũi, triệu chứng giống cảm lạnh.
Xem thêm: 14 thuốc chữa phì đại tuyến tiền liệt của Mỹ
Vardenafil được biết đến với tên thương hiệu Levitra đã được chấp thuận từ năm 2003 để điều trị rối loạn cương dương (ED). Thuốc thường bắt đầu có tác dụng khoảng 60 phút sau khi uống, hiệu quả kéo dài từ 5 đến 7 giờ nhưng có thể kéo dài lên đến 12 giờ. Liều lượng thông thường của vardenafil là từ 5 đến 20 mg mỗi ngày.
Tác dụng phụ: Đau đầu, mặt nổi mẩn đỏ, buồn nôn, ngạt mũi, triệu chứng giống cảm lạnh, vấn đề về thị lực.
Tadalafil có tên thương hiệu là Cialis và Adcirca đã có mặt trên thị trường từ năm 2003 để điều trị rối loạn cương dương (ED). Thường thì nó bắt đầu có tác dụng sau khoảng 20 phút và nên được uống ít nhất nửa giờ trước khi quan hệ tình dục.
Tadalafil cũng được FDA chấp thuận để điều trị tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính (BPH). Tadalafil có thời gian tác dụng lâu nhất trong số tất cả các chất ức chế PDE5 hiện có, kéo dài từ 24 đến 36 giờ. Liều lượng hàng ngày thông thường dao động từ khoảng 2.5 đến 20 mg.
Tác dụng phụ: Đau đầu, đỏ mặt, buồn nôn, ngạt mũi, triệu chứng giống cảm lạnh, đau lưng, đau cơ,…
Đây là một trong các thuốc ức chế phosphodiesterase 5 được phép lưu hành hiện nay. Sildenafil là chất ức chế PDE5 được nghiên cứu đầu tiên một cách kỹ lưỡng và nó đã được FDA chấp thuận từ năm 1998 dưới tên thương hiệu Viagra để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Sildenafil thường bắt đầu tác dụng trong vòng khoảng một giờ. Giống như với các chất ức chế PDE5 khác, hiện tượng cương cứng chỉ xảy ra khi được kích thích tình dục.
Hiệu quả của Viagra thường kéo dài khoảng 4 giờ nhưng có thể kéo dài đến 12 giờ. Thường thì nó được sử dụng ở liều lượng từ 25 đến 100 miligam (mg) mỗi ngày. (4)
Tác dụng phụ: Đau đầu, buồn nôn, đỏ mặt, ngạt mũi, triệu chứng giống cảm lạnh, vấn đề về thị lực.
Chức năng chính của enzyme PDE-5 tập trung vào quá trình thủy phân GMP vòng, một chất truyền tin thứ hai có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của cơ thể. Tuy cGMP đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chúng ta tập trung vào tác động của nó đối với sự giãn cơ trơn.
Các loại thuốc ức chế PDE đặc biệt hướng đến việc ức chế quá trình làm giảm cGMP trong tế bào cơ trơn, kích thích quá trình giãn cơ. PDE không chỉ hiện diện ở nhiều cơ quan khác nhau như não, mô phổi, tim, gan, thận, cơ xương, bàng quang, tuyến tiền liệt mà còn đặc biệt nhiều ở thể hang dương vật.
Các thuốc ức chế PDE-5 hoạt động thông qua sự ức chế cạnh tranh enzyme này. Quá trình ức chế PDE-5 giúp tăng tích lũy cGMP nội bào, giảm lượng ion Ca2+, làm giãn cơ trơn trong thể hang dương vật, thúc đẩy sự cương cứng. Đồng thời, ức chế PDE-5 cũng làm giãn động mạch phổi, một ứng dụng quan trọng trong điều trị tăng áp động mạch phổi.
Mặc dù thuộc cùng một nhóm dược lý, các thuốc ức chế PDE-5 có thể đạt nồng độ tối đa trong máu (Cmax) sau khoảng 30 phút. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trung bình là 1 giờ với sildenafil và vardenafil, 2 giờ với tadalafil. Đối với avanafil, Tmax trung bình khoảng 30 – 45 phút, mặc dù ý nghĩa lâm sàng chưa rõ.
Giá trị chính xác của dạng bào chế vardenafil ODT chưa được báo cáo nhưng chú ý rằng loại thuốc này có độ phơi nhiễm toàn thân cao hơn so với công thức bao phim (Levitra) và chúng không thể thay thế lẫn nhau. Mặc dù nhiều người cho rằng thuốc ODT có hiệu quả nhanh hơn, cả viên nén bao phim và công thức ODT đều có khởi phát tương tự nhau.
Ngoại trừ tadalafil, tốc độ và mức độ hấp thu các thuốc ức chế PDE-5 giảm khi kết hợp với bữa ăn giàu chất béo. Mặc dù tác động này đã được quan sát ở vardenafil và avanafil, chỉ sildenafil được xác định là có ý nghĩa lâm sàng với giảm trung bình 29% Cmax và độ trễ trung bình trong Tmax là 60 phút. Bệnh nhân nên tránh dùng sildenafil sau bữa ăn nhiều chất béo để tránh giảm hiệu quả và trì hoãn thời gian khởi phát có tác dụng.
Điểm lưu ý của vardenafil ODT là tác dụng của nước đối với sự hấp thu thuốc. Khi vardenafil được dùng với nước, Tmax rút ngắn 60 phút và diện tích dưới đường cong (AUC) giảm 29%. Để duy trì thời gian khởi phát và hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân nên tránh dùng vardenafil ODT với bất kỳ chất lỏng nào.
Thể tích phân bố (Vd) cao của các thuốc PDE-5 (sildenafil: 105 L, vardenafil: 208 L, tadalafil: 63 L) chỉ ra sự liên kết mô rộng và tất cả đều có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao (94 – 99%). Suy giảm liên kết protein có thể ảnh hưởng đến phân phối của các thuốc này, đặc biệt là ở những bệnh nhân có suy giảm chức năng gan.
Mỗi thuốc PDE-5 chủ yếu trải qua chuyển hóa tại gan thông qua con đường isoenzyme cytochrome P450 (CYP3A4). Các thuốc PDE-5 khác nhau có các con đường chuyển hóa khác nhau và sự tương tác với các chất ức chế hoặc kích thích CYP3A4 có thể ảnh hưởng đến nồng độ máu của chúng.
Các thuốc ức chế PDE-5 thường được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa trong phân và một lượng ít trong nước tiểu. Thời gian bán hủy của chúng trung bình từ 4 đến 5 giờ, ngoại trừ tadalafil có thời gian bán hủy kéo dài khoảng 17.5 giờ cho phép sử dụng 1 lần mỗi ngày.
Thuốc nhóm ức chế pde5 hoạt động bằng cách tăng cường cGMP có tác dụng giãn mạch. Vì vậy, PDE5 được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc với các nhóm thuốc sau:
Nitrat:
Thuốc chẹn alpha:
Nhóm thuốc hạ huyết áp:
Các chất ức chế CYP450:
Có thể bạn quan tâm: Thuốc kháng Cholinergic có tác dụng điều trị phì đại tuyến tiền liệt như thế nào?
Liều lượng và cách dùng của thuốc nhóm ức chế pde5 như sau:
Liều lượng khuyến nghị thông thường cho việc điều trị rối loạn cương dương bằng các chất ức chế PDE-5 là:
Một số bác sĩ và nhà nghiên cứu khuyến cáo việc sử dụng hàng ngày liên tục của các chất ức chế PDE5 ở liều lượng thấp sẽ giúp tăng cường lưu thông máu đến cậu nhỏ và cải thiện chức năng cương cứng.
Bên cạnh đó, liều lượng uống qua đường miệng của các chất ức chế PDE5 được khuyến nghị để điều trị tăng áp phổi (PAH):
Thuốc được dùng theo dạng đường uống qua miệng và phải được bác sĩ kê đơn để đảm bảo liều dùng an toàn, hiệu quả.
Hầu hết các tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng PDE-5 đều xuất phát từ sự tương tác chéo. Một số tác dụng phụ thông thường gặp khi sử dụng PDE-5 bao gồm:
Tuy nhiên, những kết quả không mong muốn gặp phải khi sử dụng chất ức chế PDE5 hiếm khi dẫn đến việc phải ngừng sử dụng chúng. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng, hiếm gặp khác khi sử dụng thuốc ức chế phosphodiesterase 5:
Xem thêm: Thuốc Mirabegron – Thuốc đặc trị phì đại tuyến tiền liệt
Khi sử dụng thuốc ức chế phosphodiesterase 5 người dùng cần lưu ý một số vấn đề như sau:
Các phản ứng quá mẫn, mặc dù hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và viêm da tróc vảy đã được ghi nhận liên quan đến việc sử dụng sildenafil và tadalafil. Ngoài ra, avanafil đã được báo cáo gây ra các trường hợp ngứa và sưng mí mắt. Do đó, việc theo dõi và đánh giá các phản ứng phụ là quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng các chất ức chế PDE5.
Công thức vardenafil ODT chứa phenylalanine, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân bị phenylketon niệu. Đặc biệt, bệnh nhân có di truyền hiếm gặp không dung nạp với fructose cũng cần lưu ý khi sử dụng công thức này vì nó chứa sorbitol. Những lưu ý trước khi sử dụng này, nhằm nâng cao tầm quan trọng của việc thăm khám bác sĩ trước khi sử dụng thuốc theo liệu trình.
Khi bảo quản thuốc ức chế phosphodiesterase 5 (PDE5), những lưu ý quan trọng cần được tuân theo để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng. Đầu tiên, lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Đặc biệt, không nên để thuốc trong nhà vệ sinh hoặc nơi có độ ẩm cao vì điều này có thể làm suy giảm chất lượng của thuốc.
Ngoài ra, quan trọng nhất là phải giữ thuốc ngoại tầm tay của trẻ em và động vật để tránh tình trạng sơ ý gây nguy hiểm. Người dùng cũng nên kiểm tra ngày hết hạn của thuốc và không sử dụng nếu đã quá thời gian này.
Bất kỳ thay đổi nào về màu sắc, mùi hương hoặc hình dạng của thuốc cũng nên được thông báo cho bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng. Điều này sẽ giúp người dùng duy trì một quá trình điều trị an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc ức chế PDE5.
Quá liều nhóm thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) là một tình huống nguy hiểm và cần được xử lý ngay lập tức. Nếu người sử dụng nghi ngờ mình đã quá liều, họ cần ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu. Trong trường hợp cần thiết, gọi điện thoại cấp cứu để nhận hỗ trợ ngay tức thì.
Khi đến bệnh viện, hãy thông báo chi tiết về loại thuốc, liều lượng đã sử dụng và thời gian quá liều. Bác sĩ sẽ có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách xử lý tình trạng quá liều, có thể bao gồm việc đối phó với các triệu chứng, theo dõi huyết áp và thực hiện các biện pháp hỗ trợ khác.
Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 (PDE5) đóng vai trò quan trọng trong điều trị các vấn đề về sinh lý nam giới như rối loạn cương dương. Việc sử dụng và bảo quản đúng cách là chìa khóa quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người dùng nên luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về thuốc nhóm ức chế pde5 và không tự thay đổi liều lượng vì có thể gây tác hại nghiêm trọng.
(1) Phosphodiesterase 5 inhibitors | PHA. (n.d.). PHA. https://www.phauk.org/treatment-for-pulmonary-hypertension/oral-therapies/phosphodiesterase-5-inhibitors/
(2) Dhaliwal, A. (2023, April 10). PDE5 inhibitors. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK549843/
(3) Sissons, B. (2022, September 22). What are PDE5 inhibitors? https://www.medicalnewstoday.com/articles/list-of-pde5-inhibitors
(4) Yetman, D. (2020, November 20). What are the most common PDE5 inhibitors? Healthline. https://www.healthline.com/health/pde5-inhibitors
(5) Emt-P, R. B. (2023, December 5). What to know about Erectile dysfunction Drugs. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/chest-pain-and-erectile-dysfunction-1298731