Thuốc Siloflam 100mg là thuốc kê đơn, bào chế dưới dạng viên nén bao phim và chứa thành phần hoạt chất chính Sildenafil. Siloflam 100mg được bác sĩ chỉ định để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành. Thuốc siloflam 100 có tốt không?Cùng ECO Pharma tìm hiểu về thành phần, tác dụng và cách sử dụng thuốc Siloflam 100mg của công ty Flamingo Pharmaceuticals Ltd., Ấn Độ sản xuất để biết rõ hơn về điều này.
Thuốc Siloflam 100mg là thuốc kê đơn, thuộc danh mục thuốc trị rối loạn cương dương, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và chứa thành phần hoạt chất chính là sildenafil.
Thuốc Siloflam 100mg được chỉ định sử dụng để điều trị rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn tình dục, gặp vấn đề xuất tinh, yếu sinh lý, không cương cứng khi quan hệ. Hoạt chất sildenafil có tác dụng làm giãn cơ trơn mạch máu của thể hang, tăng dòng máu vào mô dương vật giúp duy trì cương cứng đủ lâu để quan hệ tình dục.
Siloflam 100mg được sản xuất bởi Công ty Flamingo Pharmaceuticals Ltd., Ấn Độ. Mỗi hộp thuốc Siloflam 100mg gồm 1 vỉ x 4 viên.
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc cần kê toa | Có |
Hạn dùng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thương hiệu | Flamingo Pharmaceuticals |
Mỗi viên nén bao phim thuốc cường dương Siloflam 100mg chứa 100mg sildenafil 100mg và tá dược vừa đủ 1 viên.
Thuốc Siloflam 100 có tác dụng gì? Siloflam 100mg chứa thành phần chính sildenafil, có tác dụng ức chế chọn lọc guanosin monophosphat vòng (cGMP-cyclic guanosine monophosphate) – phosphodiesterase đặc hiệu type 5 (PDE5).
Thuốc Siloflam 100mg được chỉ định sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành. Rối loạn cương dương là tình trạng không có khả năng đạt được hoặc duy trì độ cương cứng của dương vật đủ để thỏa mãn hoạt động tình dục. Sildenafil chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục.
Sildenafil là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5), được sử dụng đường uống để điều trị rối loạn cương dương.
Cơ chế tác dụng của sildenafil liên quan đến việc tăng cường tác dụng của nitric oxide (NO) trong thể hang. Khi có kích thích tình dục, NO được giải phóng tại chỗ, hoạt hóa guanylat cyclase, làm tăng nồng độ guanosin monophosphat vòng (cGMP). cGMP gây giãn cơ trơn mạch máu của thể hang, cho phép dòng máu chảy vào và gây cương cứng dương vật.
Sildenafil ức chế PDE5, phân hủy cGMP trong thể hang, do đó làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang, làm giãn cơ trơn và tăng dòng máu tới thể hang. Tuy nhiên, sildenafil chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục kèm theo. (1)
3.1 Hấp thu
Sildenafil được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 30 phút – 120 phút, trung bình là 60 phút khi uống lúc đói. Sinh khả dụng tuyệt đối của sildenafil đường uống đạt trung bình 41%, dao động 25% – 63%.
Khi sử dụng sildenafil với liều khuyến cáo 25mg – 100mg, diện tích dưới đường cong (AUC) và nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) tăng tỷ lệ thuận với liều dùng. Tuy nhiên, dùng sildenafil cùng thức ăn làm chậm quá trình hấp thu, dẫn đến thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) kéo dài thêm trung bình 60 phút và Cmax giảm trung bình 29%.
3.2 Phân bố
Sau khi uống liều 100mg sildenafil, thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể với thể tích phân bố ở trạng thái hằng định trung bình (Vss) là 105 L. Nồng độ tối đa trung bình của sildenafil trong huyết tương đạt khoảng 440 ng/mL (hệ số biến thiên 40%).
Sildenafil và chất chuyển hóa chính N-desmethyl liên kết mạnh với protein huyết tương (96%), dẫn đến nồng độ sildenafil tự do trong huyết tương tối đa là 18 ng/mL (38 nM). Liên kết với protein huyết tương không phụ thuộc vào nồng độ thuốc tổng thể. Nồng độ sildenafil trong tinh dịch ở những người tình nguyện khỏe mạnh sau khi uống thuốc 90 phút (liều đơn 100mg) rất thấp, trung bình 188 mg, tương đương dưới 0.0002% liều dùng.
3.3 Chuyển hóa
Sildenafil trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua hai enzyme cytochrome P450 chính gồm CYP3A4 (đường chuyển hóa chính) và CYP2C9 (đường chuyển hóa phụ). Quá trình N-desmethyl hóa là bước đầu tiên trong con đường chuyển hóa chính, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý tương tự sildenafil.
Chất chuyển hóa này có khả năng ức chế chọn lọc phosphodiesterase, tương tự như sildenafil, tính chọn lọc đối với PDE5 xấp xỉ 50% so với chất mẹ trên in vitro. Nồng độ chất chuyển hóa trong huyết tương đạt khoảng 40% nồng độ sildenafil. Chất chuyển hóa N-desmethyl tiếp tục được chuyển hóa và có thời gian bán thải khoảng 4 giờ.
3.4 Thải trừ
Độ thanh thải toàn thân của sildenafil đạt 41 L/giờ, với thời gian bán thải pha cuối dao động 3 giờ – 5 giờ. Sau khi uống, sildenafil được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa, chiếm khoảng 80% liều dùng và một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu khoảng 13% liều dùng.
Dưới đây là cách sử dụng thuốc Siloflam 100mg mà bạn có thể tham khảo:
Thuốc Siloflam 100mg bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên dùng qua đường uống.
2.1 Người lớn
2.2 Người cao tuổi (≥ 65 tuổi)
2.3 Bệnh nhân suy thận
2.4 Bệnh nhân suy gan
2.5 Trẻ em
2.6 Bệnh nhân đang dùng thuốc khác
Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể còn phụ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Nghiên cứu trên người tình nguyện sử dụng liều đơn 800mg sildenafil cho thấy các tác dụng phụ không mong muốn tương tự như ở liều thấp, nhưng có tần suất gặp và mức độ nặng hơn. Liều 200mg không mang lại hiệu quả điều trị cao hơn, nhưng lại làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ như đau đầu, đỏ bừng mặt, chóng mặt, khó tiêu, nghẹt mũi và thay đổi thị lực.
Cách xử trí: Trong trường hợp quá liều sildenafil, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Thẩm phân thận không làm tăng độ thanh thải sildenafil do thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương và không bị thải trừ qua nước tiểu.
Thuốc Siloflam 100mg là thuốc uống trước khi quan hệ khoảng 1 giờ. Do đó, nếu quên một liều, hãy bỏ qua liều đã quên.
Khi dùng thuốc Siloflam 100mg, người bệnh cần phải lưu ý một số vấn đề sau đây:
Chống chỉ định sử dụng thuốc Siloflam 100mg trong các trường hợp sau:
Trước khi chỉ định sử dụng sildenafil, cần tiến hành khai thác tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng toàn diện để xác định nguyên nhân tiềm ẩn của rối loạn cương dương, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Chống chỉ định sildenafil ở nam giới không được khuyến cáo hoạt động tình dục.
Hoạt động tình dục có thể gây ra các nguy cơ tim mạch. Do đó, cần chú ý đến tình trạng tim mạch của bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị rối loạn cương dương bằng sildenafil. Sildenafil có đặc tính giãn mạch, có thể gây hạ huyết áp nhẹ và thoáng qua.
Các biến cố tim mạch nghiêm trọng, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột tử do tim mạch, loạn nhịp thất, xuất huyết não và thiếu máu não thoáng qua đã được báo cáo trong quá trình sử dụng sildenafil. Cần thận trọng khi sử dụng sildenafil ở bệnh nhân có tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ tim mạch.
Sildenafil có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitrat. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng sildenafil ở bệnh nhân có tắc nghẽn dòng máu thất trái (hẹp động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn) hoặc hội chứng teo đa hệ thống (syndrome of multiple system atrophy).
Đã có báo cáo về bệnh thiếu máu cục bộ thần kinh thị giác phía trước không do viêm động mạch (NAION) liên quan đến việc sử dụng sildenafil. Cần thận trọng khi sử dụng sildenafil ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ của bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ không do động mạch (NAION), chỉ sử dụng khi lợi ích dự kiến vượt trội so với nguy cơ.
Trong trường hợp mất thị lực đột ngột, cần ngừng sử dụng sildenafil và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức. Thận trọng khi sử dụng sildenafil ở bệnh nhân viêm võng mạc sắc tố có rối loạn về gen phosphodiesterase ở võng mạc.
Sử dụng đồng thời sildenafil và thuốc chẹn alpha có thể gây hạ huyết áp triệu chứng ở một số bệnh nhân nhạy cảm. Nguy cơ này thường xuất hiện trong vòng 4 giờ sau khi dùng sildenafil.
Để hạn chế nguy cơ hạ huyết áp tư thế, bệnh nhân nên được điều trị ổn định huyết động bằng liệu pháp chẹn alpha trước khi bắt đầu điều trị bằng sildenafil. Cân nhắc khởi đầu điều trị với liều sildenafil thấp 25mg. Bác sĩ cần hướng dẫn bệnh nhân về các biện pháp xử lý khi có triệu chứng hạ huyết áp tư thế.
Nghiên cứu in vitro trên tiểu cầu người cho thấy sildenafil có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ngưng tập tiểu cầu của natri nitroprusside. Thận trọng khi sử dụng sildenafil cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu hoặc loét tiêu hóa cấp tính do thiếu dữ liệu an toàn.
Thận trọng khi kê đơn sildenafil cho bệnh nhân có biến dạng giải phẫu dương vật (dương vật gập góc, xơ hóa thể hang, bệnh Peyronie) hoặc bệnh lý dễ gây cương đau dương vật (bệnh hồng cầu hình liềm, đa u tủy, bệnh bạch cầu). Đã có báo cáo về cương dương kéo dài (hơn 4 giờ) và cương dương không mong muốn. Cương dương kéo dài cần được điều trị y tế khẩn cấp để tránh tổn thương mô dương vật và mất chức năng vĩnh viễn.
Tính an toàn và hiệu quả của việc kết hợp sildenafil với các thuốc ức chế PDE5 khác, các thuốc điều trị tăng áp phổi (PAH) chứa sildenafil (REVATIO) hoặc các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác chưa được xác định. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời các thuốc này.
Trong các thử nghiệm lâm sàng nhỏ đã ghi nhận một số ít trường hợp giảm hoặc mất thính lực đột ngột ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế PDE5, bao gồm sildenafil. Hầu hết các bệnh nhân này có các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây giảm hoặc mất thính lực đột ngột. Trường hợp bị giảm hoặc mất thính lực đột ngột, người bệnh cần ngưng uống sildenafil và khám bác sĩ ngay lập tức.
Không nên sử dụng đồng thời sildenafil với ritonavir.
Sildenafil có khả năng gây ảnh hưởng nhẹ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Các thử nghiệm lâm sàng đã ghi nhận sự xuất hiện của các tác dụng phụ như chóng mặt và thay đổi thị lực ở một số bệnh nhân sử dụng sildenafil. Do đó, khuyến cáo bệnh nhân cần đánh giá phản ứng cá nhân đối với sildenafil trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xem thêm: Các loại thuốc cường dương tốt nhất hiện nay
Một số tác dụng phụ không mong muốn của thuốc Siloflam bao gồm:
Tác dụng phụ rất thường gặp của thuốc Siloflam 100mg
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Siloflam 100mg
Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Siloflam 100mg
Tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Siloflam 100mg
Cách xử trí: Khi xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Sildenafil chủ yếu được chuyển hóa qua cytochrom P450 (CYP) 3A4 (chính) và 2C9 (phụ). Các chất ức chế CYP3A4 (ví dụ ketoconazol, erythromycin, cimetidin) làm giảm độ thanh thải sildenafil, tăng nồng độ trong huyết tương. Tương tác cụ thể:
2. Ảnh hưởng của sildenafil đối với các thuốc khác
Sildenafil là chất ức chế yếu các isoenzym CYP450 phân nhóm 1A2, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1 và 3A4 (IC50> 150µM). Liều khuyến cáo sildenafil không gây thay đổi đáng kể độ thanh thải của các cơ chất CYP450 khác. Tương tác cụ thể:
Bảo quản thuốc cường dương Siloflam 100mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về thuốc Siloflam 100mg được nhiều người quan tâm:
Siloflam 100mg là thuốc chứa hoạt chất sildenafil, được bác sĩ chỉ định trong điều trị rối loạn cương dương. Hiệu quả của thuốc đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, giúp cải thiện khả năng cương cứng ở nam giới trưởng thành khi có kích thích tình dục kèm theo. Tuy nhiên, hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và nguyên nhân gây rối loạn cương dương.
Siloflam 100mg giá bán trên thị trường dao động 130.000 VNĐ – 175.000 VNĐ/hộp/1 vỉ x 4 viên. Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm mua mà giá bán sẽ khác nhau.
Thuốc Siloflam 100mg là thuốc kê đơn, chỉ bán theo đơn kê của bác sĩ. Do đó, người bệnh có thể tìm mua tại tất cả hệ thống cửa hàng nhà thuốc trên toàn quốc.
Siloflam 100mg là thuốc kê đơn được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, chứa thành phần hoạt chất chính sildenafil. Thuốc Siloflam 100mg được chỉ định sử dụng để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành khi có kích thích tình dục. Thuốc cường dương Siloflam 100mg chỉ bán theo đơn kê của bác sĩ, do đó người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng quy định, tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều.