Khi chưa tiếp cận y học hiện đại, y học dân tộc và Đông y được ứng dụng chính trong khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe ở nước ta. Trung Quốc và các quốc gia có nền văn hóa Nho Giáo đã sử dụng thuốc Bắc để hỗ trợ điều trị các tình trạng bệnh cụ thể trong hàng ngàn năm.
Để có thể hiểu rõ hơn thuốc Bắc là gì, tác dụng và cách sử dụng, cùng ECO Pharma tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Thuốc bắc là gì?
Thuốc Bắc là gì?
Thuốc Bắc là thuốc y học cổ truyền Trung Quốc (thuốc Đông y) dùng để hỗ trợ điều trị bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật dựa trên lý luận của Đông y. Nó chủ yếu là các loại thảo dược, một số chế phẩm có cả khoáng chất và các sản phẩm từ Động vật. (1)
Đông y là một phần của hệ thống chữa bệnh lớn trên thế giới. Nó bao gồm châm cứu, bấm huyệt, tư vấn chế độ ăn uống và tập thể dục. Các lý luận của Đông y rất khác với các lý luận của y học phương Tây về sức khỏe, bệnh tật và hoạt động của cơ thể.
Thuốc Bắc được kê đơn để bình thường hóa sự mất cân bằng năng lượng trong cơ thể. Đông y gọi năng lượng là khí, nó chạy qua các kinh tuyến vô hình trong cơ thể. Cho dù triết lý này có được tin hay không, các nghiên cứu khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng, thuốc Bắc có tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị nhiều loại rối loạn, đặc biệt là rối loạn phụ khoa và tiêu hóa.
Lý luận của Đông y trong hỗ trợ điều trị bệnh dựa trên thuyết Ngũ Hành Âm Dương. Đông y cho rằng mọi sinh vật đều được duy trì nhờ sự cân bằng của hai loại khí đối lập nhau, gọi là khí Âm và khí Dương. Chúng cùng nhau tạo nên bản chất sự sống. Chúng chảy trong cơ thể thông qua các kênh vô hình gọi là kinh tuyến. Một nửa các cơ quan và kinh mạch nhất định do khí Âm chi phối và nửa còn lại do khí Dương chi phối. (2)
Khi Âm và Dương mất cân bằng trong cơ thể sẽ gây tắc nghẽn khí và sinh ra bệnh tật. Sự mất cân bằng Âm Dương có thể do căng thẳng, ô nhiễm, chế độ ăn uống kém, rối loạn cảm xúc hoặc nhiễm trùng. Đối với mục đích bắt bệnh, Âm và Dương được chia thành nội và ngoại, nóng và lạnh, thiếu và thừa.
Về yếu tố Ngũ Hành, Đông y lý luận rằng mọi thứ, kể cả các cơ quan của cơ thể đều được cấu tạo từ năm yếu tố được gọi là Ngũ Hành: Hoả (lửa), Thổ (đất), Kim (kim loại), Thuỷ (nước) và Mộc (gỗ). Các bài thuốc Bắc cũng được phân loại tương tự thành năm vị: ngọt, mặn, đắng, cay và chua, tương ứng với ngũ hành. Ví dụ, da là một cơ quan kim loại thuộc Dương nên các bệnh về da sẽ được hỗ trợ điều trị bằng một bài thuốc Bắc có vị cay.
Thuốc Bắc chủ yếu có nguồn gốc từ thực vật nhưng một số chế phẩm có nguồn gốc khoáng chất hoặc từ động vật. Chúng có thể được đóng gói dưới dạng phơi sấy khô, bột, bột nhão, nước thơm hoặc viên nén, tùy thuộc vào bài thuốc và mục đích sử dụng của nó. Các vị thuốc Bắc khác nhau có đặc tính khác nhau và có thể cân bằng các bộ phận cụ thể của cơ thể. Bốc một thang thuốc Bắc là bao gồm cả việc việc bắt bệnh dựa trên trạng thái Âm Dương của bệnh nhân và các yếu tố chi phối các cơ quan bị ảnh hưởng.
Lý luận của Đông y trong hỗ trợ điều trị bệnh dựa trên thuyết Ngũ hành Âm dương. – Ảnh: Internet
Phân loại thuốc Bắc
Dựa trên lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành, thuốc Bắc thường được phân loại như sau.
1. Phân loại theo thuộc tính
Thuốc Bắc được phân loại theo 5 thuộc tính cơ bản:
Tính hàn (lạnh): Là những vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau, hạ sốt.
Tính lương (mát): Là những vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, sinh tân, chỉ khát, lợi tiểu.
Tính nhiệt (nóng): Là những vị thuốc có tác dụng ôn dương, bổ khí, bổ huyết, tán hàn, giải biểu.
Tính ôn (ấm): Là những vị thuốc có tác dụng ôn dương, bổ khí, bổ huyết, tán hàn, giải biểu.
Tính bình (trung bình): Là những vị thuốc có tính chất trung hòa, không nóng cũng không lạnh, có tác dụng điều hòa các vị thuốc khác.
2. Phân loại theo vị
Thuốc Bắc cũng được phân loại theo 5 vị cơ bản bao gồm:
Vị ngọt: Là những vị thuốc có vị ngọt, tác dụng bổ tỳ, ích khí, dưỡng huyết, nhuận táo, giải độc.
Vị cay: Là những vị thuốc có vị cay, tác dụng tán hàn, giải biểu, phát tán tà khí, ôn trung, tán hàn, giải biểu.
Vị đắng: Là những vị thuốc có vị đắng, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, táo thấp, lợi tiểu, tiêu viêm.
Vị chua: Là những vị thuốc có vị chua, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sinh tân, chỉ khát, lợi tiểu.
Vị mặn: Là những vị thuốc có vị mặn, tác dụng tả hỏa, giải độc, sát trùng, chỉ huyết, lợi tiểu.
3. Phân loại theo nguồn gốc
Các loại thuốc Bắc được phân loại theo nguồn gốc thành 3 loại:
Thuốc thực vật: Là những vị thuốc được bào chế từ các loại thảo mộc, cây cỏ, hoa lá, quả, hạt.
Thuốc động vật: Là những vị thuốc được bào chế từ các loại động vật, thủy hải sản.
Thuốc khoáng vật: Là những vị thuốc được bào chế từ các loại khoáng chất, đá quý.
4 Các cách phân loại khác
Ngoài ra, thuốc Bắc còn được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
Phân loại theo công dụng: Thuốc bổ, thuốc thanh nhiệt, thuốc giải độc, thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt, thuốc tiêu viêm, thuốc kháng khuẩn, thuốc kháng virus, thuốc chống viêm, thuốc trị ho, thuốc trị tiêu chảy, thuốc trị táo bón, thuốc trị mất ngủ.
Phân loại theo dạng bào chế: Thuốc sắc, thuốc viên, thuốc cao, thuốc hoàn, thuốc bột, thuốc tiêm, thuốc dán, thuốc xoa bóp.
Phân loại theo phương pháp bào chế của Đông y: Thuốc Bắc truyền thống, thuốc Bắc bào chế theo phương pháp hiện đại, Thuốc Bắc bào chế theo phương pháp phối hợp cổ truyền và hiện đại.
Thuốc Bắc dạng sắc là loại cổ điển và phổ biến nhất trong số những loại thuốc Bắc.
Cách bào chế thuốc Bắc
Có rất nhiều cách bào chế thuốc Bắc khác nhau, điều này còn tùy thuộc vào từng bài thuốc và mục đích sử dụng của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Sắc thuốc: Đây là phương pháp bào chế thuốc Bắc cổ điển, lâu đời và phổ biến nhất. Thuốc được sắc trong nước theo tỷ lệ quy định.
Tán thuốc: Thuốc được nghiền thành bột. Thuốc tán có thể được dùng để uống, bôi ngoài da hoặc điều chế thành các dạng bào chế khác.
Sao thuốc: Thuốc được sao trên chảo nóng hoặc lò nướng. Phương pháp này giúp tăng cường dược tính của thuốc và làm giảm tính hàn hoặc nhiệt của thuốc.
Tẩm thuốc: Thuốc được tẩm với các chất khác như là mật ong, đường, cam thảo. Phương pháp này sẽ giúp tăng cường thành phần dược tính của thuốc và làm giảm tính độc dược có thể phát sinh.
Đề cao thuốc: Thuốc được ngâm trong rượu hoặc các loại dung dịch khác. Cách làm này giúp tăng cường dược tính của thuốc và làm tăng khả năng hấp thụ của thuốc.
Đóng cao thuốc: Thuốc được cô đặc lại thành cao. Cao thuốc có thể được dùng để uống, bôi ngoài da và tận dụng để điều chế thành các dạng bào chế khác.
Đóng viên thuốc: Thuốc được nghiền thành bột rồi vo viên lại. Viên thuốc có thể uống trực tiếp với nước tùy theo liều lượng sử dụng.
Thuốc Bắc có thể được tán mịn thành dạng thuốc bột.
Cách phân biệt thuốc Bắc và thuốc Nam
Ngoài thuốc Bắc là gì, nhiều người cũng muốn làm rõ sự khác nhau giữa thuốc Bắc và thuốc Nam. Điểm chung của cả hai loại thuốc này đều là thuốc Y học cổ truyền. Y học cổ truyền bao gồm kiến thức, kỹ năng và thực hành chữa bệnh được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa và nhóm khác nhau.
Cả thuốc Bắc và thuốc Nam đều được bào chế từ các loại thảo mộc, động vật, khoáng vật có nguồn gốc từ tự nhiên nhưng có một số điểm khác biệt cơ bản giữa chúng:
Nguồn gốc: Thuốc Bắc có nguồn gốc từ Trung Quốc, còn thuốc Nam có nguồn gốc từ Việt Nam.
Thành phần: Thuốc Bắc có thể chứa các thảo dược có nguồn gốc từ cả Trung Quốc và Việt Nam, nhưng chủ yếu là các thảo dược có nguồn gốc từ Trung Quốc. Thuốc Nam chủ yếu chứa các thảo dược có nguồn gốc từ Việt Nam.
Bào chế: Thuốc Bắc được bào chế đa dạng hơn như đã liệt kê ở trên. Thuốc Nam chủ yếu được bào chế thủ công đơn giản dưới dạng phơi, sao khô, tán bột.
Công dụng: Thuốc Bắc và thuốc Nam đều có tác dụng chữa bệnh, bồi bổ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật. Nhưng tác dụng của thuốc Bắc đã được ghi nhận nhiều hơn. Hiện nay một số thảo dược trong thuốc Nam cũng đã được một số nhà khoa học nghiên cứu.
Đơn thuốc: Đơn thuốc Bắc thường được kê theo kinh nghiệm của thầy thuốc Đông y, còn đơn thuốc Nam thường được kê theo kinh nghiệm của các thầy thuốc y học cổ truyền Việt Nam.
Cách sử dụng: Thuốc Bắc và thuốc Nam đều được bốc theo thang. Nhưng thuốc Bắc được bốc sau khi được thầy thuốc Đông y bắt bệnh và chẩn đoán cụ thể.
Ngôn ngữ ghi trên bao bì: Bao bì của thuốc Bắc thường có ghi chữ Trung Quốc, còn bao bì của thuốc Nam thường có ghi chữ Việt Nam.
Giá thành: Thuốc Bắc thường có giá thành cao hơn thuốc Nam.
Uống thuốc Bắc có tốt hay không?
Uống thuốc Bắc có tốt không? Thuốc Bắc nguồn gốc chủ yếu là thảo dược nên lành tính, đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đối với những người bị bệnh nhẹ, thuốc Bắc có thể làm thuyên giảm các triệu chứng và hồi phục khí huyết, lợi tiêu, cải thiện mất ngủ, điều hoà cơ thể.
Mặc dù vậy chữa bệnh bằng thuốc Bắc có thể có một số hạn chế bao gồm việc sử dụng bất tiện, đặc biệt là dạng thuốc sắc. Người bệnh cần phải sắc thuốc hàng ngày, sắc thuốc cũng cần một số kỹ thuật đun và dụng cụ phù hợp để không làm biến đổi thành phần, mùi vị của thảo dược.
Thuốc Bắc tác dụng chậm hơn so với thuốc Tây y, cần dùng thời gian kéo dài mới thấy được hiệu quả. Trong khi hỗ trợ điều trị bằng thuốc Bắc người bệnh có thể cần phải kiêng một số thực phẩm có thể tương tác với thuốc hoặc hạn chế một số hoạt động có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Uống thuốc Bắc bao lâu để có tác dụng?
Theo đánh giá của các thầy thuốc Đông y, thuốc Bắc sẽ không mang lại hiệu quả nhanh chóng như thuốc Tây. Tác dụng của thuốc Bắc có thể thay đổi khác nhau tùy theo cơ địa và tình trạng bệnh của mỗi người. Do đó, người bệnh nên kiên trì sử dụng theo liệu trình mà thầy thuốc Đông y đã bốc cho.
Trong trường hợp thuốc không mang lại hiệu quả cho dù đã sử dụng thời gian dài, lúc này bạn hãy đến thầy thuốc Đông y để thăm khám lại. Thầy thuốc Đông y sẽ bắt bệnh và đánh giá lại tình trạng bạn đang gặp phải. Sau đó có thể tăng liều hoặc đổi qua bài thuốc khác. Nhưng nếu thấy các triệu chứng của bệnh tăng nặng, bạn nên đến bệnh viện thăm khám để được chẩn đoán và điều trị. Vì có thể cần phối hợp giữa Tây y và y học cổ truyền để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.
Uống thuốc Bắc bao lâu để có tác dụng?
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Bắc
Khi sử dụng thuốc Bắc, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà bạn nên ghi nhớ:
Tìm hiểu về thuốc: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc Bắc nào, hãy tìm hiểu kỹ về nó. Đọc các thông tin về thành phần, cách sử dụng, tác dụng phụ có thể xảy ra để bạn hiểu rõ hơn về tác dụng và nguy cơ có thể gặp phải.
Tìm hiểu nguồn gốc thuốc: Mua thuốc Bắc từ các nguồn đáng tin cậy. Đảm bảo thuốc được sản xuất và chế biến an toàn, không chứa các chất gây hại hoặc bị nhiễm khuẩn.
Lưu ý tác dụng phụ: Thuốc Bắc cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy theo dõi sự phản ứng của cơ thể sau khi sử dụng và báo cho thầy thuốc Đông y nếu có bất kỳ dấu hiệu lạ nào xảy ra.
Không dùng để chữa các bệnh thuộc về Tây y hiện đại, ví dụ như tiểu đường, mỡ máu, đột quỵ.
Chỉ sử dụng khi được thầy thuốc Đông y kê đơn và bốc thuốc: Bạn nên sử dụng theo liệu trình đã được tư vấn cụ thể, không tự ý bỏ liều hoặc uống bổ sung vì nó sẽ gây ra một số tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc trước khi sử dụng: Thuốc Bắc có hạn sử dụng, nếu dùng thuốc quá hạn có thể gây hại cho sức khỏe.
Kiêng ăn một số thực phẩm khi sử dụng thuốc Bắc: Một số thực phẩm có thể tương tác với thuốc Bắc và làm giảm hiệu quả của thuốc. Do đó, bạn cần kiêng ăn một số thực phẩm khi sử dụng thuốc Bắc theo dặn dò của thầy thuốc Đông y.
Không sử dụng kết hợp thuốc Bắc với các loại thuốc khác: Thuốc Bắc có thể gây tương tác với các loại thuốc Tây. Do đó, trong quá trình điều trị bệnh bạn cần nói rõ cho thầy thuốc Đông y về tất cả các loại thuốc mình đang sử dụng.
Bảo quản thuốc Bắc nơi khô ráo, tránh để ẩm mốc, nhiễm nấm.
Thời điểm uống thuốc Bắc tốt nhất?
Thời điểm uống thuốc Bắc tốt nhất còn phụ thuộc vào loại thuốc và mục đích sử dụng của người bệnh. Nhìn chung, thuốc Bắc thường được uống vào lúc bụng đói, trước khi ăn khoảng 30 phút. Thời điểm này, thuốc sẽ được hấp thu tốt hơn và phát huy tác dụng hiệu quả hơn.
Uống thuốc trước mỗi bữa ăn 30 – 60 phút: Đối với thuốc Bắc có tác dụng kiện tỳ, tả hạ, khu trùng để chữa các bệnh như là suy thận, bệnh đường ruột, bệnh viêm dạ dày và bệnh về lưng.
Uống sau mỗi bữa ăn 15 – 30 phút: Các loại thuốc Bắc dùng để chữa bệnh lý về tim, phổi, ngực và trên dạ dày.
Uống vào buổi sáng sớm khi bụng đói: Đối với các loại thuốc bổ, thuốc diệt khuẩn, hạ huyết áp và điều trị các bệnh mạch máu tứ chi.
Uống trước khi đi ngủ 15 – 20 phút: Đối với các loại thuốc Bắc có tác dụng an thần, giúp ngủ ngon, bổ tâm tỳ.
Những kiêng kỵ khi sử dụng thuốc Bắc
Dưới đây là một số kiêng kỵ khi sử dụng thuốc Bắc bao gồm:
Kiêng ăn một số thực phẩm: Một số thực phẩm có thể tương tác với thuốc Bắc và làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm. Bạn cần kiêng ăn một số thực phẩm như đồ sống, lạnh, tanh, cay, nóng, chua, đắng. Các loại thực phẩm có tính hàn, âm, tính nhiệt, dương và các loại có tính tương kỵ với các vị thuốc trong đơn thuốc.
Kiêng sử dụng một số loại thuốc: Thuốc Bắc có thể gây tương tác với những hoạt chất có trong những loại thuốc Tây khác. Mức độ phản ứng thì còn tùy thuộc vào sự kết hợp của những thành phần đó, để tránh làm giảm hiệu quả của thuốc bạn không nên dùng kết hợp thuốc Bắc và thuốc Tây cùng một lúc.
Các đối tượng cần kiêng dùng thuốc Bắc: Mỗi bài thuốc Bắc dùng để điều trị các tình trạng cụ thể. Không có đối tượng cụ thể được chống chỉ định dùng thuốc Bắc nói chung trong Đông y. Chống chỉ định phải dựa trên bài thuốc cụ thể. Tuy nhiên phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, người mắc bệnh gan mật, thận… nên thận trọng khi sử dụng thuốc Bắc.
Ngộ độc thuốc Bắc là do đâu?
Thuốc Bắc nguồn gốc chủ yếu thảo dược lành tính. Các trường hợp bị ngộ độc thuốc Bắc có thể do:
Thuốc bị lẫn một loại cây độc do sự bất cẩn của người làm thuốc trong quá trình thu hái thuốc. Đặc biệt nhiều loài nấm độc rất khó phân biệt với nấm ăn được. Thu hái trong tự nhiên mà không có kinh nghiệm rất dễ bị nhầm lẫn và dẫn đến rủi ro.
Sử dụng dụng cụ sắc thuốc bằng kim loại có thể gây tương tác thuốc làm biến đổi một số thành phần và tạo ra độc tính.
Thuốc không được bảo quản tốt bị nhiễm nấm mốc.
Dùng quá liều và kéo dài.
Ăn phải một số thực phẩm gây tương tác với thuốc Bắc tạo ra độc tố.
Tổ chức Y tế Thế Giới (WHO) ghi nhận Đông y là một trong những nguồn lực y tế được áp dụng phổ biến trên toàn cầu, được thúc đẩy bởi nhu cầu trong nước và quốc tế. WHO đang phát triển các tài liệu tiêu chuẩn cho việc đào tạo và thực hành Đông y, đồng thời có nhu cầu cấp thiết trong việc phát triển các thuật ngữ tiêu chuẩn để hỗ trợ phát triển và sử dụng các tài liệu tiêu chuẩn này cũng như các tài liệu kỹ thuật Đông y khác. Và thuốc Bắc là một phần trong số đó.
5/5 - (9 votes)
Cập nhật lần cuối: 21:36 19/04/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Traditional Chinese Medicine: What You Need To Know. (n.d.). Retrieved from https://www.nccih.nih.gov/health/traditional-chinese-medicine-what-you-need-to-know
Wikipedia contributors. (2024, April 8). Traditional Chinese medicine. Retrieved from https://en.wikipedia.org/wiki/Traditional_Chinese_medicine