Torfin 100mg là thuốc kê đơn có thành phần chính là sildenafil citrate được chỉ định trong điều trị rối loạn cương dương. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu về thành phần, tác dụng, liều dùng và những lưu ý khi dùng thuốc Torfin 100mg qua bài viết sau đây.
Thuốc Torfin 100mg: Thành phần, tác dụng và cách sử dụng
Thuốc Torfin 100mg là thuốc gì?
Thuốc Torfin 100mg là thuốc kê đơn được dùng trong điều trị rối loạn cương dương – một tình trạng dương vật không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng để thỏa mãn hoạt động tình dục. Thuốc do Công ty Dược phẩm Bal Pharma của Ấn Độ sản xuất. Mỗi một hộp thuốc gồm 1 vỉ, mỗi vỉ gồm 4 viên nén bao phim.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Thuốc cần kê toa
Có
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ
Ấn Độ
Thương hiệu
Bal Pharma
Thành phần của thuốc Torfin 100mg
Mỗi viên Torin 100 chứa:
Thành phần chính: Sildenafil citrate tương đương Sildenafil 100mg.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, calci hydro phosphat khan, natri croscarmellose, colloidal silicon dioxid, talc tinh khiết, magnesi stearat, hyosmellose, titan dioxid, propylene glycol, màu lake of indigo carmine.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim có hình thoi, màu xanh dương, một mặt khắc dòng “100” và mặt còn lại trơn.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim có hình kim cương, màu xanh dương. – Ảnh: Internet.
Tác dụng của thuốc Torfin 100mg
Tác dụng thuốc Torfin 100 là tăng cường khả năng cương dương nhờ cơ chế ức chế PDE5, giúp duy trì nồng độ cGMP trong thể hang nhờ thành phần sildenafil. Thuốc có tác động giãn mạch nhẹ, không gây ảnh hưởng lớn đến huyết áp và tim mạch.
Chỉ định dùng thuốc Torfin 100mg
Thuốc Torfin được chỉ định trong điều trị các tình trạng rối loạn cương dương (không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng để thỏa mãn hoạt động tình dục). Thuốc chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục kèm theo.
1. Dược lực học
Torfin là thuốc dùng đường uống để điều trị rối loạn cương dương bằng cách phục hồi chức năng cương dương suy yếu khi có kích thích tình dục. Cơ chế tác dụng của thuốc dựa trên con đường NO – cGMP, đóng vai trò quan trọng trong quá trình cương dương:
Khi có kích thích tình dục, cơ thể giải phóng nitrogen II oxyd (NO) trong thể hang.
NO kích hoạt guanylate cyclase, làm tăng nồng độ guanosine monophosphate vòng (cGMP).
cGMP gây giãn cơ trơn thể hang, làm tăng lưu lượng máu vào thể hang, dẫn đến cương dương.
Sildenafil hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5) – enzyme có nhiệm vụ giáng hóa cGMP. Nhờ sự ức chế này, nồng độ cGMP trong thể hang tăng lên, duy trì sự giãn cơ trơn và kéo dài khả năng cương dương. (1)
Sildenafil có tác dụng giãn mạch nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tim mạch. Ở liều 100mg, sildenafil chỉ làm giảm huyết áp tâm thu trung bình 8,4mmHg và huyết áp tâm trương 5,5mmHg khi người dùng nằm.
Sildenafil không ảnh hưởng đến độ nhạy và nhận biết tương phản của thị giác. Tuy nhiên, thuốc có thể gây thay đổi nhẹ, thoáng qua trong sự phân biệt màu xanh dương và xanh lá. Lý do là sự ức chế PDE6 – enzyme tham gia vào chuỗi phản ứng với ánh sáng của võng mạc. Sildenafil có tác dụng ức chế PDE5 mạnh hơn PDE6 khoảng 10 lần, do đó tác động trên thị giác là không đáng kể và thoáng qua.
Sildenafil có tính chọn lọc cao đối với PDE5, mạnh hơn:
PDE6 (võng mạc) gấp 10 lần
PDE1, PDE2, PDE3, PDE4, PDE6 từ 10 – 10.000 lần
PDE3 (liên quan đến co bóp tim) gấp 4.000 lần → ít ảnh hưởng trên chức năng tim mạch.
2. Dược động học
Dược động học thuốc Torfin 100 như sau:
Hấp thu: Thành phần sildenafil được hấp thu nhanh sau khi uống, với sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40% (dao động từ 25 – 63%). Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) là 30 – 120 phút (trung bình 60 phút). Thức ăn có nhiều chất béo làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu, khiến Tmax kéo dài thêm 60 phút và Cmax giảm khoảng 29%.
Phân bố: Thể tích phân bố là 105L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô.
Gắn kết protein huyết tương cao (96%), không phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong huyết tương. Nồng độ sildenafil trong tinh dịch rất thấp (< 0,0002% liều dùng)
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa tại gan, thông qua enzyme CYP3A4 (đường chính) và CYP2C9 (đường phụ). Chất chuyển hóa chính là N-desmethyl sildenafil, có hoạt tính khoảng 50% so với chất mẹ. Nồng độ chất chuyển hóa trong huyết tương khoảng 40% so với sildenafil. Thời gian bán hủy của N-desmethyl sildenafil là 4 giờ, sau đó tiếp tục bị chuyển hóa tiếp.
Thải trừ: Độ thanh thải toàn phần là 41 L/h, với thời gian bán hủy cuối cùng từ 3 – 5 giờ. Đường thải trừ chính qua phân (80%), phần còn lại qua nước tiểu (13%).
Với nhóm đối tượng người bệnh đặc biệt:
Người cao tuổi: Độ thanh thải giảm, từ đó làm nồng độ sildenafil trong huyết tương cao hơn 40% so với người trẻ. Thuốc không làm tăng tỷ lệ gặp tác dụng phụ.
Người suy thận:
Suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinine 30 – 80 mL/phút): Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Suy thận nặng (creatinine < 30 mL/phút): Độ thanh thải giảm. AUC tăng gấp đôi (100%) và Cmax tăng 80%.
Người suy gan (xơ gan Child-Pugh A, B): Độ thanh thải giảm, AUC tăng 84%, Cmax tăng 47% so với người bình thường.
Cách sử dụng thuốc Torfin 100mg
1. Cách dùng thuốc thuốc Torfin 100mg
Cách sử dụng Torfin 100 theo nhà sản xuất là dùng qua đường uống. Sử dụng thuốc khi có kích thích tình dục đi kèm. Dùng thuốc Torfin tối đa 1 lần/ngày.
Dùng thuốc Torfin tối đa 1 ngày/ngày, sử dụng khi có kích thích tình dục.
2. Liều dùng thuốc Torfin 100mg
Liều dùng thuốc Torfin cho từng đối tương như sau:
Người lớn:
Liều khuyến cáo ban đầu: 50mg, uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ.
Tăng tối đa 100mg nếu dung nạp tốt và cần hiệu quả mạnh hơn. Giảm tối thiểu 25mg nếu có tác dụng phụ hoặc đáp ứng kém.
Người bệnh suy thận:
Suy thận nhẹ – trung bình (creatinine 30 – 80 mL/phút): Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng (creatinine < 30 mL/phút): Nên giảm liều xuống 25mg do giảm độ thanh thải, giúp tránh tích lũy thuốc gây tác dụng phụ.
Người bệnh suy gan: Khuyến cáo giảm liều xuống 25mg do giảm khả năng chuyển hóa, tránh nguy cơ tích lũy thuốc.
Người bệnh đang sử dụng thuốc khác:
Dùng chung với ritonavir (chất ức chế mạnh CYP3A4): Liều tối đa là 25mg mỗi 48 giờ do ritonavir làm tăng mạnh nồng độ sildenafil.
Dùng chung với các thuốc ức chế CYP3A4 khác (erythromycin, ketoconazole, itraconazole, saquinavir): Liều khởi đầu là 25mg, có thể tăng dần theo đáp ứng.
Người cao tuổi: Không điều chỉnh liều
Lưu ý, liều dùng Torfin 100 nêu trên là liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
3. Quá liều
Nghiên cứu được thực hiện trên những người tình nguyện dùng liều 800mg Torfin cho thấy các tác dụng không mong muốn ở liều này tương tự như ở liều thấp nhưng tần suất gặp nhiều hơn.
Trong trường hợp quá liều, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để thực hiện các phương pháp hỗ trợ. Lưu ý, thẩm phân thận không làm tăng độ thanh thải vì thành phần sildenafil gắn với protein huyết tương và không bị đào thải qua nước tiểu.
4. Quên liều
Thuốc Torfin 100mg là thuốc uống trước khi quan hệ khoảng 1 giờ. Do đó, nếu quên một liều, hãy bỏ qua liều đã quên. Không tự ý gấp đôi liều.
Lưu ý/thận trọng khi dùng thuốc Torfin 100mg
1. Chống chỉ định dùng thuốc Torfin 100mg
Thuốc Torfin 100mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Người bệnh dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh đang dùng thuốc là dẫn chất của nitric oxide.
Người đang bị suy thận nặng, huyết áp thấp, rối loạn võng mạc hay có bất kỳ tiền sử bị các bệnh về mạch vành.
Phụ nữ và trẻ em dưới 18 tuổi.
2. Thận trọng khi sử dụng thuốc Torfin 100mg
Việc sử dụng Torfin 100mg cần được thực hiện cẩn trọng dựa trên các đặc điểm bệnh lý và tình trạng sức khỏe của từng người bệnh.
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Người bệnh suy gan: Bởi vì sildenafil được chuyển hóa chủ yếu qua gan nên ở người bệnh có suy gan, khả năng chuyển hóa giảm dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương. Do đó, liều dùng cần được giảm (thường là 25mg) và theo dõi chặt chẽ dấu hiệu tác dụng phụ.
Người bệnh suy thận nặng: Ở những người bệnh suy thận nặng, do giảm khả năng thanh thải, nồng độ sildenafil có thể tích tụ. Việc điều chỉnh liều xuống là cần thiết để tránh các tác dụng không mong muốn.
Người có biến dạng về giải phẫu dương vật như dương vật gập góc, bệnh xơ hoá thể hang, bệnh Peyronie hoặc có bệnh lý dễ gây cương đau như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh đa u tuỷ, bệnh bạch cầu, việc kê thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh nguy cơ gây cương đau kéo dài hoặc tổn thương mô dương vật.
Nếu cương cứng kéo dài trên 4 giờ, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng nguy hiểm, có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho mô dương vật. Người bệnh cần được thăm khám y khoa kịp thời.
Trong trường hợp người bệnh gặp mất thính giác hoặc mất thị giác đột ngột, cần ngừng sử dụng sildenafil và liên hệ ngay với bác sĩ.
Đối với người có tiền sử bệnh thần kinh thị giác (đặc biệt là mất thị lực do thiếu máu cục bộ thần kinh thị phía trước) cần tránh sử dụng thuốc.
Trước khi sử dụng sildenafil, cần khai thác tiền sử bệnh và tiến hành khám lâm sàng tỉ mỉ để xác định nguyên nhân gây rối loạn cương dương. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp và nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn.
Bác sĩ cần đặc biệt chú ý đến tình trạng tim mạch của người bệnh, vì hoạt động giãn mạch của sildenafil có thể gây hạ huyết áp thoáng qua, đặc biệt trong điều kiện hoạt động tình dục.
Người bệnh có rối loạn tim mạch nghiêm trọng (như hẹp động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hội chứng teo đa hệ thống) cũng cần được đánh giá cẩn thận.
Người có tiền sử rối loạn đông máu hoặc loét tiêu hoá cấp tính cũng cần được sử dụng thuốc với sự giám sát y khoa chặt chẽ vì hiện chưa có đủ thông tin an toàn trong những trường hợp này.
Đối với người bệnh có tiền sử chóng mặt hoặc rối loạn thị giác nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ liên quan đến tác dụng giãn mạch và ảnh hưởng đến huyết áp.
3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe
Chưa có các khuyến cáo về sự ảnh hưởng của thuốc Torfin 100 đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xuất huyết võng mạc đã xảy ra và bệnh thần kinh thị giác do thiếu máu cục bộ vùng trước không do nguyên nhân động mạch gây mất thị lực vĩnh viễn.
Nam giới có thể cảm thấy chóng mặt khi dùng thuốc Torfin 100mg.
Tác dụng phụ khác
Phát ban da, đỏ da, rụng tóc.
Đau lưng,đau chân tay, đau cơ.
Phù mặt, giữ nước.
Dị cảm và nhiễm khuẩn đường niệu.
Thiếu máu, giảm bạch cầu.
Vú to ở nam giới.
Tiểu tiện thường xuyên hoặc không tự chủ, tiểu ra máu và co giật.
Khó thở, viêm mũi, viêm xoang, viêm phế quản, viêm mô tế bào và cương dương có thể xảy ra.
Giảm thính giác hoặc điếc đột ngột đã được báo cáo.
Xuất huyết mạch máu não, thiếu máu cục bộ thoáng qua đã xảy ra.
Đánh trống ngực, ngất, tăng huyết áp, hạ huyết áp, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, đau thắt ngực không ổn định và đột tử do tim.
Tương tác thuốc
Việc sử dụng Torfin 100mg có thể gặp tương tác với các thuốc khác, chủ yếu thông qua ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa ở gan. Dưới đây là những tương tác giữa Torfin 100 và các thuốc khác:
1. Ảnh hưởng của thuốc khác với thuốc Torfin 100mg
Tác động qua enzym cytochrome P450 (CYP) dạng 3A4 và 2C9: Sildenafil chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4 (đường chính) và một phần qua CYP2C9 (đường phụ). Do đó, bất kỳ tác nhân nào ức chế các enzym này đều làm giảm độ thanh thải của sildenafil, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Các tác nhân ức chế CYP3A4:
Cimetidin: Ở liều 800mg khi dùng cùng với sildenafil 50mg, cimetidin làm tăng nồng độ sildenafil lên tới 56% ở người khỏe mạnh.
Erythromycin: Khi dùng erythromycin 500mg (2 lần/ngày trong 5 ngày) cùng với liều 100mg sildenafil, AUC (diện tích dưới đường cong nồng độ – thời gian) của sildenafil tăng tới 182%.
Saquinavir: Dùng saquinavir (1200, 3 lần/ngày) với sildenafil 100mg đã làm tăng Cmax của sildenafil lên 140% và AUC tăng khoảng 20%.
Ritonavir: Đây là một tác nhân ức chế CYP3A4 mạnh. Khi dùng liều 100mg sildenafil đồng thời với ritonavir (500mg, 2 lần/ngày), Cmax của sildenafil tăng tới 300% và AUC tăng tới 1000% (gấp 15 lần). Đặc biệt, 24 giờ sau khi dùng, nồng độ sildenafil vẫn duy trì khoảng 200 ng/mL so với chỉ 5 ng/mL khi dùng riêng sildenafil.
Các tác nhân ức chế mạnh khác: Các thuốc như ketoconazol và itraconazol có tác dụng ức chế CYP3A4 mạnh hơn, do đó tác động của chúng lên sildenafil có thể còn lớn hơn.
Tác động của các chất gây cảm ứng enzym:
Rifampicin: Là một chất cảm ứng CYP3A4, rifampicin làm giảm nồng độ của sildenafil trong huyết tương.
Bosartan: Cũng được ghi nhận là làm giảm sự phơi nhiễm với sildenafil.
Tương tác không đáng kể với một số thuốc khác:
Các thuốc như azithromycin (500mg/ngày trong 3 ngày), tolbutamid, warfarin (được chuyển hóa qua CYP2C9), thuốc ức chế CYP2D6, thuốc lợi niệu thiazide, các chất ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE) và chẹn kênh canxi không có tác động đáng kể đến dược động học của sildenafil.
Các thuốc kháng axit (magie hydroxid, nhôm hydroxid) cũng không ảnh hưởng tới sinh khả dụng của sildenafil.
Nước ép nho: Không nên dùng sildenafil cùng với nước ép nho, vì nó làm tăng nồng độ sildenafil trong huyết tương.
2. Ảnh hưởng của sildenafil đối với các thuốc khác
Ảnh hưởng qua việc ức chế enzym P450: Trong các nghiên cứu in vitro, sildenafil được xác định là ức chế yếu các isoenzym của cytochrome P450 (CYP1A2, 2C9, 2D6, 2E1, và 3A4). Tuy nhiên, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 1 µM, không đủ cao để thay đổi đáng kể độ thanh thải của các thuốc chuyển hóa bởi các enzym này.
Tác dụng tăng hạ huyết áp: Sildenafil đã được chứng minh có khả năng làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các nitrat cấp và mạn tính. Do đó, chống chỉ định việc dùng cùng với các nitrat, nitrit hữu cơ hoặc các chất cho nitric oxid do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
Tương tác với thuốc chống đông máu và thuốc gây giảm huyết áp:
Không có bằng chứng cho thấy sildenafil có ảnh hưởng đáng kể tới dược động học của tolbutamid hoặc warfarin.
Sildenafil cũng không làm tăng thêm thời gian chảy máu do aspirin hay ảnh hưởng đáng kể tới tác dụng hạ huyết áp của rượu khi sử dụng liều điều trị thông thường.
Ở bệnh nhân tăng huyết áp, sildenafil kết hợp với amlodipine chỉ gây thêm giảm huyết áp vừa phải (khoảng 8mmHg đối với huyết áp tâm thu và 7mmHg đối với huyết áp tâm trương).
Khi dùng với doxazosin (một chẹn alpha giao cảm), sildenafil có thể làm giảm huyết áp trung bình thêm khoảng 7mmHg; liều cao sildenafil với doxazosin có thể gây hạ huyết áp tư thế ở một số bệnh nhân.
Tương tác với thuốc ức chế protease HIV: Sildenafil không có ảnh hưởng đáng kể tới dược động học của các thuốc ức chế protease như ritonavir hoặc saquinavir (mặc dù các thuốc này có tác động ngược lại rất mạnh lên sildenafil).
Cách bảo quản thuốc Torfin 100mg
Torfin 100mg cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng. Nhiệt độ lưu trữ không quá 30°C. Không cất thuốc ở những nơi có vị trí ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao. Chú ý cất thuốc ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Câu hỏi thường gặp về thuốc Torfin 100mg
1. Giá thuốc Torfin 100mg là bao nhiêu?
Giá thuốc Torfin 100 trên thị trường hiện khoảng 250.000 VNĐ cho một hộp gồm 1 vỉ x 4 viên. Giá bán này có sự chênh lệch tùy thuộc vào các nhà thuốc và thời điểm mua.
2. Mua thuốc Torfin 100mg ở đâu?
Người bệnh có thể mua Torfin 100mg tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Lưu ý, Torfin 100 là thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ, do đó người bệnh chỉ có thể mua thuốc khi có toa thuốc của bác sĩ.
Thuốc Torfin 100mg là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới không có khả năng hoặc duy trì trạng thái cương cứng. Thành phần sildenafil trong thuốc có tác dụng làm giãn mạch nhờ cơ chế ức chế PDE5, giúp duy trì nồng độ cGMP trong thể hang. Lưu ý, Torfin 100mg là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 15:14 08/04/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Sildenafil: Uses, interactions, mechanism of action | DrugBank Online. (n.d.). Retrieved from https://go.drugbank.com/drugs/DB00203