Các bệnh truyền nhiễm là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là đối với trẻ em. Theo Thư viện Y khoa Quốc gia Mỹ, năm 2018 loại bệnh này đã cướp đi sinh mạng của hơn 700.000 trẻ em dưới 5 tuổi, chiếm khoảng 13% tổng số ca tử vong ở nhóm tuổi này. Bài viết dưới đây của ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các triệu chứng, cách lây truyền và cách phòng ngừa các các bệnh truyền nhiễm thường gặp nguy hiểm.
Những bệnh truyền nhiễm là bệnh lây truyền trực tiếp hoặc gián tiếp từ người hoặc từ động vật sang người do tác nhân gây bệnh truyền nhiễm như vi khuẩn, virus, vi nấm hoặc ký sinh trùng. (1)
Bệnh truyền nhiễm có những đặc điểm chung sau:
Mỗi bệnh truyền nhiễm đều có các triệu chứng khác nhau nhưng một số triệu chứng phổ biến bao gồm sốt, ho, đau họng, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, tiêu chảy, nôn mửa, chán ăn, ngứa, phát ban,…
Bệnh truyền nhiễm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tử vong trong cộng đồng. Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh truyền nhiễm, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. (2)
Dưới đây là các bệnh truyền nhiễm thường gặp:
Nguyên nhân: Virus variola major (đậu mùa cổ điển) và variola minor (alastrim).
Triệu chứng: Sốt, lở miệng, nôn mửa (ban đầu), mụn nước chứa dịch và đóng vảy (về sau).
Cách lây lan: Tiếp xúc với người bị bệnh hoặc dịch tiết từ đường hô hấp hoặc từ mụn nước. Đây là một trong các virus thuộc bệnh truyền nhiễm nhóm A cần chú ý.
Nguyên nhân: Virus influenza.
Triệu chứng: Người bệnh có biểu hiện sốt, đau họng, đau cơ, ho.
Cách lây lan: Tiếp xúc với người bị bệnh hoặc dịch tiết từ đường hô hấp.
Nguyên nhân: Virus enterovirus gây ra bệnh tay chân miệng.
Triệu chứng: Người bệnh sẽ xuất hiện các mụn nước ở tay, chân và miệng.
Cách lây lan: Tiếp xúc với người bị bệnh hoặc dịch tiết từ đường hô hấp, tiêu hóa, mụn nước.
Nguyên nhân: Tả là một trong các bệnh truyền nhiễm thường gặp do vi khuẩn Vibrio cholerae.
Triệu chứng: Tiêu chảy, mất nước, buồn nôn, nôn mửa và vọp bẻ.
Cách lây lan: Tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm có chứa vi khuẩn hoặc độc tố. (3)
Nguyên nhân: Vi khuẩn Yersinia pestis.
Triệu chứng: Sốt, ớn lạnh, nhức đầu, sưng hạch, đau bụng, chảy máu, ho, khó thở.
Cách lây lan: Qua trung gian vết cắn của bọ chét bị nhiễm bệnh, hoặc trực tiếp từ động vật hoặc người bị nhiễm bệnh qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc da niêm.
Nguyên nhân: Virus varicella-zoster (VZV).
Triệu chứng: Phát ban ngứa với các mụn nước chứa chất lỏng.
Cách lây lan: Tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ mụn nước hoặc qua các giọt bắn từ đường hô hấp.
Xem thêm:
Nguyên nhân: Bệnh gây bởi virus quai bị (Mumps virus), thuộc giống Rubulavirus, họ Paramyxoviridae
Triệu chứng: Sốt, nhức đầu, đau cơ, chán ăn, khó nhai hoặc nuốt. Sưng hạch bạch huyết ở cổ, hàm.
Cách lây lan: Tiếp xúc với nước bọt hoặc các giọt hô hấp từ người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Lao phổi là những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Triệu chứng: Ho, sốt, mệt mỏi, sụt cân, đổ mồ hôi đêm.
Cách lây lan: Tiếp xúc với người bị bệnh hoặc dịch tiết từ đường hô hấp.
Nguyên nhân: Bệnh sốt rét là một trong các bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Plasmodium.
Triệu chứng: Sốt, ớn lạnh, nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Cách lây lan: Qua trung gian vết đốt của muỗi Anopheles.
Nguyên nhân: Virus dại (Rhabdovirus)
Triệu chứng: Sốt, nhức đầu, lo lắng, kích động, lú lẫn, khó nuốt, tiết nước bọt quá nhiều, sợ nước, tê liệt.
Cách lây lan: Qua trung gian vết cắn hoặc vết cào của động vật bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Đây là những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus bại liệt (Poliovirus).
Triệu chứng: Hầu hết không có triệu chứng, một số có thể bị sốt, nhức đầu, đau họng, buồn nôn, nôn mửa và cứng cổ, lưng, tê liệt tứ chi, cơ hô hấp hoặc cơ mặt.
Cách lây lan: Tiếp xúc với phân hoặc nước bọt của người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Vi khuẩn Clostridium tetani.
Triệu chứng: Đau, sốt, khó nuốt, chảy nước dãi, đổ mồ hôi, khó chịu, co thắt và cứng cơ, đặc biệt là ở hàm và cổ.
Cách lây lan: Tiếp xúc với đất, bụi hoặc phân động vật bị nhiễm khuẩn qua vết thương. (4)
Nguyên nhân: Virus cúm A như A/H5N1, A/H3N2, A/H1N1, A/H7N9.
Triệu chứng: Sốt, ho, đau họng, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, đau nhức cơ hoặc cơ thể, nhức đầu và mệt mỏi.
Cách lây lan: Tiếp xúc các giọt hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Nguyên nhân: Vi khuẩn Rickettsia.
Triệu chứng: Sốt, nhức đầu, phát ban, đau cơ và mê sảng.
Cách lây lan: Tiếp xúc chấy, bọ chét hoặc ve bị nhiễm khuẩn.
Nguyên nhân: Virus SARS – Corona (SARS – CoV).
Triệu chứng: Sốt, ho, khó thở, đau ngực và mệt mỏi.
Cách lây lan: Tiếp xúc các giọt bắn từ đường hô hấp hoặc bề mặt bị nhiễm virus.
Nguyên nhân: Thương hàn là những bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra.
Triệu chứng: Sốt, nhức đầu, đau bụng, táo bón hoặc tiêu chảy, phát ban và chán ăn.
Cách lây lan: Tiếp xúc thực phẩm, nước bị ô nhiễm, phân hoặc nước tiểu của người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Bệnh lậu là những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.
Triệu chứng: Đau hoặc rát khi đi tiểu, chảy dịch ở bộ phận sinh dục, chảy máu giữa chu kỳ và đau vùng chậu.
Cách lây lan: Qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn với người bị nhiễm bệnh. Bệnh cũng có thể được truyền từ phụ nữ mang thai sang con trong quá trình sinh nở.
Nguyên nhân: Giang mai là những bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Treponema pallidum.
Triệu chứng: Xuất hiện vết loét không đau, phát ban, sốt, mệt mỏi và tổn thương nội tạng.
Cách lây lan: Qua quan hệ tình dục với người bị bệnh hoặc từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.
Nguyên nhân: Các bệnh truyền nhiễm do virus u nhú như papillomavirus ở người (HPV), loại virus này rất phổ biến và có thể lây nhiễm sang da và niêm mạc bộ phận sinh dục.
Triệu chứng: Mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện dưới dạng những vết sưng nhỏ, màu thịt hoặc mọc giống như súp lơ trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn. Chúng có thể gây ngứa, khó chịu hoặc chảy máu.
Cách lây lan: Qua quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh hoặc do dùng chung đồ chơi tình dục hoặc vật dụng cá nhân.\
Xem thêm: Vắc xin HPV và những điều cần quan tâm khi tiêm phòng
Nguyên nhân: Vi khuẩn Chlamydia trachomatis.
Triệu chứng: Đỏ mắt, kích ứng, tiết dịch và nhạy cảm với ánh sáng ở mắt. Bệnh cũng có thể khiến lông mi hướng vào trong và làm xước giác mạc
Cách lây lan: Tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với mắt, mũi của người bị bệnh hoặc do ruồi mang vi khuẩn ở những khu vực có điều kiện vệ sinh và cung cấp nước kém.
Nguyên nhân: Giun ký sinh sống trong ruột của động vật và con người như sán dây bò, lợn, cá và sán dây lùn.
Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, sụt cân, suy dinh dưỡng. Một số sán dây cũng có thể hình thành u nang ở các cơ quan khác như não, gan hoặc phổi.
Cách lây lan: Qua việc ăn thịt, cá sống hoặc nấu chưa chín kỹ có chứa ấu trùng hoặc trứng sán dây hoặc do ăn phải thức ăn, nước uống bị nhiễm phân của động vật hoặc người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Sán lá gan ký sinh lây nhiễm vào gan, túi mật, ống mật của nhiều loài động vật có vú trong đó có con người. Có hai họ sán lá gan gây bệnh ở người là sán lá gan nhỏ và sán lá gan lớn.
Triệu chứng: Viêm, tắc nghẽn, nhiễm trùng đường mật dẫn đến các triệu chứng như vàng da, sốt, đau bụng, gan to. Chúng cũng có thể gây tổn thương gan mãn tính, xơ gan và ung thư.
Cách lây lan: Qua việc ăn cá, cua, tôm nước ngọt sống hoặc chưa nấu chín bị nhiễm ấu trùng giun hoặc do ăn thực vật nước bị ô nhiễm như cải xoong.
Nguyên nhân: Sán lá phổi là loại sán lá ký sinh lây nhiễm vào phổi và đôi khi là các cơ quan khác của người và động vật. Loài phổ biến nhất gây nhiễm sán lá phổi ở người là Paragonimus westermani.
Triệu chứng: Ho, đau ngực, đờm có máu, khó thở. Sán cũng có thể gây sốt, đau bụng, tiêu chảy và tổn thương da. Trong một số ít trường hợp, nhiễm sán ảnh hưởng đến não, gây co giật, đau đầu và các vấn đề về thần kinh.
Cách lây lan: Qua việc ăn cua, tôm nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín có chứa nang sán hoặc uống nước bị nhiễm trứng giun.
Nguyên nhân: HIV/AIDS là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do Virus HIV.
Triệu chứng: Ban đầu không có triệu chứng, sau đó có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, tiêu chảy, sụt cân.
Cách lây lan: Qua đường máu, đường tình dục, từ mẹ sang con.
Nguyên nhân: Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae (Vi khuẩn bạch hầu)
Triệu chứng bệnh bạch hầu: Màng dày màu xám bao phủ cổ họng và amidan, đau họng, sốt, khàn giọng, khó thở, sưng hạch.
Cách lây lan: Qua đường hô hấp hoặc qua tiếp xúc các vật thể bị nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Vi khuẩn Bordetella pertussis.
Triệu chứng: Các cơn ho dữ dội và kéo dài có thể kết thúc bằng tiếng rít, nôn mửa, mệt mỏi, sốt, chảy nước mũi.
Cách lây lan: Qua các giọt bắn từ đường hô hấp khi ho hoặc hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Rubella là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus rubella gây ra.
Triệu chứng: Phát ban màu hồng mịn bắt đầu trên mặt và lan sang phần còn lại của cơ thể, sốt nhẹ 38.9℃, nhức đầu, sưng hạch, mắt đỏ, ngứa, đau khớp.
Cách lây lan: Qua các giọt bắn từ đường hô hấp từ mũi và miệng hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh. Bệnh cũng có thể lây từ phụ nữ mang thai sang thai nhi.
Nguyên nhân: Vi khuẩn Mycobacterium leprae.
Triệu chứng: Tổn thương da, tê, yếu cơ, các vấn đề về mắt, nghẹt mũi, chảy máu cam
Cách lây lan: Qua các giọt bắn đường hô hấp từ mũi và miệng hoặc tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh.
Nguyên nhân: Nhiễm virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) hoặc loại 2 (HSV-2).
Triệu chứng: Mụn nước, vết loét đau ở miệng, môi, bộ phận sinh dục, ngứa ran, ngứa hoặc cảm giác nóng rát, sốt, đau nhức cơ thể, sưng hạch.
Cách lây lan: Qua tiếp xúc da kề da, đặc biệt là khi tiếp xúc bằng miệng hoặc bộ phận sinh dục.
Nguyên nhân: Nhiễm ký sinh trùng do nhiều loại giun khác nhau gây ra như giun tròn, giun kim, giun móc,…
Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sụt cân, suy dinh dưỡng, thiếu máu, ngứa, phát ban, ho, sốt,…
Cách lây lan: Qua tiếp xúc với đất, nước, thực phẩm hoặc phân bị nhiễm giun hoặc ăn phải thịt hoặc cá bị nhiễm giun
Biến chứng của bệnh truyền nhiễm là những tổn thương hoặc rối loạn có thể xảy ra khi nhiễm trùng không được điều trị đúng cách hoặc kịp thời. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan hoặc hệ thống nào trong cơ thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.
Một số biến chứng thường gặp của bệnh truyền nhiễm bao gồm:
Sau khi đã biết bệnh nào là bệnh truyền nhiễm, bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh truyền nhiễm như sốt, phát ban, ho hoặc đau.
Tuy nhiên, có một số tình huống cụ thể cần đi khám bác sĩ ngay lập tức, bao gồm:
Đây chỉ là một số hướng dẫn chung, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc chính hoặc chuyên gia về bệnh truyền nhiễm nếu bạn có bất kỳ mối lo ngại hoặc thắc mắc nào về sức khỏe của mình. Các bác sĩ có thể giúp bạn chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm, đồng thời giới thiệu đến các bác sĩ chuyên khoa khác nếu cần.
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh để giúp xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh như:
Nhiều bệnh truyền nhiễm có dấu hiệu và triệu chứng tương tự. Các mẫu dịch cơ thể có thể tiết lộ bằng chứng về loại vi khuẩn cụ thể gây bệnh. Điều này giúp bác sĩ có thể điều trị chính xác tác nhân gây bệnh.
Các chẩn đoán hình ảnh như X-quang, chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ giúp xác định chẩn đoán và loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng, bao gồm:
Việc điều trị bệnh truyền nhiễm phụ thuộc vào loại và nguyên nhân gây nhiễm trùng, sau đó áp dụng các phương pháp điều trị phổ biến như:
Phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh truyền nhiễm phụ thuộc vào chẩn đoán cụ thể, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tiền sử bệnh của người bệnh. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào.
Bệnh truyền nhiễm là do vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể và gây ra rối loạn chức năng. Chúng có thể lây truyền qua nhiều cách khác nhau như:
Để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, bạn có thể thực hiện một số biện pháp đơn giản và hiệu quả sau:
Bệnh truyền nhiễm là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về các bệnh truyền nhiễm thường gặp và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh.
(1) Professional, C. C. M. (n.d.). Infectious diseases. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17724-infectious-diseases
(2) Infectious diseases – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2022, February 18). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/infectious-diseases/symptoms-causes/syc-20351173
(3) General Information | Cholera | CDC. (n.d.). https://www.cdc.gov/cholera/general/index.html
(4) World Health Organization: WHO. (2023, August 24). Tetanus. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/tetanus
(5) Complications of infection – what you need to know. (n.d.). Drugs.com. https://www.drugs.com/cg/complications-of-infection.html
(6) Koo, I., PhD. (2022, March 2). How to reduce your risk of infectious diseases. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/tips-to-prevent-infections-1958877