Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm, khi một hoặc nhiều nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn, gây thiếu máu và thiếu oxy cho cơ tim. Nhồi máu cơ tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, nhịp tim bất thường hoặc tử vong. Trong bài viết này, Eco Pharma sẽ giới thiệu về các phương pháp chẩn đoán nhồi máu cơ tim phổ biến.

Chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính là rất quan trọng vì nó giúp xác định nguyên nhân nhồi máu cơ tim, mức độ nghiêm trọng và biến chứng của tình trạng này. Từ đó, bác sĩ sẽ có những phương pháp điều trị thích hợp cho từng người bệnh khác nhau.
Nhồi máu cơ tim là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm xảy ra do thiếu máu đến cơ tim. Sự thiếu lưu lượng máu xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau nhưng thường có liên quan đến tắc nghẽn ở một hoặc nhiều nhánh động mạch của tim. Nếu không có lưu lượng máu đến, cơ tim bị ảnh hưởng sẽ bắt đầu chết.
Trong khi chờ xe cứu thương, người bệnh có thể nhai và nuốt một viên aspirin (lý tưởng nhất là 300mg), miễn là bạn không bị dị ứng với aspirin. Thuốc này giúp chống lại quá trình kết tập tiểu cầu gây nên cục máu đông, hạn chế sự tiến triển của quá trình tắc mạch làm ảnh hưởng lưu lượng máu đến tim. [1]
Tại bệnh viện, việc điều trị cơn nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào loại nhồi máu cơ tim và mức độ nghiêm trọng của nó, có ba cách điều trị chính là:
Hãy cùng Eco Pharma tìm hiểu 7 phương tiện chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính sau:
Điện tâm đồ là một phương pháp cận lâm sàng quan trọng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính, bằng cách ghi lại những thay đổi của dòng điện trong cơ tim. Các biến đổi đặc trưng trên điện tâm đồ có thể cho biết vị trí, mức độ và thời gian của nhồi máu cơ tim.
Tuy nhiên, bác sĩ cần kết hợp điện tâm đồ với các triệu chứng lâm sàng, các xét nghiệm huyết thanh học và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để có kết quả chẩn đoán nhồi máu cơ tim chính xác nhất.

Các xét nghiệm máu phổ biến để chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính là:

Để chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính bằng cách xét nghiệm máu, bác sĩ thường sẽ lấy mẫu máu của bệnh nhân khi họ đến cấp cứu, và lặp lại xét nghiệm sau một khoảng thời gian nhất định để theo dõi sự thay đổi của các chất chỉ điểm tim trong máu. Các xét nghiệm máu sẽ được kết hợp với các triệu chứng lâm sàng, điện tâm đồ (ECG) và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để đưa ra chẩn đoán chính xác và phù hợp nhất cho bệnh nhân.
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính bằng cách chụp X-quang ngực không phải là phương pháp chính xác và đáng tin cậy. Chụp X-quang ngực chỉ có thể cho thấy kích thước và hình dạng của tim và phổi, phát hiện bất thường nếu có, nhưng không thể xác định chính xác vị trí và mức độ của tắc nghẽn động mạch vành.
Siêu âm tim là một phương pháp cận lâm sàng không xâm lấn, dựa trên việc tạo ra hình ảnh của tim bằng sóng siêu âm. Siêu âm tim có nhiều loại khác nhau, như siêu âm tim qua thành ngực, siêu âm tim qua thực quản, siêu âm tim Doppler màu,… Mỗi loại siêu âm tim có những ưu điểm và nhược điểm riêng và được áp dụng cho các trường hợp khác nhau.
Siêu âm tim trong nhồi máu cơ tim bằng phương pháp Doppler màu là một phương pháp đặc biệt có giá trị. Để thực hiện siêu âm tim Doppler màu, bác sĩ sẽ đặt một thiết bị gọi là đầu dò lên ngực bên trái của bệnh nhân, ngay tại vị trí của tim. Đầu dò sẽ phát ra và nhận lại các sóng siêu âm qua ngực, nó tạo ra hình ảnh trực tiếp của tim và dòng máu hiển thị trên màn hình máy tính. Quá trình này không gây đau đớn hay nguy hại cho người bệnh.
Siêu âm tim Doppler màu có thể giúp bác sĩ chẩn đoán nhồi máu cơ tim bằng cách:

Thông tim chụp mạch vành là sự kết hợp chẩn đoán và can thiệp mạch vành qua da. Khi có thể, chụp động mạch vành cấp cứu cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi bắt đầu tình trạng nhồi máu cơ tim cấp tính, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, cải thiện kết quả lâu dài.
Phương pháp này được tiến hành khẩn cấp cho người bệnh nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) và người bị đau ngực dai dẳng. Người bệnh nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI), không có biến chứng và triệu chứng đã giảm được chụp động mạch vành trong 24 giờ đầu nhập viện.
Để thực hiện chụp động mạch vành, bác sĩ sẽ dùng 1 ống thông nhỏ, dài và mềm, luồn từ động mạch quay tại cổ tay đi đến động mạch vành. Bác sĩ bơm thuốc cản quang qua ống thông để ghi nhận hình ảnh mạch vành. Sau đó, bác sĩ đưa stent vào vị trí tắc mạch vành, bung stent giúp nong mạch máu rộng ra. Điều này làm cho dòng máu lưu thông bình thường trở lại.
Chụp cắt lớp vi tính tim là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim và các mạch máu cung cấp cho tim. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn của mạch vành, đánh giá chức năng co bóp của tim, phát hiện các tổn thương cơ tim hoặc các dị tật tim bẩm sinh.
Để thực hiện chụp cắt lớp vi tính tim, bạn cần tránh uống chất có chứa caffeine hoặc hút thuốc lá trước khi chụp. Bạn sẽ được yêu cầu tháo đồ trang sức và các vật dụng kim loại khác, thay quần áo dành cho người được chụp. Bạn sẽ được nằm trên một bàn trượt vào trong ống chụp. Bạn sẽ được yêu cầu giữ nguyên tư thế và thở theo hướng dẫn của bác sĩ. Quá trình chụp thường mất từ 10 đến 20 phút.
Sau khi chụp xong, bạn sẽ được theo dõi trong một thời gian ngắn để đảm bảo không có biến chứng. Bạn nên uống nhiều nước để đào thải thuốc cản quang ra khỏi cơ thể. Bạn có thể quay lại hoạt động bình thường sau khi chụp, trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác. Kết quả chụp sẽ được bác sĩ phân tích và thông báo cho bạn sau đó.
Tùy theo kết quả chụp cắt lớp vi tính tim, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp cho bạn, có thể là điều trị nội khoa, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật tim mạch.

Chụp cộng hưởng từ tim (chụp MRI) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đang được sử dụng nhiều, áp dụng cho bệnh nhân nghi ngờ mắc các bệnh lý về tim, bệnh lý mạch vành, tim bẩm sinh, suy tim,… Hình ảnh từ MRI có độ tương phản cao, chi tiết cho phép phát hiện các tổn thương sâu về tim, cơ tim, các van tim,…
Hãy cùng tìm hiểu tiêu chuẩn chẩn đoán nhồi máu cơ tim và cách phân loại nhồi máu cơ tim ngay sau đây:
Đây là tình trạng nhồi máu cơ tim xảy ra khi động mạch vành tắc nghẽn chỉ một phần. Mặc dù mạch vành không tắc nghẽn hoàn toàn nhưng nếu không điều trị kịp thời, có thể xảy ra những tổn thương cơ tim nặng nề. Ở dạng nhồi máu cơ tim này, người bệnh chỉ cảm thấy cơn đau đơn thuần và đôi khi không có những biến đổi rõ ràng trên điện tâm đồ. Vì thế, bác sĩ sẽ cần đến các dấu ấn sinh học (troponin T) để chẩn đoán. Người bệnh cần được điều trị can thiệp để tái thông mạch máu.
Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim không ST chênh lên có thể bao gồm:
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là một dạng nhồi máu cơ tim cấp tính nghiêm trọng. STEMI xảy ra khi một động mạch vành hoàn toàn bị tắc nghẽn, cắt đứt nguồn cung cấp máu cho tim.
Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim ST chênh lên thường bao gồm đau hoặc cảm thấy đè nặng ở ngực, khó thở, đổ mồ hôi, buồn nôn, chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều. Điện tâm đồ (ECG) và các chất chỉ điểm tim trong máu (như troponin tim) là những xét nghiệm chính để chẩn đoán nhồi máu cơ tim ST chênh lên.
Điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên là khẩn cấp và cần tái tưới máu mạch vành càng sớm càng tốt. Các phương pháp tái tưới máu có thể bao gồm can thiệp qua da (PCI) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG). Ngoài ra, các thuốc chống đông máu, thuốc chẹn beta, statin cũng được sử dụng để giảm nguy cơ biến chứng và tái phát nhồi máu cơ tim.
Nhồi máu cơ tim cấp là tình trạng nguy hiểm và có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu kịp giờ vàng.
Người bệnh cần được cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp khi có các dấu hiệu sau:
Triệu chứng phổ biến nhất của cơn nhồi máu cơ tim là đau ngực, thường được mô tả là bị đè nén, bị ép, bị đè nặng hoặc đôi khi như bị đâm hoặc bỏng rát. Đau ngực có xu hướng tập trung ở giữa ngực hoặc ngay dưới giữa lồng xương sườn và có thể lan ra cánh tay, bụng, cổ, hàm dưới hoặc cổ. [2]
Các triệu chứng khác có thể bao gồm suy nhược đột ngột, đổ mồ hôi, buồn nôn, nôn, khó thở hoặc chóng mặt. Đôi khi, cơn nhồi máu cơ tim gây đau ngực, buồn nôn và ói mửa, người bệnh có thể nhầm lẫn các triệu chứng ở tim của mình với chứng khó tiêu. Nếu bạn có các dấu hiệu trên, bạn nên gọi cấp cứu để được can thiệp kịp thời.

Tiên lượng cho nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Xem thêm: Nhồi máu cơ tim ở người trẻ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim cần kết hợp với các phương pháp khác như điện tâm đồ, siêu âm tim, chụp cắt lớp vi tính tim mạch,… để có kết luận chính xác và đầy đủ. Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm, cần được phát hiện và cấp cứu kịp thời. Cấp cứu kịp giờ vàng sẽ tránh được rủi ro di chứng bệnh tật và tử vong.