Phù là triệu chứng phổ biến trong suy tim, phản ánh quá trình tụ dịch bất thường trong các khoang mô. Vì vậy nó được xem là một yếu tố quan trọng trong việc nhận biết sớm khi suy tim trở nặng. Để hiểu rõ cơ chế phù trong suy tim, mời bạn cùng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.
Phù là biểu hiện lâm sàng thường gặp, có giá trị chẩn đoán cao trong suy tim, đặc biệt là suy tim sung huyết. Tình trạng này xảy ra khi tim không còn đủ khả năng bơm máu hiệu quả để duy trì tưới máu các cơ quan. Khi cung lượng tim giảm, lưu lượng máu đến thận, mô ngoại vi giảm theo, từ đó kích hoạt các cơ chế bù trừ như giữ muối và nước qua hệ renin – angiotensin – aldosterone (RAAS); và tăng tiết hormone ADH, hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm.
Ban đầu, các phản ứng này nhằm ổn định huyết áp, thể tích tuần hoàn. Tuy nhiên, khi kéo dài, chúng gây tăng áp tĩnh mạch, khiến dịch thoát khỏi lòng mạch, tích tụ trong mô kẽ, hình thành phù. (1)
Cơ chế gây phù trong suy tim thường xuất hiện tại:
Đặc điểm lâm sàng của phù do suy tim:
Cơ chế của phù trong suy tim là kết quả của hàng loạt rối loạn huyết động, thần kinh – nội tiết và tổn thương vi mô trong toàn bộ hệ tuần hoàn, cụ thể:
Khi chức năng co bóp của tim giảm, lượng máu được bơm đến các cơ quan cũng giảm theo, trong đó có thận là cơ quan then chốt điều hòa thể tích dịch. Trước tình trạng tưới máu kém, thận sẽ phản ứng bằng cách kích hoạt:
Mục tiêu của các phản ứng này là giữ muối và nước để tăng thể tích tuần hoàn, duy trì huyết áp. Tuy nhiên, nguyên nhân gốc của vấn đề không phải là thiếu dịch mà là tim giảm chức năng bơm máu, nên lượng dịch được giữ lại thành dư thừa. Hậu quả là cơ thể tích trữ thêm dịch không cần thiết, gây quá tải thể tích ngoại bào.
Giảm lưu lượng máu đến thận được xem như một tình trạng “thiếu dịch” dù thể tích tuần hoàn thực tế có đủ hay thừa. Điều này được lý giải qua hai thuyết:
Mặc dù theo cơ chế nào, kết quả cuối cùng là kích hoạt RAAS và hệ thần kinh giao cảm, khiến tình trạng phù ngày càng nặng hơn.
Khi tim không còn tống máu hiệu quả, máu bị ứ trệ trong hệ tĩnh mạch lớn và mao mạch ngoại vi. Áp lực tĩnh mạch trung tâm tăng kéo theo áp suất thủy tĩnh mao mạch cũng tăng, khiến dịch từ lòng mạch bị đẩy ra khoảng gian bào.
Tình trạng này gây phù ngoại biên ở mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân, thường xuất hiện rõ hơn vào cuối ngày hoặc khi đứng lâu.
Trong suy tim, tim tiết ra nhiều peptide lợi niệu như:
Các hormone này giúp thải muối và nước, giãn mạch, làm giảm áp lực đổ đầy tim. Tuy nhiên, ở người suy tim mãn tính, nồng độ ANP và BNP thường tăng để thúc đẩy bài tiết hiệu quả. Tuy nhiên, do thận cùng cơ quan đích kém nhạy cảm, hiệu quả lợi tiểu cũng giảm dần. Đồng thời, sự chi phối mạnh mẽ của RAAS và hệ thần kinh giao cảm làm tác dụng đối kháng của ANP, BNP không đủ để kiểm soát tình trạng tụ dịch, khiến cơ chế phù trong suy tim ngày càng trầm trọng.
Việc giảm cung lượng máu từ tim và tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm đồng thời, tạo ra tắc nghẽn huyết động tại thận. Hậu quả là tốc độ lọc cầu thận (GFR) và bài tiết muối, nước đều giảm.
Khi thận mất khả năng đào thải này, dịch sẽ tụ lại trong cơ thể lâu dài. Tình trạng này hình thành một vòng xoắn bệnh lý, trong đó tim suy yếu khiến thận tụ dịch nhiều hơn, gây phù nề. Ngược lại, phù kéo dài làm tim – thận quá tải và suy giảm chức năng, từ đó bệnh suy tim dần diễn tiến nặng hơn.
Tùy thuộc vào buồng tim mà cơ chế phù trong suy tim sẽ có đặc điểm khác biệt:
Suy tim phải là tình trạng thất phải mất khả năng bơm máu hiệu quả vào tuần hoàn phổi. Khi đó, máu từ hệ tĩnh mạch ngoại vi không được dẫn đủ về tim, ứ đọng trong hệ thống tĩnh mạch lớn. (2)
Cơ chế phù suy tim phải:
Suy tim trái xảy ra khi thất trái mất khả năng co bóp tống máu ra khỏi tim hoặc khi tâm thất quá cứng, không giãn đủ để chứa máu trong kỳ tâm trương. Mặc dù là do giảm co bóp, giảm độ giãn, hậu quả đều là giảm cung lượng tim và rối loạn tuần hoàn toàn thân.
Cơ chế hình thành phù trong suy tim trái:
Phù nề là hiện tượng tụ dịch trong khoang gian bào, có thể do nhiều nguyên nhân nội khoa gây ra. Mỗi nguyên nhân sẽ tạo nên hình thái, đặc điểm phù riêng biệt, giúp phân biệt trong lâm sàng. Trong đó, cơ chế phù trong suy tim có những dấu hiệu nhận biết riêng.
Phù do suy tim thường khởi phát tại chi dưới như bàn chân, mắt cá và cẳng chân. Khi suy tim tiến triển, dịch ứ đọng ở vùng bụng gây cổ trướng, tràn vào phổi dẫn đến phù phổi. Đặc điểm phù trong suy tim là phù lõm, đối xứng hai bên, tăng lên khi đứng hoặc ngồi lâu. Các triệu chứng đi kèm thường gặp như khó thở khi nằm, mệt mỏi, tăng cân nhanh, tĩnh mạch cổ nổi – những dấu hiệu điển hình của ứ dịch do giảm cung lượng tim.
Ngược lại, phù do các bệnh lý khác có biểu hiện khác biệt:
Khi nghi ngờ bị phù trong suy tim, người bệnh cần chủ động thăm khám càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không tự điều trị tại nhà nếu chưa được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa:
Hãy đến bệnh viện để được thăm khám khi có các dấu hiệu như phù hai chân, khó thở, tăng cân đột ngột, tiểu ít. Trong trường hợp nghi ngờ phù phổi cấp (khó thở dữ dội, ho ra bọt hồng, đau ngực), cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bác sĩ sẽ tiến hành:
Hiểu rõ cơ chế của phù trong suy tim, người bệnh cần chủ động theo dõi, ghi nhận các dấu hiệu sau:
Nếu cảm thấy mệt mỏi, giảm khả năng vận động, lượng nước tiểu, ho, chán ăn, người bệnh ghi lại và báo với bác sĩ.
Để kiểm soát cơ chế phù trong suy tim hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị nội khoa do bác sĩ chỉ định. Dùng thuốc đúng liều, đúng cách để giảm phù, làm chậm tiến triển của bệnh suy tim.
Nếu nhận thấy các tình huống khẩn cấp:
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, người bệnh cần đến bệnh viện hoặc gọi cấp cứu ngay. Vì chậm trễ trong xử trí sẽ làm tăng nguy cơ biến chứng đột quỵ, suy hô hấp cấp và tử vong.
Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, quy trình cấp cứu “code Stroke” được triển khai nhằm xử trí khẩn cấp các ca đột quỵ cấp, phối hợp đồng bộ giữa các chuyên khoa cấp cứu, thần kinh, chẩn đoán hình ảnh… Người bệnh sẽ được tiếp cận nhanh chóng với các phương tiện hiện đại như CT 768 lát cắt, MRI 3 Tesla, DSA cùng hệ thống xét nghiệm chẩn đoán ngay tại giường.
Quy trình này giúp rút ngắn thời gian từ nhập viện đến lúc can thiệp xuống dưới 30 phút, thậm chí chỉ còn hơn 20 phút trong một số trường hợp.
Phát hiện và can thiệp sớm là yếu tố sống còn để ngăn chặn vòng xoắn bệnh lý, suy tim – phù – tổn thương cơ quan – đột quỵ – tử vong. Vì vậy, hãy chủ động theo dõi dấu hiệu bất thường và đến cơ sở y tế ngay khi cần thiết.
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp liên quan đến cơ chế phù trong suy tim:
Phù phổi là tình trạng nguy hiểm trong bệnh lý suy tim, cần cấp cứu ngay lập tức. Phù phổi xảy ra khi dịch từ mao mạch phổi thấm vào mô và phế nang, do tăng áp lực ở thất trái. Người bệnh có thể cảm thấy: (3)
Những dấu hiệu này cần được xử trí y tế ngay để tránh suy hô hấp, thậm chí tử vong.
Nếu phát hiện sớm, được điều trị suy tim đúng cách, phù trong suy tim vẫn có thể hồi phục. Quá trình điều trị thường dùng thuốc lợi tiểu để giảm ứ dịch, thuốc điều trị suy tim nền và thay đổi lối sống khoa học. Tình trạng hồi phục còn phụ thuộc vào mức độ suy tim và khả năng tuân thủ điều trị.
Trong nhiều trường hợp, phù có thể biến mất hoàn toàn khi tình trạng suy tim được kiểm soát ổn định. Tuy nhiên, nếu suy tim tiến triển hoặc người bệnh không tuân thủ điều trị, phù nề có thể tái phát, kéo dài dai dẳng.
Hiểu về cơ chế phù trong suy tim có thể giúp người bệnh và gia đình chủ động hơn trong việc theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu trở nặng để được can thiệp kịp thời. Những bệnh nhân suy tim cần được theo dõi các chỉ số huyết áp, nhịp tim, cân nặng hàng ngày. Bất kỳ khi nào có biểu hiện suy tim trở nặng, cần nhanh chóng đưa người bệnh nhập viện ngay.