Suy tim nhẹ là mức độ suy tim độ 1 dựa trên hệ thống phân độ suy tim theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA). Ở cấp độ này tim vẫn có khả năng bơm máu tốt, nhưng để ngăn ngừa suy tim tiến triển nặng cần nhận biết sớm các dấu hiệu suy tim nhẹ. Nếu bạn chưa biết dấu hiệu suy tim nhẹ, hãy cũng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.

Suy tim là bệnh lý tim mạch mạn tính ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Điều này khiến tim không đủ sức đưa máu đến các cơ quan trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, ho và phù. Có hơn 64 triệu người trên toàn thế giới và khoảng 1,6 triệu người ở Việt Nam bị suy tim. Ai cũng có thể bị suy tim nhưng phổ biến nhất ở người cao tuổi. Bệnh gây ảnh hưởng đến chất lượng sống và khả năng hoạt động hàng ngày của người bệnh. (1)
Mức độ nghiêm trọng của suy tim thường được đánh giá dựa trên hệ thống phân độ suy tim theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) gồm 4 cấp độ: độ 1, độ 2, độ 3 và độ 4. Suy tim độ 1 là mức độ nhẹ nhất thường không có triệu chứng rõ ràng. Người bị suy tim nhẹ vẫn có thể vận động bình thường mà không cảm thấy mệt mỏi, khó thở, hay hồi hộp đánh trống ngực quá mức khi gắng sức.
Suy tim nhẹ chỉ được phát hiện tình cờ khi người bệnh đi khám sức khỏe định kỳ hoặc điều trị các bệnh lý tim mạch khác. Mặc dù triệu chứng thường không rõ ràng nhưng việc nhận biết sớm suy tim nhẹ là quan trọng. Điều này giúp phát hiện bệnh kịp thời, can thiệp điều trị sớm, ngăn ngừa bệnh tiến triển đến các giai đoạn nặng hơn.
Để biết rõ hơn về các dấu hiệu của suy tim nhẹ, mời bạn đọc theo dõi các phần tiếp theo.
Suy tim nhẹ (suy tim độ 1) là giai đoạn khởi phát của bệnh, khi chức năng bơm máu của tim vẫn còn tương đối tốt nhưng đã bắt đầu có dấu hiệu suy yếu hơn so với bình thường.
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết bệnh suy tim nhẹ mà bạn nên biết: (2)
Một dấu hiệu suy tim nhẹ thường gặp là tình trạng khó thở nhẹ khi gắng sức. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở nhẹ khi thực hiện các hoạt động gắng sức như leo cầu thang, đi bộ nhanh, hoặc mang vác vật nặng.
Cảm giác khó thở thường thoáng qua và thường thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Điều này xảy ra do chức năng bơm máu của tim đã bắt đầu suy yếu, không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao của cơ thể khi gắng sức, dẫn đến máu bị ứ trệ nhẹ ở phổi, gây ra cảm giác hụt hơi hoặc khó thở.
Nếu bạn cảm thấy kiệt sức mọi lúc, gặp khó khăn khi làm những việc đơn giản hàng ngày như đi mua sắm, leo cầu thang, mang đồ tạp hóa hay đi bộ; Hoặc đơn giản là cảm giác buồn ngủ sau khi ăn, chân yếu khi đi bộ, kèm theo khó thở nhẹ khi vận động. Tất cả các dấu hiệu trên cho thấy tình trạng suy tim nhẹ, xảy ra do tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể, khiến các cơ quan bị thiếu oxy và dưỡng chất.

Cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hơn hoặc không đều khi gắng sức là một dấu hiệu của bệnh suy tim nhẹ. Đây là cơ chế bù trừ tự nhiên của cơ thể, nghĩa là khi chức năng bơm máu suy giảm, tim phải tăng tần suất để đảm bảo cung cấp đủ máu cho cơ thể.
Người mắc suy tim nhẹ cũng thường bị ho khan kéo dài hoặc ho có đờm (thường có màu trắng, hồng, hoặc lẫn máu), nặng hơn vào ban đêm. Suy tim gây ho thường do dịch tích tụ trong phổi khi tim bơm máu kém hiệu quả, gây kích thích đường hô hấp và gây ho.
Người bệnh suy tim nhẹ đôi khi có thể thấy bị phù nhẹ ở mắt cá chân. Tình trạng này là do máu bị ứ đọng và trào ngược vào các tĩnh mạch ở chi dưới. Áp lực tăng cao đẩy chất lỏng từ mạch máu thấm vào các mô xung quanh, gây sưng và cảm giác nặng nề.
Tăng cân không rõ nguyên nhân không phải do tích mỡ mà do cơ thể giữ lại một lượng lớn chất lỏng. Điều này xảy ra khi tim hoạt động kém hiệu quả, khả năng đào thải nước thừa của cơ thể suy giảm, gây tích tụ chất lỏng trong các mô và cơ quan, làm tăng trọng lượng cơ thể.
Người mắc suy tim nhẹ thường bị mệt mỏi, yếu sức dù làm việc nhẹ và khó thở nhẹ khi gắng sức. Điều này dẫn đến việc giảm khả năng gắng sức tổng thể, người bệnh sẽ nhanh mệt hơn và gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động thể chất bình thường.
Người bệnh suy tim nhẹ có thể trải qua cảm giác no sớm hoặc buồn nôn, dù chỉ ăn một lượng nhỏ. Tình trạng này xảy ra do hệ tiêu hóa nhận được ít máu hơn bình thường, gây ra các vấn đề tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu và cảm giác buồn nôn.

Bên cạnh các triệu chứng thể chất thì người bệnh suy tim nhẹ cũng có thể gặp phải tình trạng mất ngủ, khó ngủ. Dựa trên một nghiên cứu trên 173 bệnh nhân suy tim mạn tính ổn định tại Đông Bắc Mỹ đã chỉ ra rằng hơn một nửa số bệnh nhân báo cáo các triệu chứng mất ngủ (khó bắt đầu, duy trì giấc ngủ, hoặc thức dậy sớm). Tình trạng mất ngủ này gây mệt mỏi, buồn ngủ vào ban ngày mà còn liên quan đến các triệu chứng như trầm cảm và suy giảm khả năng hoạt động chức năng ban ngày ở người bệnh suy tim. (3)
Khi tim bơm máu kém hiệu quả, cơ thể sẽ có xu hướng giữ nước, đặc biệt tích tụ ở các chi dưới vào ban ngày. Khi nằm xuống vào ban đêm, lượng dịch này trở về thận, khiến thận tăng cường hoạt động để loại bỏ nước thừa. Vì vậy, người bệnh suy tim thường có nhu cầu tiểu đêm nhiều hơn, gây gián đoạn giấc ngủ.
Não thiếu oxy và dưỡng chất do tim bơm máu kém có thể khiến người bệnh mất tập trung, giảm trí nhớ hoặc cảm giác lú lẫn nhẹ.
Suy tim nói chung và suy tim nhẹ nói riêng đều không phải là một bệnh độc lập. Thay vào đó, suy tim thường là hậu quả của việc tim bị căng thẳng kéo dài hoặc chịu tổn thương từ các tình trạng sức khỏe khác.
Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến nhất:
Các bệnh lý tim mạch nguyên phát:
Các yếu tố nguy cơ khác:

Suy tim nhẹ thường là suy tim cấp độ 1 theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA). Ở giai đoạn này, tim dù yếu hơn bình thường nhưng vẫn đủ sức bơm máu nuôi cơ thể, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chưa gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, ngay cả ở giai đoạn nhẹ nhất thì suy tim vẫn có thể khiến người bệnh cảm thấy dễ mệt hơn khi gắng sức, làm việc nặng (leo cầu thang hay tập thể dục). Một số người còn phải đối mặt với lo âu, mất ngủ, làm giảm chất lượng sống và có thể dẫn đến trầm cảm.
Cũng cần biết rằng suy tim nhẹ còn có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài mà không có triệu chứng rõ rệt. Đến khi các biểu hiện trở nên rõ ràng, bệnh thường đã chuyển sang các giai đoạn sau (độ 2, 3, 4), làm giảm chất lượng sống và gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nguy hiểm như rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ, rối loạn nhịp thất), phù phổi cấp, suy gan, suy thận và nguy cơ cao đột quỵ do nhồi máu não. Nghiêm trọng hơn nếu bệnh nặng thì nguy cơ tử vong và đột tử là hoàn toàn có thể xảy ra.
Vì vậy, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến tim, dù là nhỏ nhất cũng nên đi khám ngay để được chẩn đoán và can thiệp điều trị kịp thời nếu phát hiện bệnh.
Để chẩn đoán suy tim nhẹ (độ 1 NYHA), bác sĩ sẽ tiến hành hỏi kỹ về bệnh sử của người bệnh. Thường bao gồm cả những triệu chứng nhỏ như dễ mệt khi gắng sức hay khó thở khi leo cầu thang và tìm hiểu về tiền sử gia đình. Sau đó, người bệnh sẽ được khám lâm sàng để có những đánh giá ban đầu về huyết áp, nhịp tim và các dấu hiệu khác.
Dựa trên những thông tin này, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng như
Người bệnh cần đến bệnh viện ngay khi có các dấu hiệu suy tim nhẹ như đề cập ở phần trên. Bao gồm khó thở khi gắng sức mạnh, mệt mỏi bất thường, khó chịu ở ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, ăn uống kém ngon, mất ngủ hoặc lo lắng.
Ngoài ra, người bệnh nên đi khám ngay lập tức hoặc gọi cấp cứu nếu gặp phải bất kỳ tình huống khẩn cấp sau đây:
Những dấu hiệu trên có thể là biểu hiện của suy tim nhưng cũng có thể do một số bệnh lý nguy hiểm khác gây ra. Vì vậy người bệnh đừng nên tự chẩn đoán mà hãy đi đến bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra và chẩn đoán chính xác nhất.

Mục tiêu chính trong điều trị suy tim nhẹ là ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp, đồng thời kiểm soát tốt các bệnh lý nền. Ngoài ra, bác sĩ có thể cân nhắc việc dùng thuốc hoặc phẫu thuật trong trường hợp cần thiết.
Các loại thuốc đặc trị suy tim thường được dùng là thuốc ức chế men chuyển (ACE), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc đối kháng Aldosterone hay thuốc ức chế SGLT-2. Tuy nhiên, như đề cập phần lớn trường hợp người bệnh mắc suy tim nhẹ thường chưa cần dùng đến các loại thuốc trên. Bởi vì hướng điều trị chủ yếu ở giai đoạn này là kiểm soát tốt các bệnh đi kèm (ví dụ cao huyết áp, tiểu đường) và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ gây suy tim.

Phẫu thuật tim ở giai đoạn suy tim nhẹ là lựa chọn điều trị được bác sĩ đưa ra sau khi đã cân nhắc kỹ và chỉ thật sự cần thiết. Thường là khi suy tim nhẹ xuất phát từ các nguyên nhân có thể can thiệp được. Ví dụ nếu người bệnh suy tim nhẹ do bệnh van tim, bác sĩ có thể phẫu thuật để sửa hoặc thay van tim; trường hợp bị hẹp động mạch vành, thông tim can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành sẽ được thực hiện để cải thiện lưu thông máu.
Ngoài ra, phẫu thuật có thể được áp dụng để sửa chữa các dị tật tim bẩm sinh hoặc cắt đốt điều trị rối loạn nhịp nếu đây là nguyên nhân chính gây suy tim.
Người bệnh suy tim nhẹ cần chủ động thực hiện nhiều biện pháp để phòng ngừa suy tim không trở nặng. Người bệnh cần duy trì thói quen tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày; 5 ngày mỗi tuần. Ngủ đủ giấc, rèn luyện thói quen đi ngủ, thức dậy đúng giờ, tránh thức khuya. Loại bỏ căng thẳng, áp lực quá mức; bỏ hút thuốc lá, uống rượu bia. Nếu bị thừa cân hoặc béo phì thì bạn nên thực hiện giảm cân khoa học để giảm gánh nặng cho tim.
Song song với lối sống, người bệnh suy tim cũng cần xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh tốt cho bệnh nhân tim mạch. Bao gồm giảm lượng muối trong khẩu phần ăn hàng ngày; hạn chế thực phẩm nhiều cholesterol, thức ăn nhanh, đồ ăn ủ muối và đồ uống chứa chất kích thích. Thay vào đó là ưu tiên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại cá béo tốt cho sức khỏe tim mạch.
Ngoài ra, người bệnh suy tim nhẹ nếu có đi kèm với các bệnh lý nền như hở van tim, bệnh động mạch vành, bệnh tim bẩm sinh hay tăng huyết áp thì cần điều trị dứt điểm ngay. Vì nếu không được kiểm soát tốt, các bệnh lý này có thể làm cho bệnh suy tim trở nặng.
Người bệnh được chẩn đoán suy tim nhẹ cần thăm khám sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Thăm khám đều đặn giúp phát hiện và điều trị bệnh từ giai đoạn đầu, nâng cao hiệu quả điều trị, ngăn chặn bệnh chuyển biến nặng, tránh được những biến chứng nguy hiểm.

Khi tìm hiểu về dấu hiệu suy tim nhẹ, người bệnh thường có nhiều thắc mắc chung xoay quanh tình trạng bệnh lý này. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến cùng nội dung giải đáp mà bạn có thể tham khảo:
Suy tim ở giai đoạn nhẹ nếu được phát hiện và điều trị tích cực sớm, chức năng tim có thể cải thiện hoặc trở lại gần như bình thường, giúp nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ.
Khả năng hồi phục sẽ còn phụ thuộc vào việc điều trị nguyên nhân. Ví dụ như nếu suy tim do huyết áp cao, van tim, loạn nhịp, hay lạm dụng chất kích thích, chức năng tim có thể phục hồi. Ngược lại, nếu tim đã tổn thương nghiêm trọng hoặc có sẹo vĩnh viễn (như sau nhồi máu cơ tim không được điều trị kịp thời), khả năng hồi phục sẽ hạn chế.
Tiên lượng sống của người bệnh suy tim nhẹ (độ 1 theo NYHA) rất khả quan nếu được chẩn đoán sớm và quản lý tốt. Theo tổ chức nghề nghiệp dành cho các bác sĩ đa khoa (GP), Vương quốc Anh – Royal College of General Practitioners, dựa trên các nghiên cứu về suy tim mạn tính, tỷ lệ sống sót chung là khoảng từ 80% – 90% sau 1 năm, 50% – 60% sau 5 năm và 30% sau 10 năm. Vì suy tim nhẹ là giai đoạn ít triệu chứng nhất, nên tiên lượng sống của những bệnh nhân này thường tốt hơn so với mức trung bình, với nhiều người có thể sống thêm hàng chục năm. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào việc tuân thủ điều trị, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và lối sống lành mạnh. (4)
Suy tim nhẹ vẫn có thể trở nặng sau khi đã được điều trị suy tim và ổn định. Vì đây là bệnh mạn tính, nếu người người bệnh không duy trì lối sống lành mạnh (bao gồm dinh dưỡng và tập luyện không khoa học), hoặc không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ (bệnh nền hay tuổi tác) suy tim nhẹ vẫn có khả năng tiến triển xấu đi.
Đôi khi, việc phân biệt mệt mỏi thông thường với mệt mỏi do suy tim nhẹ có thể khó khăn nếu người bệnh không đặc biệt chú ý. Mệt mỏi thông thường thường do nguyên nhân rõ ràng (thiếu ngủ, căng thẳng) và sẽ cải thiện khi nghỉ ngơi đủ, không kèm triệu chứng tim mạch.
Ngược lại, mệt mỏi do suy tim nhẹ thường xuất hiện các dấu hiệu rõ rệt khi bạn gắng sức mạnh hơn bình thường như đề cập ở nội dung phần trên bài viết. Các dấu hiệu suy tim nhẹ này có thể giảm bớt khi nghỉ ngơi, tuy nhiên mệt mỏi do tim không bơm đủ máu vẫn có thể tồn tại âm ỉ. Vì vậy, nếu mệt mỏi kéo dài và không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi, bạn nên đi thăm khám chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nhận biết sớm các dấu hiệu suy tim nhẹ đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch. Mặc dù các triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với tình trạng mệt mỏi thông thường. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần đặc biệt lưu tâm đến những thay đổi bất thường của cơ thể khi hoạt động gắng sức (như khó thở, mệt mỏi kéo dài, cảm giác đánh trống ngực) hoặc phù nhẹ ở mắt cá chân. Khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ thì người bệnh nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và can thiệp điều trị ngăn ngừa suy tim nhẹ tiến triển đến các giai đoạn nặng hơn.