Bisoprolol là thuốc chẹn chọn lọc thụ thể β1-adrenergic được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy tim và ngăn ngừa sau cơn nhồi máu cơ tim. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về tác dụng, liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ và hình ảnh của thuốc Bisoprolol.
Bisoprolol là gì?
Bisoprolol là thành phần chính của thuốc Bisoprolol. Đây là thuốc thuộc nhóm chẹn thụ thể β1-adrenergic, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp ở mức độ nhẹ đến trung bình, ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và suy tim. [1]
1. Tác dụng của thuốc Bisoprolol
Bisoprolol có tác dụng làm giãn mạch máu và làm chậm nhịp tim, từ đó giúp kiểm và giảm huyết áp; cải thiện sức khỏe tim mạch, đặc biệt sau cơn nhồi máu cơ tim.
2. Cơ chế hoạt động của Bisoprolol
Cơ chế hoạt động của thuốc Bisoprolol như sau:
Bisoprolol được dùng trong điều trị tăng huyết áp thông qua sự đối kháng với thụ thể β-1 adrenergic, dẫn đến giảm cung lượng tim. Đây là một chất đối kháng β1-adrenergic có tính cạnh tranh và chọn lọc đối với tim. Khi các thụ thể β1 (chủ yếu nằm ở tim) được kích hoạt bởi các chất dẫn truyền thần kinh adrenergic như epinephrine, huyết áp và nhịp tim đều tăng lên, dẫn đến tăng gánh nặng cho hệ tim mạch và tăng nhu cầu oxy. Bisoprolol làm giảm tải cho tim bằng cách giảm khả năng co bóp và nhu cầu oxy thông qua ức chế cạnh tranh thụ thể β1-adrenergic.
Bisoprolol cũng được cho là có khả năng giảm tiết renin ở thận, một chất thường làm tăng huyết áp. Ngoài ra, hoạt chất này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, bao gồm giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm từ não, góp phần hạ huyết áp và giảm nhịp tim.
3. Các dạng bào chế và hàm lượng của Bisoprolol
Bisoprolol được bào chế ở dạng viên nén, hàm lượng theo thứ tự: 1.25mg, 2.5mg, 3.75mg, 5mg, 7.5mg và 10mg.
(Hình ảnh cấu trúc phân tử)
Tên biệt dược gốc
Concor
Tên thuốc sao chép (thuốc tương đương)
Monocor, Zebeta
Nhóm thuốc (Drug Classes)
Thuốc chẹn chọn lọc thụ thể beta 1 adrenergic
Khả dụng (Availability)
Thuốc ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Dạng bào chế
Viên nén
Cách sử dụng
Dùng qua đường uống
MedlinePlus
a693024
Công thức hóa học
C18H31NO4
Khối lượng phân tử
Trung bình: 325,443
Khối lượng đơn đồng vị: 325,225308485
Danh mục cho thai kỳ
AU:C
ID CAS
66722-44-9
Hình ảnh Bisoprolol
Bisoprolol được nhiều hãng dược phẩm trên thế giới sản xuất. Logo và tên nhà sản xuất được in trên bao bì của thuốc Bisoprolol. Dưới đây là một số hình ảnh của thuốc có dược chất này:
1. Viên nén Bisoprolol 1.25mg
Hình ảnh thuốc Bisoprolol 1.25mg do hãng dược phẩm SANDOZ của Thuỵ Sĩ sản xuất – Ảnh: Internet
2. Viên nén Bisoprolol 2.5mg
Hình ảnh hộp thuốc Bisoprolol 2.5mg do hãng dược phẩm STELLA của Việt Nam sản xuất. – Ảnh: Internet
3. Viên nén thuốc Bisoprolol 3.75mg
Hình ảnh hộp thuốc Bisoprolol 3.75mg do hãng dược phẩm SANDOZ Thuỵ Sĩ sản xuất. – Ảnh: Internet
4. Viên nén thuốc Bisoprolol 5mg
Hình ảnh hộp thuốc Bisoprolol 5mg của hãng dược phẩm MERCK của Đức sản xuất – Ảnh: Internet
5. Viên nén Bisoprolol 7.5mg
Hình ảnh hộp thuốc viên nén Bisoprolol 7.5mg do hãng dược phẩm VIATRIS của Mỹ sản xuất. – Ảnh: Internet
6. Viên nén Bisoprolol 10mg
Hình ảnh hộp thuốc viên nén Bisoprolol 10mg do hãng dược phẩm STELLA Việt Nam sản xuất. – Ảnh: Internet
Dược lực học của Bisoprolol
Bisoprolol làm giảm nhịp tim (tác động lên tần số tim), giảm co bóp cơ tim (tác động lên lực co bóp) và hạ huyết áp. Kết quả từ nhiều nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng hoạt chất này giúp giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch và tử vong do mọi nguyên nhân ở bệnh nhân suy tim kèm theo giảm phân suất tống máu của tim.
Dược động học của Bisoprolol
Hấp thu: Bisoprolol được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của dược chất khoảng 90% do tác động đầu tiên rất ít. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Bisoprolol đạt được trong khoảng 2 – 4 giờ và nồng độ ổn định đạt được trong vòng 5 ngày sau khi sử dụng. Trong một nghiên cứu dược động học, nồng độ đỉnh trung bình của Bisoprolol là 52 microgram/L. Cmax tại nồng độ ổn định của Bisoprolol là 64±21 ng/ml khi dùng 10mg mỗi ngày.
Phân bố: Thể tích phân bố của Bisoprolol là 3,5L/kg. Thể tích phân bố trung bình được xác định là 230L/kg ở bệnh nhân suy tim, tương tự với thể tích phân bố ở những bệnh nhân khỏe mạnh. Bisoprolol được biết là có khả năng vượt qua nhau thai.
Chuyển hóa: Khoảng 50% Bisoprolol được loại bỏ qua các con đường không liên quan đến thận. Thuốc này được chuyển hóa chủ yếu qua các quá trình oxy hóa mà không có giai đoạn liên hợp. Các sản phẩm chuyển hóa của hoạt chất này có tính cực và chủ yếu được loại bỏ khỏi cơ thể. Những chuyển hóa chính được phát hiện trong huyết tương và nước tiểu đều không có hoạt tính. Bisoprolol chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 (chiếm 95%), trong khi CYP2D6 chỉ đóng vai trò phụ.
Bài tiết (thải trừ): Bisoprolol được bài tiết qua cả hai con đường thận và gan một cách tương đương. Khoảng 50% liều dùng đường uống được bài tiết không thay đổi trong nước tiểu, trong khi phần còn lại được bài tiết dưới dạng các chuyển hóa không hoạt động của dược chất này. Dưới 2% liều dùng được phát hiện là bài tiết qua phân.
Thời gian bán thải: Một nghiên cứu dược động học trên 12 cá nhân khỏe mạnh xác định thời gian bán thải trong huyết tương của Bisoprolol trung bình là 10 – 12 giờ. Một nghiên cứu khác trên các bệnh nhân khỏe mạnh cho thấy thời gian bán thải loại bỏ khoảng 10 giờ. Suy thận làm tăng thời gian bán thải lên 18,5 giờ. [2]
Chỉ định
Bisoprolol được chỉ định để điều trị tăng huyết áp từ nhẹ đến vừa. Ngoài ra, hoạt chất này cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim, rung nhĩ và đau thắt ngực.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng Bisoprolol với các đối tượng sau:
Bệnh nhân bị sốc tim, suy tim cấp, suy tim chưa được kiểm soát tốt bằng các liệu pháp cơ bản, suy tim độ III hoặc IV với chức năng co bóp thất trái giảm (EF < 30%), block nhĩ – thất độ II hoặc III, nhịp chậm xoang (dưới 60 nhịp/phút trước khi điều trị) và bệnh nút xoang.
Bệnh nhân hen nặng hoặc mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng.
Bệnh nhân bị hội chứng Raynaud nặng.
U tủy thượng thận (u tế bào ưa crôm) chưa được điều trị.
Huyết áp thấp (dưới 100 mmHg).
Toan chuyển hóa.
Dị ứng hoặc quá mẫn với Bisoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng và cách dùng Bisoprolol
1. Cách dùng
Bisoprolol được dùng theo đường uống. Để hoạt chất phát huy tối đa hiệu quả, người dùng nên dùng thuốc cùng một thời điểm trong ngày.
Có thể mất vài tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng khi dùng Bisoprolol để điều trị cao huyết áp. Vì thế, người bệnh cần kiên trì sử dụng Bisoprolol ngay cả khi đã cảm thấy khỏe hơn.
2. Liều dùng
Liều khuyến cáo cho các đối tượng khác nhau
Người lớn
Liều của Bisoprolol cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng và dung nạp của từng bệnh nhân. Liều đầu tiên thường là 2.5mg – 5mg một lần/ngày.
Nếu cần, liều có thể tăng lên 10mg và trong các trường hợp nặng có thể lên đến tối đa 20mg/ngày.
Đối với bệnh nhân có bệnh co thắt phế quản, nên bắt đầu với liều thấp (2,5mg/ngày) và thận trọng khi tăng liều.
Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
Liều khởi đầu: 2.5mg – 5mg/ngày.
Nếu liều 5mg không hiệu quả, có thể tăng dần lên 10mg và tối đa là 20mg/ngày.
Một số trường hợp khuyến cáo dùng liều từ 2.5mg – 10mg/ngày. Nếu bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với Bisoprolol hoặc có các biến chứng (như giảm kali máu sau khi dùng hydrochlorothiazid), có thể chuyển sang liệu pháp kết hợp.
Điều trị suy tim mạn ổn định
Điều trị phải bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo các bước:
Bước 1: 1.25mg/ngày trong 2 tuần.
Bước 2: 2.5mg/ngày trong 2 tuần.
Bước 3: 5mg/ngày trong 4 tuần.
Bước 4: 7.5mg/ngày trong 4 tuần.
Bước 5: 10mg/ngày (liều duy trì).
Liều tối đa khuyến cáo là 10mg/ngày.
Việc tăng liều không dựa vào đáp ứng lâm sàng mà dựa vào khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
Trẻ em
Bisoprolol không được khuyến cáo dùng cho trẻ em.
Người suy thận hoặc suy gan
Đối với bệnh nhân có ClCr < 40ml/phút hoặc suy gan, liều khởi đầu nên là 2.5mg/ngày và cần thận trọng khi tăng liều.
Đối với bệnh nhân ClCr < 20ml/phút hoặc có tổn thương gan nặng, không nên dùng quá 10mg/ngày.
Người cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều.
Điều chỉnh liều lượng
Nếu có các triệu chứng không dung nạp như hạ huyết áp, nhịp tim chậm, suy tim nặng lên cần giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Việc ngừng điều trị phải được thực hiện từ từ, giảm liều dần để tránh làm suy tim nặng hơn.
Quá liều và quên liều
1. Quá liều và xử lý
Các triệu chứng phổ biến nhất khi dùng quá liều Bisoprolol bao gồm chậm nhịp tim, tụt huyết áp, co thắt phế quản, suy tim cấp và hạ đường huyết. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể gặp phải các tình trạng nghiêm trọng như mê sảng, hôn mê, co giật và thậm chí ngừng hô hấp. Việc xử trí quá liều cần được thực hiện ngay lập tức và có thể bao gồm các biện pháp cấp cứu để duy trì sự sống.
Khi xảy ra quá liều Bisoprolol, bạn nên ngừng ngay thuốc và đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ và điều trị triệu chứng phù hợp. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm việc điều chỉnh nhịp tim, huyết áp và hỗ trợ chức năng hô hấp nếu cần. Các dữ liệu hiện có cho thấy Bisoprolol khó thẩm phân qua lọc máu, vì thế việc thẩm phân để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể ít hiệu quả hơn. Trong trường hợp này, điều trị triệu chứng và hỗ trợ sự sống là phương pháp chính.
2. Quên liều và xử lý
Nếu quên uống một liều thuốc, bạn nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều đã quy định để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Bisoprolol
1. Thường gặp
Tiêu chảy
Nôn
Viêm mũi
Suy nhược
Mệt mỏi
2. Ít gặp
Đau khớp
Giảm cảm giác
Khó ngủ
Buồn nôn
Khó thở
Đau ngực
Phù ngoại biên
Nhịp tim chậm
3. Hiếm gặp
Ác mộng
Ảo giác
Ngất
Viêm kết mạc
Rối loạn thính giác
Viêm mũi dị ứng
Tăng triglyceride, tăng men gan (ALAT, ASAT)
4. Cách xử trí các tác dụng phụ của Bisoprolol
Một số cách xử lý tác dụng phụ của Bisoprolol như sau:
Nghỉ ngơi, có thể ngồi hoặc nằm nghỉ cho đến khi cảm thấy tốt hơn.
Uống đủ nước và đảm bảo ăn uống đầy đủ. Nên chia nhỏ các bữa ăn và chọn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa.
Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn khi đã thông qua ý kiến của bác sĩ nếu bạn cảm thấy đau nhức cơ thể.
Tránh các yếu tố gây kích thích như khói thuốc, bụi.
Tránh thay đổi tư thế đột ngột.
Nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và xử lý triệu chứng tác dụng phụ của Bisoprolol.
Ngồi nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy tốt hơn.
Tương tác với thuốc Bisoprolol
1. Tương tác với các thuốc khác
Thuốc điều trị huyết áp khác: Bisoprolol kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác có thể làm hạ huyết áp quá mức, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng để tránh tình trạng hạ huyết áp quá mạnh.
Thuốc có khả năng làm hạ huyết áp: Một số thuốc khác, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, nitrates (điều trị đau thắt ngực), baclofen (thuốc giãn cơ), thuốc điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt (như tamsulosin) và thuốc điều trị bệnh Parkinson (như co-careldopa và levodopa) có thể làm giảm huyết áp. Khi sử dụng đồng thời với Bisoprolol, nguy cơ hạ huyết áp càng tăng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các NSAIDs như ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả của Bisoprolol trong việc hạ huyết áp. Điều này là do NSAIDs có thể gây giữ nước và tăng huyết áp, làm giảm tác dụng của thuốc này.
Steroid: Các thuốc steroid như prednisolon có thể gây tăng huyết áp và giữ nước, từ đó ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát huyết áp của Bisoprolol.
Thuốc ho có chứa pseudoephedrine hoặc xylometazoline: Những thuốc này có thể làm tăng huyết áp do tác dụng kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Bisoprolol.
Thuốc điều trị đái tháo đường: Bisoprolol có thể làm che khuất các dấu hiệu cảnh báo của hạ đường huyết như nhịp tim nhanh. Điều này có thể khiến bệnh nhân đái tháo đường khó nhận ra các triệu chứng khi đường huyết giảm thấp.
Thuốc điều trị dị ứng (như ephedrine, noradrenaline hoặc adrenaline): Các thuốc này có tác dụng kích thích hệ thần kinh giao cảm, có thể đối kháng với tác dụng hạ huyết áp của Bisoprolol.
Thuốc điều trị hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bisoprolol có thể làm nặng thêm tình trạng co thắt phế quản ở bệnh nhân mắc hen suyễn hoặc COPD, do đó cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc giãn phế quản.
Rifampicin (một loại kháng sinh): Rifampicin có thể làm giảm nồng độ Bisoprolol trong máu do tăng cường chuyển hóa thuốc ở gan, làm giảm hiệu quả của Bisoprolol.
2. Tương tác với thực phẩm
Vitamin tổng hợp chứa khoáng chất: Việc sử dụng đồng thời Bisoprolol với vitamin tổng hợp có khoáng chất có thể làm giảm hiệu quả của Bisoprolol.
Thực phẩm giàu cholesterol: Bisoprolol có thể làm thay đổi mỡ máu trong huyết thanh. Bisoprolol đã được báo cáo có thể làm tăng cholesterol VLDL và LDL, triglyceride và làm giảm cholesterol HDL trong huyết thanh. Bệnh nhân có tình trạng tăng lipid máu từ trước có thể cần được theo dõi chặt chẽ hơn trong quá trình điều trị bằng thuốc chẹn beta và điều chỉnh liệu pháp hạ lipid máu nếu cần.
3. Tương tác với đồ uống
Bisoprolol và rượu (ethanol) có thể có tác dụng cộng hợp trong việc hạ huyết áp. Bạn có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu hoặc thay đổi nhịp tim hoặc mạch. Những tác dụng phụ này dễ xuất hiện nhất vào đầu giai đoạn điều trị, sau khi tăng liều hoặc khi điều trị được khởi động lại sau khi gián đoạn.
4. Cách tránh tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ chi tiết các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và khoáng chất, các loại thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng. Nếu dị ứng với hoạt chất Bisoprolol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc cần báo cho bác sĩ.
Dùng thuốc đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ. Người bệnh tuyệt đối không uống nhiều hơn hoặc tự ý gấp đôi liều, dùng thuốc không thường xuyên hoặc không theo liệu trình.
Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, ít muối và chất béo.
Kiểm tra, theo dõi huyết áp thường xuyên để nắm bắt được hiệu quả của Bisoprolol và có những điều chỉnh thuốc khi cần.
Trong trường hợp muốn ngừng sử dụng thuốc, người bệnh cần phải ngừng từ từ trong vòng 7-14 ngày để huyết áp hoặc cơn đau thắt ngực không tiến triển xấu, hoặc tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Trước khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh cần ngưng dùng thuốc ít nhất 48 tiếng.
Bảo quản thuốc Bisoprolol
Tham khảo các cách bảo quản thuốc Bisoprolol đúng cách như sau:
Để Bisoprolol trong bao bì gốc, tránh để thuốc tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, thông thoáng, lý tưởng nhất là dưới 30ºC. Tránh cất thuốc ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ở nơi có độ ẩm cao.
Cất thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Kiểm tra hạn sử dụng thường xuyên. Nếu thuốc đã hết hạn, bạn tuyệt đối không sử dụng và cần nhanh chóng vứt đi.
Không sử dụng thuốc nếu có sự thay đổi về màu sắc, mùi, kết cấu.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Bisoprolol
1. Lưu ý chung
Suy tim: Bisoprolol có thể làm giảm khả năng co bóp cơ tim dẫn đến suy tim nặng hơn, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim chưa được kiểm soát. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân suy tim sung huyết còn bù (tức suy tim đã được kiểm soát bằng các thuốc nền), hoạt chất này có thể được thêm vào dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Đau thắt ngực kiểu Prinzmetal: Bisoprolol có thể làm tăng số cơn đau thắt ngực ở bệnh nhân mắc đau thắt ngực kiểu Prinzmetal, do tác động làm co thắt mạch vành.
Người bệnh không có tiền sử suy tim: Ở những bệnh nhân chưa từng mắc suy tim, việc sử dụng lâu dài Bisoprolol có thể làm suy giảm chức năng cơ tim và dẫn đến suy tim.
Ngừng điều trị đột ngột: Dừng Bisoprolol đột ngột có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc các biến chứng tim mạch khác. Do đó, cần giảm liều từ từ trước khi ngừng hoàn toàn.
Bệnh mạch ngoại biên: Bisoprolol có thể làm giảm tuần hoàn đến các chi, gây ra triệu chứng tê bì hoặc đau và làm trầm trọng thêm các bệnh lý về tuần hoàn ngoại biên.
Bệnh co thắt phế quản (hen suyễn, COPD): Bisoprolol ít ảnh hưởng đến phế quản, nhưng cần dùng liều thấp nhất có thể ở bệnh nhân mắc bệnh co thắt phế quản. Trong trường hợp cần thiết, nên có sẵn thuốc giãn phế quản (chủ vận beta-2) để điều trị các cơn co thắt.
Gây mê và đại phẫu thuật: Cần thận trọng khi sử dụng Bisoprolol trước khi gây mê, đặc biệt đối với các thuốc gây mê làm suy giảm chức năng cơ tim như ether, cyclopropan và tricloroethylen. Sự kết hợp có thể làm giảm khả năng co bóp của tim trong quá trình phẫu thuật.
Đái tháo đường và hạ glucose máu: Bisoprolol có thể che giấu các triệu chứng hạ đường huyết (như nhịp tim nhanh), làm tăng nguy cơ hạ đường huyết không được phát hiện, đặc biệt ở những bệnh nhân sử dụng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Nhiễm độc tuyến giáp: Bisoprolol có thể che lấp các triệu chứng của cường giáp như nhịp tim nhanh. Khi ngừng thuốc chẹn beta đột ngột, có thể làm trầm trọng hơn tình trạng cường giáp hoặc gây ra cơn bão giáp – một tình trạng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
2. Lưu ý đối với phụ nữ có thai
Bisoprolol không nên được sử dụng trong thai kỳ, trừ khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Nếu việc điều trị với thuốc có hoạt chất này được coi là cần thiết, cần theo dõi kỹ lưỡng tình trạng tưới máu tử cung và nhau thai cũng như sự phát triển của thai nhi. Nếu có bất kỳ dấu hiệu tác động tiêu cực nào đối với bà bầu hoặc thai nhi, cần xem xét thay đổi liệu pháp điều trị để đảm bảo an toàn cho cả hai.
Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng Bisoprolol khi cần thiết và có chỉ định của bác sĩ
3. Lưu ý đối với phụ nữ đang cho con bú
Hiện tại chưa có thông tin rõ ràng về sự bài tiết của Bisoprolol vào sữa mẹ. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú. Trong trường hợp phải sử dụng Bisoprolol, cần cân nhắc giữa lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ bú mẹ, đồng thời có thể cân nhắc phương pháp thay thế phù hợp hoặc ngừng cho con bú nếu cần.
4. Lưu ý khi vận hành máy móc/lái xe
Vì phản ứng với Bisoprolol có thể khác nhau ở mỗi cá nhân, khả năng lái xe và vận hành máy móc có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị. Người bệnh cần thận trọng và lưu ý về tình trạng này, tránh thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc giảm khả năng phản ứng trong thời gian dùng thuốc.
Bisoprolol được chỉ định sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, rối loạn nhịp nhanh và ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim, suy tim. Đây là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, vì thế người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, không tự ý tăng giảm liều dùng nhằm tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Trong quá trình dùng hoạt chất này, nếu có các dấu hiệu bất thường, người bệnh cần ngừng dùng thuốc và nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được xử lý kịp thời. Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú nên thận trọng.
5/5 - (1 vote)
Cập nhật lần cuối: 14:04 27/11/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Bazroon, A. A., & Alrashidi, N. F. (2023, August 17). Bisoprolol. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK551623/
Bisoprolol: MedlinePlus drug information. (n.d.). https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a693024.html