Captopril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thường dùng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim. Cùng ECO Pharma tìm hiểu thông tin chi tiết về tác dụng, chỉ định, chống chỉ định dùng thuốc Captopril trong bài viết sau đây.
Thuốc Captopril là gì?
Captopril là thuốc thường được dùng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị huyết áp cao và suy tim sung huyết ở người lớn. Captopril cũng được dùng để cải thiện khả năng sống sót và giảm nguy cơ suy tim sau cơn nhồi máu cơ tim và ở những bệnh nhân phì đại thất trái (phì đại thành tim bên trái). Captopril cũng được sử dụng để điều trị bệnh thận đái tháo đường ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường tuýp I.
1. Tác dụng của thuốc Captopril
Tác dụng của thuốc Captopril là gì? Captopril thuộc nhóm thuốc chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), có tác dụng giảm một số hóa chất làm co mạch máu, do đó máu chảy trơn tru hơn và tim có thể bơm máu hiệu quả hơn.
2. Cơ chế hoạt động của thuốc Captopril
Captopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) thế hệ đầu tiên. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh với enzyme ACE, ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. Bằng cách giảm nồng độ angiotensin II, Captopril góp phần giãn mạch ngoại vi, giảm hậu tải tim, từ đó hạ huyết áp.
Ngoài ra, thuốc còn ức chế tiết aldosterone, giảm tái hấp thu natri và nước, góp phần giảm thể tích tuần hoàn. Nhờ những tác dụng này, Captopril được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết và dự phòng biến chứng tim mạch.
3. Các dạng bào chế và hàm lượng của Captopril
Captopril được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng sau:
Viên nén 12,5mg: Liều 12,5mg thường là liều khởi đầu cho những người mới sử dụng thuốc hoặc những người có sức khỏe yếu như người cao tuổi. Liều thấp này giúp cơ thể thích nghi dần với thuốc và giảm thiểu khả năng xảy ra các tác dụng phụ.
Viên nén 25mg: Liều lượng 25mg là liều điều trị khởi đầu và duy trì phổ biến cho bệnh nhân tăng huyết áp và suy tim ở mức độ trung bình.
Viên nén 50mg: Liều lượng 50mg thường được sử dụng khi bệnh nhân cần một liều cao hơn để kiểm soát hiệu quả huyết áp hoặc suy tim.
Viên nén 100mg: Liều 100mg là liều cao nhất và thường được dành cho những bệnh nhân có tình trạng nghiêm trọng, không đáp ứng với các liều thấp hơn. Đặc biệt, liều này thường được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm. Bệnh nhân dùng liều này cần được theo dõi, giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
(Hình ảnh cấu trúc phân tử)
Tên biệt dược gốc (Common Brand Name)
Capoten
Tên thuốc tương đương (Common Generic Name)
Captagim, Captarsan 25,
Nhóm thuốc (Drug Classes)
Nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và một số loại suy tim sung huyết
Danh mục (Availability)
Thuốc kê đơn ETC
Dạng bào chế
Viên nén; Hỗn dịch uống
Cách sử dụng
Sử dụng đường uống
Dung dịch tiêm
MedlinePlus
a682823
Công thức hóa học
C9H15NO3S
Khối lượng phân tử
217,29 g/mol
Danh mục cho thai kỳ
D
ID CAS
62571-86-2
Hình ảnh của thuốc Captopril
Captopril được một số quốc gia sản xuất. Thuốc được sản xuất bởi hãng dược phẩm hãng nào sẽ kèm logo thương hiệu của hãng đó trên bao bì sản phẩm. Dưới đây là một vài hình ảnh ví dụ về Captopril 25mg được sản xuất bởi các hãng dược ở các quốc gia khác nhau:
1. Captopril Stella 25mg
Captopril Stella 25mg là thuốc được nghiên cứu và sản xuất bởi hãng dược phẩm Stella Pharma, Việt Nam. Thành phần chính là captopril 25mg.
Thuốc Captopril Stella 25mg được sản xuất tại Việt Nam – Ảnh: Internet
2. Captopril 25mg Domesco
Captopril 25mg Domesco là thuốc được sản xuất bởi hãng dược phẩm Domesco, Việt Nam. Thành phần chính là captopril 25mg.
Captopril 25mg Domesco được sản xuất tại Việt Nam – Ảnh: Internet
Dược lực học của Captopril
Cơ chế tác dụng của thuốc Captopril lên cơ thể như sau:
1. Mục tiêu tác dụng
Captopril chủ yếu tác động lên hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAA), ức chế sự hình thành chất gây co mạch angiotensin II, dẫn đến giãn mạch, giảm thể tích tuần hoàn và cuối cùng là giảm huyết áp. Captopril là thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và các bệnh lý tim mạch khác.
2. Cơ chế tác dụng
Captopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), phát huy tác dụng chính trong việc điều trị tăng huyết áp và suy tim thông qua việc ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
Bằng cách ức chế enzyme ACE, Captopril ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm co mạch, giãn mạch máu ngoại vi và giảm tiết aldosterone. Sự giảm tiết aldosterone làm giảm tái hấp thu natri và nước tại ống thận, góp phần giảm huyết áp và thể tích tuần hoàn. Ngoài ra, Captopril còn ức chế sự phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch, từ đó tăng cường hiệu quả hạ huyết áp.
Việc giảm tiền tải (giãn mạch, lợi tiểu) và giảm hậu tải (ức chế angiotensin II) giúp cải thiện chức năng tim, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim. Bên cạnh đó, Captopril còn có tác dụng bảo vệ cơ quan, làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.
3. Hiệu quả và tác dụng mong muốn
Captopril đã được chứng minh là thuốc có hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Cơ chế tác động chính của thuốc là ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, giúp giảm huyết áp, cải thiện chức năng tim.
Tuy nhiên, việc ức chế ACE cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như ho khan, tăng kali máu nhẹ và hạ huyết áp tư thế. Do đó, việc sử dụng Captopril cần được chỉ định bởi bác sĩ và theo dõi chặt chẽ.
Hấp thu: Captopril được hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương tương đối nhanh trong khoảng 1 giờ sau khi dùng. Tuy nhiên, sinh khả dụng của thuốc có thể giảm khi dùng cùng thức ăn, do đó nên uống captopril trước bữa ăn khoảng 1 giờ.
Phân bố: Captopril có thể tích phân bố trung bình khoảng 0,8 L/kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương tương đối thấp, khoảng 25% – 30%. Đặc biệt, thuốc có khả năng vượt qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Captopril được chuyển hóa thành cysteine-captopril disulfide và captopril dimer disulfide.
Thải trừ: Captopril chủ yếu được đào thải qua thận. Thuốc có độ thanh thải cao, khoảng 0,7 L/h/kg và thời gian bán thải tương đối ngắn khoảng 2 giờ. Do đó, để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương, Captopril thường được chỉ định dùng 3 lần/ngày.
Chỉ định
Thuốc Captopril được chỉ định trong các trường hợp sau:
Tăng huyết áp.
Suy tim sung huyết.
Nhồi máu cơ tim: Điều trị ngắn hạn trong 24 giờ đầu (ở người bệnh đã có huyết động ổn định), rối loạn chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim cấp.
Bệnh thận do tiểu đường tuýp I.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Captopril cho một số nhóm đối tượng sau:
Quá mẫn cảm với captopril, bất kỳ thành phần nào của công thức hoặc bất kỳ ACEI nào khác.
Phù mạch liên quan đến điều trị trước đó bằng ACEI.
Sau nhồi máu cơ tim (nếu huyết động không ổn định).
Hẹp động mạch thận 2 bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận đơn độc.
Hẹp động mạch chủ hoặc hẹp van 2 lá. Bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
Tiền sử phù mạch liên quan đến điều trị thuốc ức chế men chuyển trước đó.
Phù mạch do di truyền hoặc vô căn.
Sử dụng aliskiren đồng thời ở bệnh nhân tiểu đường.
Dùng đồng thời với hoặc trong vòng 36 giờ sau khi chuyển sang hoặc từ chất ức chế neprilysin (sacubitril).
Liều lượng và cách dùng Captopril
Sau đây là dùng thuốc đúng cách và liều dùng thuốc Captopril cho từng trường hợp:
1. Cách dùng
Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, bạn nên uống thuốc Captopril theo đúng chỉ định của bác sĩ. Thời điểm uống thuốc lý tưởng là trước bữa ăn 1 – 2 giờ. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh thời điểm uống thuốc. Việc ngậm thuốc dưới lưỡi không làm tăng hiệu quả của thuốc. Thời gian tác dụng của Captopril đối với việc hạ huyết áp có thể mất 2 tuần để phát huy. Đối với điều trị suy tim, có thể mất đến vài tháng. Nếu bạn thấy huyết áp không ổn định hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
2. Liều dùng
Liều lượng thuốc sẽ được bác sĩ kê đơn riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của cơ thể. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định dùng thuốc của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Sau đây là liều dùng thuốc Captopril cho từng trường hợp cụ thể [1]:
Liều dùng thuốc cho người lớn
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị tăng huyết áp: Liều Captopril thường bắt đầu từ 25mg, uống 2 – 3 lần mỗi ngày. Nếu sau 1 – 2 tuần huyết áp chưa đạt mục tiêu, liều có thể tăng lên 50mg. Liều có thể tiếp tục tăng dần đến 100mg hoặc 150mg/lần, nhưng không quá 450mg/ngày. Người cao tuổi và bệnh nhân có vấn đề về thận nên dùng liều thấp hơn. Thuốc có thể được chỉ định sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp cùng thuốc khác.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị suy tim sung huyết: Đối với bệnh nhân đang được điều trị mạnh bằng thuốc lợi tiểu, bệnh nhân hạ natri máu hoặc giảm thể tích máu, liều khởi đầu Captopril thường thấp hơn chỉ 6.25mg hoặc 12.5mg, chia 3 lần/ngày. Liều có thể tăng dần theo từng giai đoạn, với liều mục tiêu thường là 50mg, chia 3 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim: Sau liều khởi đầu 6.25mg, liều Captopril thường được tăng lên 12.5mg, sau đó là 25mg, mỗi liều dùng 3 lần/ngày. Liều duy trì mục tiêu là 50mg, 3 lần/ngày. Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, thuốc có thể được bắt đầu sử dụng sớm nhất là sau 3 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh thận do tiểu đường: Liều Captopril thường được khuyến cáo là 25mg, uống 3 – 4 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn tăng huyết áp cấp tính: Liều dùng khởi đầu bằng cách uống hoặc đặt dưới lưỡi là 25mg. Trường hợp huyết áp không đáp ứng sau khoảng 20 – 30 phút, cần cân nhắc chuyển sang liệu pháp điều trị thay thế.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị rối loạn bài tiết di truyền: Liều khởi đầu thông thường là 12,5mg, uống 2 lần mỗi ngày. Liều có thể tăng dần lên tối đa 25mg, uống 3 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, cần thận trọng vì Captopril có thể gây ra tác dụng phụ giảm bạch cầu trung tính, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh Raynaud.
Liều dùng thuốc cho trẻ em
Trẻ em và thanh thiếu niên: Liều bắt đầu thường là 0,3mg trên mỗi kg cân nặng, chia làm một hoặc nhiều lần trong ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của trẻ và theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em có vấn đề về thận, trẻ sinh non và sơ sinh: Do chức năng thận chưa hoàn thiện, liều khởi đầu nên thấp hơn, khoảng một nửa so với trẻ khỏe mạnh, tức là 0,15mg/kg thể trọng.
Liều dùng thuốc cho một số nhóm đối tượng đặc biệt
Suy gan: Người bệnh đang sử dụng thuốc ức chế men chuyển cần lưu ý. Nếu xuất hiện các dấu hiệu như vàng da, mắt vàng, nước tiểu sẫm màu hoặc men gan tăng cao, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và đến gặp bác sĩ. Không khuyến cáo sử dụng thuốc ở bệnh nhân xơ gan và cổ trướng.
Suy thận: Liều dùng thuốc sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào chức năng thận của từng bệnh nhân. Cụ thể, khoảng cách giữa các liều thuốc sẽ là 12 – 18 giờ đối với những bệnh nhân có hệ số thanh thải creatinin từ 10ml – 50ml/phút và tăng lên 24 giờ đối với những bệnh nhân có hệ số thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút. Liều dùng tối đa hàng ngày cũng sẽ giảm dần khi chức năng thận suy giảm. Cụ thể, đối với bệnh nhân có hệ số thanh thải creatinin trên 41ml/phút, liều bắt đầu có thể từ 25mg – 50mg và liều tối đa có thể lên đến 150mg mỗi ngày. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có hệ số thanh thải creatinin dưới 10ml/phút, liều bắt đầu chỉ nên là 6,25mg và liều tối đa không quá 37,5mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: Liều ban đầu là 6,25mg, uống 2 lần mỗi ngày. Sau khoảng 2 tuần điều trị, liều có thể được tăng lên gấp 4 lần, tức là 25mg, uống 2 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Quá liều và quên liều
Quá liều và quên liều thuốc đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, sử dụng thuốc đúng cách và theo dõi tình trạng sức khỏe là rất quan trọng.
1. Quá liều và xử lý
Quá liều Captopril có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như hạ huyết áp đột ngột, sốc, sững sờ, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải và suy thận. Việc xử lý bao gồm ngừng thuốc ngay lập tức, tiêm adrenalin để nâng huyết áp, tiêm diphenhydramine và hydrocortisone để giảm phù mạch, truyền dịch natri clorid 0,9% để duy trì huyết áp và có thể tiến hành thẩm tách máu. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn và chức năng thận.
Truyền dịch natri clorid 0,9% để duy trì huyết áp là một cách xử trí khi quá liều thuốc Captopril
2. Quên liều và xử lý
Nếu bạn quên một liều thuốc hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu quá gần đến giờ uống của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường. Tuyệt đối không tự ý uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Nếu bạn thường xuyên quên liều, hãy nhờ người thân nhắc nhở hoặc sử dụng hộp đựng thuốc có lịch.
Tác dụng phụ của Captopril
Mặc dù Captopril thường được dung nạp tốt, nhưng nó vẫn có một số tác dụng phụ tiềm ẩn:
1. Thường gặp
Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng Captopril bao gồm:
Đau đầu, chóng mặt.
Ngoại ban, ngứa.
Mất vị giác.
Giảm bạch cầu trung tính, ho.
2. Ít gặp
Một số tác dụng phụ ít gặp khi dùng Captopril bao gồm:
Hạ huyết áp mạnh, tim đập nhanh, đau ngực.
Thay đổi vị giác, buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, đau bụng, protein niệu.
3. Nghiêm trọng
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng Captopril bao gồm:
Đau ngực, nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều.
Cảm giác choáng váng như thể bạn sắp ngất đi.
Các vấn đề về tim – phù nề, tăng cân nhanh, cảm thấy khó thở.
Vấn đề về thận – phù, đi tiểu ít, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở.
Dấu hiệu nhiễm trùng – sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cơ thể, mệt mỏi bất thường, chán ăn, bầm tím hoặc chảy máu.
Kali máu cao – buồn nôn, yếu, cảm giác ngứa ran, đau ngực, nhịp tim không đều, mất vận động.
Hạ natri máu – nhức đầu, lú lẫn, vấn đề về suy nghĩ hoặc trí nhớ, yếu, cảm thấy không ổn định.
Số lượng bạch cầu thấp – sốt, lở miệng, lở da, đau họng, ho.
Mất vị giác là một tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Captopril.
Cách xử trí các tác dụng phụ của Captopril
Mặc dù Captopril là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm ho, hạ huyết áp, mệt mỏi, chóng mặt và thay đổi vị giác. Ngoài ra, một số trường hợp có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như tăng kali máu, phát ban da, phù mạch hoặc suy thận.
Để giảm thiểu các tác dụng phụ, bệnh nhân nên tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tương tác với thuốc Captopril
Captopril có thể tương tác với một số loại thực phẩm, đồ uống và nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc điều trị nhiễm trùng, ung thư hoặc loãng xương, gây ảnh hưởng đến chức năng thận. Sau đây là danh sách cụ thể một số loại thuốc, thực phẩm, đồ uống khi sử dụng đồng thời cùng Captopril:
1. Tương tác với các thuốc khác
Các tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Captopril cùng lúc với thuốc sau:
Aliskiren (Tekturna), một loại thuốc điều trị huyết áp cao.
Entresto (sacubitril/valsartan), là một loại thuốc điều trị suy tim.
Một chất bổ sung hoặc chất thay thế muối chứa kali.
Thuốc lợi tiểu, còn gọi là thuốc nước, là loại thuốc dùng để giảm phù nề và huyết áp.
Một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen, naproxen và các loại khác có trong nhiều sản phẩm theo toa và không kê đơn để giảm đau, phù nề và sốt.
Lithium, một loại thuốc điều trị một số bệnh lý về sức khỏe tâm thần.
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), là thuốc điều trị huyết áp cao, suy tim và một số vấn đề về thận.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), là thuốc điều trị huyết áp cao, suy tim và các bệnh tim khác.
Một loại thuốc như everolimus (Afinitor, Zortress), sirolimus (Rapamune và các loại khác) hoặc temsirolimus (Torisel), thường được dùng để điều trị ung thư hoặc sau khi ghép tạng.
Bất kỳ loại thuốc nào cho bệnh cao huyết áp, nhịp tim hoặc đau ngực.
2. Tương tác với thực phẩm
Trong khi sử dụng thuốc Captopril để điều trị huyết áp, người bệnh cần tránh một số loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc như [2]:
Các loại thảo mộc như: Cây thanh mai, rễ cây xanh, ớt cayenne, ma hoàng, cam thảo… có thể làm tăng huyết áp, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Thực phẩm giàu kali: Một số thực phẩm giàu kali như chuối, bơ, khoai tây… có thể gây tăng kali máu khi kết hợp với Captopril.
Thực phẩm chế biến sẵn: Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều muối, có thể làm tăng huyết áp và giảm tác dụng của thuốc.
3. Tương tác với đồ uống
Captopril và rượu (alcohol) khi kết hợp có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, gây ra các phản ứng phụ như đau đầu, chóng mặt, choáng váng và thậm chí ngất xỉu. Những triệu chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của quá trình điều trị hoặc khi thay đổi liều dùng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc uống rượu trong quá trình điều trị bằng Captopril. Trong trường hợp gặp phải các triệu chứng này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
Sử dụng đồng thời thuốc Captopril và rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, gây ra các phản ứng phụ như đau đầu, chóng mặt, choáng váng và thậm chí ngất xỉu.
4. Cách tránh tương tác thuốc
Tương tác thuốc là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Để phòng tránh tình trạng này, bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc sau:
Thông báo với bác sĩ về loại thuốc kê đơn, thảo dược đang sử dụng trước khi sử dụng thuốc Captopril. Việc này giúp bác sĩ biết được tình trạng sức khỏe của người dùng và đưa ra chỉ định sử dụng thuốc phù hợp không ảnh hưởng đến quá trình điều trị bệnh.
Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc xuất hiện những dấu hiệu của tác dụng phụ, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc và nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ.
Bảo quản Captopril
Để đảm bảo thuốc Captopril luôn phát huy hiệu quả tốt nhất và an toàn cho sức khỏe, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng. Bạn nên lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Hộp đựng thuốc phải được đậy kín để tránh ẩm và tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Tránh bảo quản thuốc trong phòng tắm vì độ ẩm cao có thể làm hỏng thuốc. Luôn đặt thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Đặc biệt, đối với thuốc Captopril dạng hỗn dịch, bạn cần bảo quản trong tủ lạnh (nhưng không để đông đá) và sử dụng hết trong vòng thời hạn quy định trên bao bì, thường là 60 ngày kể từ khi mở nắp.
Cảnh báo và thận trọng
Trước khi sử dụng thuốc Captopril để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim,… người bệnh cần nắm rõ một số vấn đề sau:
1. Lưu ý chung
Một số lưu ý chung mà người bệnh cần biết:
Thuốc có thể gây giảm bạch cầu trung tính, đặc biệt ở người bệnh thận và người mắc các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống. Nguy cơ này cao nhất trong 3 – 12 tuần đầu điều trị. Người bệnh cần kiểm tra máu thường xuyên để theo dõi số lượng bạch cầu trong thời gian điều trị.
Captopril có thể gây ra protein niệu, đặc biệt ở những người đã mắc bệnh thận trước đó hoặc đang sử dụng thuốc với liều cao (>150 mg/ngày) hoặc có cả 2 yếu tố trên. Trong nhiều trường hợp, protein niệu có thể giảm dần và biến mất hoàn toàn sau khoảng 6 tháng, ngay cả khi vẫn tiếp tục dùng thuốc.
Captopril có thể gây ra hội chứng thận hư, đặc biệt ở những người bị suy tim sung huyết. Do đó, việc kiểm tra chức năng thận bằng cách đo creatinine huyết và BUN trước và 1 tuần sau khi điều trị Captopril là rất cần thiết để theo dõi tình trạng bệnh.
Sử dụng Captopril có thể làm tăng nhẹ nồng độ kali trong máu. Để tránh tình trạng tăng kali quá mức, không nên kết hợp Captopril với các thuốc lợi tiểu giữ kali như Spironolacton, Triamteren. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần hạn chế sử dụng các thực phẩm giàu kali và nên kiểm tra kali máu định kỳ.
Ở những người thiếu muối, có hoạt động của hệ renin tăng cao hoặc giảm khối lượng tuần hoàn, việc sử dụng Captopril lần đầu có thể gây ra tình trạng hạ huyết áp thế đứng nghiêm trọng. Khi gặp phải tình trạng này, người bệnh cần được truyền tĩnh mạch dung dịch natri clorid 0,9% để nâng huyết áp và có thể tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
Kết hợp sử dụng thuốc ức chế men chuyển ACE với phương pháp lọc máu có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Bên cạnh đó, khi sử dụng Captopril, kết quả xét nghiệm keton trong nước tiểu có thể bị dương tính giả, gây nhầm lẫn trong quá trình chẩn đoán
Đối với bệnh nhân bị tắc nghẽn van tim trái, việc sử dụng Captopril cần được cân nhắc kỹ lưỡng do có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Trong trường hợp sốc tim hoặc tắc nghẽn huyết động đáng kể, không nên sử dụng Captopril vì thiếu bằng chứng về hiệu quả và an toàn của thuốc trong các tình huống này.
Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc ức chế men chuyển như Captopril là phù mạch. Tình trạng này có thể biểu hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, từ tay chân, mặt, môi đến các cơ quan nội tạng như lưỡi và thanh quản. Phù mạch do thuốc có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ngay cả khi đã dùng thuốc trong thời gian dài.
2. Lưu ý đối với phụ nữ có thai
Captopril thuộc nhóm thuốc D của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) dành cho thai kỳ. Thuốc tác động trực tiếp đến hệ thống renin-angiotensin trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ, gây suy thận và tăng nguy cơ tử vong. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm thiểu sản hộp sọ, vô niệu và hạ huyết áp.
Vì vậy, phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai tuyệt đối không nên sử dụng Captopril. Nếu đang sử dụng thuốc và phát hiện có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và chuyển sang thuốc khác an toàn hơn.
3. Lưu ý đối với phụ nữ đang cho con bú
Captopril có thể bài tiết vào sữa mẹ với tỷ lệ khoảng 1% so với nồng độ trong huyết tương mẹ. Mặc dù khả năng dung nạp được trong thời kỳ cho con bú đã được báo cáo nhưng nhà sản xuất khuyến cáo nên ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng Captopril do nguy cơ gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh. Quyết định cuối cùng nên dựa trên đánh giá lợi ích – rủi ro, cân nhắc giữa nhu cầu điều trị của người mẹ và sức khỏe của trẻ.
Captopril có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh.
4. Lưu ý khi vận hành máy móc/lái xe
Sử dụng Captopril có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, làm giảm khả năng tập trung và phản xạ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc khi kết hợp với rượu. Do đó, người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, và nên thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Captopril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thường được chỉ định điều trị kiểm soát huyết áp, điều trị suy tim và hỗ trợ phục hồi sau cơn nhồi máu cơ tim một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, người bệnh chỉ nên uống thuốc khi nhận được sự chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, người bệnh cũng nên thảo luận với bác sĩ về tình trạng hiện tại để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
5/5 - (1 vote)
Cập nhật lần cuối: 00:38 02/11/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Marte, F., Sankar, P., Patel, P., & Cassagnol, M. (2024, February 28). Captopril. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535386/