Cách phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị là đeo kính cận. Tùy theo độ cận, bạn có thể đeo kính hàng ngày hay chỉ khi cần nhìn xa, lái xe, chơi thể thao, xem phim. Để hiểu rõ hơn về các loại kính cận, hãy cùng theo dõi bài viết sau đây của ECO Pharma.
Kính cận là gì?
Kính cận được thiết kế để điều chỉnh tật cận thị, dạng khúc xạ phổ biến khiến mắt nhìn mờ các vật ở xa nhưng vẫn rõ vật ở gần. Thấu kính trong kính cận giúp bù đắp cho sự suy giảm khả năng điều chỉnh của mắt, nhằm cải thiện tầm nhìn. Giúp hỗ trợ giải quyết nhiều vấn đề thị lực, từ khó nhìn xa – gần đến méo mó thị giác cùng các vấn đề thị lực do tuổi tác hoặc khi mắt không thể căn chỉnh. (1)
Kính cận là thấu kính gì?
Kính cận thường dùng thấu kính phân kỳ (thấu kính lõm) để điều chỉnh sự hội tụ quá mức của nhãn cầu. Có nhiều loại tròng kính phù hợp để kiểm soát cận thị:
Tròng kính đa tiêu cự: Các nghiên cứu cho thấy tròng kính đa tiêu cự (hai tròng, ba tròng hoặc lũy tiến) giúp cải thiện tầm nhìn xa, làm chậm quá trình tiến triển các dấu hiệu bị cận thị ở trẻ em.
Tròng kính đơn tiêu cự: Thích hợp cho người cần nhìn xa, rõ khi thực hiện các hoạt động như xem TV, lái xe ban đêm.
Tròng kính chiết suất cao: Loại thấu kính mỏng, nhẹ, thoải mái hơn, phù hợp với những người bị cận trên -3,00 diop. (2)
Tròng kính lọc ánh sáng xanh: Loại kính được cho là giúp ngăn chặn ánh sáng xanh từ màn hình gây mỏi mắt, cận thị.
Tròng kính đa tiêu cự giúp tập trung ánh sáng ngoại vi phía trước võng mạc, cải thiện tầm nhìn xa, ngăn chặn sự phát triển quá mức của mắt. Ngược lại, tròng kính đơn tiêu cự lại khiến ánh sáng ngoại vi tập trung phía sau võng mạc, có thể hỗ trợ nhãn cầu tiếp tục phát triển.
Ngoài ra, lớp phủ chống phản xạ (AR) trên kính cận được khuyến khích để giảm thiểu phản xạ gây mất tập trung, tăng độ sắc nét và sự thoải mái khi nhìn.
Tròng kính lọc ánh sáng xanh giúp ngăn chặn ánh sáng từ màn hình gây mỏi mắt, cận thị.
Bị cận bao nhiêu độ thì nên đeo kính cận?
Nhu cầu đeo mắt kính cận tùy thuộc vào mức độ cận thị của mỗi người:
– 0,25 diop là mức cận rất nhẹ, thường không cần đeo kính.
– 0,50 diop có thể bạn sẽ cảm thấy tầm nhìn nhìn xa hơi mờ, nhưng vẫn chưa cần thiết phải đeo kính.
– 0,75 diop nên bắt đầu đeo kính, đặc biệt khi cần tầm nhìn xa rõ ràng hơn. (3)
– 1,00 diop cần đeo kính khi tham gia các hoạt động như lái xe, xem phim.
– 1,50 diop nên đeo kính thường xuyên để tránh mỏi mắt.
– 2,00 điop trở lên cần phải đeo kính để duy trì tầm nhìn rõ, tránh bị mỏi mắt.
Nếu bạn không chắc chắn về việc bao nhiêu độ cần đeo kính, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa mắt để nhận được tư vấn cụ thể.
Các loại kính cận phổ biến nhất hiện nay
Nếu mắt không đạt chuẩn 20/20 nhưng vẫn khỏe mạnh, bạn có thể lựa chọn giữa kính gọng, kính áp tròng để cải thiện tầm nhìn. Cả hai đều có những ưu – nhược điểm riêng, tùy thuộc vào lối sống và sở thích cá nhân.
1. Kính gọng
Làm rõ thêm vấn đề kính cận là kính gì, kính gọng hiện nay có hai loại chính:
Kính đơn tiêu cự: Điều chỉnh tầm nhìn xa hoặc gần, phù hợp với những người gặp khó khăn khi nhìn vật ở một khoảng cách nhất định.
Kính đa tiêu cự: Có nhiều lựa chọn như kính hai tròng, ba tròng, kính đa tròng. Kính hai tròng điều chỉnh tầm nhìn xa ở phần trên của tròng kính, tầm nhìn gần ở phần dưới. Kính cận ba tròng bổ sung thêm một vùng trung gian cho tầm nhìn trung bình. Đặc biệt, kính đa tròng không có đường phân chia rõ ràng cho sự chuyển đổi mượt mà giữa các vùng nhìn.
Kính gọng ngày nay thường được làm từ nhựa nhẹ, có thể phủ lớp chống trầy xước. Ngoài ra, loại tròng kính polycarbonate, trivex, lý tưởng cho người chơi thể thao, có nhu cầu bảo vệ mắt tốt hơn nhờ khả năng chống vỡ khi va chạm.
Ưu điểm: Kính gọng dễ sử dụng, không cần chăm sóc phức tạp, dễ dàng tháo ra khi không cần. Người cận cũng có thể chọn nhiều kiểu gọng khác nhau để phù hợp với phong cách cá nhân.
Nhược điểm: Kính gọng dễ bị méo hình ở rìa thấu kính, gây khó khăn khi nhìn ngoại vi, nhất là đối với người có độ cận cao hoặc bị loạn thị. Ngoài ra, đeo kính trong thời gian dài có thể khiến mũi bị nặng, tai bị tê – đau.
Kính gọng thường được làm từ nhựa nhẹ, có thể phủ lớp chống trầy xước.
2. Kính áp tròng
Kính áp tròng là những đĩa mỏng, nhỏ đặt trực tiếp lên mắt để điều chỉnh thị lực. Chúng có hai loại mềm và cứng, loại mềm phổ biến hơn nhờ sự thoải mái, giữ được độ ẩm tốt và không tiếp xúc trực tiếp với giác mạc. Có nhiều loại kính áp tròng mềm như kính áp tròng đeo hàng ngày, một lần, 3 – 6 tháng hoặc qua đêm.
Kính áp tròng cứng – bền, dễ chăm sóc nhưng lại kém thoải mái hơn. Chúng thường cho tầm nhìn tốt với người bị loạn thị, phù hợp cho mắt để bị kích ứng.
Ưu điểm: Kính áp tròng cho tầm nhìn tự nhiên hơn so với kính gọng, di chuyển cùng với mắt, không bị mờ khi gặp mưa hoặc lạnh. Chúng cũng tiện lợi hơn khi tham gia hoạt động mạnh như thể thao.
Nhược điểm: Việc đeo kính áp tròng cần chăm sóc kỹ lưỡng, đúng cách để tránh nhiễm trùng mắt. Ngoài ra, người bị cận loạn cao sẽ gặp khó khăn khi kính xoay lệch. Kính áp tròng cũng yêu cầu thời gian để làm quen, cần được kiểm tra thường xuyên bởi bác sĩ nhãn khoa.
Kính áp tròng là những đĩa mỏng, nhỏ đặt trực tiếp lên mắt để điều chỉnh thị lực.
Tròng kính cận thường dùng làm từ những chất liệu gì?
Kính cận thường có hai chất liệu chính là thủy tinh và nhựa. Bác sĩ nhãn khoa sẽ tư vấn chi tiết về ưu, nhược điểm của từng loại, phù hợp với nhu cầu của bạn. Tròng kính thủy tinh thường nặng hơn tròng kính nhựa, dễ nứt vỡ khi va chạm nhưng khó bị trầy xước do bề mặt cứng. Chúng khó phủ lớp bảo vệ, có loại chỉ số cao, thích hợp cho người bị cận nặng.
Tròng kính nhựa nhẹ, bền hơn, ít vỡ so với thủy tinh, nhưng dễ trầy xước do bề mặt mềm. Tuy nhiên, lớp phủ chống trầy có thể giảm thiểu vấn đề này. Kính nhựa cũng dễ phủ các lớp phủ bảo vệ, có loại chỉ số cao, phù hợp cho người có độ cận nặng.
Ngoài ra, các tròng kính nhựa còn có nhiều loại khác nhau:
CR-39® là loại nhựa phổ biến cho tròng mắt kính cận, nhẹ, độ bền cao.
Polycarbonate lại nhẹ, bền, chống va đập tốt, phù hợp với trẻ em hoặc người năng động.
Trivex® là loại nhựa nhẹ nhất, có khả năng chống va đập mạnh.
Nhựa chiết suất cao phù hợp với đơn thuốc mạnh, nhưng dễ vỡ, kém bền hơn các loại khác. Nhựa chiết suất cao giống như thủy tinh chỉ số cao, giúp điều chỉnh thị lực cho những người cận nặng.
Tìm hiểu them bài viết: 6 cách làm sạch kính cận bị mờ đơn giản hiệu quả áp dụng tại nhà
Tác hại của việc đeo kính cận sai cách
Đeo các loại kính cận không đúng cách có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực đối với thị lực như:
Mỏi mắt, nhức đầu: Khi kính không đúng độ, mắt phải điều tiết quá mức để nhìn rõ, gây ra tình trạng mỏi mắt, nhức đầu, thậm chí chóng mặt.
Tăng độ cận: Đeo kính có độ nhẹ hơn so với độ cận thực tế sẽ khiến mắt phải cố gắng nhìn rõ, làm tăng độ cận. Ngược lại, đeo kính quá nặng lại làm suy giảm khả năng điều tiết, ảnh hưởng thị lực.
Nhìn mờ, nhòe: Kính cận không phù hợp khiến hình ảnh trở nên mờ, nhòe, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Ảnh hưởng thị lực: Đeo kính sai cách lâu dài dễ gây các vấn đề nghiêm trọng như nhược thị, lác mắt.
Tác động đến tư thế: Khi kính không chuẩn, người đeo thường phải nghiêng đầu, nheo mắt để nhìn rõ, lâu dần dẫn đến các vấn đề về tư thế và cột sống.
Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng như mỏi mắt, nhức đầu, nhìn mờ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, học tập và chất lượng cuộc sống.
Đeo kính không đúng độ gây ra tình trạng mỏi mắt, nhức đầu.
Bao lâu thì nên kiểm tra và thay kính cận?
Thông thường, bạn nên thay kính cận hai năm/lần. Tuy nhiên, có những yếu tố có thể yêu cầu thay kính sớm hơn như:
Thay đổi thị lực: Nếu thấy mắt mờ, khó tập trung, bạn nên đi kiểm tra mắt để điều chỉnh đơn kính thuốc.
Kính bị mòn, hư hỏng: Trầy xước, gọng kính lỏng lẻo, hư hỏng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả dùng mắt kính cận.
Không còn thoải mái: Nếu kính không còn vừa vặn, gây khó chịu, bạn cũng nên thay kính mới.
Cập nhật công nghệ mới: Các loại tròng kính, lớp phủ mới đôi khi mang lại tầm nhìn, sự thoải mái tốt hơn.
Khi thị lực thay đổi, bác sĩ nhãn khoa sẽ chẩn đoán các vấn đề về khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị, sau đó kê đơn kính mới. Việc khám mắt định kỳ là rất cần thiết, ngay cả khi thị lực không thay đổi.
Trẻ sơ sinh nên khám mắt lần đầu lúc 6 tháng tuổi, tiếp tục khám mỗi 6 tháng cho đến 2 tuổi.
Trẻ từ 3 – 5 tuổi nên được khám ít nhất 1 lần.
Từ 6 – 18 tuổi nên khám mắt hàng năm.
Người từ 18 – 39 tuổi nên khám mắt 2 năm/lần, nhưng tốt nhất là 1 lần/năm.
Người từ 40 – 64 tuổi nên khám mắt ít nhất 2 năm/lần.
Từ 65 tuổi trở lên nên khám mắt hàng năm.
Môi trường ô nhiễm, ánh sáng xanh, quá trình lão hóa đều gây hại cho mắt. Vì vậy, chăm sóc mắt bằng cách khám định kỳ, bổ sung dưỡng chất, nghỉ ngơi hợp lý sẽ giúp duy trì sức khỏe mắt lâu dài. Bạn có thể đến Trung tâm Mắt Công nghệ cao Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh với đội ngũ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, chẩn đoán, phẫu thuật tiên tiến từ các thương hiệu hàng đầu như Alcon (Mỹ), Carl Zeiss, Schwind (Đức). Trung tâm cung cấp các dịch vụ đa dạng từ chẩn đoán tật khúc xạ (cận, viễn, loạn), điều trị bệnh lý nhãn cầu, phẫu thuật Lasik, SMILE, Phakic cùng các dịch vụ kiểm tra sức khỏe mắt định kỳ.
Đeo kính cận là giải pháp hiệu quả giúp cải thiện thị lực cho người bị cận thị. Với sự đa dạng về loại tròng kính như kính đơn tiêu cự, đa tiêu cự hay tròng kính chiết suất cao, bạn có thể lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Việc đeo kính cận đúng cách, thường xuyên kiểm tra mắt sẽ giúp bảo vệ thị lực, mang lại tầm nhìn rõ ràng, thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 08:54 04/02/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Eyewear, P. (2023, November 17). How often should you get new glasses? Here’s the truth. Pair Eyewear. https://paireyewear.com/blogs/news/how-often-should-you-get-new-glasses
DiLonardo, M. J. (2024, March 13). Contacts vs. Glasses. WebMD. https://www.webmd.com/eye-health/contacts-or-glasses
Professional, C. C. M. (2024, May 1). Eyeglasses. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/eyeglasses