Liệt dương là dạng rối loạn sinh lý nam phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đời sống tình dục và tâm lý phái mạnh. Bài viết sau của ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ tình trạng này là gì, nguyên nhân và các dấu hiệu nhận biết để kịp thời can thiệp.
Bị liệt dương là gì?
Trong Nam khoa, liệt dương là thuật ngữ mô tả tình trạng dương vật không thể cương cứng, không duy trì được độ cương đủ lâu để giao hợp trọn vẹn. Đây là một dạng rối loạn cương dương thường gặp, còn được gọi là bất lực.
Gây ảnh hưởng khả năng tình dục, tác động tiêu cực đến tâm lý người bệnh, gây tự ti, lo âu và rạn nứt trong quan hệ vợ chồng. Thỉnh thoảng gặp khó khăn trong việc cương cứng là điều bình thường, nhưng nếu hiện tượng này kéo dài, lặp đi lặp lại, là dấu hiệu cảnh báo cần điều trị sớm để tránh hệ lụy lâu dài.
Dấu hiệu bị liệt dương dễ nhận biết
Nam giới thường gặp một hoặc nhiều triệu chứng như:(1)
Mất nhiều thời gian để đạt được sự cương cứng dù có ham muốn.
Dương vật không đủ cứng để thực hiện giao hợp. Cương cứng không duy trì được lâu, khiến cuộc “yêu” bị gián đoạn, không thể diễn ra.
Hiện tượng này chỉ liên quan đến khả năng cương cứng, không bao gồm các vấn đề như xuất tinh sớm, giảm ham muốn tình dục, vô sinh. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, có thể sẽ dẫn đến giảm ham muốn, gián tiếp ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Nguyên nhân liệt dương thường gặp
Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố như tâm lý, bệnh lý, lối sống kém hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong phần lớn trường hợp, liệt dương là hệ quả của sự phối hợp giữa yếu tố thể chất lẫn tinh thần.
1. Tâm lý
Thường bắt nguồn từ nguyên nhân tâm lý, nhất là ở nam giới trẻ tuổi. Áp lực công việc, căng thẳng kéo dài, lo âu trước “cuộc yêu”, ám ảnh về hiệu suất tình dục sẽ làm gián đoạn tín hiệu từ não đến hệ thần kinh sinh dục, khiến dương vật không cương hoặc cương không đủ cứng.
Một số bệnh lý mãn tính thường làm suy giảm chức năng cương dương:(2)
Tiểu đường: Khoảng 35 – 50% nam giới mắc tiểu đường gặp vấn đề liệt dương, chủ yếu do tổn thương dây thần kinh ngoại biên và xơ vữa mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến thể hang.
Tăng huyết áp, bệnh tim mạch: Những tình trạng này làm giảm lưu lượng máu đến dương vật ở nam giới lớn tuổi.
Rối loạn nội tiết: Suy giảm testosterone tác động trực tiếp đến ham muốn và phản xạ cương. Các rối loạn khác như tăng prolactin, bệnh lý tuyến giáp, lạm dụng steroid đồng hóa, dùng liệu pháp nội tiết trong ung thư tuyến tiền liệt cũng có thể dẫn đến bất lực.
Tổn thương thần kinh: Các bệnh lý thần kinh như Parkinson, đa xơ cứng, chấn thương tủy sống, phẫu thuật vùng chậu, nhiễm độc kim loại nặng đều làm cản trở phản xạ cương.
Bệnh lý hệ sinh dục: Một số tình trạng như bệnh Peyronie (xơ cứng thể hang), phì đại tuyến tiền liệt, biến chứng sau can thiệp điều trị ung thư tiền liệt tuyến cũng là nguyên nhân tiềm ẩn.
3. Lối sống
Một số thói quen kém khoa học có thể góp phần làm tăng nguy cơ:
Hút thuốc lá: Nicotine gây tổn thương thành mạch, cản trở dòng máu đến dương vật.
Lạm dụng rượu bia: Rượu ảnh hưởng đến gan, nội tiết, hệ thần kinh, tác động xấu đến phản xạ cương.
Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ béo phì, rối loạn chuyển hóa và suy giảm testosterone.
Thủ dâm quá mức, lệ thuộc nội dung kích dục: Việc này làm giảm hứng thú tình dục thực tế, dẫn đến rối loạn cảm xúc, đồng thời ức chế chức năng sinh lý.
4. Thuốc
Tác dụng phụ của một số nhóm thuốc sau có thể gây rối loạn cương ở nam giới, bao gồm:
Thuốc chống trầm cảm, an thần, chống loạn thần.
Thuốc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là thuốc chẹn beta và lợi tiểu.
Kháng histamin và thuốc điều trị tuyến tiền liệt.
Một số thuốc điều trị trầm cảm, huyết áp, an thần có thể gây tác dụng phụ là liệt dương.
Dù tuổi tác không trực tiếp gây liệt dương, nhưng lão hóa làm suy giảm testosterone, rối loạn mạch máu khiến nguy cơ mắc bệnh gia tăng. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng làm tăng khả năng bất lực:(3)
Thừa cân, béo phì: Làm giảm sản xuất testosterone, rối loạn chuyển hóa, tăng nguy cơ viêm mãn tính, tạo cơ sở thúc đẩy rối loạn cương.
Chấn thương vùng chậu: Chấn thương này ảnh hưởng đến dây thần kinh, mạch máu nuôi dương vật, nhất là sau tai nạn hoặc phẫu thuật vùng tiểu khung.
Tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc điều trị huyết áp, thuốc ngủ, thuốc giảm đau mạnh, hóa trị đều ảnh hưởng đến chức năng tình dục.
Yếu tố tâm thần: Rối loạn lo âu, stress kéo dài, trầm cảm làm rối loạn trục não – nội tiết – sinh dục gây liệt dương hoặc khiến bệnh nặng hơn.
Đối tượng nào dễ bị liệt dương nhất?
Có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng một số đối tượng sau sẽ có nguy cơ cao hơn:(4)
Nam giới trên 40 tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến testosterone giảm, ảnh hưởng đến chức năng sinh dục.
Người mắc tiểu đường: Tổn thương mạch máu – thần kinh do tăng đường huyết mãn tính làm suy yếu khả năng cương.
Thừa cân, béo phì: Chỉ số BMI trên 25 làm giảm nồng độ testosterone, tăng nguy cơ rối loạn nội tiết.
Người bị trầm cảm: Tình trạng này ngoài ảnh hưởng đến tâm lý, còn tác động đến trục thần kinh – nội tiết điều hòa ham muốn.
Người ít vận động: Lối sống thụ động làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa góp phần gây liệt dương.
Người hút thuốc lá: Nicotin gây tổn hại hệ mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến dương vật.
Liệt dương có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Liệt dương không chỉ khiến đời sống tình dục suy giảm mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.
Về thể chất, rối loạn cương có mối liên hệ mật thiết với các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn mỡ máu, bệnh tim mạch. Những bệnh này thường đi kèm tổn thương nội mô mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến dương vật. Theo đó, bất lực đôi khi là biểu hiện sớm của các vấn đề tim mạch ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng điển hình.
Về tâm lý, nam giới thường cảm thấy tự ti, lo âu, tức giận, dần rơi vào trầm cảm.
Về sinh sản, nếu kéo dài kèm theo giảm ham muốn, rối loạn xuất tinh, nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh con là hoàn toàn có thể xảy ra.
Ngoài ra, một số phương pháp điều trị rối loạn cương, nếu áp dụng không phù hợp, có thể gây tác dụng phụ như nhức đầu, đỏ bừng mặt, chóng mặt; cương cứng kéo dài (priapism) gây đau, bầm tím tại vị trí tiêm thuốc trợ cương.
Cách chẩn đoán bệnh liệt dương
Để xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ thực hiện các bước khám lâm sàng và cận lâm sàng, gồm:
Khám lâm sàng: Đánh giá dương vật, tinh hoàn và hệ thần kinh ngoại biên nhằm phát hiện tổn thương thực thể gây ảnh hưởng đến khả năng cương.
Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ testosterone, đường huyết, lipid máu và các chỉ số tim mạch giúp phát hiện bệnh lý nội khoa liên quan.
Phân tích nước tiểu: Hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, bệnh thận.
Siêu âm Doppler dương vật: Đo lưu lượng máu đến thể hang, thường kết hợp với tiêm thuốc gây cương để đánh giá chính xác chức năng mạch máu.
Thăm khám tâm thần: Nếu nghi ngờ rối loạn cương do tâm lý, bác sĩ sẽ thực hiện sàng lọc trầm cảm, lo âu, rối loạn tâm thần.
Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ cá nhân hóa phương pháp điều trị, tăng hiệu quả kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống cho phái mạnh.
Kiểm tra nồng độ testosterone là một trong những bước chẩn đoán.
Các cách điều trị hiện tượng liệt dương
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ rối loạn cương và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là các lựa chọn điều trị phổ biến:
1. Thuốc
Uống thuốc là lựa chọn hàng đầu trong điều trị rối loạn cương nhờ tính tiện dụng, hiệu quả cao. Các hoạt chất thường dùng gồm:
Sildenafil (Viagra, Revatio),
Tadalafil (Cialis, Adcirca),
Vardenafil (Levitra),
Avanafil (Stendra).
Những loại thuốc này thuộc nhóm ức chế PDE5, giúp giãn mạch tại thể hang dương vật, tăng lưu lượng máu khi có kích thích tình dục. Tuy nhiên, thuốc không gây cương cứng tự động, không hiệu quả nếu không có ham muốn, kích thích tình dục đi kèm.
Khi dùng thuốc, nam giới có thể gặp một số tác dụng phụ như đau đầu, đỏ bừng mặt, nghẹt mũi, rối loạn thị lực, đau cơ, khó tiêu. Đặc biệt, thuốc chống chỉ định với người đang dùng nitrat, mắc bệnh tim mạch nặng, hạ huyết áp.
Ngoài thuốc uống, còn có các biện pháp dược lý khác:
Tiêm alprostadil vào thể hang bằng Caverject, Edex, tạo cương trong vòng 5 – 20 phút, hiệu quả duy trì khoảng 1 giờ. Biện pháp này có thể gây đau nhẹ, bầm tím, cương cứng kéo dài.
Thuốc đặt niệu đạo đưa trực tiếp vào ống tiểu, cho tác dụng trong 10 – 15 phút, kéo dài sự cương cứng từ 30 – 60 phút.
Liệu pháp thay thế testosterone dùng khi có thiếu hụt nội tiết tố nam. Có thể kết hợp thuốc uống để tăng hiệu quả.
2. Trị liệu tâm lý
Nếu bắt nguồn từ rối loạn cảm xúc, căng thẳng, trầm cảm, trị liệu tâm lý là lựa chọn cần thiết. Các liệu pháp có thể bao gồm:
Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) giúp người bệnh nhận diện, điều chỉnh suy nghĩ tiêu cực, vượt qua mặc cảm, khơi dậy sự tự tin và phản xạ cương.
Liệu pháp tình dục cá nhân hoặc nhóm hướng dẫn các kỹ thuật giao tiếp cảm xúc, giảm lo âu khi quan hệ, xây dựng thói quen phản hồi tình dục tích cực.
Tư vấn cặp đôi giúp hai vợ chồng thấu hiểu nhau hơn, tháo gỡ mâu thuẫn, khơi gợi lại cảm xúc gần gũi, từ đó cải thiện sự kết nối thể chất và cảm xúc.
Trong quá trình điều trị bệnh, chuyên gia hoặc bác sĩ tâm thần sẽ đồng hành cùng người bệnh nhằm tháo gỡ rào cản tâm lý, khơi dậy lại cảm xúc và cải thiện chất lượng tình dục bền vững.
3. Thay đổi lối sống
Nhiều trường hợp bất lực có thể cải thiện khi nam giới thay đổi thói quen sống:
Ngưng hút thuốc: Loại bỏ nicotin giúp phục hồi chức năng nội mạc mạch máu.
Hạn chế rượu bia: Tránh lạm dụng rượu giúp giảm tổn thương thần kinh và gan.
Tăng cường vận động: Tập luyện đều đặn hỗ trợ kiểm soát cân nặng, huyết áp, tiểu đường.
Giảm căng thẳng: Ngủ đủ giấc, thiền định, yoga giúp ổn định thần kinh – nội tiết.
Phẫu thuật được xem là biện pháp cuối cùng khi các phương pháp nội khoa không hiệu quả:
Đặt thiết bị hút chân không tạo áp lực âm để hút máu vào dương vật, duy trì cương bằng vòng siết gốc. Phù hợp với người không muốn dùng thuốc.
Cấy ghép thể hang đưa thanh bán cứng hoặc loại có thể bơm căng vào bên trong dương vật, giúp chủ động cương khi cần. Kỹ thuật này mang lại tỷ lệ hài lòng cao, song chỉ nên áp dụng khi đã điều trị bảo tồn không thành công.
Phẫu thuật điều trị có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ như nhiễm trùng, tổn thương mô, giảm cảm giác,… Do đó, nam giới cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định.
5. Tập luyện, vận động
Bài tập Kegel là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong hỗ trợ điều trị liệt dương, nhất là ở nam giới sau phẫu thuật tuyến tiền liệt hoặc mắc rối loạn chuyển hóa.
Cách thực hiện:
Co chặt cơ sàn chậu như khi nín tiểu giữa chừng, giữ 5 giây rồi thả lỏng.
Lặp lại 10 lần mỗi hiệp, thực hiện 3 hiệp mỗi ngày.
Có thể tập ở tư thế nằm, ngồi hoặc đứng, tránh dùng cơ bụng, cơ mông.
Nhiều nghiên cứu cho thấy việc kiên trì tập luyện giúp cải thiện độ cứng, thời gian cương và chức năng sinh lý tổng thể.
Bài tập Kegel là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị.
Liệt dương có phòng ngừa được không?
Việc phòng ngừa nên bắt đầu từ sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng:
1. Xây dựng lối sống lành mạnh
Ăn uống hợp lý: Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo tốt (omega – 3), đạm nạc từ cá, thịt trắng. Hạn chế đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn và đường tinh luyện.
Tăng cường vận động: Vận động ít nhất 30 – 45 phút/ngày với bài tập aerobic, kháng lực nhẹ như plank, squat để cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cương.
Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân làm giảm testosterone, tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa gây liệt dương. Nên ăn đúng giờ, tránh ăn muộn sau 20 giờ, kết hợp tập tăng cơ để kiểm soát mỡ nội tạng hiệu quả.
Ngủ đủ giấc: Ngủ từ 7 – 9 giờ mỗi đêm để ổn định nồng độ hormone sinh dục nam. Tránh dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, tối, thoáng mát.
Không hút thuốc, ngưng uống rượu: Nicotin và cồn làm tổn thương mạch máu thể hang, tác động xấu đến khả năng cương cứng.
2. Hỗ trợ sinh lý bằng tinh chất tự nhiên
Một số hoạt chất sinh học có khả năng kích thích sản xuất testosterone, cải thiện lưu thông máu đến dương vật một cách tự nhiên:
Eurycoma Longifolia: Tăng hoạt động tế bào Leydig tinh hoàn, thúc đẩy tổng hợp Testosterone Nội sinh.
Hàu đại dương: Giàu kẽm sinh học, hỗ trợ nâng cao nồng độ testosterone, cải thiện ham muốn và chất lượng tinh trùng.
Thông biển Pháp kết hợp L-Arginine: Tăng cường tổng hợp Nitric Oxide – chất dẫn truyền làm giãn nở mạch máu, giúp tăng lưu lượng máu đến dương vật, cải thiện độ bền cương cứng.
3. Kiểm soát tốt bệnh nền
Huyết áp ổn định: Tăng huyết áp làm tổn thương mạch máu thể hang, chịu trách nhiệm chính cho quá trình cương. Nam giới cần duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg bằng cách giảm muối, vận động đều đặn và dùng thuốc đúng chỉ định.
Kiểm soát đường huyết: Tiểu đường không kiểm soát sẽ phá hủy mạch máu nhỏ và thần kinh chi phối sinh lý. Đảm bảo HbA1c dưới 7% bằng chế độ ăn hợp lý, luyện tập đều đặn để phòng ngừa liệt dương hiệu quả.
Quản lý cholesterol: Mỡ máu cao gây xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến dương vật. Nên duy trì LDL cholesterol ở mức an toàn, bổ sung chất béo tốt và dùng thuốc hạ lipid khi cần.
Điều trị sớm bệnh tim mạch: Suy tim, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim đều làm giảm tưới máu đến cơ quan sinh dục. Việc phát hiện sớm và điều trị tích cực sẽ giúp bảo vệ chức năng sinh lý.
4. Giảm căng thẳng và ổn định tinh thần
Tâm lý căng thẳng, rối loạn lo âu và trầm cảm đều có thể ức chế phản xạ cương. Hãy chủ động:
Tham gia các hoạt động giúp thư giãn như yoga, thiền, đọc sách.
Dành thời gian cho sở thích cá nhân, vận động ngoài trời.
Trường hợp có dấu hiệu rối loạn cảm xúc kéo dài, nên gặp bác sĩ tâm lý để được hỗ trợ kịp thời.
5. Khám sức khỏe định kỳ
Khám Nam khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh dục. Nam giới có thể đến các trung tâm chuyên sâu như Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM hoặc Hà Nội. Tại đây, người bệnh được tiếp cận với công nghệ hiện đại, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, phương pháp điều trị tiên tiến, mang lại hiệu quả điều trị và dự phòng tối ưu.
6. Tránh các yếu tố gây hại
Không lạm dụng thuốc: Một số thuốc điều trị trầm cảm, huyết áp, an thần có thể gây tác dụng phụ là liệt dương. Nếu nghi ngờ thuốc đang dùng ảnh hưởng đến khả năng cương cứng, nên trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh phù hợp, tránh tự ý ngừng thuốc.
Phòng tránh chấn thương vùng chậu: Tai nạn, va đập mạnh, phẫu thuật vùng sinh dục đều ảnh hưởng đến thần kinh và mạch máu dương vật. Nam giới nên chủ động bảo vệ bản thân bằng cách dùng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao; luôn thắt dây an toàn và đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. Cần tránh ngồi quá lâu trên yên xe đạp cứng hoặc duy trì tư thế sai khi làm việc để hạn chế chèn ép thần kinh vùng chậu. Ngoài ra, khi phải phẫu thuật ở vùng bụng dưới, cơ quan tiết niệu – sinh dục, nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín để giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh sinh dục.
Hãy chủ động đến gặp bác sĩ Nam khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ rối loạn cương dương để được chẩn đoán, điều trị bằng phương pháp phù hợp
Thắc mắc liên quan
Dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi liên quan đến tình trạng liệt dương:
1. Có thể quan hệ được không?
Khả năng quan hệ tình dục vẫn có thể duy trì nếu mức độ liệt dương nhẹ, không diễn ra thường xuyên. Ở những trường hợp nặng hơn, người bệnh có thể gặp khó khăn hoặc không thể quan hệ nếu không được can thiệp điều trị.
2. Có dẫn đến vô sinh không?
Bản thân liệt dương không phải là nguyên nhân trực tiếp gây vô sinh. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này khiến nam giới không thể xuất tinh, giao hợp sẽ làm giảm khả năng đưa tinh trùng vào âm đạo, gây khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên. Trong nhiều trường hợp, nếu tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng bình thường, khả năng có con vẫn được bảo tồn.
3. Có thể chữa khỏi được không?
Bất lực hoàn toàn có thể điều trị nếu xác định đúng nguyên nhân, áp dụng phương pháp phù hợp. Hướng điều trị bao gồm điều chỉnh lối sống, dùng thuốc hỗ trợ cương (như sildenafil, tadalafil), trị liệu tâm lý nếu nguyên nhân do căng thẳng. Trường hợp nặng, có thể cân nhắc dùng thiết bị hỗ trợ, phẫu thuật cấy ghép dương vật. Tỷ lệ cải thiện sau điều trị rất khả quan nếu phát hiện sớm, tuân thủ hướng dẫn y khoa.
4. Có sinh con được không?
Nam giới bị liệt dương vẫn có thể có con, miễn là tinh hoàn còn sinh tinh. Nếu việc giao hợp gặp trở ngại do cương kém, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) sẽ được chỉ định để giúp người bệnh có con.
Liệt dương không phải là dấu chấm hết cho đời sống tình dục hay khả năng sinh con. Với sự tiến bộ của y học hiện nay, phần lớn trường hợp có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm, can thiệp đúng hướng. Nam giới nên chủ động thăm khám, không giấu bệnh để lấy sớm lại bản lĩnh đàn ông.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 09:58 21/11/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Healthdirect Australia. (n.d.). Erectile dysfunction. Retrieved from https://www.healthdirect.gov.au/erectile-dysfunction
Erectile dysfunction. (n.d.). Retrieved from https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/erectile-dysfunction
Erectile dysfunction – Symptoms and causes. (n.d.). Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/erectile-dysfunction/symptoms-causes/syc-20355776
Erectile dysfunction. (2025, July 7). Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/10035-erectile-dysfunction