Chỉ số nhịp tim là một trong những yếu tố giúp đánh giá sức khỏe tim mạch. Khi nhịp tim bình thường bị rối loạn, cơ thể sẽ xuất hiện một số biểu hiện như khó thở, đau ngực, hoa mắt, chóng mặt… thậm chí dẫn đến biến chứng đe doạ tính mạng: ngất xỉu, suy tim, đột tử. Vậy nhịp tim bình thường là bao nhiêu? Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn biết cách quản lý các rủi ro do rối loạn nhịp tim gây ra.
Nhịp tim là số lần tim đập (co bóp) trong một phút. Đây là hoạt động quan trọng quyết định sự sống của con người. Khi tim co bóp, máu mang oxy và chất dinh dưỡng cần thiết cung cấp cho toàn bộ cơ thể, đồng thời đưa chất độc (carbon dioxide và axit lactic) đến gan và thận để xử lý. Nhịp tim không phải lúc nào cũng giữ nguyên mà thay đổi dựa trên độ tuổi, giới tính, hoạt động thể chất, cảm xúc, bệnh lý… [1]
Nhịp tim chuẩn là bao nhiêu? Khi cơ thể có nhu cầu sử dụng nhiều oxy và năng lượng (vận động thể thao, lo lắng, phấn khích…), tuyến thượng thận sẽ giải phóng adrenaline – hormone tác động tới thần kinh giao cảm làm tim đập nhanh, mạnh hơn. Ngược lại, lúc cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, nhịp tim sẽ tự động được kiểm soát ở mức ổn định, tốc độ nhịp tim vì thế cũng giảm xuống. Vì vậy nhịp tim chính xác sẽ được đo ở trạng thái cơ thể nghỉ ngơi, thư giãn hoàn toàn (nhịp tim khi nghỉ).
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), nhịp tim bình thường là từ 60 – 100/ phút, lúc cơ thể không hoạt động và tình trạng sức khỏe tốt. Nhịp tim rối loạn khiến lượng máu cung cấp cho các cơ quan không đầy đủ, từ đó giảm hiệu suất hoạt động. Vì vậy, nhịp tim nhanh – chậm và sức khỏe toàn thân có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Mặc dù nhịp tim bình thường từng người là không giống nhau nhưng đều nằm trong ngưỡng giới hạn từ 40 – 120 nhịp/phút. Vì vậy, nếu tình trạng nhịp tim nghỉ ngơi thấp hơn hoặc vượt quá ngưỡng giới hạn này, bạn cần được bác sĩ thăm khám để kiểm tra dấu hiệu bất thường.
Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu? Nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi của người lớn nằm trong khoảng 60 – 100 lần/ phút. Những người chơi thể thao, thể lực tốt, nhịp tim khi nghỉ có thể giảm xuống 40 – 60 lần/ phút.
Trẻ em sẽ có nhịp tim nhanh hơn do thể tích tim còn nhỏ, lực tim chưa đủ mạnh. Tim bắt buộc phải gia tăng số lần đập để bơm máu nhiều hơn mới đáp ứng được nhu cầu cho cơ thể.
Nhịp tim trung bình là bao nhiêu? Trung bình, nhịp tim nghỉ ngơi của trẻ sơ sinh có thể lên đến 190 nhịp/ phút. Các phụ huynh không cần lo lắng vì nhịp tim sẽ giảm dần khi trẻ bước vào giai đoạn 7 – 9 tuổi.
Bảng theo dõi nhịp tim theo độ tuổi do Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ công bố.
Độ tuổi | Nhịp tim bình thường |
Trẻ sơ sinh 0 – 1 tháng tuổi | 70 – 190 |
Trẻ sơ sinh 1 – 11 tháng tuổi | 80 – 160 |
Trẻ 1 – 2 tuổi | 80 – 130 |
Trẻ 3 – 4 tuổi | 80 – 120 |
Trẻ 5 – 6 tuổi | 75 – 115 |
Trẻ 7 – 9 tuổi | 70 – 110 |
10 tuổi trở lên và người lớn | 60 – 100 |
Nhịp tim tối đa là số lần tim đập tối đa trong một phút mà một người có thể đạt được. Đặc biệt đối với các vận động viên thể dục thể thao, chỉ số này góp phần quan trọng giúp điều chỉnh cường độ tập luyện cho phù hợp. Tùy vào thể trạng, tính chất môn thể thao hoặc bệnh lý mà chỉ số sẽ khác nhau. Nếu tập luyện, vận động quá mức, nhịp tim vượt quá giới hạn chịu đựng có thể gây ra hệ lụy xấu cho sức khỏe, chẳng hạn như ngất xỉu, nhồi máu cơ tim tim, đột quỵ…
Nhịp tim tối đa tính bằng công thức: 220 – tuổi. Ví dụ: 220 – 25 = 195 nhịp/ phút. Cách tính trên chỉ mang tính ước lượng, cần có sự tham vấn của bác sĩ, huấn luyện viên chuyên nghiệp để đưa ra phương án tập luyện, vận động cho phù hợp.
Ngoài áp dụng công thức 220 trừ cho số tuổi, có một cách tính nhịp tim tối đa khác là thực hiện bài kiểm tra gắng sức. Đây là một bài kiểm tra thể lực được thực hiện trong phòng thí nghiệm. Ở bài kiểm tra này, người tham gia sẽ được yêu cầu thực hiện một bài tập thể lực với cường độ tăng dần. Trong quá trình kiểm tra, chỉ số cao nhất sẽ được chọn làm kết quả cuối cùng.
Nhịp tim bất thường là khi có sự biến động quá nhanh hoặc quá chậm. Nhịp tim bất thường có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như stress, thuốc, bệnh tim, hoặc rối loạn nội tiết. Nhịp tim bất thường có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt, hoặc ngất xỉu. Nhịp tim bất thường có thể được chẩn đoán bằng cách đo nhịp tim, làm điện tâm đồ, hoặc sử dụng thiết bị theo dõi nhịp tim.
Người bị tim đập nhanh có nhịp tim lớn hơn 100 lần/ phút. Nhịp tim đập nhanh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như căng thẳng, tập thể dục, thuốc, bệnh tim, hoặc rối loạn nội tiết. Nhịp tim đập nhanh có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt, hoặc ngất xỉu. Nhịp tim đập nhanh được coi là một loại rối loạn nhịp tim, hiện tượng này xuất hiện khi xung các xung điện mất kiểm soát, làm tim đập nhanh và có thể làm nhịp tim bình thường không đều. [2]
Để phân biệt các rối loạn nhịp tim, phải căn cứ vào nơi xuất phát của ổ rối loạn nhịp tim:
Nếu xuất hiện một trong các biểu hiện kể trên, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa tim mạch để được xử trí.
Để chẩn đoán nhịp tim đập nhanh, bạn cần làm một số xét nghiệm như:
Để điều trị nhịp tim đập nhanh, bạn có thể cần dùng thuốc, thay đổi lối sống hoặc thực hiện các thủ thuật can thiệp, tùy theo nguyên nhân và loại rối loạn nhịp tim của bạn.
Một số biện pháp điều trị nhịp tim đập nhanh phổ biến là:
Có nhiều loại thuốc có thể giúp nhịp tim bình thường ổn định như thuốc giảm nhịp tim, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống đông máu. Hoặc thuốc điều trị nguyên nhân gây ra nhịp tim đập nhanh, như thuốc giảm căng thẳng, thuốc giảm huyết áp, hoặc thuốc điều trị bệnh tuyến giáp.
Bạn có thể làm chậm nhịp tim bằng cách thực hiện một số biện pháp đơn giản như hít thở sâu, uống nước lạnh, hoặc kích thích mạch cảm giác trên cổ. Bạn cũng nên hạn chế các yếu tố gây kích thích nhịp tim như cà phê, thuốc lá, rượu hoặc ma túy. Bạn nên tập thể dục đều đặn, ăn uống cân bằng và giảm stress để duy trì sức khỏe tim mạch.
Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện các thủ thuật can thiệp để khắc phục rối loạn nhịp tim như:
Tim đập chậm xuất hiện khi số lần tim đập thấp hơn chỉ số nhịp tim trung bình, dưới 60 lần/phút. Tim đập chậm có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau như: tuổi già, bệnh lý tim mạch, suy giáp, rối loạn chuyển hóa, tác dụng phụ của một số thuốc hoặc thảo dược hoặc do thói quen tập thể dục quá nhiều.
Tim đập chậm gây mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu, khó thở, đau ngực, loạn nhịp tim, sa sút trí tuệ hoặc các vấn đề về trí nhớ. Những triệu chứng này xuất hiện do tim không bơm đủ máu cho não và các cơ quan khác, gây thiếu hụt oxy và dinh dưỡng. Tim đập chậm có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng như: suy tim, đột quỵ, đột tử.
Để chẩn đoán tim đập chậm, bác sĩ thường dùng các phương pháp như: điện tâm đồ (ECG), Holter, nghiệm pháp gắng sức, siêu âm tim, xét nghiệm máu, chụp cộng hưởng từ tim.
Quá trình điều trị tim đập chậm phụ thuộc vào nguyên nhân gây nên và mức độ của bệnh. Một số biện pháp gồm: điều chỉnh liều thuốc, cấy máy tạo nhịp tim, điều trị bệnh nền, thay đổi lối sống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim là những yếu tố làm cho nhịp tim tăng lên hoặc giảm xuống so với mức nhịp tim bình thường. Những yếu tố này có thể xuất phát từ bên trong cơ thể hoặc bên ngoài môi trường. [3]
Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim mà bạn có thể quan tâm:
Dưới đây là một số hướng dẫn cách đo nhịp tim đơn giản được áp dụng phổ biến.
Bạn sử dụng ngón tay để cảm nhận mạch đập ở nhiều vị trí trên cơ thể, nhưng hai vị trí dễ tìm nhất là ở cổ tay và cổ. Để đo nhịp tim ở cổ tay, bạn đặt hai ngón tay trỏ và giữa của tay trái lên mặt trong của cổ tay phải, ngay dưới gân cổ tay hoặc bên trái cổ, dưới góc hàm. Đếm nhịp trong 30 giây và nhân đôi để có kết quả số lần tim đập/ phút.
Bạn có thể sử dụng các thiết bị đo nhịp tim như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay sức khỏe có tính năng đo nhịp tim để đo nhịp tim một cách chính xác và tiện lợi. Bạn chỉ cần đeo thiết bị lên cổ tay hoặc ngón tay và bật chức năng đo nhịp tim. Thiết bị sẽ sử dụng một đèn LED và một cảm biến quang học để đo lượng máu chảy qua mạch máu của bạn và hiển thị kết quả trên màn hình. Hoặc có thể sử dụng máy đo huyết áp và đọc kết quả nhịp tim hiển thị trên máy sau khi đo.
Đối với người mắc các bệnh về tim mạch, cần khảo sát theo chỉ định, bác sĩ sẽ tiến hành gắn thiết bị theo dõi nhịp tim 24 giờ, 48 giờ…
Tim là cơ quan trung tâm của hệ tuần hoàn, có nhiệm vụ bơm máu và oxy đến các bộ phận khác trong cơ thể. Để bảo vệ tim khỏi các bệnh lý tim mạch như suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp tim, một số gợi ý đơn giản sau đây có thể tự thực hiện tại nhà.
Tim là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ duy trì sự sống bằng cách bơm máu và oxy đến các bộ phận khác. Tuy nhiên, tim cũng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như rối loạn mỡ máu, tăng huyết áp, stress, thiếu vận động, hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh.
Để bảo vệ tim mạch, ngoài việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, giảm stress và kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn cũng có thể sử dụng một số chất bổ sung thiên nhiên có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch như tinh chất GDL-5 (chiết xuất từ phấn mía Nam Mỹ).
Đây là phương pháp an toàn, được các nhà khoa học Mỹ khám phá hiệu quả giảm cholesterol nhờ khả năng hoạt hóa các LDL-Receptor tế bào, giúp tế bào dễ dàng tiếp nhận và sử dụng cholesterol một cách hiệu quả, từ đó giảm lượng cholesterol xấu (LDL-c) và tăng lượng cholesterol tốt (HDL-c) trong máu.
Tất cả các yếu tố này giúp giảm tải áp lực cho tim, làm cho máu được bơm đến các cơ quan đầy đủ hơn. Đồng thời, tinh chất GDL-5 còn có tác dụng ngăn ngừa sự tích tụ của các tế bào bạch cầu và các tế bào bọt bên trong lớp niêm mạc của động mạch, làm giảm nguy cơ hình thành xơ vữa động mạch.
Nhịp tim bình thường là một yếu tố quan trọng để theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, nhịp tim có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, hiểu nhịp tim bình thường bao nhiêu có thể giúp bạn chủ động phát hiện nhịp tim bất thường và có biện pháp giúp nó ổn định trở lại.