Suy tim EF giảm là bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng co bóp của thất trái, khiến phân suất tống máu (EF) giảm xuống dưới 40%. Bệnh án này cho thấy khả năng bơm máu của tim không đủ đáp ứng nhu cầu chuyển hóa của cơ thể, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và tiên lượng của người bệnh. Cùng ECO Pharma tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị tình trạng này ngay sau đây.

Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) thường được gọi suy tim EF giảm là một dạng suy tim trong đó khả năng co bóp của thất trái bị suy giảm, dẫn đến lượng máu bơm ra khỏi tim không đủ để đáp ứng nhu cầu tuần hoàn của cơ thể. Suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF) là tình trạng có phân suất tống máu thất trái (LVEF) dưới 40%, có thể đi kèm với giãn thất trái tiến triển và tái cấu trúc cơ tim bất lợi. Suy tim EF giảm nhẹ (HFmrEF) là suy tim có LVEF từ 41% – 49%. (1)
Phân suất tống máu (EF) là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi thất trái trong mỗi nhịp tim so với tổng thể tích máu trong tâm thất trước khi co bóp. Phân suất tống máu giảm (HFrEF) còn được gọi là suy tim tâm thu, cơ tim không co bóp hiệu quả, ít máu giàu oxy được bơm ra cơ thể hơn. Chẳng hạn, phân suất tống máu 60% có nghĩa là 60% máu trong thất trái được đẩy ra ngoài sau mỗi nhịp tim. Phân suất tống máu của tim bình thường là 55% – 70%. Chỉ số EF có thể giúp phát hiện và theo dõi tình trạng tim bị suy.
Người bệnh vẫn có thể bị suy tim ngay cả khi EF ở mức bình thường. Tình trạng này được gọi là suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). Nó xảy ra khi cơ tim trở nên quá dày và cứng, khiến tâm thất chứa ít máu hơn bình thường. Tim vẫn có thể có EF nằm trong phạm vi ổn định vì nó vẫn bơm ra một tỷ lệ phần trăm máu bình thường so với lượng máu đi vào. Tuy nhiên, với HFpEF lượng máu được bơm ra không đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng suy tim EF giảm, tim không bơm đủ máu giàu oxy đến nuôi các cơ quan trong cơ thể bao gồm:
Tăng huyết áp mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh lý này. Khi huyết áp tăng cao liên tục, tim phải làm việc nhiều hơn để đẩy máu đi khắp cơ thể, dẫn đến phì đại cơ tim và cuối cùng làm giảm khả năng co bóp của thất trái. Theo thời gian, khả năng co bóp của cơ tim bị suy yếu, làm giảm phân suất tống máu (EF).
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần cơ tim bị giảm hoặc ngừng đột ngột do cục huyết khối gây tắc nghẽn động mạch vành. Tình trạng này gây tổn thương hoặc hoại tử mô cơ tim, hình thành sẹo, làm suy giảm khả năng co bóp của thất trái dẫn đến suy tim EF giảm. Ngay cả những đợt thiếu máu cơ tim cục bộ kéo dài mà không gây nhồi máu cũng có thể làm suy yếu dần chức năng co bóp của tim theo thời gian.

Bệnh cơ tim là nhóm bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của cơ tim, bao gồm cơ tim phì đại, cơ tim giãn, cơ tim hạn chế, cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim. Trong đó, bệnh cơ tim giãn là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim EF giảm. Cơ tim giãn nở khiến các buồng tim, đặc biệt là thất trái bị giãn rộng ra và thành tim mỏng đi, giảm khả năng co bóp của cơ tim. Các nguyên nhân gây bệnh cơ tim bao gồm yếu tố di truyền, nhiễm virus, tác động của độc tố như rượu, hút thuốc lá hoặc vô căn.
Bệnh van tim nặng như dị dạng van tim, thoát vị van tim, van tim bị co rút, hẹp van tim, hở van tim có thể dẫn đến suy tim EF thấp do làm tăng áp lực hoặc thể tích trong thất trái. Ví dụ khi van tim bị hẹp, tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua chỗ hẹp, gây phì đại và suy yếu cơ tim. Ngược lại, van tim bị hở khiến máu bị trào ngược trở lại vào tâm nhĩ, tim phải bơm cùng một lượng máu nhiều lần, dẫn đến giãn buồng tim và suy giảm chức năng co bóp.
Rung nhĩ, nhịp tim đập quá nhanh hoặc quá chậm có thể làm suy yếu cơ tim theo thời gian. Rối loạn nhịp tim kéo dài khiến tim phải làm việc liên tục, không đủ thời gian để nạp đầy máu giữa các nhịp đập gây rối loạn chức năng co bóp của thất trái dẫn đến giảm EF. Các rối loạn nhịp tim thường kèm theo triệu chứng như đánh trống ngực, mệt mỏi hoặc khó thở.
Ethanol và các chất chuyển hóa có trong bia rượu có thể gây độc trực tiếp lên tế bào cơ tim, làm suy yếu khả năng co bóp khiến tim giãn ra và không thể bơm máu hiệu quả dẫn đến giảm phân suất tống máu. Ngoài ra, sử dụng rượu bia quá mức và kéo dài còn làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, góp phần làm trầm trọng tình trạng suy tim.

Các triệu chứng của suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) thường xuất hiện khi bệnh đã diễn tiến sang giai đoạn nặng. Trong một số trường hợp, những triệu chứng này có thể xuất hiện sớm và nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Khó thở hoặc thở gấp là triệu chứng phổ biến của bệnh suy tim. Ban đầu, triệu chứng khó thở chỉ xuất hiện khi thực hiện các hoạt động gắng sức như leo cầu thang, đi bộ nhanh, làm việc hoặc khiêng vật nặng. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, khó thở xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc nằm, buộc người bệnh phải kê cao đầu hoặc ngồi để dễ thở hơn. Khó thở dữ dội thường trầm trọng hơn vào ban đêm, đôi khi kèm theo cảm giác ngạt thở.
Suy tim thường dẫn đến tích tụ dịch trong cơ thể, gây phù, đặc biệt là ở bàn chân, cẳng chân và mắt cá chân. Điều này có thể gây khó chịu và khó di chuyển. Ngoài ra, sự tích tụ dịch trong cơ thể cũng khiến người bệnh tăng cân nhanh bất thường, thường 2kg – 3kg trong vài ngày.
Tim không bơm đủ máu giàu oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan để đáp ứng nhu cầu hoạt động của cơ thể nên người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức. Tình trạng này có thể kèm theo cảm giác nặng nề ở cơ bắp và chân, do giảm tưới máu đến các cơ quan ngoại biên. Cảm giác mệt mỏi thường tỷ lệ thuận với mức độ suy tim EF thấp, làm hạn chế khả năng sinh hoạt hàng ngày.
Hồi hộp là cảm giác tim đập quá nhanh, đập quá mạnh hoặc các nhịp đập có cường độ khác nhau. Đánh trống ngực cho thấy nhịp tim không đều và điều này có thể là do tim đập nhanh hơn để bù đắp cho việc không thể bơm máu hiệu quả như bình thường. Nếu tình trạng hồi hộp, đánh trống ngực trở nên tệ hơn hoặc khiến người bệnh cảm thấy choáng váng, chóng mặt, nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. (2)
Ho khan xảy ra do ứ dịch ở phổi, kích thích đường thở và gây phản xạ ho mà không có đờm hoặc chỉ có đờm bọt màu trắng. Ho thường nặng hơn khi nằm, đặc biệt vào ban đêm, vì tư thế nằm làm tăng lượng máu trở về phổi, làm trầm trọng thêm tình trạng ứ dịch và có thể kèm theo khó thở hoặc thở khò khè.

Chẩn đoán suy tim EF giảm cần có sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyển sâu để xác định chính xác mức độ suy giảm chức năng tim.
Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về triệu chứng và tiền sử bệnh lý của người bệnh. Họ có thể hỏi về triệu chứng như khó thở khi gắng sức hay khi nằm, tình trạng mệt mỏi, phù chân, tăng cân nhanh, ho khan mà bạn đang mắc phải; tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc tử vong đột ngột; có tiền sử hóa trị hoặc xạ trị không; các loại thuốc đang dùng; có hút thuốc lá hay thường xuyên uống rượu bia không. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu như phù ở chân, mắt cá chân; nghe nhịp tim để phát hiện tiếng tim bất thường (như tiếng ngựa phi T3); nghe phổi để tìm tiếng ran do dịch ứ đọng và kiểm tra các dấu hiệu khác như tĩnh mạch cổ nổi hay gan to.
Siêu âm tim là kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh tim, từ đó đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Siêu âm tim cho phép bác sĩ đo chính xác phân suất tống máu (EF) của thất trái. Trong suy tim phân suất tống máu EF giảm (HFrEF), siêu âm tim thường cho thấy EF nhỏ hơn 40%, kèm theo các dấu hiệu như giãn buồng tim, thành tim mỏng, rối loạn chức năng tâm trương, tăng áp phổi hoặc vận động thành cơ tim bất thường. Ngoài ra, siêu âm tim còn giúp phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn như bệnh cơ tim giãn hoặc tổn thương từ nhồi máu cơ tim.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim là một phương pháp chẩn đoán tiên tiến, sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc, chức năng tim. Chụp MRI tim có thể xác định chính xác phân suất tống máu, đánh giá độ dày và chuyển động của cơ tim cũng như phát hiện các vùng sẹo hoặc tổn thương do thiếu máu cục bộ.
Phác đồ điều trị suy tim EF thấp có thể tùy thuộc vào nguyên nhân. Cách điều trị thường bao gồm dùng thuốc, can thiệp phẫu thuật và thay đổi lối sống. Nếu tình trạng sức khỏe khác gây bệnh, điều trị có thể đảo ngược tình trạng tim bị suy.
Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc để điều trị suy tim. Các loại thuốc bao gồm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc ức chế thụ thể angiotensin cộng với thuốc ức chế neprilysin (ARNI), thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose-2 (SGLT2i),… Mặc dù cơ chế tác dụng khác nhau, nhưng các loại thuốc điều trị suy tim EF thấp đều giúp cải thiện các triệu chứng bệnh, giảm tải lên cơ tim.

Một số người bị suy tim EF giảm cần can thiệp phẫu thuật để mở rộng các động mạch bị tắc hoặc đặt thiết bị giúp tim hoạt động tốt hơn. Các ca phẫu thuật tim hoặc phương pháp điều trị khác có thể được khuyến nghị để điều trị bao gồm:
Để giảm nguy cơ mắc bệnh suy tim EF thấp, người bệnh cần chủ động thay đổi lối sống bằng cách duy trì cân nặng hợp lý do thừa cân hoặc béo phì tạo thêm gánh nặng cho tim, buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, lâu dần gây suy yếu cơ tim.
Người bệnh hãy ưu tiên chế độ ăn uống tốt cho tim, bổ sung nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt hoặc protein nạc; đồng thời hạn chế muối, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol. Bạn cần phải kiểm soát các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu và bệnh mạch vành thông qua việc tuân thủ chỉ định dùng thuốc của bác sĩ, kiểm tra sức khỏe định kỳ theo lịch hẹn; Luyện tập thể dục đều đặn giúp củng cố cơ tim, cải thiện lưu thông máu và kiểm soát cân nặng.
Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn hình thức và cường độ tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình; Thực hành kiểm soát căng thẳng bằng cách tập yoga, ngồi thiền, đọc sách, nghe nhạc nhẹ nhàng, tham gia các hoạt động yêu thích giúp giảm kích thích hệ thần kinh giao cảm, bảo vệ cơ tim. Đặc biệt, bạn nên hạn chế hoặc không uống rượu bia và tuyệt đối không sử dụng các chất kích thích khác, vì chúng có thể gây độc trực tiếp cho cơ tim.

Suy tim EF giảm là một bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng. Việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị suy tim EF thấp bao gồm sử dụng thuốc, can thiệp phẫu thuật khi cần thiết và thay đổi lối sống lành mạnh có thể cải thiện đáng kể chức năng tim, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống đồng thời kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Ngoài ra, kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp và đái tháo đường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện phân suất tống máu và phòng ngừa biến chứng.