Tràn dịch màng phổi thường gặp ở bệnh nhân suy tim sung huyết, nguyên nhân do tăng áp suất mao mạch phổi. Khi suy tim gây tràn dịch màng phổi xảy ra, người bệnh sẽ khó thở, suy hô hấp, có thể rơi vào tử vong nếu không được nhập viện điều trị. Cùng ECO Pharma tìm hiểu ngay về tình trạng bệnh này qua bài viết dưới đây.
Suy tim là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tràn dịch màng phổi. Đây là kết quả của sự gia tăng dịch kẽ trong phổi do tăng áp suất mao mạch phổi. Khi áp suất này quá cao, dịch trong máu sẽ bị đẩy ra khỏi lòng mạch và tích tụ trong các mô phổi, sau đó xuyên qua lá màng phổi tạng để đi vào khoang màng phổi (khoảng không gian giữa phổi và thành ngực). Sự tích tụ dịch này chính là tràn dịch màng phổi. (1)
Tràn dịch màng phổi liên quan đến cả hai bên tim, nhưng nếu là một bên sẽ thường gặp hơn ở bên phải. Tràn dịch hai bên chiếm 81%, tràn dịch bên phải chiếm 12% và tràn dịch bên trái chiếm 7%. Tràn dịch màng phổi do suy tim có khoảng 75% là tràn dịch thấm, đặc trưng bởi hàm lượng protein thấp trong dịch màng phổi. Tuy nhiên, nếu bệnh kéo dài hoặc kèm theo các bệnh lý khác như viêm phổi, thuyên tắc phổi, 25% trường hợp dịch có thể nằm trong giới hạn của dịch tiết. (2)
Tràn dịch màn phổi là biến chứng nguy hiểm của bệnh suy tim khiến người bệnh khó thở, tức ngực, ho khan, ho có đờm và phù ngoại biên, cổ trướng. Nếu không được điều trị kịp thời, tràn dịch màng phổi có thể dẫn đến suy hô hấp, thậm chí đe dọa đến tính mạng.
Suy tim dẫn đến tràn dịch màng phổi là hệ quả của nhiều cơ chế phức tạp liên quan đến áp lực và tuần hoàn máu trong cơ thể khi tim không hoạt động hiệu quả. Cơ chế như sau:
Suy tim thất phải đơn thuần kèm theo tăng áp động mạch phổi cũng là nguyên nhân gây tràn dịch phổi. Khi thất phải không còn khả năng bơm máu từ hệ thống tĩnh mạch trở về phổi một cách hiệu quả. Điều này gây ứ trệ máu, tăng áp lực thủy tĩnh trong các tĩnh mạch và mao mạch hệ thống, bao gồm cả những mạch máu ở màng phổi. Dịch l sẽ thoát ra khỏi các mạch này và đi vào khoang màng phổi. Trong một số trường hợp nặng, dịch cổ trướng (do ứ huyết gan kéo dài) cũng có thể rò ra khỏi ổ bụng qua cơ hoành lên màng phổi gây tràn dịch.
Suy tim gây tràn dịch màng phổi được cho là do rối loạn chức năng thất trái (LV) dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch phổi và nhĩ trái đáng kể. Trong suy tim trái, tăng áp lực nhĩ trái và thất trái khiến máu ứ đọng, tạo áp lực ngược dòng lên các mao mạch phổi. Áp lực thủy tĩnh trong các mao mạch phổi tăng cao bất thường buộc dịch huyết tương phải thoát ra khỏi lòng mạch và tích tụ trong mô kẽ của phổi, gây nên tình trạng phù kẽ.
Sau đó, dịch này sẽ thấm xuyên qua lá màng phổi tạng và chảy vào khoang màng phổi theo gradient áp lực, hình thành tràn dịch màng phổi. Quá trình tích tụ dịch này diễn ra tương đối chậm, có thể mất khoảng một tháng để tích lũy được khoảng một lít dịch trong khoang màng phổi.
Tràn dịch màng phổi thường thấy ở bệnh nhân bị suy tim sung huyết, chúng thường ở cả hai bên hoặc bên phải và hiếm khi ở bên trái. Suy tim sung huyết là một dạng suy tim toàn bộ, trong đó cả hai buồng tim phải và trái đều bị ảnh hưởng. Tình trạng này dẫn đến sự ứ đọng dịch lan rộng khắp cả tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống.
Ngoài ra, bệnh thường đi kèm với giảm albumin máu và rối loạn hệ bạch huyết trong suy tim nặng càng làm tăng tích tụ dịch trong màng phổi. Đây thường là dịch thấm và có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên phổi. Tràn dịch màng phổi có thể kèm theo các dấu hiệu khác như phù ngoại biên, gan to hoặc cổ trướng.
Các triệu chứng của suy tim dẫn đến tràn dịch màng phổi phổ biến là khó thở, thở khò khè, thở rít; ho khan hoặc ho có đờm; đau tức ngực; phù ở mắt cá chân, bàn chân, căng chân hoặc phù toàn thân; tăng cân nhanh do giữ nước trong cơ thể; mệt mỏi, yếu sức; chướng bụng, đầy hơi; sốt nhẹ.
Tràn dịch màng phổi do suy tim là tình trạng nguy hiểm, dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển hoặc chưa được kiểm soát hiệu quả. Mức độ nguy hiểm của tràn dịch màng phổi phụ thuộc vào lượng dịch tích tụ, tốc độ tích tụ và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Suy tim gây tràn dịch màng phổi làm trầm trọng thêm triệu chứng khó thở, đau tức ngực ở bệnh nhân do dịch chèn ép phổi. Điều này làm giảm khả năng giãn nở của phổi và cản trở quá trình trao đổi khí, dẫn đến nguy cơ suy hô hấp, đe doạ tính mạng người bệnh.
Bên cạnh đó, tràn dịch màng phổi có thể dẫn đến nhiễm trùng trở thành áp xe, sẹo xung quanh phổi và tổn thương phổi. Hơn nữa, những triệu chứng dai dẳng do tràn dịch màng phổi gây ra như khó thở kéo dài, mệt mỏi, yếu sức, ho dai dẳng, nặng tức ngực khi nghỉ ngơi cũng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh.
Chẩn đoán tràn dịch màng phổi do suy tim có một số điểm tương đồng với chẩn đoán tràn dịch màng phổi nói chung. Trước hết, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng suy tim có tràn dịch màng phổi xuất hiện khi nào. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành gõ vào lồng ngực và kiểm tra bằng ống nghe. Để chẩn đoán bệnh có gây tràn dịch màng phổi không, người bệnh sẽ được chỉ định làm các xét nghiệm hình ảnh như:
1. Chụp X-quang ngực
Trên X-quang, tràn dịch màng phổi do suy tim thường thấy ở cả hai bên (chiếm khoảng 70% trường hợp), nếu chỉ ở một bên thì thường gặp hơn ở bên phải (20%) hoặc bên trái (10%). Hơn 80% tràn dịch tim có kích thước nhỏ, chiếm nhỏ hơn hoặc bằng ⅓ nửa bên phổi. (3)
Các dấu hiệu khác trên X-quang cho thấy tình trạng bệnh bao gồm ứ huyết tĩnh mạch phổi, phù kẽ, phù phế nang và tim to. Nếu nghi ngờ tràn dịch màng phổi, bác sĩ có thể yêu cầu chụp thêm các tư thế nghiêng để xem dịch có di chuyển tự do trong khoang màng phổi hay không.
2. Siêu âm
Một đầu dò đặt trên ngực sẽ tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể người bệnh, hiển thị trên màn hình video. Bác sĩ có thể sử dụng siêu âm để xác định vị trí chính xác của dịch, giúp việc lấy mẫu dịch sau này dễ dàng hơn.
3. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) ngực
Máy CT sẽ chụp nhiều hình ảnh X-quang nhanh chóng, sau đó máy vi tính sẽ dựng lại hình ảnh chi tiết của toàn bộ vùng ngực, cả bên trong lẫn bên ngoài. CT scan cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn nhiều so với X-quang thông thường.
Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tích hợp siêu máy chụp CT 100.000 lát cắt ứng dụng công nghệ AI hiện đại hàng đầu thế giới, chụp một lần quét toàn thân siêu nhanh chỉ 1 – 2 giây, lát cắt siêu mỏng giúp phát hiện cực sớm các bệnh lý nguy hiểm, an toàn cho cả trẻ em và người lớn. Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là đơn vị đầu tiên sở hữu và đưa vào sử dụng hai siêu máy CT Somatom Force VB30 chính hãng của Siemen – Đức tại Việt Nam.
4. Xét nghiệm dịch màng phổi (chọc hút dịch màng phổi)
Ngoài các xét nghiệm hình ảnh, bác sĩ có thể thực hiện một thủ thuật gọi là chọc hút dịch màng phổi. Thủ thuật này bao gồm việc đưa một kim và một ống thông (catheter) nhỏ vào giữa các xương sườn, đi vào khoang màng phổi để lấy một lượng nhỏ dịch làm mẫu xét nghiệm. Phân tích mẫu dịch này sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định nguyên nhân gây tràn dịch, bao gồm cả việc xác định liệu nó có phải do suy tim hay không (thường là dịch thấm).
Chọc hút dịch màng phổi trở nên bắt buộc trong các trường hợp nghi ngờ khác hoặc khi bệnh không có diễn tiến điển hình. Điều này bao gồm khi tràn dịch chỉ ở một bên (đặc biệt là bên trái), không kèm theo tim to, lượng dịch ở hai bên quá chênh lệch hoặc khi dịch không đáp ứng với điều trị lợi tiểu. Ngoài ra, chọc hút dịch cũng cần thiết nếu bệnh nhân đau ngực kiểu màng phổi hoặc sốt, gợi ý một nguyên nhân khác như nhiễm trùng hoặc thuyên tắc phổi.
5. Xét nghiệm peptide lợi niệu
Xét nghiệm peptide lợi niệu, chẳng hạn như NT-proBNP hoặc BNP giúp chẩn đoán, loại trừ bệnh suy tim ở những người bị tràn dịch màng phổi mà không rõ nguyên nhân. Đo nồng độ NT-proBNP trong dịch màng phổi là cách tốt nhất để xác định xem liệu tràn dịch màng phổi có phải do suy tim hay không, ngay cả khi nó có vẻ giống dịch tiết theo tiêu chuẩn Light. Tuy nhiên, nếu không có xét nghiệm peptide lợi niệu, có thể tính chênh lệch albumin giữa huyết thanh và dịch màng phổi để phân biệt.
Điều trị suy tim gây tràn dịch màng phổi tập trung vào việc điều trị nguyên nhân gây bệnh, loại bỏ lượng dịch dư thừa và ngăn không cho chúng tích tụ trở lại để cải thiện triệu chứng cho người bệnh.
1. Điều trị nguyên nhân gây suy tim
Bác sĩ sẽ kê các loại thuốc như thuốc lợi tiểu để giúp cơ thể đào thải lượng dịch thừa, giảm gánh nặng cho tim và giảm lượng dịch ứ đọng trong phổi cũng như khoang màng phổi. Ngoài ra, các loại thuốc khác dùng trong chữa bệnh suy tim như thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc chẹn beta giao cảm hoặc thuốc đối kháng aldosterone để cải thiện chức năng tim về lâu dài và ngăn ngừa tái phát dịch.
2. Các thủ thuật can thiệp để xử lý dịch
Trong những trường hợp tràn dịch màng phổi lớn, gây khó thở nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với thuốc lợi tiểu, bác sĩ có thể cần thực hiện các thủ thuật để loại bỏ dịch trực tiếp như:
Việc phòng ngừa suy tim gây tràn dịch màng phổi tại nhà chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ bệnh lý nền và tuân thủ lối sống khoa học. Điều quan trọng nhất là người bệnh cần phải tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ, uống thuốc đầy đủ và đúng giờ theo chỉ định. Thực hiện tái khám định kỳ theo lịch hẹn để bác sĩ theo dõi chức năng tim và phát hiện sớm các dấu hiệu tràn dịch màng phổi qua siêu âm tim, X-quang ngực,..
Người bệnh cần phải duy trì chế độ ăn uống khoa học, hạn chế tối đa lượng muối nạp vào cơ thể vì muối là nguyên nhân chính gây giữ nước và làm trầm trọng thêm tình trạng ứ dịch. Bên cạnh đó, người bệnh cũng tránh ăn đồ chế biến sẵn, đồ hộp, thức ăn nhanh, tăng cường thực phẩm giàu kali như chuối, cam, rau xanh, chế độ ăn ít chất béo bão hòa và hạn chế mỡ động vật.
Ở bệnh nhân bệnh nặng, bác sĩ cũng có thể khuyến nghị hạn chế lượng chất lỏng nạp vào cơ thể hàng ngày tùy theo mức độ và tình trạng dịch. Hơn nữa, người bệnh cần theo dõi cân nặng hằng ngày vào cùng một thời điểm, cùng với một bộ quần áo. Tăng cân nhanh, chẳng hạn như 1kg – 2kg trong vài ngày có thể là dấu hiệu sớm của việc tích nước và ứ dịch, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh liều thuốc hoặc can thiệp kịp thời.
Cuối cùng, người bệnh cần phải ngừng hoàn toàn việc hút thuốc lá, bao gồm thuốc lá truyền thống và thuốc lá điện tử. Bạn cũng hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đi bộ, tập yoga hoặc các bài tập được bác sĩ chỉ định để cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức khỏe tim mạch. Nếu làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với các chất độc hại như amiăng, cần có biện pháp bảo hộ phù hợp.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về suy tim gây tràn dịch màng phổi được nhiều người quan tâm mà bạn có thể tham khảo:
Suy tim bên phải phải gây tràn dịch màng phổi nhiều hơn bên trái. Một bước quan trọng trong việc đánh giá bất kỳ trường hợp tràn dịch màng phổi nào là phân loại dịch đó thành dịch thấm hay dịch tiết.
Bệnh này có khả năng tái phát. Dịch thường tích tụ trở lại sau khi được loại bỏ, điều này có nghĩa là bạn có thể cần điều trị nhiều lần. Nếu không tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định, chế độ ăn kiêng muối, hoặc hạn chế dịch, áp lực trong các mạch máu sẽ tiếp tục tăng, khiến dịch lại rò rỉ vào khoang màng phổi.
Nếu không được điều trị kịp thời, tràn dịch màng phổi do suy tim có thể trở nên rất nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng. Tùy thuộc vào mức độ nặng và nguyên nhân gây bệnh, nó có thể dẫn đến xẹp phổi, xơ hóa phổi hoặc nhiễm trùng huyết. Tràn dịch màng phổi cũng có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh lý nền đang tiến triển nặng hơn.
Người bệnh cần nhập viện khi xuất hiện một trong các triệu chứng như khó thở nặng lên đột ngột hoặc tiến triển nhanh chóng; khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc khi nằm; đau ngực hoặc tức nặng ngực kéo dài; ho dai dẳng kèm theo khó thở; phù chân, bàn chân hoặc phù toàn thân; tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân; sốt hoặc ớn lạnh; cảm thấy rất mệt mỏi hoặc yếu hơn bình thường. Những trường hợp có triệu chứng đau tức ngực dữ dội, khó thở nghiêm trọng dẫn đến choáng ngất, lú lẫn cần phải gọi cấp cứu ngay lập tức.
Suy tim gây tràn dịch màng phổi nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Cơ chế tràn dịch màng phổi xuất phát từ sự rối loạn tuần hoàn do tim không bơm máu hiệu quả, dẫn đến sự gia tăng áp lực thủy tĩnh trong các mạch máu phổi và hệ thống, buộc dịch thoát ra, tích tụ trong khoang màng phổi. Bằng cách tuân thủ phác đồ điều trị y khoa, duy trì chế độ sống lành mạnh, kiểm soát chế độ ăn và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường, người bệnh có thể giảm thiểu nguy cơ tái phát tràn dịch màng phổi, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.