Suy tim không đặc hiệu là một phân loại suy tim của ICD, đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng của tim mà không có nguyên nhân rõ ràng. Suy tim không đặc hiệu là gì, có gì khác so với suy tim thông trường và điều trị như thế nào? Cùng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Theo Phân loại thống kê quốc tế về các bệnh tật và vấn đề sức khỏe liên quan (ICD) lần thứ 10 (ICD-10), suy tim không đặc hiệu được mã hóa dưới mã ICD-10 I50.9 – “Suy tim, không xác định”. Trong mã này, chữ “I” biểu thị bệnh lý thuộc hệ tuần hoàn, số “50” chỉ tình trạng suy tim và “.9” cho biết đây là loại suy tim không được xác định rõ ràng về đặc điểm lâm sàng hoặc nguyên nhân cụ thể.
Thuật ngữ suy tim không đặc hiệu (I50.9) được sử dụng khi bệnh nhân có chẩn đoán suy tim, nhưng thông tin lâm sàng hoặc xét nghiệm không đủ để phân loại cụ thể loại suy tim. Đây có thể là suy tim tâm thu, suy tim tâm trương, suy tim trái, suy tim phải, suy tim cấp, suy tim mạn tính hoặc kết hợp các loại suy tim này. Mã không xác định thường được sử dụng khi không có tài liệu hoặc khi loại suy tim không có mã cụ thể trong hệ thống phân loại.
Trong phân loại ICD-10, nhóm mã I50 – Suy tim, bao gồm các mã con như sau:
Suy tim không đặc hiệu hay suy tim không xác định là một hội chứng lâm sàng trong đó tim không còn khả năng bơm đủ máu và chất dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất của cơ thể. Nhưng nguyên nhân cơ bản, phân loại cụ thể hoặc các đặc điểm chi tiết khác của tình trạng suy tim vẫn chưa được làm rõ hoặc không thể gán vào một phân loại xác định theo các tiêu chí hiện có.
=> Xem thêm: Suy tim I50 có nghĩa là gì?
Trong hầu hết các trường hợp, suy tim xuất phát từ các tình trạng bệnh lý tim mạch khác làm tổn thương cơ tim hoặc mạch máu. Các nguyên nhân phổ biến này bao gồm: (1)
Bệnh này còn gọi là bệnh động mạch vành xảy ra khi các động mạch cung cấp máu giàu oxy cho tim bị thu hẹp do sự tích tụ mảng xơ vữa. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim, dẫn đến thiếu máu cục bộ và có thể gây suy tim nếu không được kiểm soát. Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, máu không thể lưu thông đến một phần cơ tim khiến mô cơ tim ở khu vực đó bị hoại tử, làm suy giảm khả năng bơm máu của tim và tăng nguy cơ suy tim.
Tăng huyết áp gây áp lực lên các mạch máu và chúng trở nên kém đàn hồi hơn, buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Ban đầu, cơ tim có thể đáp ứng bằng cách phì đại (tăng kích thước và độ dày) để tăng lực bơm. Tuy nhiên, theo thời gian, cơ tim trở nên co cứng lại hoặc các buồng tim dưới (tâm thất) bị giãn ra, làm giảm hiệu quả bơm máu dẫn đến suy tim.
Các van tim giúp máu lưu thông đúng cách. Nếu van tim không hoạt động bình thường, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Điều này có thể làm tim yếu đi theo thời gian. Điều trị một số loại bệnh van tim có thể đảo ngược tình trạng suy tim.
Nhịp tim không đều còn được gọi là loạn nhịp tim khiến tim đập quá nhanh hoặc quá chậm, có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim. Tình trạng này làm tăng áp lực lên cơ tim, góp phần vào sự phát triển của suy tim.
Một số bệnh mãn tính có thể góp phần gây ra suy tim mãn tính. Ví dụ như bệnh tiểu đường, nhiễm HIV, tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc hoạt động kém, tích tụ sắt hoặc protein.
Tình trạng phản ứng dị ứng, cục máu đông trong phổi, nhiễm trùng nặng, sử dụng một số loại thuốc và virus tấn công cơ tim cũng có thể gây suy tim đột ngột.

>>>Có thể bạn quan tâm: 4 cơ chế suy tim bệnh nhân cần nắm vững.
Mặc dù được phân loại là suy tim không đặc hiệu do chưa xác định được căn nguyên rõ ràng, nhưng các triệu chứng lâm sàng của hội chứng suy tim vẫn biểu hiện tương tự như các dạng suy tim đã biết. Các triệu chứng phổ biến nhất khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể bao gồm:
Ngoài ra, một số triệu chứng khác cũng có thể xuất hiện bao gồm nhịp tim nhanh hoặc không đều, tiểu đêm thường xuyên, khó tập trung và giảm sự tỉnh táo, ho khan hoặc ho dai dẳng, buồn nôn và chán ăn, đau tức ngực. Những triệu chứng kể trên có thể xuất hiện từ từ và diễn tiến âm thầm trong một thời gian dài hoặc đôi khi có thể khởi phát đột ngột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể do các nguyên nhân khác gây ra. Do đó, đôi khi có thể khó nhận biết các dấu hiệu sớm của suy tim.
Các dấu hiệu tiềm ẩn của suy tim bao gồm khó thở, mệt mỏi kéo dài và phù do giữ nước (thường xuất hiện ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân). Khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể phát hiện ra các dấu hiệu như tiếng tim bất thường khi nghe nhịp tim hoặc tiếng ran ở phổi.
Để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ suy tim, các xét nghiệm bổ sung thường được thực hiện bao gồm:
Ngoài việc xác định suy tim, tìm ra nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này để điều trị sẽ giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân.

Điều trị suy tim không đặc hiệu tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống, ngăn ngừa các biến chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, ngay cả khi nguyên nhân chính xác chưa được xác định.
Phương pháp điều trị suy tim bao gồm:

Người bệnh nên nhanh chóng đến bệnh viện nếu nghi ngờ có bất kỳ triệu chứng nào của suy tim, bao gồm khó thở khi gắng sức, nằm xuống hoặc khó thở về đêm; mệt mỏi và kiệt sức kéo dài; phù ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân; tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân, tăng khoảng 1kg – 2kg trong vài ngày; ho dai dẳng hoặc khò khè; đau ngực hoặc tức ngực.
Bạn cần gọi ngay cho số cấp cứu 115, cấp cứu Tâm Anh qua số 028 7102 6789 – 093 180 6858 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu có triệu chứng nghiêm trọng như khó thở dữ dội, ngất xỉu, đau ngực kéo dài hoặc cảm giác lú lẫn. Đây có thể là dấu hiệu của suy tim cấp tính hoặc biến chứng nguy hiểm. Trung tâm Cấp cứu Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là trạm cấp cứu vệ tinh 115 thứ 41 thuộc Trung tâm cấp cứu 115 TP.HCM, có thế mạnh trong cấp cứu nhồi máu cơ tim kịp giờ vàng và cấp cứu đột quỵ.
Khi được đưa đến Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bệnh nhân sẽ được đội ngũ bác sĩ Tim mạch giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm hội chẩn, thực hiện các biện pháp can thiệp cấp tốc, hạn chế tối đa diện tích hoại tử cơ tim, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh ứng dụng kỹ thuật can thiệp đặt stent mở rộng lòng mạch dưới sự hỗ trợ của Robot chụp mạch can thiệp số hóa xóa nền (DSA) Philips Azurion Robotic Ceiling FlexArm xoay 360 độ, “la bàn” Dynamic Coronary Roadmap (DCR) định hướng và mắt thần (IVUS) dẫn đường đặt stent, phân tích bằng trí tuệ nhân tạo. Những kỹ thuật này giúp giảm nguy cơ tái hẹp, rút ngắn thời gian cấp cứu xuống chỉ còn 29 phút, cấp cứu dưới thời gian vàng theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch thế giới (70 phút).
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về suy tim không đặc hiệu được nhiều người quan tâm mà bạn có thể quan tâm:
Mặc dù căn nguyên cụ thể của bệnh suy tim không đặc hiệu chưa được xác định, nhưng tình trạng suy giảm chức năng bơm máu của tim vẫn dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, tăng nguy cơ tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tiên lượng của suy tim không đặc hiệu phụ thuộc vào mức độ suy giảm chức năng tim, triệu chứng lâm sàng, tuổi tác, bệnh lý nền và việc tuân thủ phác đồ điều trị. Nghiên cứu ước tính rằng hơn một nửa số người bị suy tim sung huyết sẽ sống sót sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán. Khoảng 35% sẽ sống sót trong 10 năm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể kéo dài tuổi thọ thông qua thay đổi lối sống, dùng thuốc, theo dõi định kỳ và phẫu thuật.
Lúc mới chẩn đoán hoặc khi có thay đổi trong phác đồ điều trị, bệnh nhân cần tái khám thường xuyên hơn, mỗi vài tuần đến một tháng, để bác sĩ điều chỉnh thuốc và theo dõi tình trạng bệnh. Khi tình trạng bệnh đã ổn định, người bệnh nên tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ, thông thường 6 – 12 tháng một lần.
Bệnh suy tim không xác định không thể chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn, cải thiện chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Mặc dù nguyên nhân gốc rễ, đặc điểm phân loại của suy tim không đặc hiệu chưa được xác định rõ ràng, nhưng các triệu chứng lâm sàng và cách chẩn đoán, điều trị bệnh vẫn tương tự như các dạng suy tim khác. Người bệnh cần phải tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và theo dõi y khoa định kỳ để kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm, kéo dài tuổi thọ.