Người bị suy tim mạn tính cần biết rõ một số thông tin và cách điều trị để có thể “sống chung” với căn bệnh này. Đừng bỏ qua những chia sẻ bổ ích về bệnh suy tim mạn tính trong bài viết sau đây của ECO Pharma.

Suy tim mạn hay suy tim mạn tính là tình trạng tim không có khả năng bơm máu đi khắp cơ thể. Suy tim mạn có thể đe doạ tính mạng nếu không được điều trị.
Suy tim ảnh hưởng đến ít nhất 26 triệu người trên toàn thế giới và đang gia tăng về tỷ lệ mắc bệnh. Theo một khảo sát về bệnh suy tim đăng trên Viện y tế Quốc gia Mỹ năm 2017, châu Á có tỷ lệ mắc cao hơn châu Âu từ 1,3% – 6,7%. Riêng khu vực Đông Nam Á khoảng 9 triệu người mắc bệnh này. Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong các biện pháp điều trị và phòng ngừa nhưng tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật vẫn cao và chất lượng cuộc sống kém. [1]
Suy tim mạn tính ảnh hưởng đến các buồng tim dưới, được gọi là tâm thất phải và tâm thất trái. Tâm thất trái bơm máu đi khắp cơ thể, cung cấp oxy cho cơ thể. Suy tim mạn tính xảy ra khi tim không thể thích nghi với nhu cầu oxy thay đổi của cơ thể.
Dựa vào biểu hiện suy tim mạn tính, người ta phân thành 2 loại chính là:
Suy tim với phân suất tống máu giảm còn gọi là suy tim tâm thu (HFrEF). Loại suy tim này xảy ra khi tim quá yếu và không co bóp bình thường.
Suy tim có phân suất tống máu được bảo tồn, còn gọi là suy tim tâm trương (HFpEF). Loại suy tim này xảy ra khi tim kém đàn hồi và không thể chứa đầy máu như bình thường.
Cũng có trường hợp suy tim là hậu quả của sự kết hợp cả hai loại này. Hơn nữa, mỗi loại suy tim mãn tính có thể ảnh hưởng đến tâm thất trái, tâm thất phải hoặc cả hai cùng một lúc.
Các triệu chứng của suy tim mạn tính thường phụ thuộc vào tâm thất đang mắc loại bệnh lý nào và tâm thất nào bị ảnh hưởng. Triệu chứng chính của suy tim mạn tính bên trái là khó thở (đôi khi có kèm với ho) thường trở nên tồi tệ hơn khi hoạt động hoặc khi nằm thấp.
Nếu tình trạng này ảnh hưởng đến bên phải của tim, tích tụ dịch gây phù, với triệu chứng phù chân và mắt cá chân là triệu chứng thường gặp nhất.

Các triệu chứng khác có thể xuất hiện bất kể bên nào khi suy tim mạn tính, bao gồm mệt mỏi, chóng mặt hoặc choáng váng, buồn nôn, mất cảm giác thèm ăn, táo bón, yếu các chi (thường gặp ở chân), nhịp tim nhanh ngay cả khi đang nghỉ ngơi hoặc nhịp tim không đều, đau ngực…
Những người thường gặp các triệu chứng của suy tim mạn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ sớm để có thể kiểm soát và “chung sống” hòa bình với bệnh này.
Suy tim mạn tính không xuất phát từ một nguyên nhân cố định và đơn lẻ. Thực tế, suy tim mạn tính là biến chứng của một hoặc nhiều bệnh lý khác nhau, trong đó mỗi tình trạng bất thường ở tim đều ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim đi khắp cơ thể.
Một trong những tình trạng phổ biến nhất gây ra suy tim mạn tính là bệnh mạch vành. Bệnh mạch vành (CHD) dẫn đến hẹp động mạch vành và từ đó cản trở lượng máu và oxy cung cấp cho tim, khiến tim không có đủ oxy cần thiết để hoạt động hiệu quả.
Tăng huyết áp là một nguyên nhân phổ biến khác. Huyết áp tăng cao gây thêm áp lực lên tim, theo thời gian có thể gây ra suy tim mạn tính.
Những nguyên nhân khác cũng có thể khác gây ra suy tim mạn tính bao gồm:
Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu nghiêm trọng của tim, cần được điều trị khẩn cấp:

Bệnh suy tim mạn tính thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi và những người từng mắc các bệnh tim khác. Suy tim mạn tính thường là tình trạng bệnh lâu dài, dần trở nặng theo thời gian. Đây là đặc điểm phân biệt suy tim mạn tính với suy tim cấp tính. Bệnh được điều trị bằng cách can thiệp giải quyết nguyên nhân và kiểm soát các triệu chứng của bệnh.
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng và tiền sử bệnh lý gia đình, sau đó tiến hành khám sức khỏe. Có một số xét nghiệm giúp xác nhận chẩn đoán suy tim mạn tính và xác định loại suy tim:

Bệnh suy tim mạn tính nếu không được điều trị dần dần sức khỏe của tim sẽ yếu đi, khó có thể bơm máu và oxy đúng cách cho cơ thể. Đây được coi là một bệnh lý nguy hiểm vì ảnh hưởng đến tuổi thọ của người bệnh. Theo nghiên cứu, tỷ lệ sống sót của những người bị suy tim mạn là [2]:
Đồng thời, suy tim mạn tính có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể tuổi tác và giới tính. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị bằng phương pháp phù hợp là “chìa khóa” để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Các biến chứng của suy tim bao gồm:
Sau khi được chẩn đoán, những người bị suy tim mạn tính sẽ được điều trị dựa vào từng nguyên nhân gây ra bệnh, nhưng chủ yếu là thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và dùng thuốc.
Những thay đổi về lối sống và chế độ ăn uống thường được khuyến nghị cho những người bị suy tim mạn tính bao gồm:
Tùy thuộc vào tình trạng và mức độ suy tim mạn của mỗi người, bác sĩ có thể kê toa một số loại thuốc như:
Các loại thuốc khác cũng được sử dụng cho một số trường hợp. Ví dụ, aspirin có thể được khuyên dùng cho những người đã từng bị nhồi máu cơ tim. Thuốc chống đông máu có thể được khuyên dùng cho những người đã từng bị cục máu đông.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị thay thế. Thông thường, các phương pháp này sẽ được sử dụng để điều trị nguyên nhân cơ bản của suy tim mạn tính.
Máy khử rung tim cấy ghép ICD hoạt động bằng cách phát hiện nhịp tim bất thường. Nếu nhịp tim quá chậm, thiết bị có thể hỗ trợ thêm cho tim bằng cách hoạt động như một máy tạo nhịp bình thường. Nếu nhịp tim quá nhanh, ICD có thể cung cấp một loạt nhịp đập bổ sung với tốc độ nhanh hơn một chút giúp tim trở lại nhịp bình thường hoặc có thể sốc điện (khử rung) để khôi phục nhịp tim bình thường.
Phương pháp tạo nhịp tái đồng bộ cơ tim (CRT): Suy tim làm cho các buồng tim co bóp không còn đồng bộ, điều này làm cho tình trạng suy tim diễn tiến nhanh hơn. Khi đó, có thể cần đến liệu pháp đồng bộ hóa cơ tim, còn được gọi là tạo nhịp hai tâm thất, giúp cho 4 buồng tim co bóp đồng bộ nhịp nhàng. Phương pháp này giúp cải thiện chức năng tim, giảm nguy cơ nhập viện và tăng khả năng sống sót.
Những thiết bị này đã thay đổi đáng kể hiệu quả của việc điều trị suy tim.
Như đã đề cập, suy tim mạn tính thường tiến triển từ biến chứng của nhiều tình trạng khác nhau. Do đó, một số trường hợp dùng thuốc hoặc thiết bị hỗ trợ không thể cải thiện bệnh. Vì vậy, phẫu thuật để thay thế hoặc sửa van tim có thể được thực hiện nếu van tim bị tổn thương là nguyên nhân gây ra suy tim.
Trong một số trường hợp, ghép tim là một lựa chọn.
Mặc dù suy tim mạn tính có thể khó phòng ngừa bởi bệnh là biến chứng của nhiều bệnh lý tiềm ẩn song mỗi người có thể duy trì đời sống lành mạnh và khoa học để giúp giảm nguy cơ mắc bệnh suy tim mạn tính. Bao gồm:
>> Xem thêm: Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân suy tim: 8 cách nên chọn lựa
Yếu tố di truyền như có cha hoặc mẹ bị suy tim làm tăng nguy cơ mắc suy tim cho con cái lên tới 70% so với người không có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Anh chị em ruột bị suy tim làm tăng nguy cơ di truyền lên đến khoảng 40%. [3]
Một số trường hợp suy tim mãn tính đã diễn tiến nặng có thể gây biến dạng cấu trúc tim sẽ không thể điều trị khỏi hoàn toàn, chỉ có thể áp dụng các biện pháp cải thiện để chung sống hòa bình với bệnh. Những trường hợp còn lại có thể điều trị dứt điểm nếu giải quyết được nguyên nhân gây suy tim.
Như vậy, khi có dấu hiệu của bệnh suy tim mạn, người bệnh cần chủ động thăm khám để có phương pháp hỗ trợ phù hợp. Trong những năm gần đây, nhiều phương pháp điều trị mới đã được cập nhật, mang lại triển vọng cải thiện đáng kể cho những người bị suy tim. Các nghiên cứu đang được tiến hành để xác định phương pháp điều trị nào cải thiện triển vọng nhất.