Theo Tuyên bố khoa học của Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA), tỷ lệ mắc suy tim phải cấp tính trong trường hợp thuyên tắc phổi cấp dao động từ 25% – 60%. Các yếu tố dự báo suy tim thất phải bao gồm tắc nghẽn hơn 50% động mạch phổi do huyết khối. Người bị hội chứng suy tim phải có nguy cơ tử vong từ 2,4 – 3,5 lần cao hơn so với người không mắc bệnh. [1]
Suy tim phải là gì?
Suy tim phải còn gọi là suy tim thất phải, tình trạng tim không đảm bảo khả năng bơm máu đến phổi để trao đổi oxy. Ở trạng thái bình thường, phần bên phải của tim chịu trách nhiệm bơm máu đã qua sử dụng từ cơ thể trở lại phổi để được tái nạp oxy. Hội chứng này xảy ra khi tâm thất phải quá yếu hoặc hoạt động kém hiệu quả, không thể bơm máu về phổi, gây ra hậu quả như:
Máu bị ứ đọng trong các tĩnh mạch dẫn máu từ cơ thể trở về tim.
Áp lực trong tĩnh mạch tăng lên do sự ứ đọng này.
Áp lực này đẩy dịch ra khỏi tĩnh mạch và vào các mô khác trong cơ thể.
Dịch tích tụ ở chân, bụng hoặc các khu vực khác, gây phù.
Cơ chế suy tim phải
Trong quá trình phát triển của thai nhi, thất phải đảm nhận khoảng 66% chức năng tim, làm nhiệm vụ đưa máu đến phần thân dưới, nhau thai thông qua ống động mạch cùng lỗ bầu dục. Khi em bé được sinh ra, việc tiếp xúc với oxy, oxit nitric, phổi giãn nở sẽ làm giảm sức cản mạch máu phổi, ống động mạch và lỗ bầu dục lần lượt đóng lại, máu từ thất phải sẽ được bơm lên phổi để trao đổi oxy. Lúc này, phổi trở thành một mạch máu áp suất thấp với khả năng giãn nở cao, khiến thành thất phải bị mỏng đi. [2]
Thất phải có hình tam giác, lưỡi liềm, lớp cơ nông chạy theo chu vi và lớp sâu chạy từ đáy đến đỉnh. Thất phải co thắt theo chiều dọc, kéo vòng van ba lá về phía đỉnh tim, đẩy thành tự do về phía vách ngăn. Vì có cấu trúc mỏng, độ đàn hồi thấp nên thất phải dễ bị quá tải. Chỉ với thay đổi nhỏ trong sức cản mạch máu phổi cũng làm giảm thể tích nhát bóp của thất phải đáng kể, đặc biệt ở những người bị tăng áp động mạch phổi, thuyên tắc phổi hoặc bệnh van hai lá.
Khi áp lực tâm thu trong động mạch phổi vượt quá 35 mmHg lúc nghỉ hoặc áp lực trung bình trên 20 mmHg, thất phải phản ứng bằng cách phì đại để tăng áp lực co bóp. Nếu tình trạng này kéo dài, thất phải sẽ giãn ra, gây hở van ba lá, làm ứ máu và tình trạng suy tim phải nặng hơn.
Hội chứng suy tim phải gây tăng áp lực tĩnh mạch toàn thân, suy giảm chức năng thận, ứ huyết kéo dài. Ngoài ra, thiếu máu cục bộ cơ tim, tương tác bất lợi giữa thất phải và thất trái cũng góp phần làm suy giảm chức năng của thất phải. Trong những trường hợp nghiêm trọng, thất phải giãn nở, đẩy lệch vách liên thất, làm giảm khả năng đổ đầy của thất trái, gây suy tim trái. Tăng áp lực tĩnh mạch thận do ứ huyết cũng làm suy giảm chức năng thận, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác.
Triệu chứng suy tim phải thường gặp
Người bị suy tim phải có những triệu chứng dễ nhận biết sau:
Khó thở, mệt mỏi do tim giảm khả năng bơm máu.
Tăng áp tĩnh mạch cửa, làm giãn tĩnh mạch cổ, căng giãn tĩnh mạch cảnh.
Đánh trống ngực, cảm giác tim đập mạnh, không đều.
Gan to sung huyết do ứ máu, làm tình trạng suy tim thất phải nặng hơn.
Phù mạch ngoại biên, phù chân và các vùng khác do tụ dịch.
Dấu hiệu Kussmaul là tình trạng tĩnh mạch cổ giãn nở mạnh khi hít vào.
Tiếng thổi toàn tâm thu khi nghe tim, kèm theo dấu hiệu Rivero-Carvalho cho thấy tình trạng hở van ba lá.
Tiếng tim hay tiếng ngựa phi với tiếng tim thứ ba từ thất phải (Gallop T3).
Triệu chứng tiêu hóa như chán ăn, buồn nôn, đau bụng, suy dinh dưỡng, chán ăn.
Khó thở, mệt mỏi do tim giảm khả năng bơm máu.
Nguyên nhân suy tim phải và các yếu tố nguy cơ
Suy tim phải do nhiều nguyên nhân khác nhau, phổ biến là hậu quả của suy tim trái. Khi tâm thất trái mất khả năng bơm máu hiệu quả, máu trào ngược lại, đôi khi tích tụ trong phổi, gây suy tim phải.
Suy tim có thể diễn tiến thành suy tim cấp hoặc suy tim mạn tính và xấu đi theo thời gian. Trong hầu hết các trường hợp, suy tim thất phải phát sinh do các vấn đề sức khỏe khác gây tổn thương hoặc làm giảm chức năng tim, do:
Bệnh động mạch vành: Đây là dạng bệnh tim phổ biến, là nguyên nhân chính dẫn đến suy tim. Các mảng bám tích tụ trong động mạch làm cản trở lưu lượng máu đến cơ tim, gây suy tim.
Huyết áp cao: Khi huyết áp cao, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua động mạch khiến cơ tim dày lên, yếu đi theo thời gian.
Hỏng van tim: Van tim giúp điều hướng dòng chảy của máu qua tim. Khi van bị hư hỏng do thoái hóa, nhiễm trùng hoặc khuyết tật bẩm sinh, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu, từ đó suy yếu dần.
Khuyết tật tim bẩm sinh: Một số người sinh ra với các vấn đề cấu trúc tim, làm tăng nguy cơ mắc suy tim.
Rối loạn nhịp tim: Khi tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, lượng máu bơm qua cơ thể sẽ không đủ, làm tim yếu dần.
Bệnh phổi: Các vấn đề phổi lâu dài dễ khiến nửa bên phải của tim phì đại, suy yếu, tình trạng này gọi là “cor pulmonale”.
Các bệnh lý mãn tính khác: Bệnh tiểu đường, HIV, các vấn đề về tuyến giáp là bệnh lâu dài làm tổn thương tim, dẫn đến suy tim phải.
Các yếu tố nguy cơ gây suy tim phải bao gồm:
Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, tim sẽ càng yếu đi.
Tiền sử gia đình: Nếu gia đình có người mắc bệnh suy tim hoặc các bệnh tim mạch khác, nguy cơ mắc bệnh càng cao.
Lối sống thiếu khoa học: Lạm dụng rượu, hút thuốc hoặc chế độ ăn uống chưa cân đối đều có thể góp phần làm suy yếu tim.
Bệnh tật: Các bệnh như bệnh phổi, tăng áp phổi, bệnh tim bẩm sinh ảnh hưởng thất phải, bệnh van ba lá hoặc van động mạch phổi, nhồi máu cơ tim ảnh hưởng đến tâm thất phải.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bị khó thở đột ngột hoặc triệu chứng nghi ngờ suy tim phải, hãy gọi ngay cho 115 hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất.
Ngoài ra, liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp phải các dấu hiệu như:
Hụt hơi.
Tim đập nhanh, có cảm giác tim bỏ nhịp hoặc đập không đều.
Mệt mỏi, kiệt sức bất thường.
Phân biệt suy tim phải và suy tim trái thế nào?
Theo dõi bảng tóm tắt sau đây được so sánh bởi ECO Pharma để biết sự khác biệt giữa suy tim phải và suy tim trái:
Đặc điểm
Suy tim phải
Suy tim trái
Định nghĩa
Tâm thất phải không thể bơm máu hiệu quả, gây tích tụ dịch, phù ở phần dưới cơ thể.
Tâm thất trái không thể bơm máu bình thường, làm máu tích tụ trong các tĩnh mạch phổi.
Nguyên nhân
Do suy tim trái, tăng áp lực trong phổi gây tăng áp lực cho tim bên phải.
Tăng áp phổi (cao huyết áp trong động mạch phổi).
Các bệnh phổi mãn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Khuyết tật tim bẩm sinh.
Các bệnh van tim ảnh hưởng đến van ba lá hoặc van động mạch phổi.
Nhồi máu cơ tim ảnh hưởng đến tâm thất phải.
Bệnh động mạch vành (hẹp động mạch cung cấp máu cho tim).
Huyết áp cao mãn tính (tăng huyết áp).
Các bệnh van tim ảnh hưởng đến van hai lá hoặc van động mạch chủ.
Bệnh cơ tim.
Nhồi máu cơ tim ảnh hưởng đến tâm thất trái.
Triệu chứng
Phù ở chân, mắt cá chân, bụng do giữ nước.
Tăng áp lực ở tĩnh mạch cảnh.
Mệt mỏi, đuối sức.
Đánh trống ngực.
Khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể chất hoặc khi nằm.
Ho dai dẳng hoặc thở khò khè.
Tụ dịch phổi (phù phổi), gây khó thở.
Mệt mỏi, kiệt sức.
Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Ảnh hưởng đến cơ thể
Máu trào ngược trong tĩnh mạch gây ứ nước, phù ở phần dưới cơ thể.
Ảnh hưởng đến chức năng gan và các vấn đề về đường tiêu hóa.
Máu trào ngược vào phổi, gây ứ đọng ở phổi và các vấn đề về hô hấp.
Giảm cung cấp oxy cho cơ thể, ảnh hưởng đến mức năng lượng, chức năng của các cơ quan.
Điều trị
Điều trị nguyên nhân như tăng áp phổi, bệnh phổi; dùng thuốc giảm tụ dịch.
Kiểm soát các bệnh như tăng huyết áp, bệnh động mạch vành; dùng thuốc cải thiện chức năng tim.
Phương pháp chẩn đoán suy tim phải
Chẩn đoán suy tim phải trước hết thu thập tiền sử bệnh, khám sức khỏe tổng quát. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm như điện tâm đồ, đo khí động mạch, xét nghiệm lactate máu, chụp X-quang ngực. Xét nghiệm máu giúp kiểm tra chức năng gan và thận, đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đôi khi cần thực hiện xét nghiệm D-Dimer để chẩn đoán thuyên tắc phổi.
Hiện không có dấu ấn sinh học đặc hiệu cho biểu hiện suy tim phải, nhưng xét nghiệm máu như peptide lợi niệu loại B, troponin tim giúp phát hiện sớm tổn thương cơ tim và tình trạng này. Khi các chỉ số này tăng cao, tiên lượng thường xấu hơn, đặc biệt ở người bị tăng áp động mạch phổi.
Siêu âm tim là phương pháp không xâm lấn để đánh giá chức năng thất phải. Các phép đo như TAPSE, độ căng thất phải, phân suất thay đổi diện tích thất phải (FAC) đều giúp đánh giá chính xác chức năng tim.
Chụp xạ hình tâm thất để đo phân suất tống máu thất phải, dùng chất đánh dấu 99m-Tc để thu thập dữ liệu trong các chu kỳ tim.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) để đo thể tích, chức năng thất phải. MRI có khả năng tính toán, định lượng các chỉ số như thể tích trào ngược, sẹo, áp lực, độ tưới máu của phổi.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng có thể đo phân suất tống máu, thể tích thất phải, nhưng không thể thực hiện đồng thời với các thông số của thất trái hoặc khi chụp mạch CT.
Thông tim phải hoặc thông động mạch phổi là các phương pháp xâm lấn được thực hiện để đo các chỉ số huyết động, bao gồm áp lực nhĩ phải, lưu lượng tim.
Hội chứng suy tim phải có nguy hiểm không?
Suy tim phải rất nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh có thể gây những biến chứng và rủi ro sau đây:
Tụ dịch: Suy tim phải thường gây tụ dịch trong cơ thể, làm phù chân, mắt cá chân, bụng, gây khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
Tổn thương cơ quan: Nếu suy tim thất phải kéo dài, dễ dẫn đến tắc nghẽn, tổn thương ở gan, hệ tiêu hóa nghiêm trọng.
Giảm cung cấp oxy: Khi tim không thể bơm máu hiệu quả đến phổi, lượng oxy trong máu giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến năng lượng, chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Tăng áp lực tĩnh mạch: Máu bị trào ngược trong tĩnh mạch làm tăng áp lực, dễ dẫn đến các biến chứng như giãn và loét tĩnh mạch.
Phương pháp điều trị suy tim phải
Điều trị suy tim phải cần tập trung vào việc xác định, điều trị nguyên nhân gốc rễ:
Nếu nguyên nhân là bệnh van tim như hẹp van hai lá, cần tiến hành phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van bị tổn thương.
Khi suy tim phải do nhồi máu cơ tim thất phải gây ra, cần phải điều trị khẩn cấp để thông động mạch vành bị tắc.
Nếu nguyên nhân chính là suy tim trái, cần điều trị tối ưu hóa cho suy tim trái.
Trong trường hợp suy tim phải do các bệnh lý về phổi, cần tập trung điều trị bệnh phổi tiềm ẩn.
1. Thay đổi lối sống
Một số người mắc hội chứng suy tim phải cần bổ sung axit béo omega-3, vì một số nghiên cứu cho thấy chúng giúp hạn chế nguy cơ nhập viện. Việc thay đổi lối sống dưới đây giúp cải thiện triệu chứng, ngăn tình trạng suy tim ngày một tồi tệ hơn:
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc gây tổn thương mạch máu, tăng huyết áp, giảm nồng độ oxy trong máu, tăng nhịp tim. Bỏ thuốc là cách để giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim, nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ với bác sĩ. Người bệnh sẽ không đủ điều kiện để ghép tim nếu tiếp tục hút thuốc, cũng nên tránh hít phải khói thuốc lá.
Kiểm tra tình trạng phù: Hàng ngày, hãy kiểm tra chân, mắt cá chân, bàn chân xem có bị sưng không. Nếu tình trạng phù trở nên nghiêm trọng hơn, hãy đến bệnh viện để kiểm tra.
Kiểm soát cân nặng: Tham khảo ý kiến của bác sĩ về tần suất tự cân. Vì tăng cân là dấu hiệu cơ thể đang trữ nước, báo ngay cho bác sĩ nếu thấy tăng cân nhanh 2-3 kg hoặc hơn trong vài ngày. Thừa cân làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề về tim, nên hỏi bác sĩ về cân nặng lý tưởng của mình. Hãy giảm cân bằng cách kiêng ăn thực phẩm nhiều calo, giảm đường, tập cardio, uống đủ nước, ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm,…
Ăn uống lành mạnh: Hãy ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không béo và thịt nạc. Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa.
Hạn chế muối: Ăn nhiều muối dễ làm cơ thể tích nước, khiến tim làm việc nhiều hơn, gây khó thở, phù. Tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ ăn ít muối hoặc không muối.
Hạn chế rượu: Rượu dễ gây tương tác với một số loại thuốc, làm suy yếu tim, tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, do đó cần bỏ uống rượu để duy trì chức năng tim.
Kiểm soát lượng chất lỏng: Khi có biểu hiện suy tim phải, cơ thể sẽ khó đào thải hết lượng nước dư thừa. Việc hạn chế chất lỏng sẽ giúp giảm tình trạng phù và gánh nặng cho tim.
Duy trì hoạt động: Tập thể dục vừa phải hỗ trợ tăng cường cơ tim, cải thiện tuần hoàn máu, kiểm soát huyết áp và cân nặng, từ đó giảm áp lực lên tim. Tham khảo ý kiến của bác sĩ, huấn luyện viên cá nhân để xây dựng kế hoạch tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình. Bác sĩ có thể gợi ý các bài tập đi bộ, yoga nhẹ nhàng, tham gia các chương trình phục hồi chức năng tim tại bệnh viện.
Giảm căng thẳng: Căng thẳng, cảm xúc mạnh như lo lắng, tức giận khiến tim đập nhanh, huyết áp tăng, làm tình trạng suy tim tồi tệ hơn. Thực hành thiền chánh niệm, tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc kết nối với người khác để kiểm soát căng thẳng.
Cải thiện giấc ngủ: Suy tim gây khó thở, đặc biệt khi nằm, người bệnh hãy kê cao gối hoặc nâng cao nệm khi ngủ. Nếu bạn ngáy hoặc có vấn đề về giấc ngủ, nên kiểm tra chứng ngưng thở khi ngủ. Hãy ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm tại phòng ngủ nên tối, yên tĩnh, thoáng mát để ngủ ngon hơn.
Tiêm vắc xin theo khuyến cáo: Tiêm vắc xin giúp cơ thể sản sinh kháng thể, giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm. Viêm phổi, cúm, COVID-19 là những bệnh dễ gây biến chứng nghiêm trọng ở người bệnh tim. Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin theo khuyến cáo của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ tiềm ẩn.
Tiêm vắc xin viêm phổi, cúm, COVID-19 để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
2. Sử dụng thuốc
Các loại thuốc sau đây thường được kê đơn để điều trị suy tim phải:
Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ dịch, muối dư thừa khỏi cơ thể, giảm tải cho tâm thất phải. Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu giữ kali có thể ngăn ngừa mất kali khi cơ thể giảm dịch.
Thuốc giãn mạch như thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB), thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) giúp giãn mạch máu, giảm bớt áp lực cho tim, ngăn chặn các chất hóa học có khả năng gây suy tim.
Thuốc chẹn beta giúp làm chậm nhịp tim, giảm tải cho cơ tim, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn.
Digoxin là thuốc giúp tăng cường khả năng bơm máu của tim, thường dùng trong các trường hợp suy tim nghiêm trọng.
Thuốc giãn mạch phổi dùng trong trường hợp suy tim phải do tăng áp phổi, giúp giãn các mạch máu đến phổi, giảm áp lực cho tim.
3. Thiết bị hỗ trợ
Một số người bị suy tim phải cần phải phẫu thuật cấy ghép các thiết bị nhỏ vào ngực để kiểm soát, theo dõi nhịp tim như:
Phương pháp tạo nhịp tái đồng bộ cơ tim (CRT): Dành cho những trường hợp suy tim có các buồng tim co bóp không đồng bộ. Loại máy tạo nhịp đặc biệt này giúp các buồng tim co bóp đồng bộ nhịp nhàng, hỗ trợ tim bơm máu hiệu quả hơn.
Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD): Đây là máy bơm cơ học được cấy ghép cho những người bị suy tim để hỗ trợ tâm thất trái bơm máu từ tim qua động mạch chủ, đến các bộ phận khác của cơ thể. Việc này rất cần thiết vì động mạch chủ cung cấp máu giàu oxy cho toàn bộ cơ thể để duy trì sự sống.
Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Thiết bị này được cấy dưới da ở vùng ngực, bao gồm một pin, các dây dẫn mỏng đi vào buồng tim để điều chỉnh nhịp tim. Máy liên tục theo dõi nhịp tim, khi cần thiết, phát ra cú sốc điện để điều chỉnh loạn nhịp tim.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật được thực hiện để điều trị nguyên nhân suy tim phải, bao gồm:
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Khi động mạch bị tắc nghiêm trọng gây ra suy tim, bác sĩ sẽ lấy một mạch máu khỏe mạnh từ chân, tay, ngực để mở ra đường dẫn mới, giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
Sửa chữa hoặc thay thế van tim: Nếu van tim bị hỏng gây suy tim, bác sĩ sẽ đề nghị sửa chữa hay thay thế van bằng cách mổ tim hở hoặc phẫu thuật ít xâm lấn, tùy thuộc vào mức độ tổn thương của van tim.
Ghép tim: Trong trường hợp suy tim nghiêm trọng, khi các biện pháp phẫu thuật, dùng thuốc không hiệu quả, ghép tim là lựa chọn cuối cùng, thay thế tim người bệnh bằng tim của người hiến tặng.
Cách chăm sóc phòng ngừa suy tim phải
Kết hợp liệu pháp điều trị, thay đổi lối sống khoa học làm chậm tiến triển của suy tim phải, giúp người bệnh sống năng động, trọn vẹn hơn.
1. Chăm sóc toàn diện cho người bệnh suy tim phải
Để nâng cao chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh suy tim phải, cần có giải pháp chăm sóc bệnh nhân suy tim toàn diện, bao gồm:
Điều trị bằng thuốc: Người bệnh cần tuân thủ chỉ định dùng thuốc của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng như khó thở, phù nề, giảm khả năng hoạt động.
Chế độ ăn uống, tập luyện: Tuân thủ chế độ ăn ít muối, hạn chế chất lỏng, tập luyện đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện chức năng tim.
Chăm sóc giảm nhẹ: Bao gồm kiểm soát cơn nhồi máu cơ tim bằng thuốc giảm đau, khắc phục triệu chứng, cải thiện giấc ngủ, tư vấn tâm lý để hỗ trợ tinh thần người bệnh. Kết nối với các nhóm hỗ trợ, dịch vụ cộng đồng cũng là cách giúp người bệnh, gia đình vượt qua giai đoạn khó khăn.
Chăm sóc cuối đời: Khi bệnh tình tiến triển, chăm sóc cuối đời tại nhà, bệnh viện rất cần thiết. Mục tiêu của việc này là giảm đau, nâng cao chất lượng cuộc sống, hỗ trợ tinh thần cho người bệnh trong giai đoạn cuối đời.
2. Phòng ngừa suy tim phải
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn suy tim phải, nhưng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát huyết áp cao, bệnh động mạch vành, béo phì, tiểu đường, rối loạn lipid máu, bệnh van tim, nhịp tim, suy giáp, ngưng thở khi ngủ và các yếu tố nguy cơ khác.
Duy trì lối sống khoa học: Hạn chế muối, chất béo bão hòa, đường. Vận động thường xuyên ít nhất 30 – 45 phút mỗi ngày để tăng cường sức khỏe tim mạch. Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, vì cả hai đều gây hại cho tim. Bổ sung các dưỡng chất tốt cho tim mạch như Policosanol, Red Yeast Rice, Apple Cider Vinegar để hỗ trợ giảm cholesterol xấu, điều hòa mỡ máu, kiểm soát huyết áp, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện, điều trị sớm các bệnh lý tim mạch. Trung tâm Tim mạch Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có hệ thống máy móc hiện đại như máy siêu âm tim 4D, máy chụp cộng hưởng từ 1,5 – 3 Tesla, MSCT tim, động mạch vành 768 lát cắt, cùng hệ thống DSA chụp mạch vành 360 độ. Phác đồ điều trị được cá thể hóa cho từng trường hợp cụ thể, giúp cải thiện triệu chứng, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh trang bị máy móc hiện đại hỗ trợ điều trị sớm các bệnh lý tim mạch – Ảnh: BVĐK Tâm Anh
Câu hỏi thường gặp về hội chứng suy tim phải
Hội chứng suy tim phải rất phức tạp, khiến người bệnh cũng như gia đình lo lắng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này:
1. Suy tim phải có di truyền không?
Suy tim phải có thể di truyền do các biến thể gen đột biến intron – exon, SNP, alen. Theo Nghiên cứu Framingham, khi cha mẹ mắc suy tim, con cái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Ở trẻ em, suy tim liên quan đến yếu tố di truyền thường xuất hiện sớm. [3]
2. Bệnh suy tim phải có chữa được không?
Suy tim phải có thể chữa trị dứt điểm nếu nguyên nhân có thể được kiểm soát. Bên cạnh đó còn có những biện pháp kiểm soát triệu chứng giúp kéo dài tuổi thọ, cải thiện chất lượng cuộc sống.
3. Nhịp tim của người suy tim phải thế nào?
Ở người bị suy tim phải, tim thường đập nhanh hơn để bù đắp khả năng bơm máu giảm, gây ra các cơn nhịp tim nhanh. Người bệnh thường có cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh, không đều.
Để kiểm soát suy tim phải, nhịp tim cũng nên được kiểm soát để tần số tim không ở mức quá nhanh. Ở những người có nhịp tim trên 70 nhịp/phút, phân suất tống máu thấp, bác sĩ có thể khuyến nghị dùng thuốc ivabradine để điều chỉnh nhịp tim. Kiểm soát tình trạng nhịp tim nhanh sẽ giúp giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhập viện do suy tim.
Suy tim phải xảy ra khi tâm thất phải không bơm máu hiệu quả, gây ứ dịch, phù nề ở các mô. Điều trị suy tim phải tập trung giải quyết nguyên nhân và kiểm soát triệu chứng bằng cách thay đổi lối sống, dùng thuốc,… để ngăn bệnh tiến triển nặng hơn, phục hồi chức năng tim. Ngoài ra, các phương pháp điều trị khác như dùng thiết bị hỗ trợ, phẫu thuật tim cũng được khuyến nghị. Nếu bạn cảm thấy khó thở, phù hoặc tức ngực, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời.
4.9/5 - (19 votes)
Cập nhật lần cuối: 15:58 08/01/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
AHA Scientific Statement on right Heart Failure – American College of Cardiology. (2018, April 27). American College of Cardiology. https://www.acc.org/latest-in-cardiology/ten-points-to-remember/2018/04/27/11/13/evaluation-and-management-of-right-sided-heart-failure
Mandras, S. A., & Desai, S. (2023, July 17). Right heart failure. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459381/
Kaviarasan, V., Mohammed, V., & Veerabathiran, R. (2022). Genetic predisposition study of heart failure and its association with cardiomyopathy. The Egyptian Heart Journal, 74(1). https://doi.org/10.1186/s43044-022-00240-6