Suy tim toàn bộ là thể nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của cả hai thất. Nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời, tình trạng này dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Bài viết sau ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hội chứng này.
Suy tim toàn bộ là gì?
Suy tim toàn bộ là tình trạng chức năng bơm máu của cả hai buồng tim chính là thất trái và thất phải đều bị suy yếu. Khi đó, tim không còn đủ khả năng bơm máu giàu oxy đến các cơ quan trong cơ thể, đồng thời cũng không đảm bảo được việc đưa máu về tim hiệu quả.
Đây là hội chứng tim mạch phức tạp, tiến triển theo thời gian. Nếu không được điều trị, bệnh có thể gây phù phổi cấp, loạn nhịp nặng, thậm chí đột tử.
Nguyên do nào gây suy tim toàn bộ
Hội chứng này là hệ quả của nhiều bệnh lý tim mạch phối hợp kéo dài. Các nguyên nhân gây bệnh gồm có:
Bệnh mạch vành: Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến, khiến lượng máu nuôi tim giảm đi, làm cơ tim yếu dần, chức năng co bóp giảm.
Tăng huyết áp: Làm tăng hậu tải, khiến tim phải hoạt động quá sức trong thời gian dài.
Bệnh cơ tim (giãn nở, phì đại): Có thể do di truyền, viêm cơ tim, nhiễm virus – độc chất hoặc lạm dụng rượu.
Bệnh van tim: Thường do thấp tim, lão hóa, viêm nội tâm mạc, gây hẹp – hở van, khiến dòng máu chảy trong tim bị rối loạn.
Rối loạn nhịp tim kéo dài: Rung nhĩ, nhịp nhanh thất hoặc trên thất làm giảm hiệu quả co bóp của tim.
Bệnh phổi mạn tính (COPD): Gây tăng áp phổi, làm suy thất phải rồi tiến triển đến suy tim toàn bộ.
Bệnh nội tiết: Cường giáp, suy giáp ảnh hưởng gián tiếp đến cơ tim.
Tiểu đường, béo phì, thiếu hụt thiamine: Những yếu tố này làm tăng nguy cơ chuyển hóa, làm trầm trọng tình trạng tim mạch.
Bệnh tim bẩm sinh: Nếu không được phẫu thuật sớm, lâu ngày có thể dẫn đến suy toàn bộ cơ tim.
Tiền sử nhồi máu cơ tim: Bệnh lý này gây hoại tử mô tim, làm giảm khả năng co bóp lâu dài.
Hội chứng suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS): Có thể làm tổn thương cơ tim trực tiếp hoặc thông qua nhiễm trùng cơ hội.
Hóa trị, lạm dụng rượu: Lối sống thiếu khoa học làm tổn thương cơ tim không thể hồi phục.
Trong nhiều trường hợp, các yếu tố này có thể cùng lúc tồn tại, tạo thành vòng xoắn bệnh lý, gây ra tổn thương lan tỏa cả hai thất tim.
Triệu chứng suy tim toàn bộ
Biểu hiện lâm sàng của tình trạng này là sự kết hợp giữa triệu chứng của suy thất trái và suy thất phải. Các triệu chứng bao gồm: (1)
Khó thở: Xảy ra khi gắng sức, nằm gối đầu thấp, thậm chí lúc nghỉ ngơi.
Mệt mỏi kéo dài: Do lượng máu cung cấp cho cơ bắp không đủ.
Phù ngoại vi: Phù chân, cổ chân, bàn chân hoặc vùng bụng.
Nhịp tim bất thường: Hồi hộp, tim đập nhanh, không đều.
Ho dai dẳng, khò khè: Đặc biệt khi nằm, có thể kèm đờm hồng sủi bọt nếu có phù phổi.
Tăng cân nhanh: Thường là dấu hiệu tụ dịch.
Chán ăn, buồn nôn: Do sung huyết tĩnh mạch gan và hệ tiêu hóa.
Rối loạn tri giác: Lú lẫn, khó tập trung do tưới máu não kém.
Đau ngực: Có thể là biểu hiện của thiếu máu hoặc nhồi máu cơ tim.
Một số người bệnh chỉ xuất hiện các triệu chứng nhẹ, thoáng qua, đôi khi không nhận ra mình đang mắc suy tim toàn bộ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bệnh không nghiêm trọng. Các dấu hiệu có thể diễn tiến âm thầm, bùng phát bất cứ lúc nào nếu không được kiểm soát tốt.
Triệu chứng bệnh có thể là rối loạn tri giác, lú lẫn, khó tập trung do tưới máu não kém.
Các hậu quả có thể gặp do suy tim toàn bộ gây ra
Suy tim toàn bộ khiến cả hai thất đều suy giảm chức năng. Khi tim cố gắng bù đắp sự suy yếu này bằng cách co bóp mạnh hơn hoặc tăng nhịp, hậu quả là các buồng tim giãn to, yếu dần. Lưu lượng máu giảm làm nhiều cơ quan không nhận đủ oxy, kéo theo hàng loạt biến chứng nghiêm trọng như:
Rối loạn nhịp tim: Rối loạn dẫn truyền trong tim khiến các buồng tim không co bóp đồng bộ, gây nhịp chậm, nhịp nhanh, rung nhĩ. Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp thường gặp ở người tim bị suy, làm máu lưu thông kém hiệu quả, tạo điều kiện hình thành huyết khối trong buồng nhĩ. Nếu cục máu đông di chuyển lên não sẽ gây đột quỵ.
Biến chứng van tim: Khi tim bị giãn to do quá tải, cấu trúc của các vòng van dễ bị biến dạng, dẫn đến hở van hai lá, ba lá hoặc rối loạn dòng máu chảy qua van. Những tổn thương này có thể vừa là hậu quả, vừa là yếu tố làm bệnh nặng hơn.
Tổn thương thận: Thận cần lưu lượng máu ổn định để lọc độc tố, điều hòa điện giải. Khi lưu lượng máu đến thận giảm do tim bị suy, chức năng lọc rối loạn, làm tăng creatinine, tụ dịch và rối loạn điện giải. Tình trạng này có thể diễn tiến thành suy thận mãn tính, khiến hệ tim mạch quá tải.
Rối loạn chức năng gan: Ứ trệ tuần hoàn trong suy tim phải làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, khiến gan sưng to, tăng men gan, lâu dài gây gan xung huyết. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như đầy bụng, buồn nôn, cổ trướng, vàng da.
Phù phổi cấp: Xảy ra khi máu ứ trong mao mạch phổi làm dịch rò rỉ vào phế nang, gây khó thở dữ dội, ho khò khè, thậm chí ho ra bọt hồng. Tình trạng này cần được cấp cứu tức thì để tránh tử vong.
Phù toàn thân: Tình trạng tụ dịch kéo dài dẫn đến phù chi dưới, cổ trướng, phù mặt, gây nặng nề, mệt mỏi. Đây là dấu hiệu điển hình của suy thất phải tiến triển.
Thiếu máu: Do tổn thương thận, quá trình sản xuất hormone erythropoietin kích thích tạo hồng cầu giảm đi, dẫn đến thiếu máu mãn tính. Lúc này, mô cơ tim bị thiếu oxy, làm người bệnh thêm mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức.
Suy dinh dưỡng, sụt cân: Ở giai đoạn cuối, người bệnh suy tim toàn bộ có thể gặp hội chứng “suy mòn” với biểu hiện sụt cân nhanh, mất khối cơ, yếu và kiệt sức toàn thân.
Tổn thương phổi: Máu ứ trong tuần hoàn phổi gây tăng áp phổi, khiến người bệnh khó thở nặng, dễ viêm phổi, giảm khả năng vận động.
Rối loạn tâm thần: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, khó kiểm soát bệnh, phải lệ thuộc điều trị suốt đời khiến nhiều người bệnh rơi vào trầm cảm, lo âu, mất ngủ, giảm chất lượng sống.
Các phương pháp chẩn đoán suy tim toàn bộ
Chẩn đoán dấu hiệu của hội chứng này cần phối hợp giữa thăm khám và xét nghiệm cận lâm sàng để xác định mức độ và nguyên nhân gây bệnh.
1. Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước đầu tiên để bác sĩ định hướng chẩn đoán bệnh. Người bệnh thường khó thở, điển hình là khi gắng sức, nằm gối đầu thấp hoặc kịch phát về đêm. Kèm theo đó là các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi dai dẳng, giảm sức bền, tiểu đêm nhiều lần, chán ăn, buồn nôn, phù chi dưới và tăng cân nhanh.
Sau đó, bác sĩ sẽ thăm khám thể chất để phát hiện các dấu hiệu thực thể đặc trưng như:
Ran ẩm hai đáy phổi do ứ máu phổi.
Tiếng tim T3 gợi ý suy tim sung huyết.
Tiếng thổi tim cho thấy tổn thương van tim đi kèm.
Phù chân, gan to, nổi tĩnh mạch cổ là biểu hiện của suy thất phải.
Huyết áp dao động, tăng hoặc giảm tùy theo giai đoạn tiến triển và căn nguyên.
2. Xét nghiệm cận lâm sàng
Các cận lâm sàng giúp xác định chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương cơ tim:
Xét nghiệm máu
BNP/NT-proBNP: Đây là chỉ dấu sinh học đặc hiệu của bệnh, tăng cao khi có quá tải thể tích buồng tim.
Chức năng thận, điện giải: Phản ánh ảnh hưởng của tim đến thận, thường thấy là tăng creatinine, rối loạn natri, kali.
Men gan: Gợi ý tổn thương gan thứ phát do ứ máu kéo dài.
Công thức máu: Tầm soát thiếu máu hoặc nhiễm trùng đi kèm.
Đường huyết, lipid máu, TSH và FT4: Xác định bệnh lý đi kèm như tiểu đường, rối loạn mỡ máu, rối loạn tuyến giáp – những yếu tố thúc đẩy tiến triển suy tim toàn bộ.
Điện tâm đồ (ECG)
Ghi nhận các bất thường về dẫn truyền, nhịp tim như rung nhĩ, phì đại buồng tim, thiếu máu cơ tim hoặc block nhánh. Phát hiện những dấu hiệu này hỗ trợ nhận diện nguyên nhân, biến chứng của suy tim.
X-quang ngực
Hình ảnh thường gặp trong X-quang là bóng tim giãn rộng, xung huyết, tràn dịch màng phổi. Đây là xét nghiệm thường quy trong đánh giá ban đầu ở người nghi ngờ bị suy tim toàn bộ.
Siêu âm tim (echocardiography)
Đây là xét nghiệm hình ảnh chủ lực giúp chẩn đoán, phân loại suy tim toàn bộ:
Chức năng tâm thu: Đo phân suất tống máu (EF) để xác định mức độ bệnh: (2)
HFrEF: EF ≤ 40%, tức là tim co bóp yếu, máu được bơm ra rất ít, người bệnh mắc bệnh có phân suất tống máu giảm.
HFmrEF: EF từ 41 – 49%, thuộc mức trung gian, tim co bóp chưa tốt nhưng chưa quá nặng.
HFpEF: EF ≥ 50%, tim vẫn co bóp tốt, nhưng khả năng đổ đầy máu vào tâm thất trong giai đoạn tâm trương bị suy giảm, dẫn đến giảm lượng máu bơm ra. Tình trạng này còn gọi là suy tim phân suất tống máu bảo tồn.
Cấu trúc tim: Phát hiện giãn buồng tim, dày thành, rối loạn vận động vùng cơ tim.
Chức năng tâm trương: Đánh giá khả năng đổ đầy thất trái và phải.
Van tim: Xác định có hẹp hoặc hở van tim, nguyên nhân hoặc hậu quả của bệnh.
Áp lực động mạch phổi: Gợi ý tăng áp phổi thứ phát do suy thất trái, bệnh phổi mãn tính.
3. Các xét nghiệm chuyên sâu khác
Trong một số tình huống phức tạp, cần đánh giá chuyên biệt, bác sĩ có thể chỉ định:
Chụp cộng hưởng từ tim: Cho hình ảnh chi tiết cấu trúc cơ tim, vùng hoại tử, xơ hóa, hữu ích trong chẩn đoán bệnh cơ tim.
Chụp mạch vành (CT hoặc xâm lấn): Xác định bệnh lý động mạch vành, nguyên nhân hàng đầu gây suy tim toàn bộ.
Test gắng sức: Đánh giá khả năng dung nạp vận động, tầm soát thiếu máu cơ tim tiềm ẩn.
Thông tim phải: Đo áp lực buồng tim, mao mạch phổi bít giúp phân biệt với nguyên nhân khó thở ngoài tim và xác định mức độ tăng áp phổi.
Xét nghiệm chỉ dấu BNP/NT-proBNP đặc hiệu cho suy tim, tăng cao khi có quá tải thể tích buồng tim.
Bệnh suy tim toàn bộ khi nào cần đi khám bác sĩ?
Suy tim toàn bộ thường tiến triển âm thầm, đột ngột nặng lên, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp sớm. Người bệnh nên chủ động đến cơ sở y tế, liên hệ bác sĩ chuyên khoa ngay nếu có những biểu hiện sau:
Tăng cân nhanh không rõ lý do (hơn 1kg mỗi ngày, trên 2kg mỗi tuần).
Phù nhiều hơn ở chân, mắt cá, bàn chân, vùng bụng.
Khó thở nặng dần, nhất là khi nằm, về đêm.
Ho kéo dài, kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng hô hấp.
Cảm giác mệt mỏi quá mức, ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày.
Nhịp tim nhanh, không đều, vượt quá 120 nhịp/phút.
Đau tức ngực khi gắng sức, cải thiện khi nghỉ ngơi.
Chóng mặt, lú lẫn, ngất xỉu thoáng qua.
Giảm lượng nước tiểu, có cảm giác đầy bụng, buồn nôn.
Cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện các tình huống như đau ngực dữ dội đi kèm khó thở, buồn nôn, vã mồ hôi; suy yếu, liệt nửa người đột ngột; ngất xỉu, mất ý thức; khó thở dữ dội, không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi.
Điệu trị bệnh suy tim toàn bộ như thế nào?
Điều trị suy tim toàn bộ là quá trình toàn diện, phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ để cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng sống, hạn chế tối đa các đợt nhập viện. Mục tiêu điều trị là giảm tải cho hai tâm thất, tối ưu hóa lưu lượng máu và kiểm soát bệnh nền nếu có.
1. Điều chỉnh lối sống
Thay đổi thói quen sinh hoạt giúp làm chậm tiến triển của suy tim toàn bộ:
Giảm lượng muối ăn hàng ngày giúp ngăn giữ nước, hạn chế phù, khó thở.
Giới hạn nước uống theo chỉ định của bác sĩ nếu có dấu hiệu tụ dịch.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý bằng cách ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc và chất béo từ cá. Tránh chất béo bão hòa, đồ ngọt, nhiều dầu mỡ.
Duy trì cân nặng lý tưởng, giảm cân nếu thừa cân để giảm tải cho tim.
Tập thể dục đều đặn theo hướng dẫn bác sĩ, ưu tiên đi bộ, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng, yoga.
Ngủ đủ giấc – giảm căng thẳng giúp tim được nghỉ ngơi, giảm nguy cơ loạn nhịp.
Điều trị bệnh nền, kiểm soát huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tuyến giáp… để hạn chế diễn tiến bệnh.
2. Điều trị nội khoa
Dùng thuốc là cách để cải thiện tiên lượng, tăng chất lượng sống cho người bệnh suy tim toàn bộ: (3)
Thuốc lợi tiểu như Furosemide, Spironolactone giúp loại bỏ dịch thừa, giảm phù, khó thở.
ACEI/ARB như Enalapril, Lisinopril, Valsartan… có tác dụng giãn mạch, giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim.
ARNI gồm Sacubitril/Valsartan giúp tăng tỷ lệ sống, giảm nhập viện tốt hơn ACEI/ARB.
Chẹn beta gồm Carvedilol, Metoprolol, Bisoprolol hỗ trợ làm chậm nhịp tim, bảo vệ cơ tim.
Đối kháng Aldosterone (MRA) như Spironolactone, Eplerenone giúp giảm trữ nước và cải thiện tiên lượng.
SGLT2i gồm Dapagliflozin, Empagliflozin giúp kiểm soát đường huyết, có lợi cho cả người không mắc bệnh tiểu đường, dùng cải thiện chức năng tim.
Digoxin hỗ trợ tăng co bóp tim và kiểm soát nhịp ở người bị rung nhĩ.
Thuốc giãn mạch như Hydralazine/Isosorbide dinitrate dùng cho trường hợp không dung nạp ACEI/ARB.
3. Điều trị nâng cao
Khi người bệnh không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa hoặc có chỉ định đặc biệt, các phương pháp sau có thể được cân nhắc:
Can thiệp mạch, phẫu thuật
Đặt stent / PCI để khơi thông động mạch vành bị hẹp, cải thiện tưới máu cho cơ tim.
Phẫu thuật bắc cầu (CABG) để tạo đường dẫn máu mới, hỗ trợ máu đến tim hiệu quả hơn.
Phẫu thuật van tim có thể sửa hoặc thay thế van tim bị hẹp, hở gây ứ máu, bệnh suy tim tiến triển.
Cấy ghép, đặt thiết bị hỗ trợ tim
Máy khử rung tim (ICD) được cấy vào cơ thể để phát hiện, điều chỉnh các rối loạn nhịp tim nhanh nguy hiểm đến tính mạng.
Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) cấy ghép một máy tạo nhịp đặc biệt giúp đồng bộ hóa hoạt động co bóp của hai tâm thất, tăng cường hiệu quả bơm máu.
Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD) là một máy bơm cơ học được cấy ghép để hỗ trợ chức năng bơm máu của một hoặc cả hai tâm thất. Nó được dùng như một cầu nối để chờ ghép tim hoặc là liệu pháp cuối cùng cho người không đủ điều kiện ghép tim.
Ghép tim
Đây là lựa chọn sau cùng dành cho người suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Lúc này, tim của người bệnh sẽ được thay thế bằng quả tim khỏe mạnh từ người hiến tạng tương thích. Cách này giúp cải thiện chức năng tim, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống.
Dùng thuốc là cách để cải thiện tiên lượng, tăng chất lượng sống cho người bệnh.
Hướng dẫn chế độ sinh hoạt và theo dõi suy tim toàn bộ sau điều trị
Sau khi được chẩn đoán, điều trị, người bệnh suy tim toàn bộ cần tuân thủ lối sống khoa học, theo dõi chặt chẽ để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa tái phát – nhập viện, tăng chất lượng sống và kéo dài tiên lượng.
1. Chế độ sinh hoạt
Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh để kiểm soát bệnh, giúp làm chậm tiến triển bệnh.
Chế độ ăn uống
Hạn chế natri (muối): Giảm lượng muối ăn hằng ngày nhằm hạn chế tụ dịch và giảm tải cho tim. Lượng natri khuyến nghị tối đa là 1.500 – 2.000 mg/ngày, tương đương khoảng 1 muỗng cà phê muối. Người bệnh nên tránh thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, mì gói, đồ hộp, phô mai, bánh quy mặn. Khi chế biến, hạn chế nêm nhiều muối, thay vào đó, có thể dùng thảo mộc như tiêu, tỏi, chanh, gừng, giấm để tăng hương vị.
Kiểm soát lượng dịch nạp vào: Tùy theo tình trạng lâm sàng, tổng lượng chất lỏng trong ngày nên giới hạn ở mức 1,5 – 2 lít nước. Trong trường hợp phù nhiều, bác sĩ có thể yêu cầu giảm dưới 1,5 lít/ngày. Nên uống từng ngụm nhỏ, chia đều trong ngày và tránh đồ uống có đường, nước ngọt có gas, cà phê, trà đặc.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng: Ưu tiên nhóm thực phẩm có lợi cho tim như rau củ quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo từ cá (cá hồi, cá ngừ) và thịt nạc (thịt heo, thịt gà). Cần tránh thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa (mỡ, da gà), nội tạng, món chiên rán, bánh ngọt, nước uống có đường.
Hạn chế rượu bia và thuốc lá
Rượu bia ngoài gây tổn thương cơ tim, còn ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc điều trị suy tim, vì vậy nên kiêng hoàn toàn theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc lá là yếu tố nguy cơ tim mạch hàng đầu, bỏ hút thuốc lá là rất cần thiết để cải thiện tiên lượng bệnh.
Vận động thể chất hợp lý
Người mắc suy tim toàn bộ nên tập luyện nhẹ nhàng, đều đặn để hỗ trợ tuần hoàn, giảm triệu chứng, tăng sức bền nhưng hãy ưu tiên các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga, đạp xe chậm. Bạn cần bắt đầu với cường độ thấp, nâng dần mức độ khi sức khỏe cải thiện, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, huấn luyện viên cá nhân; Nên duy trì tối thiểu 30 phút mỗi ngày, vào hầu hết các ngày trong tuần và ngừng tập ngay nếu có dấu hiệu mệt, đau ngực, khó thở, chóng mặt.
Duy trì cân nặng hợp lý
Chỉ số khối cơ thể (BMI) lý tưởng nên nằm trong khoảng 18,5 – 22,9. Béo phì khiến tim quá tải, trong khi sụt cân quá nhanh lại gây kiệt sức. Người bệnh cần lên kế hoạch giảm cân hợp lý, bạn có thể đến Trung tâm Kiểm soát cân nặng và Điều trị béo phì – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được tư vấn, hướng dẫn cụ thể.
Trung tâm chuyên cung cấp giải pháp giảm cân – giảm mỡ toàn diện, không xâm lấn, được cá nhân hóa theo từng thể trạng, tình trạng bệnh lý cụ thể. Tại đây, các phương pháp điều trị được phối hợp linh hoạt giữa nội khoa, ngoại khoa, công nghệ cao, chế độ dinh dưỡng và y học vận động. Trung tâm còn được trang bị hệ thống xét nghiệm hiện đại, quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành, đảm bảo hiệu quả tối ưu, an toàn.
Ngủ đủ và quản lý căng thẳng
Stress kéo dài có thể làm tăng nhịp tim, huyết áp, làm tình trạng suy tim toàn bộ nặng thêm. Hãy ngủ từ 7 – 9 tiếng mỗi đêm để cơ thể phục hồi, tim hoạt động ổn định. Theo đó, người bệnh nên học cách thư giãn, tránh lo âu kéo dài thông qua các kỹ thuật như thiền, yoga, hít thở sâu, nghe nhạc, đọc sách, làm vườn.
Tiêm phòng đầy đủ
Nhiễm trùng hô hấp như cúm, viêm phổi có thể làm bùng phát đợt toàn cấp, đe dọa tính mạng. Do đó, người bệnh cần tiêm vắc xin đầy đủ, đúng lịch, nhất là vắc xin cúm hàng năm, vắc xin phế cầu theo phác đồ (PCV13, PPSV23, Prevenar 20…).
Hệ thống Trung tâm Tiêm chủng VNVC hiện cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phế cầu uy tín như Prevenar 13, Prevenar 20 (Bỉ), Pneumovax 23 (Mỹ), Vaxneuvance (Ireland), Synflorix cho trẻ nhỏ, bảo quản trong chuỗi kho lạnh đạt chuẩn quốc tế GSP. Với hơn 100 trung tâm trên toàn quốc, VNVC sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tiêm phòng của người dân mọi thời điểm.
2. Theo dõi suy tim toàn bộ
Theo dõi sát tại nhà, tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm diễn tiến xấu, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Theo dõi tại nhà
Cân nặng: Cần kiểm tra mỗi sáng, sau khi đi tiểu, trước bữa sáng, cùng thời điểm mỗi ngày. Nếu tăng >1 kg/ngày hoặc >2 – 3 kg trong 3 – 5 ngày, cần báo ngay cho bác sĩ vì có thể là dấu hiệu tụ dịch.
Triệu chứng cơ năng: Ghi nhận kỹ các dấu hiệu như khó thở khi nghỉ/ngủ, phù chân tăng dần, mệt nhiều, đau ngực, ho khan hoặc có đờm hồng, chóng mặt, hồi hộp, mất ngủ, tiểu đêm nhiều.
Huyết áp, nhịp tim: Đo và ghi lại nếu có chỉ định.
Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều. Cần mang theo danh sách thuốc đang uống khi đi khám. Tái khám định kỳ 1 – 3 tháng/lần hoặc sớm hơn nếu có dấu hiệu bất thường.
Giáo dục bệnh nhân và người thân
Cả người bệnh và người chăm sóc cần hiểu rõ về bệnh, nắm được dấu hiệu trở nặng, biết cách xử trí cơ bản. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chế độ ăn uống, giám sát dùng thuốc, nhắc nhở theo dõi triệu chứng bệnh mỗi ngày.
Đeo vòng tay y tế
Để đảm bảo an toàn khi cấp cứu, người bệnh nên đeo vòng, thẻ thông tin có ghi rõ chẩn đoán bệnh, các thuốc đang dùng và tình trạng bệnh nền.
Bỏ hút thuốc lá là rất cần thiết để cải thiện tiên lượng ở người bệnh.
Biện pháp ngăn ngừa bệnh suy tim toàn bộ
Chủ động phòng ngừa để giảm nguy cơ suy tim toàn bộ tiến triển, đặc biệt ở những người có bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Người bệnh cần phải:
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch
Quản lý tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu để ngăn ngừa tổn thương cơ tim. Cụ thể:
Tăng huyết áp: Duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg bằng cách áp dụng chế độ ăn nhạt, vận động đều, dùng thuốc theo chỉ định.
Rối loạn mỡ máu: Giảm chất béo xấu trong khẩu phần ăn, dùng statin nếu cần để hạn chế nguy cơ xơ vữa mạch, nhồi máu cơ tim.
Thuốc lá, rượu bia: Cần bỏ hút thuốc lá, ngưng uống rượu để ngăn tổn thương cơ tim.
Duy trì lối sống lành mạnh
Một lối sống khoa học giúp bảo vệ hệ tim mạch lâu dài:
Chế độ ăn: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, vitamin, ít cholesterol xấu. Áp dụng chế độ ăn DASH hoặc Địa Trung Hải.
Tập luyện: Vận động đều đặn ít nhất 150 phút/tuần với các môn như đi bộ, bơi, đạp xe.
Kiểm soát cân nặng: Giữ BMI trong khoảng 18,5 – 22,9, tránh để tăng cân quá mức.
Ngủ đủ và giảm stress: Ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm, giữ tinh thần thoải mái để tim hoạt động ổn định.
Tránh ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc môi trường khói bụi, đặc biệt nếu đã có bệnh tim.
Điều trị triệt để bệnh nền
Phát hiện, điều trị sớm các bệnh lý tim mạch giúp giảm nguy cơ mắc suy tim toàn bộ:
Động mạch vành: Tuân thủ chỉ định dùng thuốc, đặt stent hoặc phẫu thuật khi cần để tránh nhồi máu cơ tim.
Bệnh van tim: Điều trị can thiệp kịp thời để phòng ngừa tim quá tải.
Rối loạn nhịp tim: Kiểm soát rung nhĩ, các rối loạn nhịp khác để bảo vệ chức năng tim.
Các bệnh lý liên quan: Điều trị các tình trạng như cường giáp, thiếu máu, ngưng thở khi ngủ… nếu để lâu dài có thể làm cơ tim suy yếu.
Tóm lại, suy tim toàn bộ là bệnh lý mãn tính nhưng có thể kiểm soát nếu được điều trị đúng hướng, kết hợp với chế độ ăn uống khoa học, vận động hợp lý và theo dõi thường xuyên. Chủ động tuân thủ hướng dẫn y khoa sẽ giúp người bệnh sống khỏe, giảm nguy cơ tái phát và kéo dài tuổi thọ.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 16:07 12/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Congestive heart failure. (2025, September 24). Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17069-heart-failure-understanding-heart-failure
Savarese, G., Becher, P. M., Lund, L. H., Seferovic, P., Rosano, G. M. C., & Coats, A. J. S. (2022). Global burden of heart failure: a comprehensive and updated review of epidemiology. Cardiovascular Research, 118(17), 3272–3287. https://academic.oup.com/cardiovascres/article/118/17/3272/6527627
American Heart Association. (2025, June 17). Medications used to treat heart failure. Retrieved from https://www.heart.org/en/health-topics/heart-failure/treatment-options-for-heart-failure/medications-used-to-treat-heart-failure