Cataflam 50mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất chính diclofenac kali. Tác dụng giảm đau, kháng viêm, thường dùng trong điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng do bong gân. Cùng ECO Pharma tìm hiểu thông tin chi tiết cataflam 50 giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng, cách bảo quản trong bài viết sau đây.
Cataflam 50 là thuốc thường được kê đơn để điều trị đau và viêm cấp tính. Chẳng hạn như đau sau chấn thương, viêm và sưng như do bong gân, đau sau phẫu thuật, viêm và sưng như sau phẫu thuật răng hoặc phẫu thuật chỉnh hình.
Hoặc tình trạng đau và/hoặc viêm trong phụ khoa. Chẳng hạn như đau bụng kinh tiên phát hoặc viêm phần phụ, cơn đau nửa đầu (migraine), hội chứng đau cột sống, bệnh thấp không phải ở khớp.
Thuốc cũng được dùng hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn gây viêm đau nặng ở tai, mũi hoặc họng. Chẳng hạn như viêm họng (amidan, VA) hoặc viêm tai giữa.
Thuốc Cataflam 50 chứa hoạt chất chính là diclofenac kali – một hợp chất không steroid có đặc tính trị bệnh thấp, giảm đau, kháng viêm và hạ sốt rõ rệt. Cataflam 50mg được sản xuất bởi nhiều nhãn hàng khác nhau.
Sản phẩm thuốc Cataflam 50mg được nhắc đến trong bài viết này do Công ty Novartis sản xuất. Đây là hãng dược phẩm của Thụy Sĩ, có trụ sở ở nhiều quốc gia.
Một hộp thuốc bao gồm 1 vỉ * 10 viên.
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Thuốc cần kê toa | Có |
Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Quy cách đóng gói | 1 vỉ * 10 viên |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Thương hiệu | Novartis |
Cataflam 50mg chứa thành phần chính là diclofenac kali 50mg và tá dược vừa đủ 1 viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao đường, màu nâu đỏ, hình tròn, hai mặt, đường kính khoảng 8,8 mm, độ dày khoảng 5,2 mm, lõi viên màu trắng.
Thuốc Cataflam 50mg được chỉ định điều trị ngắn hạn hoặc các tình trạng cấp tính sau:
Dược lực học của thuốc Cataflam 50mg chứa hoạt chất chính diclofenac kali 50mg như sau:
Cataflam 50mg chứa muối kali của diclofenac là một hợp chất chống viêm không steroid (NSAID) có đặc tính trị bệnh thấp, giảm đau, kháng viêm và hạ sốt rõ rệt. Cơ chế tác dụng của diclofenac kali liên quan đến sự ức chế sinh tổng hợp prostaglandin, một chất trung gian hóa học đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm, đau và sốt. Thuốc có tác dụng làm giảm đau rõ rệt đối với đau trung bình và nặng. Khi bị viêm, ví dụ sau chấn thương hoặc can thiệp ngoại khoa, thuốc làm giảm đau nhanh chóng cả đau tự phát và đau khi cử động, làm giảm sưng, phù nề vết thương do viêm.
Các nghiên cứu lâm sàng phát hiện ra rằng thuốc Cataflam 50mg có khả năng giảm đau và mất máu trong đau bụng kinh nguyên phát. Ngoài ra, thuốc cũng cho thấy hiệu quả trong việc giảm đau đầu và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, nôn đi kèm.
Dược động học của thuốc Cataflam 50mg chứa hoạt chất chính diclofenac kali 50mg bao gồm:
Sau đây là liều dùng khuyến cáo và hướng dẫn dùng thuốc Cataflam 50mg đúng cách:
Cataflam 50mg được bào chế dưới dạng viên nén bao đường và dùng đường uống. Nên nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ. Thời điểm uống thuốc tốt nhất là trước bữa ăn chính, để thuốc được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả. Không được bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Sau đây là liều dùng thuốc Cataflam 50mg cụ thể trong từng đối tượng người bệnh:
Nhóm bệnh nhân trưởng thành nói chung:
Nhóm bệnh nhân đặc biệt:
Lưu ý: Thông tin về liều dùng được cung cấp trên chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để có liều dùng Cataflam 50mg phù hợp và an toàn, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều thuốc Cataflam 50mg có thể gây ra các triệu chứng như nôn, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, ù tai hoặc co giật. Trong trường hợp ngộ độc nặng, có thể bị suy thận cấp và tổn thương gan.
Xử trí ngộ độc cấp diclofenac (thành phần chính của Cataflam 50mg) chủ yếu bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Cụ thể:
Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng đối với các biến chứng như hạ huyết áp, suy thận, co giật, rối loạn tiêu hóa và suy hô hấp.
Có thể xem xét dùng than hoạt sau khi uống quá liều có khả năng gây nhiễm độc, và khử nhiễm dạ dày (như gây nôn, rửa dạ dày) sau khi uống quá liều có khả năng đe dọa tính mạng.
Trong trường hợp quên một liều thuốc Cataflam 50mg người bệnh nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không bao giờ dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Cataflam 50mg trong các trường hợp sau:
Thận trọng khi sử dụng thuốc Cataflam 50mg đối với một số trường hợp sau:
Không khuyến cáo sử dụng thuốc Cataflam 50mg cho những bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp sau đây: Không dung nạp fructose di truyền; kém hấp thu glucose-galactose; suy giảm men sucrose-isomaltase.
Các NSAID, bao gồm diclofenac (Cataflam 50mg) có thể gây xuất huyết, loét hoặc thủng dạ dày ruột, thậm chí tử vong, bất kỳ lúc nào trong quá trình điều trị, có hoặc không có triệu chứng báo trước hoặc tiền sử bệnh lý tiêu hóa. Nguy cơ này tăng cao ở người cao tuổi. Cần ngưng Cataflam 50mg nếu xảy ra xuất huyết hoặc loét.
Giám sát chặt chẽ người bệnh có tiền sử hoặc triệu chứng rối loạn tiêu hóa khi dùng Cataflam 50mg. Nguy cơ tăng lên khi tăng liều, có tiền sử loét (đặc biệt kèm xuất huyết, thủng) và ở người cao tuổi. Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả và cân nhắc dùng kèm thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (như ức chế bơm proton hoặc misoprostol), đặc biệt ở bệnh nhân dùng đồng thời aspirin liều thấp hoặc các thuốc tăng nguy cơ tiêu hóa khác.
Người bệnh có tiền sử độc tính tiêu hóa (đặc biệt người cao tuổi) cần báo cáo ngay các triệu chứng bất thường ở bụng, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa. Thận trọng khi dùng đồng thời với corticosteroid, thuốc chống đông máu, thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc SSRI.
Cần theo dõi chặt chẽ người bệnh viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn vì bệnh có thể tiến triển nặng hơn.
Các NSAID không phải aspirin dùng đường toàn thân, bao gồm diclofenac (Cataflam 50mg), có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), thậm chí tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm và tăng theo thời gian, đặc biệt ở liều cao.
Bác sĩ cần đánh giá định kỳ nguy cơ tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có triệu chứng tim mạch. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng và cần khám ngay khi có dấu hiệu.
Để giảm thiểu nguy cơ, cần dùng Cataflam 50mg ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, tăng lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc). Bệnh nhân suy tim sung huyết (NYHA II-IV), tăng huyết áp không kiểm soát hoặc có các yếu tố nguy cơ tim mạch quan trọng chỉ nên dùng diclofenac sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ ở liều <100mg/ngày nếu điều trị liên tục trên 4 tuần.
Cần đánh giá lại nhu cầu giảm triệu chứng và đáp ứng điều trị, đặc biệt khi điều trị liên tục trên 4 tuần.
Cataflam 50mg được khuyến cáo dùng ngắn hạn. Nếu dùng dài ngày, cần theo dõi số lượng huyết cầu. Diclofenac có thể ức chế tạm thời sự ngưng kết tiểu cầu, nên theo dõi cẩn thận bệnh nhân có khiếm khuyết về cầm máu.
Bệnh nhân hen, viêm mũi dị ứng theo mùa, polyp mũi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc nhiễm khuẩn mạn tính đường hô hấp (đặc biệt nếu có viêm mũi dị ứng) dễ bị các phản ứng với NSAID (như cơn hen kịch phát, phù Quincke hoặc mày đay) hơn người khác. Do đó, cần đặc biệt thận trọng ở những bệnh nhân này (chuẩn bị sẵn sàng phương tiện cấp cứu).
Cũng cần chú ý đến bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các chất khác (như phản ứng da, ngứa hoặc mày đay).
Cần giám sát y tế chặt chẽ khi dùng Cataflam 50mg cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan vì bệnh có thể tiến triển nặng hơn.
Các NSAID bao gồm diclofenac có thể làm tăng men gan. Nên theo dõi chức năng gan thường xuyên khi điều trị kéo dài với Cataflam 50mg. Nếu xét nghiệm chức năng gan bất thường hoặc xấu đi, có dấu hiệu/triệu chứng bệnh gan hoặc các biểu hiện khác (tăng bạch cầu ái toan, phát ban), nên ngưng Cataflam 50mg. Viêm gan có thể xảy ra mà không có triệu chứng báo trước.
Thận trọng khi dùng Cataflam 50mg cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin gan vì có thể gây cơn porphyrin cấp.
Các NSAID, bao gồm Cataflam 50mg có thể gây các phản ứng da nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Chẳng hạn như viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc. Nguy cơ cao nhất ở giai đoạn đầu điều trị, thường trong tháng đầu. Cần ngưng Cataflam 50mg khi có biểu hiện phát ban da, tổn thương niêm mạc hoặc dấu hiệu quá mẫn.
Các phản ứng dị ứng, bao gồm phản ứng phản vệ/kiểu phản vệ cũng có thể xảy ra với diclofenac, mặc dù hiếm gặp và không cần tiếp xúc trước đó.
NSAID, bao gồm diclofenac (Cataflam 50mg) có thể gây giữ dịch và phù. Cần đặc biệt chú ý khi dùng cho bệnh nhân suy chức năng tim hoặc thận, có tiền sử tăng huyết áp, người cao tuổi, bệnh nhân dùng đồng thời thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ảnh hưởng chức năng thận, và bệnh nhân mất dịch ngoại bào (ví dụ trước/sau phẫu thuật lớn).
Nên theo dõi chức năng thận khi dùng Cataflam 50mg trong các trường hợp này. Ngưng điều trị thường phục hồi trạng thái trước điều trị.
Cần thận trọng khi dùng NSAID, bao gồm diclofenac (Cataflam 50mg) cho người cao tuổi, đặc biệt là người già yếu hoặc nhẹ cân, dựa trên tình trạng sức khỏe nền tảng của bệnh nhân.
Nên tránh dùng đồng thời Cataflam 50mg với các NSAID đường toàn thân khác, bao gồm cả thuốc ức chế chọn lọc COX-2. Bởi vì không có bằng chứng về lợi ích hiệp đồng và có khả năng tăng tác dụng bất lợi, đặc biệt là nguy cơ độc tính trên thận.
Diclofenac cũng như các NSAID khác có thể che lấp các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng do đặc tính dược lực học của nó. Điều này cần được xem xét khi đánh giá bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng.
Cũng như các NSAID khác, Cataflam 50mg có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ. Không nên dùng cho phụ nữ đang cố gắng có thai, phụ nữ gặp khó khăn khi thụ thai hoặc đang kiểm tra vô sinh. Nên cân nhắc ngừng dùng Cataflam 50mg ở những bệnh nhân này.
Cataflam 50mg có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng tập trung và tỉnh táo, bao gồm: rối loạn thị giác (nhìn mờ, hoa mắt), chóng mặt, ngủ gà, các rối loạn hệ thần kinh khác (như buồn ngủ, mất ngủ, lo âu,…) Do đó, những bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này sau khi dùng Cataflam 50mg tuyệt đối không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thuốc liên quan: Thuốc Celecoxib 200mg
Thời kỳ mang thai
Dữ liệu từ các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy việc sử dụng các chất ức chế tổng hợp prostaglandin, bao gồm diclofenac (thành phần chính của Cataflam 50mg) trong giai đoạn đầu thai kỳ có liên quan đến nguy cơ gia tăng sẩy thai và/hoặc dị tật tim và thoát vị rốn. Nguy cơ tuyệt đối của dị tật tim tăng từ dưới 1% lên khoảng 1,5%. Nguy cơ này được cho là tăng theo liều lượng và thời gian điều trị.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc sử dụng chất ức chế tổng hợp prostaglandin có thể dẫn đến tăng thất bại trước và sau quá trình làm tổ của phôi, cũng như tăng tỷ lệ tử vong ở phôi thai. Ngoài ra, tỷ lệ mắc nhiều dị tật khác nhau, bao gồm cả dị tật tim mạch cũng tăng lên ở động vật được cho dùng thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin trong giai đoạn hình thành các hệ cơ quan.
Nếu sử dụng Cataflam 50mg cho phụ nữ đang cố gắng thụ thai hoặc trong 3 tháng đầu thai kỳ, cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả, thời gian điều trị ngắn nhất có thể.
Trong 3 tháng cuối thai kỳ, tất cả các chất ức chế tổng hợp prostaglandin đều có nguy cơ gây ra các tác động đối với thai nhi. Bao gồm độc tính tim phổi, rối loạn chức năng thận.
Việc sử dụng các chất ức chế tổng hợp prostaglandin giai đoạn này có thể gây ra tình trạng xuất huyết kéo dài và ức chế co tử cung. Do những nguy cơ trên, Cataflam 50mg được chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú
Diclofenac là hoạt chất chính của Cataflam 50mg có bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Để tránh các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra ở trẻ bú mẹ, không nên sử dụng Cataflam 50mg trong thời kỳ cho con bú.
Khi sử dụng thuốc Cataflam 50mg, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn. Cụ thể:
Tác dụng phụ thường gặp:
Tác dụng phụ ít gặp:
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Tác dụng phụ rất hiếm gặp
Tác dụng phụ có tần suất không rõ:
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Cataflam 50mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc đã được ghi nhận với Cataflam 50mg và các dạng bào chế khác của diclofenac:
Tương tác quan sát được
Tương tác có thể xảy ra
Cataflam 50mg cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thuốc là dưới 30°C. Ngoài ra, hãy luôn đóng chặt nắp lọ thuốc để tránh ẩm, đảm bảo chất lượng thuốc được tốt nhất.
Cataflam 50 giá bao nhiêu? Một lọ thuốc Cozaar 50mg bao gồm 1 vỉ x 10 viên có giá dao động khoảng 48.000 VNĐ/ hộp. Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc trên toàn quốc khi có toa thuốc từ bác sĩ.
Ngoài ra, để được khám và tư vấn lộ trình điều trị bệnh, bạn có thể đến khám tại Hệ thống Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh hoặc Trung tâm khám chữa bệnh Đa khoa Tâm Anh Quận 7. Sau khi khám và được bác sĩ kê đơn thuốc Cataflam 50mg, bạn có thể mua thuốc ngay tại nhà thuốc của các đơn vị này.
Sản phẩm liên quan: Thuốc Medcaflam 25mg
Cataflam 50mg thành phần chính diclofenac kali, là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được sử dụng để điều trị giảm đau và viêm cấp tính sau chấn thương, phẫu thuật và các tình trạng khác. Mặc dù thuốc có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm, việc sử dụng cần được thực hiện một cách thận trọng và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, người bệnh cần thăm khám bác sĩ để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh lý cá nhân.