Thuốc Medcaflam với hoạt chất chính là Diclofenac kali, là loại thuốc được sử dụng rộng rãi để kiểm soát các triệu chứng khó chịu như đau, sốt và viêm trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Cùng ECO Pharma tìm hiểu xem Medcaflam là thuốc gì? Công dụng cụ thể ra sao và cách sử dụng thuốc như thế nào cho hiệu quả?
Thuốc Medcaflam là thuốc gì?
Medcaflam là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thường được dùng để giảm đau, hạ sốt và giảm viêm cấp tính hoặc mạn tính cho nhiều bệnh lý khác nhau. Hoạt chất chính có trong thuốc là diclofenac kali, có tác dụng ức chế sinh tổng hợp prostaglandin – một chất gây phản ứng viêm, đau và sốt.
Thuốc Medcaflam 25mg là sản phẩm do Công ty Dược phẩm Thành Nam của Việt Nam sản xuất. Một hộp thuốc gồm 10 vỉ x 10 viên hoặc gồm 1 vỉ x 6 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao đường màu cam
Thuốc cần kê toa
Có
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quy cách đóng gói
10 vỉ X 10 viên
Xuất xứ
Việt Nam
Thương hiệu
Thành Nam
Thành phần thuốc Medcaflam 25mg
Mỗi viên nén bao đường Medcaflam 25mg chứa:
Thành phần dược chất: Diclofenac kali có hàm lượng 25mg.
Thành phần tá dược: Tinh bột sắn, lactose, tricalci phosphat, PVP, K30, talc, magnesi strearat gôm arabic, gelatin, titan dioxyd, ponceau 4R, sáp carnauba, đường trắng.
Thuốc ở dạng hộp gồm 10 vỉ x 10 viên.Thuốc được sản xuất theo 1 hộp gồm 1 vỉ x 6 viên.Thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao đường, hình tròn, màu cam.
Tác dụng của thuốc Medcaflam 25mg
Thuốc có tác dụng ức chế sinh tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm đau, kháng viêm và hạ sốt rõ rệt. (1)
1. Chỉ định
Thuốc Medcaflam được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các trường hợp viêm đau cấp tính, bao gồm trong các chuyên khoa tai mũi họng, răng hàm mặt, sản phụ khoa cũng như đau bụng kinh, đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật, cơn đau nửa đầu, đau do hội chứng cột sống và thấp ngoài khớp.
2. Dược lực học
Hoạt chất diclofenac là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) hoạt động thông qua việc ức chế enzym cyclooxygenase-1 và -2 (COX-1 và COX-2), từ đó giảm tổng hợp prostaglandin (PG). Prostaglandin đóng vai trò chính trong việc gây viêm, đau và sốt.
Cơ chế hoạt động của thể của diclofenac như sau: (1)
Giảm đau: Diclofenac ngăn chặn sự hình thành PGE2, một prostaglandin quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác đau. Bằng cách ức chế các kênh ion như TRPV1, kênh natri và kênh canxi T-type, thuốc làm giảm độ nhạy của các thụ thể đau đối với kích thích. Ngoài ra, Diclofenac cũng ức chế kênh kali, làm giảm ngưỡng kích thích cần thiết để tạo ra tín hiệu đau.
Kháng viêm: Diclofenac ngăn chặn PGE2 và PGI2, các chất trung gian gây viêm thông qua việc giảm giãn mạch, kết dính bạch cầu và thu hút tế bào viêm đến vị trí tổn thương. Điều này giúp hạn chế tình trạng viêm cấp tính và mãn tính, đặc biệt trong các bệnh lý như viêm khớp.
Hạ sốt: Diclofenac ngăn cản PGE2 vượt qua hàng rào máu não để tác động lên vùng dưới đồi (hypothalamus), nơi điều hòa thân nhiệt. Bằng cách ức chế PGE2, thuốc ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ cơ thể, giúp hạ sốt hiệu quả.
3. Dược động học
Dược động học của Medcaflam chứa thành phần chính là diclofenac kali có hàm lượng 25mg bao gồm:
Hấp thu: Diclofenac kali được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống, cho thấy khả dụng sinh học đường uống cao.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin (99,4%), đảm bảo khả năng vận chuyển thuốc trong tuần hoàn và kéo dài thời gian tác dụng.
Chuyển hóa: Khoảng 50% liều uống được chuyển hóa qua gan trong lần đầu tiên, cho thấy thuốc chịu sự chuyển hóa mạnh theo cơ chế chuyển hóa bước đầu. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 2 giờ, trong khi nồng độ trong dịch bao hoạt dịch đạt mức cao nhất sau 4,6 giờ, phản ánh khả năng tích lũy thuốc ở mô đích để phát huy tác dụng kháng viêm.
Thải trừ: Khoảng 60% thuốc được đào thải qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronic của diclofenac và các chất chuyển hóa. Dưới 1% được đào thải dưới dạng không đổi, cho thấy mức độ chuyển hóa cao của thuốc. Phần còn lại được đào thải qua mật và phân dưới dạng chất chuyển hóa.
Liều lượng và cách dùng
1. Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống. Nên uống nguyên viên với một ly nước, không nhai, bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc.
2. Liều dùng
Liều dùng thuốc Medcaflam 25mg tham khảo như sau:
Liều khởi đầu khuyến cáo: 100 – 150 mg/ngày.
Trường hợp nhẹ hoặc trẻ em trên 14 tuổi: 75 – 100 mg/ngày, chia thành 2 – 3 lần/ngày.
Đau bụng kinh nguyên phát: Liều thông thường 50 – 150 mg/ngày (liều khởi đầu 50 – 100 mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 200 mg/ngày nếu cần). Nên uống thuốc trước bữa ăn.
Trong cơn đau nửa đầu: Liều khởi đầu: 50 mg.
Nếu sau 2 giờ không giảm đau, dùng thêm 50 mg. Nếu cần, có thể dùng thêm 50 mg mỗi 4 – 6 giờ. Tổng liều không vượt quá 200 mg trong vòng 24 giờ.
Lưu ý: Các liều dùng nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều cụ thể sẽ được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng.
3. Quá liều
Không có biểu hiện đặc hiệu khi quá liều diclofenac. Quá liều có thể gây ra các triệu chứng nôn, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, ù tai hoặc co giật.
Xử trí: Dùng biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng cho những biến chứng như hạ huyết áp, suy thận, co giật, kích ứng tiêu hóa và suy hô hấp
4. Quên liều
Nếu quên uống thuốc Medcaflam 25mg, người bệnh nên kiểm tra thời gian còn lại cho liều kế tiếp. Nếu thời gian còn xa, bạn nên uống ngay liều đã quên. Ngược lại, nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục liệu trình như bình thường. Tuyệt đối không tự ý dùng gấp đôi liều.
Lưu ý/Thận trọng khi sử dụng Medcaflam 25mg
1. Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho các trường hợp sau:
Người quá mẫn với diclofenac, aspirin hoặc thuốc chống viêm steroid khác.
Người bị hen hoặc co thắt phế quản, chảy máu, bệnh tim mạch, suy thận nặng hoặc suy gan nặng.
Người đang dùng thuốc chống đông coumarin.
Người bị suy tim ứ máu, giảm thể tích tuần hoàn do thuốc lợi niệu hoặc do suy thận, tốc độ lọc cầu thận < 30ml/phút (do nguy cơ xuất hiện suy thận).
Người bị bệnh chất tạo keo (nguy cơ xuất hiện viêm màng vô khuẩn).
Người mang kính sát tròng.
Trẻ em dưới 14 tuổi.
Người bệnh suy tim sung huyết, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi, bệnh mạch máu não.
Người có tiền sử loét, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa.
Người bị tăng huyết áp hoặc bệnh tim có ứ nước hoặc phù.
Thận trọng khi sử dụng
Khi dùng thuốc Medcaflam 25mg, người bệnh cần chú ý các vấn đề sau:
Giống như các thuốc kháng viêm không steroid khác, thuốc có thể che lấp các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng.
Cần theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân có triệu chứng rối loạn tiêu hóa, tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hoặc suy gan.
Theo dõi chức năng gan khi dùng thuốc trong thời gian dài.
Cẩn trọng ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin ở gan.
Theo dõi chức năng thận khi sử dụng cho bệnh nhân suy tim, suy thận, người cao tuổi, người đang dùng thuốc lợi tiểu, hoặc bệnh nhân có giảm đáng kể thể tích dịch ngoại bào vì bất kỳ lý do gì.
Lưu ý ở người bệnh có rối loạn đông máu.
Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả cho người cao tuổi hoặc người nhẹ cân.
Người bệnh bị chóng mặt hoặc rối loạn thần kinh trung ương như rối loạn thị giác không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.
3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe
Medcaflam 25mg có thể gây choáng hoặc các rối loạn thần kinh trung ương như rối loạn thị giác. Vì vậy, bạn cần tránh dùng thuốc trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thuốc gây choáng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng thuốc Medcaflam khi có chỉ định từ bác sĩ và cần dùng liều thấp nhất có hiệu quả, tương tự như các thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin khác. Đặc biệt, việc dùng thuốc trong ba tháng cuối thai kỳ cần thận trọng do nguy cơ gây đờ tử cung hoặc đóng sớm ống động mạch. Khi sử dụng liều uống 50 mg mỗi 8 giờ, hoạt chất được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Để đảm bảo an toàn cho thai phụ, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Tác dụng phụ của Medcaflam 25mg
Khi sử dụng thuốc, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. (2)
Tác dụng phụ ở đường tiêu hóa:
Ít gặp: Đau thượng vị, các rối loạn tiêu hóa khác như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, co thắt ruột, khó tiêu, trướng bụng, chán ăn.
Hiếm gặp: Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen, tiêu chảy có máu), loét dạ dày hay ruột có hay không có xuất huyết hay thủng.
Rất hiếm gặp: Viêm niêm mạc miệng, viêm lưỡi, sang thương thực quản, hẹp ruột dạng biểu đồ, bệnh ở phần đại tràng như viêm kết tràng xuất huyết không đặc hiệu và viêm kết tràng có loét tăng nặng hơn hay bệnh Crohn, táo bón, viêm tụy.
Tác dụng phụ ở hệ thần kinh trung ương:
Ít gặp: Nhức đầu, chóng mặt, choáng váng
Hiếm gặp: Buồn ngủ
Rất hiếm gặp: Rối loạn cảm giác, bao gồm dị cảm, rối loạn trí nhớ, mất định hướng, mất ngủ, kích thích, co giật, trầm cảm, bồn chồn, ngủ có ác mộng, run rẩy, phản ứng loạn tâm thần, viêm màng não vô khuẩn.
Tác dụng phụ ở giác quan:
Rất hiếm gặp: Rối loạn thị giác (nhìn mờ, song thị), giảm thính giác, ù tai, rối loạn vị giác.
Tác dụng phụ ở da:
Ít gặp: Nổi ban hay phát ban da
Hiếm: Nổi mề đay
Rất hiếm gặp: Nổi ban có mụn nước, eczema, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens- Johnson, hội chứng Lyell (chứng bong biểu bì nhiễm độc cấp), chứng đỏ da (viêm da tróc vảy), rụng tóc, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, ban xuất huyết, bao gồm ban xuất huyết dị ứng.
Tác dụng phụ ở thận:
Hiếm: Phù nề
Rất hiếm gặp: Suy thận cấp, bất thường tiết niệu như tiểu ra máu và protein niệu, viêm kẽ thận, hội chứng thận hư, hoại tử nhú thận.
Tác dụng phụ ở gan:
Ít gặp: Tăng aminotransferase huyết thanh;
Hiếm gặp: Viêm gan có hay không có vàng da
Rất hiếm gặp: Viêm gan kịch phát.
Tác dụng phụ ở đường máu:
Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết, thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt.
Quá mẫn:
Hiếm: Phản ứng quá mẫn như hen suyễn, phản ứng phản vệ hay giống phản vệ toàn thân bao gồm hạ huyết áp.
Rất hiếm gặp: Viêm mạch, viêm phổi.
Tác dụng phụ ở tim mạch:
Rất hiếm gặp: Đánh trống ngực, đau ngực, cao huyết áp, suy tim sung huyết.
Tương tác thuốc
Thuốc Medcaflam 25mg có thể gây ra nhiều tương tác khi dùng đồng thời với các thuốc sau đây:
Lithium, Digoxin: Tăng nồng độ trong huyết tương của cả lithium và digoxin.
Thuốc lợi tiểu: Ức chế tác dụng của thuốc lợi tiểu và khi dùng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali có nguy cơ làm tăng nồng độ kali trong huyết thanh.
Các kháng viêm không steroid khác: Làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ.
Thuốc chống đông máu: Làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng đồng thời.
Thuốc hạ đường huyết: Cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết trong quá trình điều trị.
Methotrexat: Tăng nồng độ methotrexat trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng độc tính.
Cyclosporin: Làm tăng nguy cơ độc tính trên thận khi dùng cùng cyclosporin.
Kháng sinh nhóm quinolon: Nguy cơ xảy ra co giật khi dùng đồng thời với thuốc.
Bảo quản Medcaflam 25mg
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và độ ẩm cao. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Medcaflam 25mg giá bao nhiêu tiền?
Thuốc Medcaflam 25mg có thể được mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc và yêu cầu có đơn kê của bác sĩ khi mua. Giá thuốc dao động từ 36.000 VNĐ đến 45.000 VNĐ cho hộp 10 vỉ x 10 viên, tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và từng nhà thuốc ở các khu vực khác nhau.
Medcaflam 25mg là thuốc có chứa thành phần chính là diclofenac, thường được kê đơn trong điều trị giảm đau, hạ sốt và giảm viêm trong các bệnh lý khác nhau, bao gồm các tình trạng đau cấp tính và mạn tính. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị bệnh, người bệnh cần tuân thủ liều dùng chỉ định từ bác sĩ, không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc. Nếu có những dấu hiệu bất thường, bạn cần đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.