Men gan tăng cao là dấu hiệu của tổn thương gan, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều loại thuốc điều trị men gan cao được phát triển để hạ men gan về mức cân bằng. Cùng ECO Pharma tìm hiểu rõ hơn ở bài viết sau.

Thuốc hỗ trợ điều trị men gan cao là nhóm thuốc có tác dụng bảo vệ nhu mô gan hoặc giúp hạ men gan, trực tiếp hoặc gián tiếp trong việc hạ men gan về mức bình thường. Từ đó làm giảm các triệu chứng của bệnh gan gây tăng men gan như đau bụng, nước tiểu sẫm, mệt mỏi, vàng da. Tuy nhiên, người bệnh chỉ dùng thuốc men gan dưới sự chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Men gan tăng cao là một dấu hiệu cho thấy gan đang bị tổn thương. Khi các tế bào gan bị viêm hoặc tổn thương, chúng sẽ giải phóng các enzyme trong tế bào gan vào máu, làm tăng nồng độ của các enzyme này trong xét nghiệm. Mặc dù trong giai đoạn đầu các triệu chứng không rõ ràng, khó cảm nhận nhưng tăng men gan là một dấu hiệu cần được theo dõi. Để xác định chính xác nguyên nhân gây tăng men gan và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, người bệnh nên đi khám với bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc điều trị tăng men gan sẽ được bác sĩ kê đơn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Không có loại thuốc nào có thể điều trị tất cả các trường hợp tăng men gan nên điều trị sẽ tập trung vào việc loại bỏ nguyên nhân gây bệnh, bảo vệ gan và ngăn ngừa các biến chứng.
Bên cạnh việc dùng thuốc, khuyến nghị kèm theo thường là thay đổi lối sống bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh; hạn chế rượu bia; tăng cường vận động; bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho gan. Việc kết hợp giữa điều trị bằng thuốc điều trị men gan cao và thay đổi lối sống sẽ giúp cải thiện tình trạng men gan cao hiệu quả hơn.
Tế bào gan tạo ra các enzyme hỗ trợ đẩy nhanh một số quá trình sinh hóa trong gan, các enzyme này còn được gọi là men gan. Nồng độ các men gan này trong máu là một chỉ số đánh giá tổng quan về sức khỏe của gan. Gan sản xuất ra một số loại men gan khác nhau. Trong đó, 4 loại men gan thường được đáng giá trên lâm sàng gồm: (1)
4 chỉ số men gan trên sẽ được phân theo mức độ tuổi tác và giới tính, được xác định ở mức độ bình thường như sau:
Khi các chỉ số xét nghiệm men gan như ALT, AST, ALP, GGT tăng cao vượt mức bình thường được coi là tăng men gan. Khi chỉ số tăng men gan cao gấp chỉ số bình thường 1,5 – 2 lần thì được xem là mức độ nhẹ, chưa ảnh hưởng tới sức khỏe. Trong trường hợp này việc kiểm soát nguyên nhân gây tăng men gan, điều chỉnh lối sống bằng cách thực hiện chế độ dinh dưỡng lành mạnh, tập luyện thường xuyên và hạn chế các chất kích thích có thể giúp cải thiện tình trạng tăng men gan cao.
Chỉ số men gan tăng gấp 2 – 5 lần là mức độ trung bình, 5 lần trở lên là mức độ nặng, lúc này người bệnh cần dùng thuốc điều trị để đưa men gan về chỉ số bình thường. Thuốc sẽ giúp bảo vệ tế bào gan, làm giảm nồng độ men gan trong máu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc điều trị men gan cao cần được chỉ định bởi các bác sĩ chuyên khoa nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tuy nhiên, mức độ tăng cao của men gan cao không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của bệnh gan. Không phải trường hợp men gan cao nào cũng cần dùng thuốc điều trị. Do đó, nếu có kết quả xét nghiệm men gan cao, bạn cần đi khám ngay để được tư vấn hướng xử trí phù hợp.

Men gan cao xuất phát từ nhiều nguyên nhân, có thể kể đến như tác dụng phụ của thuốc, tiêu thụ quá nhiều rượu bia, thực phẩm bẩn,… Ngoài ra, tăng men gan cũng có thể bắt nguồn từ các bệnh lý như gan nhiễm mỡ, các loại viêm gan như viêm gan A, B, C, xơ gan, ung thư gan. Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ tăng men gan, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Bên cạnh việc kiểm soát nguyên nhân gây tăng men gan, điều trị còn có thể bao gồm việc điều chỉnh lối sống, sử dụng thuốc đặc trị hoặc kết hợp cả hai.
Sau đây là một số loại thuốc điều trị men gan cao phổ biến:
NAC (N-acetyl cysteine) là một chất tự nhiên được tạo ra từ axit amin L-cysteine, một thành phần cơ bản cấu tạo nên protein trong cơ thể. Không chỉ là một chất dinh dưỡng, NAC còn được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) công nhận là thuốc điều trị. (2)
NAC có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, đặc biệt là ở gan. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol (Tylenol), một loại thuốc giảm đau phổ biến. Bên cạnh đó, NAC còn được biết đến với tác dụng làm loãng đàm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm phế quản.
NAC có khả năng giảm men gan cao và bảo vệ gan. Một nghiên cứu so sánh tác dụng của NAC và vitamin C được thực hiện trên 30 bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu cho thấy NAC có khả năng cải thiện đáng kể chức năng gan sau ba tháng điều trị. Cụ thể, NAC làm giảm đáng kể nồng độ enzyme alanine transaminase (ALT) trong máu, một chỉ số quan trọng đánh giá tình trạng tổn thương tế bào gan. Kết quả này cho thấy NAC có tiềm năng trở thành một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu. Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận tác dụng làm giảm kích thước lách của NAC, cho thấy khả năng cải thiện tổng thể chức năng gan của thuốc này.
Mặc dù cần thực hiện các nghiên cứu tiếp theo với quy mô lớn hơn và thời gian theo dõi kéo dài hơn để đánh giá đầy đủ hơn về hiệu quả lâu dài của NAC nhưng không thể phủ nhận tiềm năng cải thiện tăng men gan và cải thiện chức năng gan của nhóm thuốc điều trị men gan cao này.
Axit ursodeoxycholic (UDCA) là một loại axit mật tự nhiên có trong cơ thể người. UDCA được sử dụng trong y học từ lâu, đặc biệt trong Đông y để điều trị các vấn đề về gan. Với tính chất ưa nước, UDCA ít độc hại hơn các loại axit mật khác và có khả năng thay thế các axit mật gây hại trong gan, UDCA đã được FDA chấp thuận để điều trị các bệnh như sỏi mật và xơ gan mật nguyên phát. Cơ chế hoạt động của UDCA dựa trên việc thay thế các axit mật độc hại bằng chính nó, giúp bảo vệ gan và cải thiện chức năng gan.
Một nghiên cứu đánh giá tác dụng của axit ursodeoxycholic (UDCA) và vitamin E trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở 19 bệnh nhân bị béo phì và rối loạn chức năng gan đã chỉ ra rằng, axit ursodeoxycholic (UDCA) có hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu. (3)
Cụ thể, 9 người được chỉ định dùng UDCA (300mg hai lần mỗi ngày) ngẫu nhiên và 10 người khác được dùng vitamin E (400 IU hai lần mỗi ngày) trong 8 tuần. Sau 4 tuần điều trị, UDCA đã làm giảm đáng kể các chỉ số men gan như ALT, AST và GGT, chứng tỏ khả năng bảo vệ tế bào gan và giảm viêm. Cơ chế tác động của UDCA không chỉ dừng lại ở việc giảm độc tính cho gan mà còn bao gồm việc điều chỉnh các quá trình chuyển hóa trong cơ thể và tương tác với hệ vi sinh vật đường ruột, đặc biệt là các vi khuẩn có lợi như Lactobacillus và Bifidobacterium. Kết quả này cho thấy UDCA có tiềm năng trở thành một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
Axit amin là thành phần cấu tạo nên protein, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể, đặc biệt là quá trình chuyển hóa ở gan. Các nghiên cứu gần đây cho thấy axit amin có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh gan như viêm gan, xơ gan và ung thư gan. Cụ thể như alanine giúp vận chuyển amoniac đến gan, glutamate hoạt động như một chất chống oxy hóa và glycine bảo vệ gan khỏi tổn thương do độc tố. Theo đó, cơ chế tác dụng của chúng chủ yếu bằng cách hỗ trợ giải độc gan, tái tạo tế bào gan mới từ đó giúp hạ men gan.
Tuy nhiên, việc sử dụng axit amin cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để xác định liều lượng và loại axit amin phù hợp cho từng bệnh nhân nhằm tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Choline là một chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể. Nó là thành phần cấu tạo của nhiều chất hóa học quan trọng, bao gồm lecithin và sphingomyelin. Chúng có vai trò trong việc duy trì cấu trúc màng tế bào, hoạt động của thần kinh và dẫn truyền xung thần kinh.
Choline còn được biết đến với tác dụng bảo vệ gan, ngăn ngừa gan nhiễm mỡ và xơ gan kéo theo men gan cao. Nó giúp ổn định cấu trúc màng tế bào gan, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể.
Theo kết quả một nghiên cứu tiến hành trên 56.195 phụ nữ và nam giới Trung Quốc. Ở những người tiêu thụ lượng choline cao hơn có khả năng mắc bệnh gan nhiễm mỡ thấp hơn. Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ của choline đối với gan chỉ rõ rệt ở phụ nữ có cân nặng bình thường và giảm đi ở những người thừa cân hoặc béo phì. (4)

Thuốc kháng virus trị men gan cao là nhóm thuốc được dùng cho viêm gan do virus. Loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển, sao chép của virus để bảo vệ gan giảm tổn thương, từ đó giúp hạ men gan.
Ngoài thuốc tây trị men gan cao, các bác sĩ còn có thể chỉ định viên uống bổ sung vitamin trong phác đồ điều trị tình trạng này.
Một số loại vitamin có thể được chỉ định như một biện pháp bổ sung giúp điều trị men gan cao như vitamin B, vitamin E.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin B, đặc biệt là vitamin B3 và B12 có tiềm năng lớn trong việc điều trị tăng men gan và gan nhiễm mỡ không do rượu. Vitamin B3 tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid giúp giảm cholesterol trong gan và ngăn chặn sự tích tụ mỡ trong gan. Nhiều nghiên cứu trên cả động vật và người đã chứng minh hiệu quả của vitamin B3 trong việc giảm men gan, cải thiện chức năng gan và giảm tích tụ mỡ gan.
Vitamin E, đặc biệt là dạng α-tocopherol đã được chứng minh là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do gốc tự do. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin E có thể cải thiện đáng kể tình trạng viêm và tổn thương gan ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu, thể hiện qua việc giảm các chỉ số men gan và cải thiện kết quả sinh thiết gan.

Để thuốc điều trị men gan tăng cao phát huy tác dụng tốt, người bệnh cần đặc biệt lưu ý đến những vấn đề sau:

Một số thắc mắc được nhiều người quan tâm khi dùng thuốc điều trị men gan cao:
Không có một câu trả lời chính xác cho câu hỏi này. Thời gian sử dụng thuốc điều trị men gan cao có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng, thậm chí là vài năm.
Theo đó, thời gian dùng thuốc điều trị men gan cao sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây tăng men gan, chỉ số mức độ tăng men gan, tình hình sức khỏe của người bệnh trong quá trình điều trị. Điều quan trọng là bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
Khi bị men gan cao, tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng bất kỳ loại thuốc nào kể cả thuốc không kê đơn mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây thêm gánh nặng cho gan, làm tình trạng men gan cao trở nên nghiêm trọng hơn.
Thuốc điều trị men gan cao và vitamin ở bài viết này thuộc nhóm thuốc điều trị có tác dụng trực tiếp hoặc gián tiếp giúp hạ men gan về mức bình thường. Tuy nhiên, những thông tin về thuốc này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế chỉ định từ bác sĩ. Việc chẩn đoán và điều trị tăng men gan, các bệnh lý về gan cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa có kiến thức chuyên môn sâu rộng. Cùng với đó, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám định kỳ và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe.