Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học xảy ra khi đồng hồ sinh học của cơ thể mất cân bằng với chu kỳ sáng – tối tự nhiên gây mất ngủ, buồn ngủ ban ngày và giảm hiệu suất làm việc. Hiểu đúng về rối loạn này giúp bạn chủ động phòng ngừa, điều chỉnh thói quen và có giải pháp chăm sóc giấc ngủ hiệu quả. Cùng theo dõi bài viết sau của ECO Pharma để tìm hiểu nguyên nhân và hướng khắc phục khoa học.
Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học (Circadian Rhythm Sleep Disorders – CRSD) là tình trạng chu kỳ ngủ – thức tự nhiên của cơ thể bị lệch so với nhịp sống 24 giờ. Sự bất đồng bộ này khiến người bệnh khó ngủ đúng giờ, dễ buồn ngủ ban ngày, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
Trong các dạng rối loạn, rối loạn pha ngủ muộn (Delayed Sleep Phase Disorder – DSPD) là phổ biến nhất, chiếm khoảng 0,17% dân số chung và 7 – 16% ở thanh thiếu niên. Trên thực tế, 5 – 10% người bệnh mất ngủ mãn tính đến khám tại phòng khám giấc ngủ được chẩn đoán mắc DSPD.(1)
Có 6 dạng thường gặp:(2)
Rối loạn giai đoạn ngủ – thức trì hoãn (Delayed Sleep – Wake Phase Disorder, DSWPD) khiến người bệnh có xu hướng đi ngủ và thức dậy muộn hơn nhiều so với bình thường. Đây là những “cú đêm” điển hình, thường khó ngủ trước 2 giờ sáng, chỉ muốn dậy vào khoảng 10 giờ sáng. Hệ quả là họ dễ bị mất ngủ vào đầu đêm, ban ngày lại buồn ngủ kéo dài, ảnh hưởng tới công việc, học tập. Tình trạng này thường thấy ở thanh thiếu niên, với tỷ lệ khoảng 4,6%.
Ngược lại, rối loạn giai đoạn ngủ – thức tiến triển (Advanced Sleep – Wake Phase Disorder, ASWPD) lại đặc trưng bởi việc đi ngủ và thức dậy quá sớm. Người bệnh có thể ngủ lúc 7 giờ tối và tỉnh dậy lúc 3 giờ sáng. Tình trạng này khiến người bệnh buồn ngủ sớm vào chiều tối nhưng lại khó ngủ nếu cố gắng thức khuya. Rối loạn này phổ biến hơn ở người lớn tuổi, chiếm tới 7% dân số.
Rối loạn giai đoạn ngủ nâng cao (Advanced Sleep Phase Disorder, ASPD) xảy ra khi lịch trình ngủ ổn định nhưng diễn ra sớm bất thường. Người bệnh có thể ngủ từ 6 – 9 giờ tối và thức dậy lúc 2 – 5 giờ sáng. Mặc dù thời lượng ngủ đủ, đồng hồ sinh học của họ giải phóng melatonin sớm hơn bình thường, khiến cơn buồn ngủ xuất hiện quá sớm so với nhu cầu xã hội. Dạng này thường gặp ở nhóm lớn tuổi.(3)
Rối loạn nhịp ngủ – thức không đều (Irregular Sleep – Wake Rhythm Disorder, ISWRD) khiến giấc ngủ phân mảnh thành nhiều đợt ngắn rải rác cả ngày lẫn đêm, thay vì một giấc kéo dài vào ban đêm. Người mắc ISWRD thường khó duy trì sinh hoạt bình thường, buộc phải ngủ vào những thời điểm không phù hợp. Rối loạn này thường liên quan đến tổn thương hệ thần kinh trung ương như sa sút trí tuệ, chấn thương sọ não, bệnh thoái hóa thần kinh.
Ở rối loạn giấc ngủ không theo nhịp 24 giờ (Non – 24 – Hour Sleep – Wake Disorder, N24SWD) xảy ra khi nhịp sinh học dài hơn 24 giờ. Mỗi ngày, giờ đi ngủ – thức dậy lại trễ hơn một chút khiến chu kỳ ngủ dần trôi lệch so với giờ xã hội. Người mù là nhóm dễ mắc nhất vì không có tín hiệu ánh sáng để đồng bộ đồng hồ sinh học. Ở một số ít người có thị lực bình thường, rối loạn này vẫn xuất hiện do nhịp sinh học nội tại quá dài.
Rối loạn giấc ngủ do làm việc theo ca (Shift Work Sleep Disorder, SWSD) xuất hiện ở những người phải làm ca đêm, lịch làm việc luân phiên. Nhịp sinh học không kịp thích nghi dẫn đến mất ngủ, ngủ ngắn gián đoạn, mệt mỏi, buồn ngủ ngoài ý muốn. Khoảng ⅓ lao động ca mắc phải tình trạng này. SWSD ngoài ảnh hưởng đến hiệu suất công việc còn làm tăng nguy cơ tai nạn.
Hội chứng lệch múi giờ (Jet Lag Disorder) là rối loạn tạm thời xảy ra sau khi di chuyển nhanh qua nhiều múi giờ. Đồng hồ sinh học chưa kịp điều chỉnh khiến người bệnh tỉnh táo ban đêm, buồn ngủ ban ngày. Khác với mệt mỏi do di chuyển đường dài, jet lag chỉ cải thiện khi cơ thể thích nghi với múi giờ mới. Rối loạn này liên quan trực tiếp đến rối loạn tiết melatonin – hormone quyết định chu kỳ ngủ – thức.(4)
Nhịp sinh học chi phối nhiều quá trình thần kinh – sinh lý. Khi rối loạn, người bệnh sẽ có biểu hiện:(5)
Chu kỳ ngủ – thức của con người được điều chỉnh bởi ánh sáng, bóng tối và nhịp sinh hoạt xã hội. Khi sự điều hòa này bị gián đoạn, rối loạn giấc ngủ theo nhịp sinh học sẽ xuất hiện.
Trong não, vùng dưới đồi chứa nhân trên chéo thị (Suprachiasmatic Nucleus – SCN), được coi là “đồng hồ sinh học trung tâm”, nhận tín hiệu trực tiếp từ võng mạc để đồng bộ với chu kỳ sáng – tối. Nếu SCN hoạt động bất thường, mất khả năng tiếp nhận ánh sáng, nhịp sinh học dễ rơi vào trạng thái lệch pha.
Các nguyên nhân gây rối loạn nhịp thức ngủ gồm:
Một số yếu tố làm tăng khả năng bị bệnh bao gồm:
Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng hậu quả lâu dài lại đáng lo ngại. Người bệnh thường xuyên buồn ngủ ban ngày, mất tập trung, phản xạ chậm, từ đó gia tăng nguy cơ tai nạn giao thông, tai nạn lao động, nhất là khi lái xe, vận hành máy móc.
Về mặt thần kinh – tâm thần, rối loạn kéo dài dễ dẫn đến lo âu, trầm cảm, rối loạn cảm xúc. Nhiều nghiên cứu chỉ ra sự gián đoạn nhịp sinh học còn làm tăng nguy cơ tim mạch, hội chứng chuyển hóa, thậm chí lạm dụng chất kích thích. Không ít người tìm cách đối phó bằng cách uống rượu, dùng thuốc ngủ, caffeine, điều này có thể dẫn đến lệ thuộc và suy giảm sức khỏe tinh thần.
Nhịp sinh học vốn là “đồng hồ” điều hòa giấc ngủ, sự tỉnh táo cùng nhiều hoạt động sinh lý theo chu kỳ 24 giờ. Ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, chu kỳ thường sớm hơn (ngủ sớm – dậy sớm), trong khi thanh thiếu niên và người trưởng thành lại có xu hướng ngủ muộn – dậy muộn. Đây là sự điều chỉnh sinh lý tự nhiên, nhất là trong giai đoạn vị thành niên khi não bộ đang tái cấu trúc mạnh để hoàn thiện tư duy và kiểm soát hành vi.
Tuy nhiên, khi đồng hồ sinh học bị đảo lộn, hậu quả có thể kéo dài, khó phục hồi. Trong ngắn hạn, người bệnh thường mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, hiệu suất học tập – làm việc kém, dễ gặp rối loạn tiêu hóa. Về lâu dài, các nghiên cứu cho thấy rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học có thể khiến cấu trúc não thay đổi, làm giảm thể tích hồi hải mã và hạch hạnh nhân – hai vùng giữ vai trò quan trọng trong trí nhớ, điều hòa cảm xúc.
Khảo sát tại Mỹ năm 2018 đăng trên Thư viện Y khoa Quốc Gia (Mỹ) cho thấy gần 73% thanh thiếu niên ngủ ít hơn mức khuyến nghị trong ngày đi học, nhấn mạnh đây không còn là vấn đề cá nhân mà là nguy cơ sức khỏe cộng đồng.
Tóm lại, rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học ngoài ảnh hưởng ngay lập tức đến hiệu suất học tập, công việc còn để lại hệ quả lâu dài về trí nhớ, cảm xúc và nguy cơ lạm dụng chất kích thích. Nhận diện sớm và can thiệp kịp thời sẽ giúp bảo vệ sức khỏe thần kinh, nâng cao chất lượng sống.
Một số dạng rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học có thể tự cải thiện, nhất là khi nguyên nhân chỉ mang tính tạm thời. Ví dụ, hội chứng lệch múi giờ thường giảm dần sau vài ngày khi cơ thể thích nghi. Tương tự, những rối loạn nhẹ do thay đổi thói quen, stress có thể hồi phục nếu duy trì lối sống khoa học và giấc ngủ điều độ. Tuy nhiên, những rối loạn mãn tính như hội chứng ngủ muộn, rối loạn do làm việc ca đêm hiếm khi tự khỏi. Người bệnh thường cần kết hợp can thiệp y khoa và thay đổi hành vi.
Do đó, dù một số trường hợp có thể tự ổn định, phần lớn người bệnh vẫn cần quản lý tích cực để phòng ngừa biến chứng lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong phân loại quốc tế về rối loạn giấc ngủ, rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học được xếp vào nhóm chứng khó ngủ. Ước tính có khoảng 3% dân số trưởng thành mắc CRSD, song nhiều người lại bị chẩn đoán nhầm là mất ngủ mãn tính.
Để đưa ra chẩn đoán chính xác, các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 3 tháng (ngoại trừ hội chứng lệch múi giờ vốn chỉ mang tính tạm thời). Việc chẩn đoán cần kết hợp giữa khai thác lâm sàng, cận lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu:(6)
Hiệu quả điều trị rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học phụ thuộc vào dạng rối loạn và tình trạng của từng người bệnh, bao gồm:
Điều chỉnh lối sống và thực hành vệ sinh giấc ngủ giúp đồng hồ sinh học trở lại ổn định:
Ánh sáng là tín hiệu chủ chốt để đồng bộ nhịp sinh học qua nhân trên chéo thị (SCN):
Melatonin là hormone tự nhiên giúp điều hòa giấc ngủ, có thể bổ sung dưới dạng viên uống, thuốc theo chỉ định. Ngoài ra, bác sĩ có thể kê đơn thuốc đồng vận melatonin như ramelteon, tasimelteon cho những trường hợp cần thiết. Việc dùng thuốc phải được giám sát y khoa để tránh lạm dụng hoặc lệ thuộc.
Để duy trì nhịp sinh học ổn định, bảo vệ sức khỏe, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
Người bệnh nên đến khám chuyên khoa Thần kinh nếu tình trạng mất ngủ, buồn ngủ ban ngày kéo dài trên một tháng, giấc ngủ lệch giờ ảnh hưởng đến học tập, công việc hoặc các biện pháp tự điều chỉnh không hiệu quả. Tại các cơ sở uy tín như Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bác sĩ sẽ dùng trang thiết bị hiện đại để chẩn đoán, xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, giúp khôi phục nhịp sinh học an toàn, hiệu quả.
Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học không những khiến giấc ngủ chập chờn, còn bào mòn sức khỏe thể chất lẫn tinh thần theo thời gian. Chủ động điều chỉnh thói quen, kiểm soát ánh sáng, kết hợp can thiệp y khoa và lối sống khoa học sẽ giúp đồng hồ sinh học trở lại quỹ đạo, mang lại giấc ngủ trọn vẹn, nâng cao chất lượng sống.