Bệnh trầm cảm nặng có chữa được không? Trầm cảm nặng điều trị thường khó khăn và hiệu quả kém hơn khi thời gian phát hiện bệnh càng muộn. Mặc dù vậy, có nhiều biện pháp giúp dần cải thiện bệnh. Cùng ECO Pharma tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết sau đây.
Trầm cảm nặng có thể chữa được nhưng thường khó khăn và mất nhiều thời gian. Hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố: thời điểm phát hiện trầm cảm, phương pháp điều trị, mức độ đáp ứng với thuốc điều trị, sự quyết tâm và phối hợp của người bệnh, sự hỗ trợ từ người thân bạn bè.
Một số phương pháp phổ biến như dùng các thuốc chống trầm cảm, hoặc tâm lý trị liệu hoặc cả hai đã cho thấy hiệu quả trong việc đẩy lùi các triệu chứng trầm cảm nặng đáng kể.
Người mắc bệnh trầm cảm nặng thường có tâm trạng chán nản, mất hứng thú với những hoạt động từng yêu thích. Họ cảm thấy tội lỗi, vô giá trị, bất lực hoặc tuyệt vọng. Các triệu chứng khác như suy giảm trí nhớ, kém tập trung, giảm ham muốn tình dục, rối loạn giấc ngủ như mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, nghĩ đến cái chết, có ý định tự tử.
Trầm cảm nặng tác động tiêu cực đến thể chất, khiến người bệnh mệt mỏi, đau đầu, rối loạn tiêu hóa do chán ăn dẫn đến sụt cân, hoặc đôi khi thèm ăn gây tăng cân. Bệnh ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Do mất động lực, suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung kém nên khó đảm bảo hiệu suất công việc và học tập, khiến thành tích giảm sút.
Trầm cảm nặng khiến người bệnh tự cô lập, hạn chế giao tiếp, không thể duy trì các mối quan hệ. Ngoài ra, thiếu năng lượng cũng khiến việc chăm sóc cá nhân như ăn uống, vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa,… trở nên khó khăn. Bệnh làm phá vỡ sinh hoạt hằng ngày, dẫn tới rối loạn giấc ngủ và thói quen ăn uống không lành mạnh. Hậu quả là chất lượng cuộc sống suy giảm nghiêm trọng.
Tổ chức Y tế thế giới (WHO) xếp trầm cảm nặng là nguyên nhân thứ 3 gây gánh nặng bệnh tật trên toàn thế giới năm 2008 và dự đoán sẽ đứng đầu vào năm 2030. (1)
Trầm cảm nặng là rối loạn tâm thần, tỷ lệ mắc bệnh của mỗi người trong suốt cuộc đời khoảng 5% – 17%, trung bình là 12% và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bao gồm trẻ em và người lớn. Phụ nữ có nguy cơ cao gần gấp đôi so với nam giới. Bệnh có xu hướng khởi phát ở những đối tượng không có mối quan hệ cá nhân gần gũi, đã ly hôn hoặc mất người thân.
Ngày nay, áp lực học hành cũng khiến thanh thiếu niên trở thành nhóm đối tượng dễ bị trầm cảm nặng. Theo WHO, cứ bảy người từ 10 – 19 tuổi thì có một người mắc trầm cảm cùng với chứng lo âu và rối loạn hành vi.
Các chứng rối loạn tâm thần này một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và khuyết tật ở thanh thiếu niên trên toàn cầu, làm cho tự tử trở thành nguyên nhân tử vong đứng thứ ba ở những người từ 15 – 29 tuổi.
Trầm cảm nặng thường dễ nhận biết, nhưng vẫn cần được chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán bệnh trầm cảm nặng thường là:
Trong đó, người bệnh phải có ít nhất một trong hai triệu chứng chính là tâm trạng chán nản hoặc mất hứng thú với những hoạt động từng yêu thích.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể tư vấn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị:
Tâm lý trị liệu là thuật ngữ chung chỉ việc điều trị chứng trầm cảm, bao gồm trầm cảm nặng bằng cách trò chuyện với chuyên gia tâm lý về các vấn đề của người bệnh. Có nhiều liệu pháp khác nhau, bao gồm liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) hay trị liệu giữa các cá nhân (IPT):
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) giúp người bệnh xác định những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi tiêu cực, từ đó thay đổi theo hướng lành mạnh hơn. Mục tiêu của CBT giúp bạn hiểu rõ mặc dù không thể kiểm soát các tình huống căng thẳng, nhưng có thể phản ứng tích cực hơn với chúng.
CBT diễn ra với số buổi giới hạn (5 – 20 buổi), cung cấp một môi trường an toàn, không phán xét, cho phép trò chuyện cởi mở để giải quyết các vấn đề đang gặp phải. (3)
Một nghiên cứu năm 2024 đã tiến hành đánh giá hiệu quả của liệu pháp hành vi nhận thức đối với rối loạn trầm cảm nặng và nhận thấy những người bệnh được điều trị bằng CBT kết hợp thuốc đã cải thiện các triệu chứng hiệu quả hơn so với việc chỉ dùng thuốc.
Trị liệu giữa các cá nhân (IPT) tập trung cải thiện các mối quan hệ, giúp người bệnh hiểu rõ cảm xúc của chính mình và ảnh hưởng của chúng đến những mối quan hệ xung quanh. Từ đó điều chỉnh hành vi tích cực hơn trong giao tiếp với người khác.
Điều này nhằm giải quyết những thách thức đang gặp phải như sự kiện căng thẳng trong cuộc sống, nỗi đau buồn, tranh cãi hoặc bất đồng với người khác, thay đổi trong cuộc sống (ly hôn, nghỉ hưu), cô lập xã hội. Liệu pháp IPT thường kéo dài 12 đến 16 tuần nhưng cũng có thể lâu hơn tùy vào độ phức tạp của bệnh. (4)
Có nhiều loại thuốc chống trầm cảm nặng. Người bệnh cần lưu ý sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ và nắm rõ các tác dụng phụ có thể xảy ra:
Serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng. Theo cơ chế, sau khi gửi thông điệp qua não, một phần lớn serotonin sẽ được tái hấp thu bởi các tế bào thần kinh. Nhưng thuốc SSRI giúp ngăn chặn quá trình này, làm tăng hoạt động của serotonin trong não, giúp tâm trạng tốt hơn. SSRI được gọi là có chọn lọc vì ảnh hưởng chủ yếu đến serotonin, không tác động đến chất dẫn truyền thần kinh khác.
SSRI bao gồm citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac), paroxetine (Paxil, Pexeva), sertraline (Zoloft) và vilazodone (Viibryd).
MAOI thường áp dụng khi các thuốc khác không có tác dụng, vì chúng có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng và đòi hỏi chế độ ăn uống nghiêm ngặt. Ngoài ra có thể tương tác với một số loại thuốc khác hoặc thực phẩm như phô mai, dưa chua, rượu vang gây nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí tử vong. Bao gồm tranylcypromine (Parnate), phenelzine (Nardil) và isocarboxazid (Marplan).
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thử nhiều loại thuốc để tìm ra loại phù hợp nhất, hoặc kết hợp thuốc chống loạn thần, thuốc chống lo âu,… giúp nhanh chóng cải thiện các triệu chứng trầm cảm nặng.
Thuốc chống trầm cảm tác động đến các chất dẫn truyền thần kinh, nhờ đó cải thiện triệu chứng bệnh.
Y học bổ sung gồm những liệu pháp có thể kết hợp song song với phương pháp điều trị y khoa, nhờ đó nâng cao hiệu quả cải thiện bệnh:
Các liệu pháp y học bổ sung hỗ trợ cải thiện trầm cảm nặng gồm: châm cứu, thôi miên, xoa bóp, kích thích não bộ, phản hồi sinh học,…
Người bệnh trầm cảm nặng nên lựa chọn những bệnh viện có sự phối hợp của nhiều chuyên khoa như Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh hoặc Hệ thống Phòng khám Đa khoa Tâm Anh để được chẩn đoán và điều trị toàn diện.
Với sự kết hợp của Trung tâm Khoa học Thần kinh, Trung tâm Sản Phụ khoa, Trung tâm Kiểm soát cân nặng và Điều trị béo phì, người bệnh nhanh chóng cải thiện sức khỏe tâm thần và cả những triệu chứng thể chất do mắc bệnh lý hoặc các tình trạng khác nhau gây ra.
Bệnh viện quy tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ đầu ngành, giàu kinh nghiệm; trang bị hệ thống máy móc tân tiến hàng đầu thế giới: Máy điện não vi tính EEG-1200k (Nhật Bản), hệ thống chụp cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira Biomatrix (Siemens – Đức), máy chụp cắt lớp vi tính (CT) 768 lát cắt Somatom Drive, máy điện cơ Ultra S100 (Mỹ),… đảm bảo mang đến phác đồ điều trị cá thể hóa, hiệu quả cao.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Quận 8:
Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7:
Bệnh trầm cảm nặng có chữa được không? Có thể, nếu được phát hiện và phối hợp điều trị tích cực, kịp thời. Tuy nhiên trầm cảm nặng có nguy cơ tái phát. Để ngăn ngừa tình trạng này, người bệnh cần được theo dõi liên tục theo hướng dẫn của bác sĩ, điều chỉnh thói quen ăn uống và sinh hoạt phù hợp, cùng sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.