Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có chức năng vận chuyển máu giàu chất dinh dưỡng và oxy đến hệ tuần hoàn để đảm bảo các cơ quan hoạt động bình thường. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về mạch máu lớn nhất này và những vấn đề sức khỏe liên quan trong bài viết sau đây.
Động mạch chủ là gì?
Động mạch chủ là động mạch đầu tiên và lớn nhất trong cơ thể. Chức năng động mạch chủ là vận chuyển máu giàu chất dinh dưỡng vào hệ tuần hoàn toàn thân sau khi được bơm ra từ thất trái của tim. (1)
Động mạch chủ được chia thành bốn phần chính:
Động mạch chủ lên (Ascending aorta): Đây là đoạn đầu tiên của động mạch chủ, nối với thất trái – nơi bơm máu giàu oxy ra toàn cơ thể. Đoạn này bắt đầu từ van động mạch chủ, có chức năng điều hòa dòng máu từ tim vào động mạch chủ.
Cung động mạch chủ (Aortic arch): Là phần động mạch chủ uốn cong lên phía đầu và cổ. Nó bắt đầu từ điểm kết thúc của động mạch chủ lên.
Động mạch chủ ngực (Thoracic aorta): Là đoạn đi xuống từ cung động mạch chủ xuyên qua lồng ngực. Đoạn này còn được gọi là động mạch chủ ngực xuống hoặc đơn giản là động mạch chủ ngực.
Động mạch chủ bụng (Abdominal aorta): Là đoạn cuối của động mạch chủ. Nó bắt đầu từ cơ hoành và kết thúc tại điểm mà động mạch chủ phân thành hai nhánh động mạch chậu, đi đến hai chân.
Động mạch chủ được chia thành bốn phần chính là động mạch chủ lên (Ascending aorta), cung động mạch chủ (Aortic arch), động mạch chủ ngực (Thoracic aorta), động mạch chủ bụng (Abdominal aorta). – Ảnh: Stroke-manual
Chức năng của động mạch chủ
Động mạch chủ đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn bằng cách vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan và mô trên toàn cơ thể. (2)
Vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan: Đây là chức năng quan trọng nhất của động mạch chủ. Động mạch chủ dẫn máu giàu oxy từ thất trái đến các động mạch phân nhánh, cung cấp máu cho toàn bộ cơ thể. Khi thất trái co bóp, máu được bơm vào động mạch chủ với áp lực cao, đảm bảo cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho các mô.
Duy trì áp lực máu và điều hòa dòng chảy máu: Động mạch chủ có cấu trúc đàn hồi đặc biệt với các lớp mô đàn hồi giúp hấp thụ áp lực từ các lần tim co bóp, sau đó từ từ giải phóng máu, giúp duy trì áp lực máu ổn định trong hệ tuần hoàn.
Điều hòa huyết áp và phản ứng với thay đổi lưu lượng máu: Động mạch chủ chứa các thụ thể cảm biến áp lực ở vùng cung động mạch chủ. Các thụ thể này gửi tín hiệu đến trung tâm điều hòa huyết áp ở não để điều chỉnh nhịp tim và sức co bóp của mạch máu, giúp duy trì huyết áp ổn định.
Phân phối máu đến các cơ quan quan trọng: Động mạch chủ chia thành các nhánh động mạch chủ lớn khác, có chức năng phân phối máy chính xác và hiệu quả đến các cơ quan trong cơ thể, đảm bảo các cơ quan hoạt động bình thường.
Động mạch chủ xuất phát từ đâu?
Động mạch chủ xuất phát từ thất trái của tim, cụ thể từ từ lỗ động mạch chủ, nằm ở đáy của thất trái. Cụ thể vị trí xuất phát của các nhánh động mạch chủ như sau:
Động mạch chủ lên bắt đầu từ lỗ động mạch chủ của thất trái và đi lên trên trong bao ngoài tim (pericardial sac), chạy ra trước và hơi lệch sang phải, nằm gần thân động mạch phổi.
Cung động mạch chủ là phần tiếp nối của động mạch chủ lên, bắt đầu tại mức khe ức – sườn thứ hai. Cung động mạch chủ uốn cong lên trên, ra sau và sang trái, sau đó hướng xuống dưới. Cung động mạch chủ kết thúc tại mức đốt sống ngực T4. Cung này vẫn còn được liên kết với thân động mạch phổi thông qua dây chằng động mạch.
Động mạch chủ xuống kéo dài từ mức đốt sống ngực T4 đến T12. Tiếp nối với cung động mạch chủ, đoạn này ban đầu nằm về phía bên trái của cột sống, nhưng tiến dần về đường giữa khi đi xuống. Động mạch chủ ngực thoát khỏi lồng ngực thông qua khe động mạch chủ của cơ hoành (aortic hiatus), và tại đây tiếp tục trở thành động mạch chủ bụng.
Động mạch chủ bụng là phần tiếp nối của động mạch chủ ngực, bắt đầu tại mức đốt sống T12. Động mạch này có chiều dài khoảng 13cm và kết thúc tại mức đốt sống L4. Tại vị trí này, động mạch chủ bụng phân đôi thành hai động mạch chậu chung phải và trái, chịu trách nhiệm cung cấp máu cho phần dưới của cơ thể.
Động mạch chủ xuất phát từ thất trái của tim – Ảnh: Kenhub
Giải phẫu động mạch chủ
Động mạch chủ giải phẫu chi tiết như sau:
1. Hình ảnh động mạch chủ
Động mạch chủ có hình dạng giống một ống lớn, có thành dày và đàn hồi để chịu được áp lực máu cao từ tim bơm ra.
Hình ảnh động mạch chủ – Ảnh: Sciencedirect
2. Cấu tạo động mạch chủ
Động mạch chủ có hình dạng như hình ống dài và cong. Thành của động mạch chủ bao gồm ba lớp cấu trúc:
Lớp trong (Tunica intima): Là lớp trong cùng, có bề mặt trơn láng để máu lưu thông. Lớp này mỏng, được cấu tạo từ các tế bào nội mô và mô đệm.
Lớp giữa (Tunica media): Là lớp ở giữa, gồm cơ trơn, mô đàn hồi và collagen.
Lớp ngoài (Tunica adventitia): Là lớp ngoài cùng, được cấu tạo từ mô liên kết như collagen và mạng lưới các mạch máu nhỏ (gọi là vasa vasorum), có chức năng nuôi dưỡng thành động mạch chủ.
Thành của động mạch chủ bao gồm ba lớp cấu trúc gồm lớp trong, lớp giữa và lớp ngoài.
3. Động mạch chủ ở đâu?
Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, bắt đầu từ thất trái của tim và kéo dài xuống toàn bộ thân người, đi qua ngực (lồng ngực) và bụng, trước khi chia nhánh để cung cấp máu cho hai chân.
Động mạch chủ nằm bên nào? Động mạch chủ nằm ở vị trí trung tâm của lồng ngực, hơi lệch sang trái so với đường giữa của cơ thể. Khi đi xuống bụng, động mạch chủ chạy dọc theo trục giữa của cơ thể, phía trước cột sống.
4. Kích thước động mạch chủ bao nhiêu?
Kích thước bình thường của động mạch chủ phụ thuộc vào vị trí đo và đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính và kích thước cơ thể.
Động mạch chủ lên (Ascending Aorta): Đường kính trung bình khoảng 3cm – 3.5cm.
Động mạch chủ ngực (Thoracic Aorta): Đường kính bình thường dao động từ 2.5cm đến 3.5 cm.
Động mạch chủ bụng (Abdominal Aorta): Đường kính bình thường thường nhỏ hơn 3cm.
Những bệnh lý liên quan đến động mạch chủ
Động mạch chủ vận chuyển máu giàu dinh dưỡng đến các cơ quan trong cơ thể, đảm bảo các cơ quan này hoạt động bình thường. Di di truyền hoặc lối sống, động mạch chủ mắc phải một số vấn đề gây ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn và chức năng tim.
Các bệnh lý liên quan đến động mạch chủ phổ biến như:
1. Phình động mạch chủ
Phình động mạch chủ là tình trạng giãn động mạch chủ một cách bất thường, tạo thành một chỗ phình trên thành của động mạch chủ. Tình trạng này xảy ra do sự suy yếu của lớp áo giữa của thành động mạch chủ. Khi đó, áp lực máu tác động lên các vùng thành mạch yếu sẽ khiến chúng phình ra, hình thành túi phình
Phình động mạch chủ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Các triệu chứng nếu có sẽ phụ thuộc vào vị trí của túi phình và kích thước của nó. Một số triệu chứng có thể gặp khi túi phình chèn ép các cơ quan khác:
Khó nuốt hoặc đau khi nuốt: Khi túi phình chèn ép vào thực quản.
Khó thở: Khi túi phình chèn ép vào khí quản.
Cảm giác no nhanh: Dù chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn.
Khàn tiếng: Do ảnh hưởng đến dây thanh âm hoặc thần kinh điều khiển chúng.
Đau: Có thể xuất hiện ở cổ, hàm, lưng, ngực, vùng bụng hoặc vai, tùy thuộc vào vị trí túi phình.
Cảm giác đập hoặc rung ở vùng bụng: Đặc biệt là khi túi phình nằm ở động mạch chủ bụng.
Khó thở: Nếu túi phình chèn ép lên phổi.
Sưng mặt, cổ hoặc tay: Nếu túi phình chèn ép vào tĩnh mạch chủ trên.
Phình động mạch chủ là tình trạng giãn động mạch chủ một cách bất thường, tạo thành một chỗ phình.
2. Bóc tách thành động mạch chủ
Bóc tách động mạch chủ tuy không phổ biến nhưng là một rối loạn mạch máu nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng. Tình trạng này xảy ra khi lớp nội mạc của thành động mạch chủ bị rách, khiến máu chảy vào giữa lớp trung mạc và tạo ra một đường bóc tách giữa các lớp của thành động mạch. Máu tiếp tục lan rộng theo chiều xuôi hoặc ngược dòng dọc theo thành động mạch chủ có thể gây cản trở lưu lượng máu đến các cơ quan trong cơ thể.
Tách động mạch chủ được chia thành hai loại theo phân loại Stanford:
Tách động mạch chủ loại A: Xảy ra ở phần đầu của động mạch chủ gần tim. Đây là tình trạng đe dọa đến tính mạng, thường cần được phẫu thuật mở lồng ngực khẩn cấp để điều trị hoặc thay thế đoạn động mạch chủ bị rách. Tác động mạch chủ loại A thường kéo dài suốt chiều dài của động mạch chủ và phổ biến hơn so với loại B.
Tách động mạch chủ loại B: Xảy ra ở đoạn xa hơn của động mạch chủ, thường ở động mạch chủ xuống (phía sau cung động mạch chủ) và xa tim hơn. Tình trạng này thường lan từ động mạch chủ xuống đến động mạch chủ bụng nhưng không liên quan đến đoạn đầu của động mạch chủ.
Đặc điểm phổ biến nhất của tách động mạch chủ là khởi phát đột ngột. Tình trạng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào, thường sau một đợt tăng huyết áp đột ngột do gắng sức, nhưng cũng có thể xảy ra khi đang nghỉ ngơi hoặc ngủ. Tách động mạch chủ không có dấu hiệu cảnh báo trước.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Đau thắt ngực hoặc đau lưng trên dữ dội, đột ngột, cảm giác như bị xé rách, đâm xuyên hoặc cắt sâu.
Đau bụng dữ dội.
Khó thở (khó thở cấp tính).
Ngất xỉu hoặc chóng mặt.
Huyết áp thấp.
Tiếng thổi tâm trương hoặc âm tim bị nghẹt khi nghe tim.
Mạch nhanh, yếu.
Đổ mồ hôi nhiều.
Lú lẫn.
Mất thị lực.
Các triệu chứng giống đột quỵ như yếu liệt một bên cơ thể hoặc khó nói.
3. Xơ vữa động mạch chủ
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám, bao gồm cholesterol, canxi và các chất khác tích tụ và hóa cứng bên trong lòng động mạch chủ. Tình trạng này làm cản trở dòng máu lưu thông, làm suy yếu thành mạch và dẫn đến phình động mạch chủ, huyết khối động mạch hoặc đột quỵ. Mảng xơ vữa có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong động mạch chủ. Tuy nhiên, vị trí thường bị xơ vữa nặng nhất là động mạch chủ bụng.
Những người bị xơ vữa động mạch chủ thường cũng có mảng xơ vữa ở các động mạch khác trong cơ thể, chẳng hạn như động mạch vành và động mạch cảnh. Điều này là do xơ vữa động mạch là một bệnh lý toàn thân, tức là ảnh hưởng đến toàn bộ hệ mạch. Vì vậy, sự tích tụ mảng xơ vữa ở một vị trí thường là dấu hiệu cho thấy các động mạch khác cũng đang bị ảnh hưởng.
4. Viêm động mạch chủ
Viêm động mạch có thể xảy ra đơn lẻ hoặc đi kèm với các tình trạng viêm mạch máu khác. Tình trạng viêm này có thể làm giãn động mạch chủ, dẫn đến phình động mạch chủ hoặc làm hẹp lòng động mạch chủ. Cả hai biến chứng này đều có thể đe dọa đến tính mạng do động mạch chủ đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển máu giàu oxy đến các cơ quan trong cơ thể.
Triệu chứng viêm động mạch chủ khác nhau ở từng người, tùy thuộc vào việc nó xảy ra đơn lẻ hay trong bối cảnh viêm mạch toàn thân hoặc bệnh lý viêm/nhiễm trùng liên quan. Các triệu chứng có thể gặp bao gồm đau thắt ngực, đau bụng, đau lưng, đau đầu, thay đổi thị lực, sốt, khó thở, phù chân, đau tay hoặc chân khi vận động, mệt mỏi, sụt cân, chán ăn.
5. Hẹp eo động mạch chủ
Hẹp eo động mạch chủ là một dị tật tim mạch bẩm sinh, đặc trưng bởi sự thu hẹp của lòng động mạch chủ, thường xảy ra ngay sau chỗ xuất phát của động mạch dưới đòn trái, tại vị trí tương ứng với ống động mạch. Tình trạng này gây ra sự cản trở dòng máu đáng kể, dẫn đến tăng áp lực máu ở đoạn trước chỗ hẹp gần tim và giảm tưới máy ở đoạn sau chỗ hẹp xa tim.
Hẹp eo động mạch chủ biểu hiện nhiều biểu hiện lâm sàng, từ tăng huyết áp không triệu chứng đến suy tim đe dọa tính mạng ở trẻ sơ sinh.
Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng thu hẹp của lòng động mạch chủ.
6. Hở van động mạch chủ
Hở van động mạch chủ là một bệnh lý van tim, trong đó van động mạch chủ không đóng kín, khiến máu trào ngược từ động mạch chủ về lại thất trái. Bất kỳ tình trạng nào làm van động mạch chủ không thể đóng hoàn toàn đều có thể gây ra bệnh lý này. (3)
Khi van không đóng kín, một phần máu sẽ chảy ngược trở lại thất trái sau mỗi nhịp tim. Nếu lượng máu trào ngược nhiều, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm đủ máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Lâu dần, thất trái sẽ giãn rộng và tim đập mạnh bất thường. Theo thời gian, chức năng bơm máu của tim suy giảm, dẫn đến giảm cung lượng tim.
Hở van động mạch chủ có thể không gây ra triệu chứng trong nhiều năm. Khi xuất hiện, triệu chứng có thể tiến triển từ từ hoặc đột ngột, bao gồm:
Để chẩn đoán bệnh động mạch chủ, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng bất thường có thể liên quan đến bệnh lý động mạch chủ. Chẳng hạn như mạch đập không đều, sưng tấy hoặc dấu hiệu khó chịu. Ngoài ra, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm để kiểm tra sức khỏe tổng thể. (4)
Các xét nghiệm ấy bao gồm:
Siêu âm mạch máu: Phương pháp không xâm lấn này sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của động mạch chủ. Bác sĩ có thể sử dụng siêu âm để phát hiện phình động mạch hoặc bất thường khác, đặc biệt là ở vùng bụng.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT cho hình ảnh chi tiết của động mạch chủ. Phương pháp này giúp đánh giá kích thước, hình dạng và tình trạng của động mạch chủ cũng như phát hiện tắc nghẽn hoặc bóc tách.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết của động mạch chủ, thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc và những bất thường bên trong thành động mạch.
Siêu âm tim (echocardiogram): Phương pháp này dùng sóng âm để tạo ra hình ảnh thời gian thực của tim và động mạch chủ. Siêu âm tim thường được dùng để phát hiện các vấn đề về van động mạch chủ hoặc giãn động mạch chủ.
Chụp mạch (angiogram): Xét nghiệm này sử dụng thuốc cản quang tiêm vào mạch máu, cho phép hình ảnh X-quang ghi lại chi tiết cấu trúc của động mạch chủ, từ đó phát hiện phình động mạch hoặc tắc nghẽn.
Phòng ngừa bệnh động mạch chủ bằng cách nào?
Chăm sóc sức khỏe tim mạch đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ hệ tim mạch nói chung. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa mắc các bệnh tim mạch.
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao làm suy yếu thành động mạch chủ theo thời gian, làm tăng nguy cơ phình hoặc rách động mạch. Do đó, cần theo dõi huyết áp thường xuyên, dùng thuốc theo chỉ định và duy trì chế độ ăn lành mạnh cho tim để giảm áp lực lên thành mạch.
Ăn uống lành mạnh cho tim mạch: Ưu tiên rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo tốt như dầu ô liu và cá béo. Hạn chế muối, đường và tránh các chất béo bão hòa có trong thực phẩm chiên rán và chế biến sẵn.
Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp giảm huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch. Nên tập luyện aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ hoặc bơi lội ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Ngưng hút thuốc: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tim mạch và các bệnh lý về động mạch chủ. Khoảng 75% trường hợp phình động mạch chủ bụng xảy ra ở người có hút thuốc.
Kiểm soát mỡ máu: Cholesterol cao gây tích tụ mảng xơ vữa và làm tăng phản ứng viêm quanh động mạch chủ, từ đó làm tăng nguy cơ phình, bóc tách và các bệnh lý mạch máu nghiêm trọng khác.
Vệ sinh răng miệng tốt: Viêm nha chu là một yếu tố nguy cơ ít được biết đến của xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch. Hãy đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày và dùng chỉ nha khoa hằng ngày để ngăn ngừa viêm lợi và vi khuẩn gây bệnh.
Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, bệnh tim và các bệnh có thể ảnh hưởng đến động mạch chủ. Ăn uống khoa học và tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ này.
Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, tổn thương mạch máu và các vấn đề tim mạch. Do đó, hạn chế bia rượu không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh về động mạch chủ và tim mạch.
Bổ sung nhóm tinh chất hỗ trợ sức khỏe tim mạch là Policosanol (GDL-5), Red Yeast Rice và Apple Cider Vinegar. Nhóm tinh chất này giúp tăng cường cholesterol tốt, cải thiện tuần hoàn máu, điều hòa mỡ máu, ngăn ngừa huyết khối và phòng ngừa các vấn đề tim mạch khác.
Ưu tiên rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo tốt như dầu ô liu và cá béo để tăng cường sức khỏe tim mạch.
Câu hỏi thường gặp về động mạch chủ
Ngoài động mạch chủ là gì, động mạch chủ ở đâu, động mạch chủ xuất phát từ đâu hoặc động mạch chủ có vai trò gì, người bệnh động mạch chủ có những thắc mắc khác về bệnh, bao gồm:
1. Ai có nguy cơ mắc các bệnh về động mạch chủ?
Bệnh lý động mạch chủ, bao gồm phình động mạch chủ và bóc tách động mạch chủ, có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm đối tượng, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
Người lớn tuổi: Tỷ lệ mắc phình động mạch chủ tăng theo tuổi, đặc biệt là ở người trên 65 tuổi.
Giới nam: Nam giới có nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng cao hơn nữ giới.
Người hút thuốc: Hút thuốc là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất, làm tăng khả năng hình thành và tiến triển phình động mạch chủ.
Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch chủ, góp phần vào quá trình bệnh lý.
Rối loạn mô liên kết di truyền: Các bệnh lý như hội chứng Marfan, Ehlers-Danlos, và Loeys-Dietz làm thành động mạch yếu, dễ bị tổn thương.
Tiền sử gia đình: Có người thân mắc phình hoặc bóc tách động mạch chủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch khác: Góp phần vào sự suy yếu và thoái hóa thành động mạch chủ.
2. Bệnh lý động mạch chủ có di truyền không?
Các bệnh lý động mạch chủ có yếu tố di truyền, đặc biệt là những bệnh liên quan rối loạn mô liên kết do gen. Một số bệnh lý có thể kể đến như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos thể mạch máu, hội chứng Loeys-Dietz, phình và tách động mạch chủ có tính gia đình (FTAAD).
3. Bệnh động mạch chủ có nguy hiểm không?
Bệnh động mạch chủ có thể gây nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời. Cụ thể:
Vỡ phình động mạch chủ: Khi phình động mạch đạt đến kích thước nguy hiểm, nguy cơ vỡ rất cao, dẫn đến xuất huyết nội nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao.
Bóc tách động mạch chủ: Vết rách trong lớp thành động mạch có thể làm gián đoạn lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, gây đột quỵ, suy tạng, hoặc tử vong đột ngột.
Biến chứng: Bao gồm suy tim, đột quỵ, và thiếu máu nuôi tạng.
4. Người mắc bệnh động mạch chủ khi nào cần đi thăm khám?
Những người mắc bệnh tim mạch nên khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần. Nhưng bạn nên đến bệnh viện ngay khi xuất hiện các triệu chứng sau:
Đau thắt ngực, lưng, bụng hoặc đau đầu dữ dội và đột ngột.
Ngất xỉu, huyết áp cao hoặc tụt huyết áp, đổ mồ hôi lạnh.
Các triệu chứng bất thường không rõ nguyên nhân như khàn giọng kéo dài, khó nuốt, khó thở, đau chân cách hồi, khó vận động.
Ngoài ra, những người được chẩn đoán phù động mạch chủ (kích thước túi phình tăng nhanh hoặc lớn hơn 5,5 cm) cần được theo dõi thường xuyên.
Những thông tin chi tiết về động mạch chủ cũng như những vấn đề bệnh lý liên quan trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, vai trò của động mạch chủ và những bệnh lý liên quan đến động mạch chủ. Chủ động bảo vệ và nâng cao sức khỏe tim mạch qua chế độ dinh dưỡng khoa học, lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố gây bệnh như huyết áp, mỡ máu và đường huyết. Khi có các dấu hiệu bất thường, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 08:00 23/07/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
White, H. J., Bordes, S. J., & Borger, J. (2023, July 25). Anatomy, Abdomen and pelvis: Aorta. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537319/
Professional, C. C. M. (2025, March 19). Aorta. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/17058-aorta-anatomy
Aortic regurgitation: MedlinePlus Medical Encyclopedia. (n.d.). https://medlineplus.gov/ency/article/000179.htm
Ajiboye, T. (2025, April 8). Aorta: Anatomy, function, and symptoms of an aortic problem. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/aorta-anatomy-4588336