Loạn thị 6 độ khiến thị lực suy giảm nghiêm trọng. Ở mức độ này, kính thuốc thông thường đôi khi không cho tầm nhìn rõ nét, khiến nhiều người đặt câu hỏi loạn thị 6 độ có mổ được không, có giúp cải thiện lâu dài hay vẫn có nguy cơ tái phát? Trong bài viết sau, cùng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết về loạn thị 6 độ, mức độ ảnh hưởng đến thị giác cùng những điều cần lưu ý trước khi can thiệp phẫu thuật.
Loạn thị 6 độ là gì?
Loạn thị là tật khúc xạ xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong không đều theo các trục. Sự bất đối xứng này làm thay đổi cách ánh sáng hội tụ lên võng mạc, khiến hình ảnh thu được bị nhòe, méo mó ở cả khoảng cách gần lẫn xa. (1)
Tương tự cận thị, mức độ loạn thị được phân chia dựa trên số diop: (2)
Loạn thị nhẹ (< 1,00 D): Đây là mức loạn thị phổ biến, hầu như không ảnh hưởng nhiều đến thị lực.
Loạn thị vừa (1,00 – 2,00 D): Ở mức độ này, các triệu chứng bắt đầu rõ ràng hơn. Người bệnh đôi khi cần đeo kính để cải thiện thị lực.
Loạn thị nặng (2,00 – 3,00 D): Loạn thị nặng làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc nhìn mờ kéo dài dễ gây đau đầu, khó tập trung, nhất là khi đọc sách, dùng máy vi tính hoặc lái xe.
Loạn thị cực độ (> 3,00 D): Khi độ loạn thị vượt quá 3,00 diop, thị lực bị suy giảm nghiêm trọng, cần can thiệp sớm để ngăn ngừa biến chứng về sau.
Loạn thị 6 độ thuộc nhóm loạn thị cực độ, vượt xa ngưỡng bình thường, cần được điều trị tích cực. Ở mức này, người bệnh thường không nhìn rõ cả gần lẫn xa, hình ảnh quan sát bị biến dạng rõ rệt, gây khó khăn trong sinh hoạt, học tập và công việc. Mắt phải điều tiết liên tục để lấy nét, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu, tăng độ nhạy với ánh sáng và giảm khả năng tập trung.
Loạn thị 6 độ có mổ được không?
Loạn thị 6 độ hoàn toàn có thể cải thiện bằng các kỹ thuật phẫu thuật khúc xạ tiên tiến. Tuy nhiên, việc có đủ điều kiện để can thiệp hay không cần được bác sĩ nhãn khoa thẩm định và đánh giá toàn diện.
Các tiêu chí đánh giá khả năng phẫu thuật
Để xác định loạn thị 6 độ có mổ được không, bác sĩ sẽ cân nhắc nhiều yếu tố, bao gồm:
Độ khúc xạ ổn định: Người bệnh cần có mức khúc xạ ổn định trong ít nhất 6 – 12 tháng (thay đổi không quá 0,5 diop mỗi năm) để đảm bảo kết quả phẫu thuật bền vững.
Độ dày giác mạc: Giác mạc phải có độ dày đủ để thực hiện thao tác laser, hạn chế nguy cơ giãn lồi giác mạc sau mổ.
Hình thái giác mạc: Bề mặt giác mạc phải đều, không xuất hiện bất thường như giác mạc hình chóp (keratoconus) hoặc loạn thị không đều.
Tình trạng nhãn khoa:
Không bị viêm nhiễm mắt cấp tính như viêm kết mạc, viêm giác mạc.
Không có sẹo giác mạc trung tâm.
Đáy mắt không có tổn thương tiến triển như bệnh võng mạc tiểu đường, thoái hóa hoàng điểm.
Khô mắt nặng cần được điều trị ổn định trước khi phẫu thuật.
Không có tiền sử mắc bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến mắt.
Kích thước đồng tử: Đồng tử quá lớn trong điều kiện ánh sáng yếu dễ làm tăng nguy cơ gặp các rối loạn thị giác về đêm như chói sáng, lóa sau mổ.
Tình trạng sức khỏe toàn thân: Người có bệnh nền như tiểu đường, bệnh mô liên kết hay rối loạn đông máu cần được đánh giá kỹ.
Tuổi tác: Phẫu thuật thường chỉ áp dụng cho người trên 18 tuổi, khi cấu trúc mắt đã phát triển ổn định.
Kỳ vọng thị giác của người bệnh: Người bệnh cần hiểu rõ quy trình, những rủi ro và giới hạn của phẫu thuật để có cái nhìn thực tế sau điều chỉnh.
2. Những phương pháp phẫu thuật điều trị loạn thị phổ biến
Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng để điều trị loạn thị, đặc biệt trong trường hợp độ loạn lên đến 6 diop: (3)
PRK (Photorefractive Keratectomy): Phẫu thuật này loại bỏ lớp biểu mô giác mạc trước khi điều chỉnh bề mặt bằng tia laser excimer. Biểu mô sẽ tự phục hồi theo hình dạng mới.
LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis): Phương pháp này tạo vạt mỏng trên giác mạc, sau đó tái cấu trúc bề mặt bằng laser, đặt lại vạt vào vị trí ban đầu.
SMILE (Small Incision Lenticule Extraction): Sử dụng laser femtosecond để tạo một mô lenticule bên trong giác mạc, sau đó lấy ra thông qua đường rạch nhỏ.
Cấy ghép giác mạc (Corneal Transplant): Phương pháp này được chỉ định khi loạn thị nặng kèm theo tổn thương giác mạc nghiêm trọng như sẹo sâu, giác mạc hình chóp giai đoạn cuối. Phẫu thuật này thay thế một phần giác mạc bằng mô giác mạc của người hiến tặng nhằm phục hồi thị lực, giảm đau, cải thiện các tổn thương trước đó.
Trước khi mổ loạn thị nặng, người bệnh sẽ phải khám mắt tổng quát.
Quy trình phẫu thuật loạn thị 6 độ
Dưới đây là quy trình chuẩn từ giai đoạn thăm khám đến chăm sóc hậu phẫu, giúp bạn hiểu rõ khi cân nhắc loạn thị 6 độ có mổ được không:
1. Thăm khám và đánh giá trước phẫu thuật
Đầu tiên, người bệnh cần trải qua quá trình kiểm tra toàn diện với bác sĩ nhãn khoa. Các bước đánh giá bao gồm:
Đo khúc xạ, kiểm tra thị lực: Đo, kiểm tra mắt nhằm đánh giá chính xác độ loạn thị, xác định người bệnh có kèm theo các tật khúc xạ khác như cận thị, viễn thị không. Việc theo dõi sự ổn định của tật khúc xạ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu quả phẫu thuật.
Kiểm tra giác mạc: Thực hiện đo độ dày giác mạc, chụp bản đồ giác mạc để đánh giá cấu trúc, phát hiện bất thường như giác mạc hình chóp.
Đánh giá kích thước đồng tử, chức năng nước mắt: Đồng tử lớn trong điều kiện thiếu sáng sẽ làm tăng nguy cơ rối loạn thị giác về đêm sau mổ. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tình trạng khô mắt và áp lực nội nhãn.
Sàng lọc bệnh toàn thân, vấn đề về mắt kèm theo: Các bệnh như tiểu đường không kiểm soát, rối loạn miễn dịch, bệnh võng mạc cần được cân nhắc kỹ trước khi chỉ định mổ khúc xạ.
Sau khi tổng hợp các kết quả, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp với đặc điểm nhãn cầu của từng người.
2. Chuẩn bị trước phẫu thuật
Để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra thuận lợi, đạt hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ một số hướng dẫn sau:
Ngừng đeo kính áp tròng: Kính áp tròng có thể làm biến đổi tạm thời hình dạng giác mạc. Người đeo kính áp tròng mềm nên ngưng đeo ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật; với kính cứng, thời gian ngưng kéo dài từ 3 – 4 tuần.
Vệ sinh cá nhân đúng cách: Trong ngày phẫu thuật, không trang điểm vùng mắt, không dùng kem dưỡng da hay các sản phẩm chứa hương liệu như nước hoa, xịt tóc để tránh ảnh hưởng đến tia laser. Rửa mặt sạch, vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý theo hướng dẫn của bác sĩ.
Dùng thuốc theo kê đơn: Nếu được chỉ định trước phẫu thuật, người bệnh cần dùng đúng các loại thuốc nhỏ mắt như nước mắt nhân tạo, kháng viêm để hỗ trợ giác mạc ổn định trước can thiệp.
Nghỉ ngơi đầy đủ, chuẩn bị tinh thần: Tránh căng thẳng, nên ngủ đủ giấc trước ngày phẫu thuật. Đồng thời, nên có người thân đi cùng để hỗ trợ di chuyển sau mổ.
3. Tiến hành phẫu thuật
Quy trình mổ loạn thị sẽ tùy thuộc vào phương pháp được lựa chọn, nhưng về cơ bản sẽ gồm các bước:
Gây tê tại chỗ bằng thuốc nhỏ mắt nhằm đảm bảo người bệnh không cảm thấy đau trong suốt quá trình mổ.
Cố định nhãn cầu bằng dụng cụ chuyên dụng để mắt không di chuyển khi phẫu thuật.
Tạo vạt giác mạc bằng microkeratome hoặc laser femtosecond (đối với LASIK) hay tạo mô lenticule trong SMILE.
Định hình lại bề mặt giác mạc bằng laser excimer (hoặc lenticule nếu mổ bằng phương pháp SMILE) nhằm điều chỉnh độ cong giác mạc, từ đó cải thiện độ loạn thị.
Hoàn tất phẫu thuật bằng cách định vị lại vạt giác mạc đúng vị trí, không cần khâu.
Sau khi mổ, người bệnh được theo dõi tại cơ sở y tế khoảng 30 – 60 phút rồi có thể ra về trong ngày.
4. Theo dõi, chăm sóc hậu phẫu
Loạn thị 6 độ có mổ được không? Giai đoạn hậu phẫu là thời điểm quan trọng để đảm bảo mắt hồi phục ổn định, thị lực đạt kết quả tối ưu, vì vậy người bệnh cần chăm sóc mắt đúng cách:
Nghỉ ngơi, theo dõi tại nhà: Trong 24 giờ đầu, nên nhắm mắt nghỉ ngơi, tránh tiếp xúc ánh sáng mạnh, hạn chế dùng thiết bị điện tử. Khi ngủ, cần đeo kính bảo vệ để tránh vô ý va chạm vào mắt.
Tuân thủ điều trị bằng thuốc: Dùng thuốc nhỏ mắt theo đơn, tuyệt đối không tự ý dùng thuốc khác mà chưa có chỉ định từ bác sĩ.
Tránh hoạt động gây tổn thương mắt: Không dụi mắt, không để nước bẩn tiếp xúc trực tiếp với mắt trong tuần đầu. Hạn chế trang điểm vùng mắt trong 2 tuần, tránh các môn thể thao mạnh, bơi lội ít nhất một tháng.
Tái khám đúng lịch: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ, để đánh giá tiến trình hồi phục.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau mắt dữ dội, thị lực giảm nhanh, đỏ mắt kéo dài, tiết dịch bất thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Người bệnh cần ngừng đeo kính áp tròng trong 7 ngày trước mổ loạn thị.
Rủi ro thường gặp sau khi phẫu thuật loạn thị
Hiểu rõ loạn thị 6 độ có mổ được không, dù đây được xem là phương án an toàn, nhưng như bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào, việc này vẫn tồn tại một số rủi ro. Các thống kê từ Thư viện Y khoa Mỹ cho thấy tỷ lệ mất thị lực vĩnh viễn sau khi mổ loạn thị là rất thấp:
PRK dao động từ 0 – 20,5%
LASEK dao động từ 0 – 8,2%
LASIK dao động từ 0 – 3%.
1. Các biến chứng phổ biến
Tuy hiếm gặp, song một số tác dụng phụ sau mổ vẫn ảnh hưởng đến thị lực, người bệnh có thể gặp các biến chứng như: (4)
Nhiễm trùng giác mạc: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhưng rất hiếm. Tỷ lệ chỉ khoảng 0,03% trong nghiên cứu lớn về LASIK tại Tây Ban Nha. Phần lớn người bệnh sẽ hồi phục tốt nếu điều trị sớm. Với phương pháp SMILE, nguy cơ nhiễm trùng càng thấp hơn nhờ tiểu phẫu, thời gian lành nhanh.
Khô mắt kéo dài: Nhiều người cảm thấy mắt bị khô sau mổ, nhất là trong vài tháng đầu. Nguyên nhân là do mắt tạm thời giảm tiết nước mắt. Những người từng bị khô mắt, phụ nữ sau mãn kinh, có bệnh tự miễn dễ gặp tình trạng này hơn.
Chói sáng, quầng sáng ban đêm: Một số người nhìn đèn ban đêm thấy ánh sáng bị loá hoặc có vòng tròn xung quanh. Đây là hiện tượng bình thường, sẽ giảm dần sau vài tuần hoặc vài tháng. Nhờ công nghệ laser hiện đại, tình trạng này ngày càng ít xảy ra.
Điều chỉnh thiếu hoặc quá tay: Mặc dù bác sĩ đã tính toán rất kỹ, nhưng mỗi mắt sẽ phản ứng khác nhau. Có trường hợp vẫn còn loạn nhẹ sau mổ, nhất là ở người bị loạn nặng. Nếu cần, có thể mổ bổ sung sau 6 – 12 tháng để điều chỉnh lại.
Loạn thị sau mổ: Một số người vẫn bị mờ, nhìn đôi do giác mạc lành không đều. Tình trạng này gọi là loạn thị tồn dư hoặc loạn thị thứ phát.
Biến chứng liên quan đến vạt giác mạc (chỉ gặp ở LASIK): Sau LASIK, nếu dụi mắt, va chạm mạnh, vạt giác mạc dễ bị lệch hoặc nhăn. Nếu xử lý sớm, sẽ không ảnh hưởng đến thị lực. Đôi khi, tình trạng này làm xuất hiện tế bào biểu mô phát triển dưới vạt, cần bác sĩ can thiệp lại nếu chúng làm mờ mắt.
Thị lực không rõ như kỳ vọng: Một số người sau mổ vẫn thấy tầm nhìn không sắc nét như khi còn đeo kính. Nguyên nhân có thể do quá trình lành giác mạc không đều hoặc thay đổi hình dạng giác mạc.
Giãn lồi giác mạc: Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, khi giác mạc bị yếu dần, phồng lên sau mổ, thị lực sẽ giảm đi đáng kể, thường gặp ở người có giác mạc mỏng, yếu bẩm sinh. Nếu phát hiện sớm, bác sĩ có thể chỉ định kỹ thuật liên kết collagen để làm cứng giác mạc, ngăn bệnh tiến triển.
2. Cách hạn chế rủi ro sau mổ
Để giảm thiểu rủi ro sau khi mổ loạn thị 6 độ, người bệnh cần lưu ý một số nguyên tắc quan trọng. Trước hết, hãy lựa chọn cơ sở Nhãn khoa uy tín, được cấp phép hợp lệ, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về phẫu thuật khúc xạ. Khâu thăm khám tiền phẫu cần thực hiện nghiêm túc, bao gồm đo độ dày giác mạc, phân tích bản đồ giác mạc, đánh giá kích thước đồng tử, sàng lọc bệnh lý toàn thân. Sau mổ, người bệnh cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu, không dụi mắt, tránh nước bẩn, dùng thuốc đúng cách, đeo kính bảo vệ khi ngủ. Tái khám đúng lịch để bác sĩ theo dõi hồi phục, xử lý sớm nếu có dấu hiệu bất thường.
Tại Trung tâm Mắt công nghệ cao Tâm Anh, người bệnh được thăm khám và điều trị trực tiếp bởi đội ngũ chuyên gia Nhãn khoa giàu kinh nghiệm. Các trường hợp đủ điều kiện sẽ được phẫu thuật bằng các phương pháp hiện đại như SMILE Pro, Femto LASIK, Phakic ICL. Quá trình điều trị diễn ra nhanh chóng, ít xâm lấn, độ loạn được khắc phục hiệu quả, thị lực phục hồi sớm. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại cùng sự chăm sóc tận tình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh mang đến trải nghiệm an toàn, tối ưu cho người bệnh đang tìm hiểu loạn thị 6 độ có mổ được không.
Mổ loạn thị tại Trung tâm Mắt công nghệ cao Tâm Anh – Ảnh: BVĐK Tâm Anh.
Bảo vệ mắt sau khi phẫu thuật loạn thị
Sau khi mổ loạn thị nặng, người bệnh cần chăm sóc mắt đúng cách để thị lực nhanh chóng phục hồi:
Tránh chạm hoặc dụi mắt
Trong giai đoạn hậu phẫu, giác mạc đang trong quá trình tái tạo nên rất nhạy cảm. Dụi mắt dù vô tình, cũng sẽ làm trầy xước bề mặt giác mạc, thậm chí làm lệch vạt giác mạc, gây rối loạn thị lực, nhiễm trùng. Vì vậy, không nên chạm tay vào mắt, kể cả khi có cảm giác cộm, ngứa. Nếu thấy khó chịu, hãy dùng nước mắt nhân tạo theo chỉ định để làm dịu giác mạc.
Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị bằng thuốc
Sau mổ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc nhỏ mắt bao gồm kháng sinh, thuốc chống viêm, nước mắt nhân tạo. Những thuốc này có tác dụng ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm viêm, duy trì độ ẩm giác mạc. Bạn cần dùng đúng liều lượng, đúng thời điểm. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc, thay đổi đơn điều trị khi chưa được bác sĩ cho phép.
Đeo kính bảo vệ mắt đúng cách
Trong tuần đầu sau mổ, người bệnh nên kính bảo hộ ngay cả khi ở nhà để tránh vô tình tác động vào vùng mắt đang hồi phục, nhất là khi ngủ. Khi ra ngoài, hãy đeo kính râm để chắn tia cực tím, bụi bẩn, ánh sáng chói,… nhằm giúp mắt bớt kích ứng, phục hồi nhanh hơn.
Nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế thiết bị điện tử
Ngay sau phẫu thuật, mắt cần được nghỉ ngơi tuyệt đối trong 24 giờ đầu. Tránh nhìn lâu vào màn hình máy vi tính, điện thoại, tivi để giảm áp lực điều tiết. Khi cần sử dụng, hãy giữ khoảng cách hợp lý, chớp mắt thường xuyên và điều chỉnh ánh sáng phù hợp. Hãy ngủ đủ giấc từ 7 – 9 giờ mỗi đêm để mô mắt tái tạo hiệu quả.
Tránh các tác nhân gây hại cho mắt
Trong ít nhất 2 – 4 tuần đầu, bạn cần kiêng các hoạt động dễ làm tổn thương mắt:
Không bơi lội vì nước hồ bơi chứa clo, vi khuẩn dễ gây viêm nhiễm giác mạc.
Tránh môi trường khói bụi, hóa chất, gió mạnh để hạn chế kích ứng niêm mạc mắt.
Không nâng vật nặng, không cúi gập người quá sâu để tránh tăng áp lực nội nhãn, ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
Tái khám đúng lịch hẹn
Tuân thủ lịch tái khám là bắt buộc để bác sĩ đánh giá mức độ hồi phục, phát hiện sớm các bất thường. Các mốc tái khám thường là 24 giờ sau mổ, một tuần, một tháng và 3 – 6 tháng tùy theo tình trạng cá nhân. Nếu xuất hiện các dấu hiệu như mắt đỏ kéo dài, đau nhức nhiều, thị lực giảm đột ngột, chảy nước mắt liên tục, cần khám lại ngay.
Tăng cường dưỡng chất
Bổ sung dinh dưỡng hợp lý góp phần giúp vết thương mau lành, tăng cường miễn dịch, bảo vệ thị lực:
Tăng cường vitamin A, C và E:
Vitamin A giúp duy trì cấu trúc biểu mô giác mạc, giảm nguy cơ khô mắt. Dưỡng chất này có nhiều trong cà rốt, bí đỏ, gan, trứng, sữa.
Vitamin C thúc đẩy tổng hợp collagen, hỗ trợ lành mô. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C thường thấy như cam, bưởi, dâu tây, kiwi, ớt chuông.
Vitamin E bảo vệ tế bào mắt khỏi gốc tự do, có trong hạt hướng dương, dầu thực vật, quả bơ.
Một hoạt chất nổi bật cũng hỗ trợ phục hồi thị lực là Broccophane – chiết xuất từ bông cải xanh (Broccoli). Hoạt chất này giúp tăng cường Thioredoxin, phân tử có vai trò bảo vệ võng mạc và thủy tinh thể khỏi tác nhân oxy hóa và ánh sáng xanh. Nhờ đó, Broccophane hỗ trợ cải thiện thị lực sau mổ, giảm mờ, mỏi mắt và hạn chế nguy cơ tái loạn thị.
Uống đủ nước: Mỗi ngày, bạn nên nạp đủ 2 – 2,5 lít nước để duy trì độ ẩm cho mắt, giảm khô rát sau mổ. Có thể uống nước lọc, nước ép trái cây, nước dừa, nhưng tránh thức uống chứa caffeine, nước ngọt có gas, nhiều đường.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá:
Rượu bia gây mất nước, ảnh hưởng đến lớp phim nước mắt, làm khô mắt kéo dài.
Thuốc lá chứa nhiều độc chất, cản trở tuần hoàn máu đến mắt, làm chậm quá trình phục hồi, tăng nguy cơ biến chứng.
Broccophane – chiết xuất từ bông cải xanh Broccoli hỗ trợ cải thiện thị lực sau mổ, giảm mờ, mỏi mắt và hạn chế nguy cơ tái loạn thị.
Câu hỏi thường gặp
Ngoài băn khoăn loạn thị 6 độ có mổ được không, không ít người vẫn còn một số thắc mắc sau:
1. Mổ loạn thị 6 độ có đau không?
Các phương pháp phẫu thuật khúc xạ như LASIK, SMILE, PRK thường không gây đau. Trước khi tiến hành, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc gây tê tại chỗ để làm tê bề mặt giác mạc. Người bệnh hoàn toàn tỉnh táo, không cảm thấy đau trong suốt quá trình mổ. Sau mổ, có thể xuất hiện cảm giác cộm nhẹ, hơi rát giống như có dị vật trong mắt. Tình trạng này sẽ thuyên giảm nhanh chóng trong 24 – 48 giờ sau đó.
2. Sau mổ loạn thị có tái phát không?
Mổ loạn thị 6 độ cho hiệu quả cao, ổn định lâu dài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, loạn thị vẫn tái phát do những yếu tố như thay đổi hình dạng giác mạc như tuổi tác, tác động cơ học (chấn thương mắt) hoặc sự tiến triển của bệnh nền như giác mạc hình chóp (keratoconus).
Tóm lại, để xác định chính xác loạn thị 6 độ có mổ được không, người bệnh cần được bác sĩ nhãn khoa đánh giá toàn diện thông qua đo khúc xạ, bản đồ giác mạc và các xét nghiệm chuyên sâu. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phải dựa trên độ ổn định khúc xạ, độ dày giác mạc và tình trạng nhãn khoa tổng thể nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn về sau.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 15:00 03/04/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Wikipedia contributors. (2025, February 6). Astigmatism. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Astigmatism
Houlis, A. (2024, October 1). Astigmatism Severity Scale: How to determine your level. Vision Center. https://www.visioncenter.org/blog/astigmatism-severity/
Astigmatism – Diagnosis & treatment – Mayo Clinic. (2021, October 5). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/astigmatism/diagnosis-treatment/drc-20353838
Maisie. (2023, June 12). Risks and complications of laser eye surgery. We Fix Eyes. https://wefixeyes.co.nz/articles/risks-and-complications-of-laser-eye-surgery/