Mắt 6/10 là cận bao nhiêu độ? Đây là câu hỏi nhiều người thắc mắc sau khi đo thị lực nhưng chưa rõ mức độ cận tương ứng. Để biết chính xác cận bao nhiêu độ cùng ECO Pharma sẽ giúp bạn hiểu rõ cách quy đổi và khi nào nên đeo kính qua bài viết sau!

Thị lực 6/10 là cận bao nhiêu độ? Để kiểm tra độ cận, người bệnh thường được chỉ định đọc các hàng chữ trên bảng đo thị lực ở khoảng cách 6 mét. Mắt 6/10 có nghĩa là bạn nhìn rõ được 6 hàng trong số 10 hàng chữ. Kết quả này và độ cận thị là hai chỉ số hoàn toàn khác nhau.
Theo tính toán, mắt 6/10 tương ứng với cận 0.5 độ. Tuy nhiên, việc quy đổi này chỉ mang tính chất tương đối. Vì thị lực 6/10 cũng có thể do các tật khúc xạ khác gây ra như loạn thị, viễn thị.
Có ba mức độ cận thị. Cận thị nhẹ (dưới 3 độ), cận thị trung bình (từ 3 độ đến 6 độ) và cận thị nặng (trên 6 độ). Trong khi đó, thị lực 6/10 ước chừng mắt cận khoảng 0.5 độ, tức là mức cận thị nhẹ.
Tầm nhìn xa của người cận 0.5 độ sẽ không rõ ràng như bình thường, nhưng chưa ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Lúc này, việc xây dựng lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt là rất cần thiết, giúp duy trì thị lực, tránh tăng độ cận.
Đối với câu hỏi cận thị 6/10 là bao nhiêu độ, kết quả này cho thấy mắt cận khoảng 0.5 độ. Ở mức cận này, người bệnh không cần phải đeo kính thường xuyên, vì mắt vẫn có thể quan sát được các vật ở xa, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập, công việc không đáng kể.
Thay vào đó, bạn nên bảo vệ mắt bằng cách duy trì các thói quen tốt như học tập, làm việc ở nơi có đủ ánh sáng; hạn chế dùng thiết bị điện tử; thường xuyên thực hiện các bài tập thư giãn mắt để giảm nguy cơ tăng độ cận.
Thị lực 6/10 cho biết khả năng nhìn của mắt chứ không chỉ phản ánh riêng độ cận. Điều này có nghĩa ngoài cận thị, mắt của bạn còn có thể gặp các vấn đề khác dẫn đến kết quả thị lực 6/10.
Các vấn đề phổ biến nhất là:
Mắc các tật khúc xạ
Các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị, lão thị có thể dẫn đến thị lực 6/10. Trong đó, cận thị khiến mắt chỉ nhìn rõ vật ở gần, không thể nhìn rõ vật ở xa; viễn thị thì ngược lại. Loạn thị làm hình ảnh thu được bị méo mó, mờ nhòe. Đối với lão thị, thủy tinh thể cứng lại, kém linh hoạt, gây suy giảm thị lực khi quan sát sự vật cận cảnh.

Mắc các bệnh lý về mắt khác
Phổ biến là thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể. Ở người mắc thoái hóa điểm vàng, thị lực trung tâm suy giảm, dẫn đến hình ảnh méo mó và mờ. Bệnh tăng nhãn áp có thể tổn thương dây thần kinh thị giác, giảm khả năng nhìn. Đục thủy tinh thể cản trở ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, gây giảm thị lực, mờ mắt.
Yếu tố di truyền
Mắt 6/10 có thể do mắc một số bệnh di truyền, chẳng hạn như bệnh thần kinh thị giác Leber khiến tầm nhìn suy giảm lần lượt mỗi bên mắt; hoặc bệnh bạch tạng làm thị lực kém dần do mắt thiếu sắc tố. Nếu gia đình huyết thống mang gen bệnh, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc phải.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Thị lực suy giảm còn 6/10 có thể do thiếu chất, đặc biệt là vitamin A, vitamin B12. Vitamin A giúp võng mạc chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thị giác. Nó cũng hỗ trợ sự phát triển của các tế bào bề mặt nhãn cầu. Thiếu vitamin A sẽ dẫn đến tầm nhìn mờ, thậm chí mù lòa. Mặt khác, vitamin B12 giữ vai trò bảo vệ bao myelin, lớp vỏ bao quanh các sợi thần kinh, kể cả dây thần kinh thị giác. Nếu thiếu hụt sẽ làm dây thần kinh thị giác tổn thương, cản trở quá trình truyền thông tin từ mắt đến não, khiến thị lực mất dần. (1)
Ngoài ra, một số vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ dẫn đến thị lực 6/10 như tiểu đường gây biến chứng mờ mắt, chấn thương ở mắt hoặc chấn thương sọ não ảnh hưởng đến khả năng nhìn, ung thư mắt khiến tầm nhìn giảm đáng kể.
>>> Xem thêm: Thị lực 5/10 là cận bao nhiêu độ? Khắc phục như thế nào?
Quy trình đo độ cận tiêu chuẩn thường được tiến hành qua hai phương pháp:
Bảng Snellen được phát minh vào năm 1862 bởi bác sĩ nhãn khoa người Hà Lan tên Herman Snellen. Đây được xem là công cụ di động giúp nhanh chóng đánh giá thị lực. Bảng Snellen tiêu chuẩn rộng khoảng 27.9cm và cao khoảng 55.9cm, gồm 11 hàng chữ in hoa. Dòng đầu tiên là một chữ cái rất lớn, những hàng sau có số lượng chữ nhiều hơn với kích thước nhỏ dần. (2)
Khi đo thị lực, người bệnh được chỉ định đứng cách bảng Snellen khoảng 6 mét. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn che một mắt, đọc to chữ cái theo thứ tự từ trên xuống, từ trái sang phải, sau đó thực hiện tương tự với mắt còn lại. Kết quả thu được sẽ giúp bác sĩ phân tích, xác định độ cận chính xác.
Máy khúc xạ tự động là thiết bị đo mức độ thay đổi của ánh sáng khi đi vào mắt. Điều này hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán, đưa ra đơn thuốc kính gọng hoặc kính áp tròng phù hợp với độ cận.
Cơ chế hoạt động của máy là chiếu hình ảnh vào mắt bạn. Các tia sáng từ hình ảnh đi qua thủy tinh thể, chiếu vào võng mạc. Một lượng nhỏ ánh sáng phản xạ khỏi võng mạc, quay trở lại thủy tinh thể lần thứ hai, đến cảm biến trong máy khúc xạ tự động. Những khiếm khuyết của mắt (như cận thị) sẽ làm biến dạng, mất nét hình ảnh trả về. Sau đó, máy tiến hành đánh giá và điều chỉnh cho đến khi hình ảnh trả về trở nên rõ nét. Cuối cùng, phần mềm trong máy tính toán đơn thuốc chính xác để mắt nhìn rõ. (3)
Khi đo, người bệnh ngồi tựa cằm lên giá đỡ, nhìn vào hình ảnh bên trong máy. Hình ảnh này có thể được điều chỉnh gần và xa, giúp máy thực hiện các phép đo, từ đó tính toán đơn thuốc kính cận dựa trên mức độ tập trung của mắt. Quá trình này chỉ mất khoảng vài giây.

Mắt 6/10 cần được chăm sóc, bảo vệ, tránh để tầm nhìn suy giảm nghiêm trọng hơn. Những cách duy trì thị lực hiệu quả gồm:
Người bệnh nên khám mắt định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra thị lực thường xuyên và sử dụng kính thuốc nếu cần thiết. Điều này cũng giúp phát hiện, điều trị kịp thời các vấn đề về mắt khác như nhược thị, glocom góc mở, bong võng mạc.
Thực đơn ăn uống cần đầy đủ, khoa học nhưng ưu tiên dưỡng chất tốt cho mắt như vitamin A, vitamin C, vitamin E, lutein, zeaxanthin, kẽm, axit béo omega-3.
Vitamin A tạo ra sắc tố trong võng mạc, cần thiết cho các thụ thể ánh sáng của mắt, cải thiện khả năng nhìn trong điều kiện thiếu sáng. Thực phẩm nên ăn gồm ớt chuông, cà rốt, khoai lang, bông cải xanh, bí đỏ, rau chân vịt, cà chua. Vitamin C là chất chống oxy hóa, nâng cao sức khỏe mắt, ngăn ngừa đục thủy tinh thể do tuổi tác. Nguồn cung cấp hàm lượng vitamin C cao là kiwi, cam, bưởi, việt quất, mâm xôi, dứa, rau diếp, rau mùi tây. Còn vitamin E bảo vệ các axit béo quan trọng của mắt khỏi quá trình oxy hóa. Để tránh thiếu hụt vitamin E, bạn hãy thêm hạnh nhân, trái bơ, đu đủ, tôm, dầu mầm lúa mì, dầu oliu vào chế độ ăn.
Lutein và zeaxanthin tập trung ở nhiều hoàng điểm, phần trung tâm của võng mạc. Chúng là những chất chống oxy hóa tự nhiên, bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh có hại, duy trì thị lực tốt. Thực phẩm giàu lutein và zeaxanthin là cải xoăn, cải bẹ xanh, rau dền, cải Brussels, rau khoai lang, ngô.
Các loại cá béo như cá hồi, cá cơm, cá trích, cá ngừ cũng nên bổ sung vì giàu axit béo omega-3. Đặc tính chống viêm của omega-3 giúp giảm khô mắt, hạn chế nguy cơ tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Ngoài ra, bạn nên nạp đủ 2 đến 2.5 lít nước mỗi này để cấp ẩm cho mắt.
Ngoài chế độ dinh dưỡng, người có thị lực 6/10 cần bổ sung tinh chất chuyên biệt cho mắt. Nghiên cứu đã chứng minh tinh chất Broccophane chiết xuất từ một loại bông cải xanh giàu sulforaphane có khả năng tăng tổng hợp Thioredoxin. Đây là protein tham gia nhiều phản ứng sinh hóa, giúp bảo vệ thủy tinh thể và võng mạc trước các yếu tố gây hại như ánh sáng xanh. Nhờ đó, mắt giảm khô, mỏi, hạn chế chảy nước mắt sống, duy trì thị lực sáng khỏe.
Xây dựng thói quen chăm sóc mắt đúng cách hỗ trợ cải thiện tầm nhìn, giảm nguy cơ tăng độ khúc xạ hoặc mắc bệnh lý khác như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể.
Bạn nên hạn chế thời gian dùng thiết bị điện tử trong ngày. Thay vào đó, hãy cho mắt tiếp xúc với ánh sáng ngoài trời nhiều hơn, kích thích giải phóng dopamine ở võng mạc, ngăn ngừa giãn trục nhãn cầu, làm chậm tiến triển của các tật khúc xạ. Đeo kính râm khi đi ra ngoài, kể cả lúc trời nhiều mây để bảo vệ mắt khỏi tia UV.

Khi học tập, làm việc, môi trường cần đảm bảo đủ ánh sáng, tránh làm mắt phải điều tiết căng thẳng. Nếu phải nhìn màn hình trong thời gian dài, bạn nên cho mắt nghỉ ngơi 10 phút mỗi giờ. Khoảng cách an toàn từ mắt đến màn hình là 50cm đến 70cm và thấp hơn tầm mắt từ 15 đến 20 độ. Giấc ngủ đủ 7 đến 8 tiếng cũng rất quan trọng, hỗ trợ mắt phục hồi tốt.
Người có thị lực 6/10 độ nên thực hiện những bài tập thư giãn mắt thường xuyên, nhằm thúc đẩy lưu thông máu, tăng cường cơ mắt yếu, giảm khô, mỏi mắt:
Trung tâm quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực Nhãn khoa tại Việt Nam. Các chuyên gia sử dụng thiết bị tân tiến như máy chụp bản đồ mặt trước – sau giác mạc kèm trục nhãn cầu Pentacam AXL Wave, máy đo sinh trắc học giác mạc Corvis ST, máy phẫu thuật khúc xạ Femtosecond laser VISUMAX 800, hệ thống máy phẫu thuật Phaco Centurion Active Sentry Handpiece, giúp kiểm tra thị lực chính xác và điều trị bệnh lý về mắt hiệu quả.
Mắt 6/10 là cận bao nhiêu độ? Theo ước tính, đây có thể là dấu hiệu mắt cận 0.5 độ. Ở mức này, tầm nhìn xa chưa suy giảm nghiêm trọng. Nhưng để duy trì thị lực sáng khỏe, việc điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống khoa học là rất cần thiết. Người bệnh cũng cần khám mắt định kỳ mỗi sáu tháng để theo dõi tiến triển cận thị.