Nhịp tim là dấu hiệu của sự sống, nó có chức năng đẩy máu đi qua các động mạch để cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể. Nhịp tim bình thường ở người khỏe mạnh khi ở trạng thái nghỉ ngơi từ 60 – 100 lần/phút. Nếu thấp hơn mức này sẽ được gọi là nhịp tim chậm. Liệu nhịp timdưới 50 có nguy hiểm không, có gây biến chứng gì hay không? Bạn có thể tìm hiểu thông tin này qua bài viết của ECO Pharma dưới đây.
Nhịp tim dưới 50 là gì?
Nhịp tim dưới 50 lần/phút được gọi là nhịp tim chậm, bởi vì nhịp tim bình thường của người trưởng thành dao động trong khoảng từ 60 – 100 lần/phút [1]. Mặc dù vậy, nhịp tim dưới 50 lần/phút cũng có thể là bình thường ở một số người, chẳng hạn như các vận động viên. Họ thường xuyên tập luyện cường độ cao và nhịp tim khi nghỉ ngơi có thể chỉ từ 40 – 60 lần/phút. Vậy với những người khác, nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không?
Trường hợp còn lại, nhịp tim dưới mức thông thường là do vấn đề về hệ thống tạo nhịp và dẫn truyền nhịp của tim gây nên. Bạn có thể cảm nhận nhịp tim bình thường của bản thân khi nghỉ ngơi bằng cách đếm số lần tim đập trong một phút. Ngồi yên từ 5 – 10 phút trước khi đếm để đảm bảo tim bạn đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Việc biết được nhịp tim đập bình thường vẫn diễn ra ổn định sẽ khiến bạn cảm thấy yên tâm hơn, đặc biệt là những người mắc bệnh tim.
Nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không?
Nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không? Điều này còn phụ thuộc vào triệu chứng mà bạn gặp phải.
1. Trường hợp nhịp tim chậm dưới 50 nhịp/phút không nguy hiểm
Nhịp tim nghỉ ngơi dưới 50 lần/phút có thể là hiện tượng bình thường đối với những người tập thể dục thường xuyên và các vận động viên được đào tạo bài bản. Việc hoạt động thể chất thường xuyên như vậy sẽ giúp tim bơm máu hiệu quả và khỏe mạnh.
Hoặc nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút là bình thường khi ở trạng thái ngủ sâu giấc. Trong giai đoạn đầu của giấc ngủ nhẹ, nhịp tim bắt đầu đập chậm lại. Khi tiến vào giấc ngủ sâu, nhịp tim sẽ đạt mức thấp nhất. Tình trạng này thường diễn ra phổ biến ở người lớn tuổi, theo ước tính có hơn nửa triệu người lớn trên 65 tuổi có các triệu chứng của nhịp tim chậm trong lúc ngủ. [2]
2. Trường hợp nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút là nguy hiểm
Nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút có thể gây nguy hiểm nếu nó thường xuyên duy trì dưới mức bình thường. Ví dụ, nhịp tim thấp liên tục có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn ở người lớn tuổi hoặc người lười vận động. Nhịp tim khi nghỉ ngơi luôn cao hơn mức trung bình có thể là vấn đề về bệnh tim hoặc suy tuyến giáp.
Một số tình trạng sức khỏe có thể góp phần làm giảm nhịp tim, bao gồm bệnh tim, sốt thấp khớp, bệnh Lyme và hội chứng ngưng thở khi ngủ. Bên cạnh đó, các yếu tố liên quan đến tuổi tác và việc dùng thuốc điều trị gây tác dụng phụ cũng có thể gây ra nhịp tim chậm.
Dưới đây bảng phân tích mức độ nguy hiểm của nhịp tim dưới 50 lần/phút:
Mức độ nhẹ: Nhịp tim từ 50 đến 60 lần/phút thường không nguy hiểm, đặc biệt là ở những người khỏe mạnh, tập thể dục thường xuyên hoặc vận động viên.
Mức độ trung bình: Nhịp tim từ 40 đến 50 lần/phút có thể gây ra một số triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu.
Mức độ nặng: Nhịp tim dưới 40 lần/phút có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy tim, thậm chí là tử vong.
Nhịp tim dưới 40 lần/phút có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy tim, thậm chí là tử vong.
Nguyên nhân khiến nhịp tim dưới 50 lần/phút và yếu tố rủi ro
Nguyên nhân khiến cho nhịp tim đập dưới 50 lần/phút và gây ra những triệu chứng nguy hiểm có thể đến từ các yếu tố như sau:
1. Bệnh tim
Nhịp tim chậm là tình trạng tim đập dưới 60 lần/phút. Nhịp tim dưới 50 lần/phút có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả bệnh tim. Cấu tạo của tim có bốn buồng – hai buồng trên (tâm nhĩ) và hai buồng dưới (tâm thất).
Trong buồng trên bên phải của tim (tâm nhĩ phải) có một nhóm tế bào được gọi là nút xoang. Nút xoang được xem là nút chủ nhịp của tim, do có chức năng tạo ra tín hiệu bắt đầu mỗi nhịp tim đập. Nhịp tim chậm xảy ra khi những tín hiệu này chậm lại hoặc bị chặn.
Dưới đây là một số bệnh tim có thể gây nhịp tim chậm:
Vấn đề nút xoang: Nguyên nhân phổ biến nhất của nhịp tim chậm là do nút xoang gặp trục trặc.
Block nhĩ thất: Đây là tình trạng mà hệ thống dẫn truyền điện của nhịp tim bị gián đoạn. Tín hiệu điện từ buồng trên của tim (tâm nhĩ) đến buồng dưới (tâm thất) bị chậm lại hoặc bị chặn. Sự tắc nghẽn này có thể xảy ra ở nhiều điểm khác nhau trong hệ thống dẫn điện của tim, được gọi là block tim. Block tim được chia thành 3 độ [3]:
Block tim độ một: Block tim độ một là dạng nhẹ nhất, tất cả tín hiệu điện từ tâm nhĩ đều đến tâm thất nhưng tín hiệu bị chậm lại. Nó thường không gây ra các triệu chứng và có thể không cần phải điều trị nếu không có vấn đề gì khác về tín hiệu điện.
Block tim độ hai: Block tim độ hai có nhịp tim chậm hơn. Không phải tất cả các tín hiệu đều đến được tâm thất và một số nhịp từ nút xoang bị chặn lại. Một số nhịp bị mất dẫn đến nhịp tim chậm hơn và đôi khi không đều.
Block tim độ 3: Block tim độ 3 (block nhĩ thất hoàn toàn) là dạng nặng nhất. Không có tín hiệu điện nào đến được tâm thất. Hệ thống dự phòng tự nhiên trong tâm thất tiếp quản nhưng nhịp tim chậm hơn bình thường.
Suy tim: Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim có thể làm giảm nhịp tim do tim không thể co bóp hiệu quả.
Bệnh van tim: Bệnh van tim là tình trạng các van tim bị tổn thương khiến tim không thể bơm máu hiệu quả. Bệnh van tim có thể làm giảm nhịp tim do tim không thể co bóp đầy đủ.
Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập không đều (quá nhanh hoặc quá chậm). Một số rối loạn nhịp tim có thể làm giảm nhịp tim.
Nhồi máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim là tình trạng cơ tim bị thiếu máu do tắc nghẽn động mạch vành. Nhồi máu cơ tim có thể làm giảm nhịp tim do tim bị tổn thương.
Bệnh tim bẩm sinh: Bệnh tim bẩm sinh là những dị tật tim có từ khi sinh ra. Một số bệnh tim bẩm sinh có thể làm giảm nhịp tim.
Nhồi máu cơ tim có thể khiến nhịp tim dưới 50 lần/phút.
2. Suy tuyến giáp
Tình trạng suy tuyến giáp có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tim mạch ở những người mắc bệnh tim và đẩy nhanh các vấn đề về tim tiềm ẩn. Trong đó, căn bệnh suy giáp có thể làm cho nhịp tim đập chậm và khiến người bệnh khó phân biệt các triệu chứng điển hình của bệnh.
Nhịp tim chậm do suy tuyến giáp thường đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, tăng cân, da khô, táo bón và hay quên. Ở những người bị suy giáp, nhịp tim thường chậm hơn bình thường từ 10 – 20 lần/phút, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh tim.
3. Thuốc
Một số loại thuốc điều trị có thể gây ra tình trạng nhịp tim chậm 50 lần/phút, đặc biệt là thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn nhịp tim khác. Dưới đây là một số loại thuốc có thể gây nhịp tim chậm:
Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim và rối loạn nhịp tim. Thuốc hoạt động bằng cách chặn các thụ thể beta (vị trí liên kết hóa học) trong cơ thể. Điều này khiến tim đập chậm hơn và giảm sức co bóp của tim. Một số thuốc chẹn beta phổ biến là Atenolol (Tenormin), Carvedilol (Coreg) và Metoprolol (Lopressor, Toprol XL).
Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Nó hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu và giảm sức co bóp của tim trong cơ thể. Một số thuốc chẹn kênh canxi phổ biến là Amlodipin (Norvasc, Katerzia), Felodipin ER, Isradipin, Nicardipin, Nifedipin (Procardia, Procardia XL), Nisoldipin (Sular).
Thuốc chống loạn nhịp tim: Thuốc chống loạn nhịp tim được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim. Một số loại thuốc chống loạn nhịp tim có thể làm chậm nhịp tim.
Thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần: Một số loại thuốc chống trầm cảm và thuốc an thần có thể làm chậm nhịp tim.
4. Tuổi tác
Với yếu tố tuổi tác, Nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không? Nhịp tim có xu hướng giảm dần theo tuổi tác, do nhịp tim sẽ hoạt động chậm lại một cách tự nhiên khi già đi. Tình trạng nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút thường xảy ra phổ biến ở người lớn trên 65 tuổi. Nó ít diễn ra ở người trẻ tuổi và trẻ em. Tuy nhiên, số người bị nhịp tim chậm nhưng không có triệu chứng cao hơn nhiều, đặc biệt là khi họ đang ngủ. [4]
Nguyên nhân gây nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút do vấn đề về tuổi tác:
Tim co bóp yếu hơn: Tim của người già co bóp yếu hơn so với tim của người trẻ tuổi.
Giảm độ đàn hồi của động mạch: Động mạch của người già trở nên kém đàn hồi hơn và dễ mắc các vấn đề về mạch máu gây tắc nghẽn mạch như xơ vữa động mạch, huyết khối khiến cho việc vận chuyển máu đi khắp cơ thể trở nên khó khăn hơn.
Suy giảm chức năng hệ thống thần kinh: Hệ thống thần kinh của người già hoạt động kém hiệu quả hơn dẫn đến việc điều hòa nhịp tim kém hơn.
Nhịp tim chậm do tuổi tác thường không nguy hiểm và không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu nhịp tim chậm gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng.
Triệu chứng khi nhịp tim dưới 50 lần/phút
Nhịp tim nghỉ ngơi ở mức 50 lần/phút ở người có thể chất khỏe mạnh có thể không có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra. Ở những người khác nó có thể gây ra các triệu chứng như sau:
1. Triệu chứng thường gặp
Nhịp tim quá chậm có thể khiến lượng máu và oxy lên não cũng như các bộ phận khác trong cơ thể và gây ra các triệu chứng.
Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
Choáng váng, chóng mặt, dễ bị ngất xỉu
Hụt hơi
Đau ngực
Hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, buồn nôn
Có vấn đề về trí nhớ (mau quên, lú lẫn)
Khó tập trung, kích động, tính cách thất thường
Nhịp tim quá chậm có thể khiến lượng máu và oxy lên não không đủ và gây ra các triệu chứng đau đầu, chóng mặt.
2. Triệu chứng nhịp tim dưới 50 lần/phút là nguy hiểm
Nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng. Khi tim đập chậm, người bệnh sẽ cảm thấy cơ thể mệt nhọc. Điều này là do tim không đủ mạnh để đẩy máu đi qua các mạch máu dẫn đến tình trạng thiếu hụt oxy và dưỡng chất cho cơ thể. Những vấn đề này có thể gây ra các triệu chứng sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng như:
Đột quỵ: Nhịp tim chậm làm giảm lưu lượng máu đến não từ đó nó có thể khiến người bệnh bị đột quỵ và để lại di chứng nặng nề.
Đau ngực: Nhịp tim chậm sẽ làm cho cơ tim không được cung cấp đủ máu gây triệu chứng đau ngực, đây là triệu chứng nguy hiểm và cần được cấp cứu kịp thời.
Ngừng tim: Tim đập thông thường luôn duy trì ở mức 60 – 100 lần/phút, nhưng khi dưới 40 lần/phút có thể gây ngừng tim và tử vong.
Khó thở: Cơ thể người bệnh sẽ bị khó thở do không được cung cấp oxy. Triệu chứng này sẽ gây ra cảm giác khó chịu, mệt mỏi, nếu nặng có thể dẫn đến hôn mê.
Ảnh hưởng dạ dày: Tình trạng nhịp tim chậm làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày, nó sẽ gây ra các vấn đề về tiêu hóa và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Biến chứng nguy hiểm của nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút
Nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không? Tình trạng này có thể gây nguy hiểm và dẫn đến các biến chứng cho cơ thể. Mức độ nghiêm trọng của biến chứng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Mức độ nhịp tim: Nhịp tim càng thấp, nguy cơ biến chứng càng cao. Nhịp tim dưới 40 lần/phút có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng hơn so với nhịp tim từ 40 đến 50 lần/phút.
Nguyên nhân: Nhịp tim chậm do nguyên nhân bệnh lý có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng hơn so với nhịp tim chậm do nguyên nhân sinh lý.
Triệu chứng: Nếu có các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu, nguy cơ biến chứng cao hơn.
Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút:
Suy tim: Suy tim là tình trạng cơ tim quá yếu không thể bơm đủ máu cho cơ thể. Khi cơ thể không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng có thể gây mệt mỏi, khó thở.
Đột quỵ hoặc tổn thương não: Đột quỵ là tình trạng thiếu máu lên não do tắc nghẽn mạch máu. Nhịp tim chậm có thể làm giảm lượng máu lên não dẫn đến đột quỵ. Ngoài ra, thiếu máu lên não do nhịp tim chậm có thể dẫn đến tổn thương não.
Ngưng tim đột ngột: Ngưng tim là tình trạng tim ngừng đập đột ngột. Nhịp tim chậm có thể dẫn đến ngưng tim và tử vong.
Tử vong: Nhịp tim chậm không được điều trị có thể dẫn đến tử vong.
Phương pháp chẩn đoán nhịp tim thấp dưới 50 lần/phút
Để có thể xác định rõ nguyên nhân gây nhịp tim thấp dưới 50 lần/phút, các phương pháp chẩn đoán, xét nghiệm sau đây thường được bác sĩ thực hiện [5]:
Khám lâm sàng: Trước khi thực hiện các bước kiểm tra, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng mà người bệnh thường mắc phải trong thời gian gần đây. Đồng thời, họ cũng sẽ khám sức khỏe tổng quát, bao gồm đo nhịp tim và huyết áp cho bệnh nhân.
Điện tâm đồ (ECG): ECG là một dạng xét nghiệm không xâm lấn, nó sẽ ghi lại hoạt động điện của tim bằng cách đo dòng điện khiến tim đập. Trong quá trình kiểm tra, các chuyên gia sẽ đặt các điện cực nhỏ, không gây đau lên ngực của người bệnh. Những điện cực này truyền thông tin về hoạt động điện của tim tới máy vi tính. Một biểu đồ được tạo ra sẽ hiển thị loại rối loạn nhịp tim mà người bệnh mắc phải nếu có.
Nghiệm pháp gắng sức: Đây là nghiệm pháp kiểm tra mức độ gắng sức, ECG sẽ theo dõi tác động của hoạt động thể chất lên nhịp tim của bạn.
Holter monitor (Điện tâm đồ lưu động): Holter monitor là một thiết bị di động ghi lại nhịp tim của người bệnh trong 24 giờ. Các điện cực sẽ được gắn vào người bệnh nhân bằng các miếng dính, dữ liệu điện tim sẽ được ghi lại liên tục trong thiết bị. Từ đó, các bác sĩ sẽ xem xét kết quả và sử dụng thông tin để giúp xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho người bệnh.
Siêu âm tim: Siêu âm tim là xét nghiệm sử dụng sóng âm thanh tần số cao tạo ra hình ảnh chi tiết của tim để xác định kích thước, hình dạng và chuyển động của các thành phần trong tim. Xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ đánh giá khả năng bơm máu của tim và phát hiện dấu hiệu của suy tim. Trong quá trình kiểm tra, một thiết bị cầm tay gọi là đầu dò được đặt trên ngực để gửi hình ảnh trái tim tới máy vi tính.
Phương pháp chẩn đoán nhịp tim thấp dưới 50 lần/phút.
Phương pháp điều trị nhịp tim dưới 50 lần/phút
Sau khi đã thực hiện các bước xét nghiệm, chẩn đoán để tìm ra nguyên nhân gây nhịp tim dưới 50 lần/phút, người bệnh có thể tiếp nhận các phương pháp điều trị.
1. Điều trị bằng thuốc
Việc dùng thuốc điều trị tình trạng nhịp tim chậm thường diễn ra trong các trường hợp khẩn cấp và phải dùng trong bệnh viện. Dưới đây là 3 loại thuốc thường được dùng để điều trị nhịp tim chậm, bao gồm:
Atropin: Atropin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhịp tim chậm do suy nút xoang hoặc block nhĩ thất. Atropin hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh làm chậm nhịp tim. Liều dùng Atropin là 1 mg, tiêm vào tĩnh mạch và có thể lặp lại sau mỗi 3 – 5 phút với tổng liều là 3 mg.
Dopamine: Thuốc này được dùng để điều trị nhịp tim chậm có triệu chứng khi atropine không hiệu quả. Liều dùng là truyền 5 – 20 mcg/kg/phút.
Epinephrine: Có thể được sử dụng như một chất thay thế tương đương cho dopamine khi atropine không có hiệu quả. Liều dùng là 2 – 10 mg/phút.
2. Điều trị bằng phẫu thuật đặt máy tạo nhịp
Đặt máy tạo nhịp là phương pháp điều trị nhịp tim dưới 50 lần/phút trong trường hợp nhịp chậm dai dẳng và các phương pháp điều trị khác như thuốc không mang lại hiệu quả khả quan. Theo đó, các bác sĩ sẽ tiến hành cấy ghép các thiết bị tạo nhịp vào trong cơ thể. Các thiết bị cấy ghép bao gồm:
Máy tạo nhịp tạm thời: Tạo nhịp tạm thời thường được thực hiện bằng cách đặt một điện cực vào thất phải của tim qua đường tĩnh mạch trung tâm. Đây là cách giúp hỗ trợ tạo nhịp, tăng tần số tim trong thời gian chờ hồi phục hoặc đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn.
Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn (PPM): Đây là một thiết bị nhỏ chạy bằng pin được cấy vĩnh viễn dưới da. Nó sẽ gửi tín hiệu điện để bắt đầu hoặc điều chỉnh nhịp tim chậm. Máy được cấy vào mô mềm bên dưới da ở khu vực bên dưới xương đòn. Các dây dẫn của máy được đưa vào tĩnh mạch chủ rồi cố định vào vùng thích hợp của cơ tim.
Phòng ngừa cải thiện tình trạng nhịp tim dưới 50 lần/phút
Nhằm phòng ngừa tình trạng nhịp tim dưới 50 lần/phút cũng như cải thiện sức khỏe tim mạch hoạt động ổn định, bạn có thể áp dụng theo các phương pháp như sau:
Tập thể dục thường xuyên: Việc tập thể dục mỗi ngày khoảng 30 phút không những giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện nhịp tim mà nó còn giúp các cơ quan khác trong cơ thể khỏe hơn. Lười vận động có thể là nguyên nhân gây nên tình trạng nhịp tim chậm.
Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc sẽ giúp cho nhịp sống sinh học của cơ thể hoạt động ổn định, từ đó cơ thể có thể được nghỉ ngơi và phục hồi tốt hơn. Nên ngủ từ 7- 8 tiếng mỗi đêm, ngủ với tư thế kê cao đầu để giúp cải thiện nhịp tim hiệu quả.
Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng là một trong những vấn đề gây ảnh hưởng đến tâm lý, làm thay đổi tâm trạng và có thể làm cho nhịp tim chậm trở nên tồi tệ hơn. Để giúp tinh thần thoải mái, bạn nên thử tập yoga, nghe nhạc, thiền, đọc sách.
Tránh sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích gây hại cho cơ thể như caffeine, rượu, bia và thuốc lá sẽ làm ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và làm rối loạn nhịp tim. Để khắc phục, bạn nên hạn chế hoặc không sử dụng các chất này.
Bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng: Các thực phẩm dinh dưỡng và lành mạnh như trái cây, rau củ quả chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu như vitamin, khoáng chất và chất xơ, đây đều là những chất có lợi cho tim mạch. Việc ăn uống khoa học cũng giúp bạn kiểm soát tốt cân nặng (một yếu tố nguy cơ của các bệnh tim mạch). Ngoài ra, bạn nên hạn chế bổ sung nhiều chất béo xấu, nên ăn ít muối, ít đường trong các bữa ăn mỗi ngày.
Khám sức khỏe định kỳ: Cứ 6 tháng người bệnh nên đi khám sức khỏe định kỳ để bác sĩ kiểm tra xem bạn có đang mắc phải bệnh lý nào hay không. Việc phát hiện sớm và điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch như nhịp tim chậm có thể giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Bổ sung thực phẩm phòng ngừa tình trạng nhịp tim dưới 50 lần/phút.
Câu hỏi thường gặp về tình trạng nhịp tim thấp dưới 50 lần/phút
Dưới đây là một vài câu hỏi thường gặp về tình trạng nhịp tim thấp dưới 50 lần/phút:
1. Nhịp tim dưới 50 lần/phút kéo dài bao lâu?
Bên cạnh câu hỏi chủ đề “nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không?”, người bệnh cũng thắc mắc tình trạng nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút sẽ kéo dài bao lâu. Câu trả lời đưa ra là còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh là gì. Ví dụ, nhịp tim chậm bình thường ở một vận động viên được huấn luyện tốt sẽ kéo dài cho đến khi họ ngừng tập luyện, già cả hoặc mắc các vấn đề về sức khỏe.
Trường hợp nhịp tim chậm do tác dụng phụ của thuốc, nó thường sẽ biến mất ngay khi cơ thể chuyển hóa và bài tiết nó ra ngoài. Đối với trường hợp nhịp tim chậm do suy giáp cũng sẽ hết nhanh chóng sau khi điều trị bằng hormone tuyến giáp. Một số dạng nhịp tim chậm do rối loạn nhịp tim có thể được chữa khỏi bằng máy tạo nhịp tim vĩnh viễn.
2. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Đối với người bị nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút, bạn cần đến gặp bác sĩ trong những trường hợp sau:
Nhịp tim chậm đi kèm theo các triệu chứng:
Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến nhất của nhịp tim chậm. Khi tim đập chậm, cơ thể không nhận được đủ oxy dẫn đến cảm giác mệt mỏi.
Chóng mặt: Chóng mặt là triệu chứng thường gặp khi nhịp tim giảm xuống dưới 40 lần/phút.
Ngất xỉu: Ngất xỉu là triệu chứng nguy hiểm nhất của nhịp tim chậm. Khi tim quá chậm hoặc ngừng đập trong vài giây, người bệnh có thể bị ngất xỉu.
Khó thở: Khó thở có thể xảy ra khi nhịp tim chậm ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
Đau ngực: Đau ngực có thể xảy ra khi nhịp tim chậm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến tim.
Nhịp tim chậm không đi kèm triệu chứng:
Nhịp tim dưới 50 lần/phút: Nếu nhịp tim của bạn dưới 50 lần/phút mà không có triệu chứng, bạn nên đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân.
Nhịp tim chậm do bệnh lý: Nếu nhịp tim chậm do một bệnh lý gây ra, bạn cần được điều trị để ngăn ngừa biến chứng.
Nhịp tim chậm do thuốc: Nếu nhịp tim chậm do thuốc gây ra, bạn cần trao đổi với bác sĩ về việc thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng.
Nhịp tim dưới 50 có nguy hiểm không? Nếu tim đập chậm mà không gây ra triệu chứng do đang ngủ sâu giấc, hoặc thường xuyên luyện tập thể thao và khỏe mạnh thì không cần can thiệp y tế. Nhưng nếu nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút đi kèm với các triệu chứng khó chịu, đặc biệt nếu bạn đang mắc các bệnh lý tim mạch, suy tuyến giáp thì cần được điều trị ngay. Diễn biến của các bệnh lý về tim mạch thường khó lường và nghiêm trọng đến mức đe dọa tính mạng.
4.9/5 - (13 votes)
Cập nhật lần cuối: 10:03 30/03/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Your heart rate. (n.d.). British Heart Foundation. https://www.bhf.org.uk/informationsupport/how-a-healthy-heart-works/your-heart-rate
Summer, J., & Summer, J. (2024, January 18). What is a normal sleeping heart rate? Sleep Foundation. https://www.sleepfoundation.org/physical-health/sleeping-heart-rate
Bradycardia – Symptoms and causes – Mayo Clinic. (2022b, May 7). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/bradycardia/symptoms-causes/syc-20355474
Professional, C. C. M. (n.d.-g). Bradycardia. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17841-bradycardia
Bradycardia Symptoms, Diagnosis & Treatment | UPMC in Central Pa. (n.d.). UPMC | Life Changing Medicine. https://www.upmc.com/services/south-central-pa/heart-vascular/heart/heart-rhythm-disorders/bradycardia