Suy tim là bệnh nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khoảng 6,7 triệu người Mỹ từ 20 tuổi trở lên, chiếm 13,9% nguyên nhân tử vong trong năm 2022 [1]. Phân loại suy tim theo từng giai đoạn để chẩn đoán chính xác, điều trị hiệu quả. Các phương pháp phân loại giúp bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp, hỗ trợ theo dõi tiến triển của bệnh. Cùng ECO Pharma tìm hiểu chi tiết về phân độ chức năng suy tim qua bài viết dưới đây.
Phân loại suy tim trong điều trị có ý nghĩa thế nào?
Phân độ suy tim dựa trên mật độ triệu chứng, giai đoạn bệnh, nguyên nhân, bác sĩ sẽ theo đó để chọn phương án điều trị phù hợp, cá nhân hóa phác đồ, theo dõi tiến triển bệnh:
Đánh giá mức độ nghiêm trọng, nguy cơ tử vong: Các hệ thống phân loại giúp xác định mức độ ảnh hưởng của suy tim đến khả năng hoạt động thể chất, độ nghiêm trọng của triệu chứng. Người bệnh giai đoạn nặng hoặc có phân suất tống máu thấp thường đối mặt với nguy cơ tử vong cao hơn, đòi hỏi các can thiệp y tế kịp thời, tích cực.
Hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp: Mỗi giai đoạn, mức độ suy tim đều có chiến lược điều trị riêng. Ví dụ, giai đoạn đầu tập trung vào việc phòng ngừa, khi bệnh tiến triển cần có biện pháp can thiệp chuyên sâu như ghép tim, dùng thiết bị trợ tim cơ học.
Theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị: Phân loại suy tim là cơ sở để bác sĩ so sánh tình trạng bệnh trước – sau khi chữa trị. Những cải thiện, chẳng hạn người bệnh chuyển từ giai đoạn nặng sang nhẹ hơn, là tín hiệu tích cực cho thấy liệu pháp đang phát huy hiệu quả.
Cá nhân hóa chăm sóc y tế: Mỗi người bệnh đều có tình trạng riêng biệt về triệu chứng, nguyên nhân, giai đoạn bệnh. Phân loại suy tim giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng cá nhân, từ phòng ngừa cho nhóm có nguy cơ cao đến các liệu pháp chuyên sâu cho người ở giai đoạn nặng. Điều này không những giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống, còn tối ưu hiệu quả của nguồn lực y tế.
Các phân độ suy tim giúp bác sĩ nắm rõ tình trạng bệnh, còn là chìa khóa để tối ưu hóa điều trị, hướng tới hiệu quả lâu dài, tăng tuổi thọ cho người bệnh.
Các cách phân loại suy tim phổ biến thường gặp
Cách phân loại suy tim dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, phổ biến như:
1. Phân loại theo tiến trình của bệnh
Tiến trình phát triển của suy tim là một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại bệnh:
Suy tim cấp tính: Là tình trạng bệnh xuất hiện đột ngột, nhanh chóng, đe dọa tính mạng. Nguyên nhân chủ yếu là do bệnh động mạch vành, tăng huyết áp cấp cứu, rối loạn nhịp tim, thuyên tắc phổi…. Khi tim bị quá tải, cấu trúc tim thay đổi như giãn to, mạch máu co lại, cơ tim co bóp kém. Khi không thể bù đắp, suy tim cấp tính sẽ xuất hiện, các loại phổ biến như:
Suy tim mất bù cấp tính xuất hiện ở người có tiền sử bệnh tim.
Suy tim cấp tính mới mắc, gặp ở người không có tiền sử bệnh tim.
Suy tim mạn tính: Là tình trạng kéo dài, khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Mặc dù tim vẫn hoạt động, nhưng do không xử lý hết lượng máu cần thiết, máu thường bị ứ đọng ở phổi, chân, bàn chân, gây ra các triệu chứng khó chịu.
2. Phân loại theo mức độ nghiêm trọng của triệu chứng
Hệ thống phân loại Hội Tim mạch New York – NYHA phân độ suy tim mới nhất, được dùng phổ biến, dựa trên mức độ ảnh hưởng của bệnh đến khả năng hoạt động thể chất, triệu chứng:
Suy tim độ 1: Người bệnh không có triệu chứng, không bị hạn chế hoạt động thể chất.
Suy tim độ 2: Người bệnh có triệu chứng như khó thở khi vận động nhẹ.
Suy tim độ 3: Các triệu chứng xuất hiện rõ rệt, hạn chế hoạt động thể chất, ngay cả khi chỉ làm việc nhẹ (ví dụ như đi bộ một đoạn ngắn).
Suy tim độ 4: Triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh không thể hoạt động bình thường, phải dưỡng bệnh trên giường.
Phân loại suy tim dựa trên phân suất tống máu, giúp đo lường khả năng bơm máu của tim:
Suy tim tâm thu: Tâm thất trái không co bóp đủ mạnh để bơm máu đi khắp cơ thể, làm giảm phân suất tống máu, lúc này EF ≤ 40%.
Suy tim tâm trương: Tâm thất trái không thể giãn đủ để chứa máu trong thì tâm trương, làm giảm khả năng bơm máu dù EF ≥ 50%.
Suy tim với phân suất tống máu giảm nhẹ: Đây là trường hợp EF dao động từ 41% – 49%, nằm giữa suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) và suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).
4. Phân loại theo vị trí tổn thương tim
Phân loại này dựa trên khu vực của tim bị ảnh hưởng:
Suy tim trái: Khi tâm thất trái không thể bơm đủ máu, làm giảm lưu lượng máu tới các cơ quan trong cơ thể.
Suy tim phải: Thường xảy ra do suy tim trái kéo dài, khiến máu không thể trở lại tim từ các cơ quan, gây ứ máu trong tĩnh mạch.
Suy hai thất: Xảy ra khi cả hai thất tim đều suy yếu, có thể do nguyên nhân gây suy tim toàn bộ hoặc do suy tim trái gây suy tim phải.
5. Phân loại theo lưu lượng máu
Phân loại suy tim theo lưu lượng máu dựa trên khả năng bơm máu của tim:
Suy tim cung lượng thấp: Dạng suy tim phổ biến này xảy ra khi tim bơm ít máu hơn mức cần thiết, khiến cơ thể bị thiếu máu.
Suy tim cung lượng cao: Dạng này hiếm gặp hơn, khi tim vẫn bơm máu tốt nhưng cơ thể cần một lượng máu lớn hơn bình thường. Chức năng tim tương đối bình thường, nhưng nhu cầu oxy, máu của cơ thể tăng lên, gây suy tim.
6. Phân loại theo nguyên nhân
Suy tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Suy tim do rối loạn di truyền: Các đột biến gen gây ra các bệnh cơ tim như bệnh cơ tim giãn, phì đại, làm giảm khả năng co bóp của tim.
Suy tim do bệnh tim bẩm sinh: Các dị tật tim bẩm sinh ảnh hưởng đến cấu trúc tim, dẫn đến suy tim nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời.
Suy tim do bệnh tim mắc phải: Viêm cơ tim, bệnh cơ tim nhiễm độc, cơ tim thiếu máu cục bộ là các nguyên nhân chủ yếu gây suy tim do tổn thương cơ tim.
7. Phân loại theo thời gian xuất hiện triệu chứng
Hệ thống phân loại suy tim của Hội Tim mạch và Trường môn Tim mạch Hoa Kỳ – ACC/AHA chia bệnh này thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn A: Người bệnh có nguy cơ mắc suy tim nhưng chưa có triệu chứng, bệnh về cấu trúc hoặc chức năng tim.
Giai đoạn B: Giai đoạn tiền suy tim, người bệnh không có triệu chứng nhưng đã mắc bệnh tim hoặc có yếu tố nguy cơ.
Giai đoạn C: Bệnh suy tim có triệu chứng, gồm những người có triệu chứng hiện tại hoặc trước đây.
Giai đoạn D: Suy tim tiến triển, người bệnh phải nhập viện nhiều lần, các triệu chứng ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
Suy tim độ 2 – người bệnh có triệu chứng khó thở khi vận động nhẹ.
Các phân độ suy tim nhẹ và nặng
Dựa trên mức độ ảnh hưởng đến chức năng tim, triệu chứng lâm sàng, bệnh được chia thành các phân loại suy tim nhẹ – nặng như:
1. Phân loại suy tim nhẹ
Suy tim nhẹ thường là suy tim độ 1, giai đoạn đầu khi chức năng tim bắt đầu suy giảm nhưng triệu chứng chưa rõ ràng. Người bệnh vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không gặp khó khăn, nhưng khả năng chịu đựng khi gắng sức có thể giảm. Một số đặc điểm của suy tim nhẹ gồm:
Không khó thở, mệt mỏi, đau ngực trong điều kiện sinh hoạt bình thường.
Triệu chứng chỉ xuất hiện khi gắng sức, tham gia hoạt động cường độ cao.
Phân suất tống máu ở mức chấp nhận được, cho thấy chức năng tim còn tương đối tốt.
Chức năng cơ thể ổn định, người bệnh vẫn làm việc, sinh hoạt bình thường.
2. Phân loại suy tim nặng
Suy tim nặng thường là suy tim độ 3 – 4, giai đoạn nghiêm trọng khi chức năng tim suy giảm rõ rệt, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe tổng thể. Một số đặc điểm chính bao gồm:
Triệu chứng mệt mỏi, khó thở, phù chân, đau ngực xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi, gây khó chịu dù không hoạt động.
Khó thở gia tăng khi gắng sức, ngay cả với các hoạt động nhẹ như đi bộ, leo cầu thang, làm việc nhà.
Phân suất tống máu giảm mạnh (dưới 40%), cho thấy chức năng tim suy yếu rõ rệt.
Suy đa cơ quan như thận, gan, rối loạn chức năng do thiếu máu và oxy.
Khả năng tự chăm sóc giảm mạnh, người bệnh cần hỗ trợ liên tục trong sinh hoạt hàng ngày, khó duy trì cuộc sống độc lập.
Cách xác định người bệnh đang ở giai đoạn phân độ suy tim nào
Xác định các giai đoạn suy tim dựa trên đánh giá triệu chứng, chức năng tim, khả năng gắng sức, các xét nghiệm cận lâm sàng như:
Đánh giá triệu chứng lâm sàng: Triệu chứng lâm sàng có thể đánh giá phân loại suy tim theo tiêu chuẩn của Hội Tim mạch New York (NYHA). Người bệnh được chia thành 3 mức độ:
Suy tim độ 1 không có triệu chứng khi nghỉ ngơi, có thể hoạt động bình thường.
Suy tim độ 2 xuất hiện triệu chứng khi gắng sức nhẹ, cải thiện khi nghỉ ngơi.
Suy tim độ 3 gặp khó khăn trong các hoạt động thông thường do triệu chứng rõ rệt.
Suy tim độ 4 gây triệu chứng nghiêm trọng ngay cả khi nghỉ ngơi, ảnh hưởng nặng đến chất lượng cuộc sống.
Đánh giá chức năng tim: Chức năng tim được đánh giá thông qua phân suất tống máu (EF), chỉ số cho biết khả năng co bóp của tim.
Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF): EF bằng hoặc dưới 40%, cho thấy chức năng co bóp của tim giảm mạnh.
Suy tim bảo tồn phân suất tống máu (HFpEF): EF từ 50% trở lên, thường gặp ở người lớn tuổi, do cơ tim cứng nên ảnh hưởng đến khả năng bơm máu.
Suy tim với phân suất tống máu trung gian (HFmrEF): EF nằm trong khoảng 41% – 49%, dạng trung gian giữa HFrEF và HFpEF.
Nghiệm pháp gắng sức: Đây là phương pháp phổ biến để đánh giá mức độ hoạt động của tim, khả năng đáp ứng của cơ thể.
Bài kiểm tra đi bộ 6 phút đo quãng đường người bệnh đi trong 6 phút, từ đó xác định khả năng vận động thể chất.
VO2 max đo mức tiêu thụ oxy tối đa khi gắng sức, giúp đánh giá hiệu suất hoạt động của tim và phổi.
Người bệnh được chẩn đoán phân loại suy tim nặng thường gặp khó khăn với các bài kiểm tra này, dễ mệt mỏi, khó thở khi thực hiện những hoạt động nhẹ nhàng.
Xét nghiệm cận lâm sàng: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp đánh giá chính xác chức năng, phân độ suy tim toàn bộ:
Siêu âm tim: Xác định phân suất tống máu, cấu trúc tim, kiểm tra dị tật tim và các dấu hiệu suy tim như giãn buồng tim.
Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp tim, nguyên nhân phổ biến gây suy tim.
Chụp X-quang ngực: Phát hiện các dấu hiệu suy tim như phù phổi, giãn động mạch phổi.
Xét nghiệm máu: Đánh giá nồng độ BNP (brain natriuretic peptide), chỉ số quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh suy tim.
Theo dõi, đánh giá định kỳ: Suy tim là bệnh lý tiến triển, do đó việc theo dõi, đánh giá định kỳ là rất cần thiết. Bác sĩ sẽ kiểm tra triệu chứng, chức năng tim, khả năng gắng sức của người bệnh để đánh giá diễn biến bệnh. Dựa trên kết quả, các phương pháp điều trị sẽ được điều chỉnh nhằm kiểm soát tốt tình trạng bệnh, cải thiện chất lượng sống.
VO2 max đo mức tiêu thụ oxy tối đa khi gắng sức, đánh giá hiệu suất hoạt động của tim và phổi.
Các điều trị chi tiết từng phân độ giai đoạn suy tim
Điều trị suy tim cần được cá nhân hóa, áp dụng biện pháp phù hợp với từng giai đoạn dựa trên phân loại suy tim, nhằm ngăn ngừa, làm chậm quá trình tiến triển bệnh [2]. Dưới đây là các phương pháp điều trị chi tiết theo từng phân độ suy tim:
1. Điều trị giai đoạn A
Giai đoạn A gồm những người có nguy cơ mắc suy tim (tiền suy tim) cao như người bị huyết áp cao, tiểu đường, bệnh động mạch vành, hội chứng chuyển hóa, có tiền sử lạm dụng rượu, sốt thấp khớp. Điều trị ở giai đoạn này tập trung vào việc quản lý yếu tố nguy cơ, thay đổi lối sống:
Tập trung kiểm soát huyết áp dưới 120/80 mmHg, chỉ số đường huyết HbA1c dưới 7%, LDL-cholesterol dưới 100 mg/dL.
Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cho tim, hạn chế muối; tăng cường thực phẩm giàu kali, magie như chuối, cam, hạt ngũ cốc; tránh chất béo xấu như đồ ăn chiên nhiều dầu mỡ, chế biến sẵn,…
Tập thể dục đều đặn với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga,… ít nhất 30 phút mỗi ngày; bỏ thuốc lá; ngừng uống rượu, bia.
Ngoài ra, người bệnh có thể dùng thuốc kê đơn theo chỉ dẫn của bác sĩ như:
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) để kiểm soát huyết áp, bảo vệ tim.
Thuốc chẹn beta thường dành cho người bệnh có tiền sử nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp.
2. Điều trị giai đoạn B
Giai đoạn B gồm những người có bệnh van tim, phân suất tống máu thấp nhưng chưa có triệu chứng suy tim. Ngoài các biện pháp ở giai đoạn A, điều trị giai đoạn cần nhấn mạnh vào:
Dùng thuốc ức chế ACE, ARB, ARNI (thuốc ức chế thụ thể angiotensin neprilysin) cho các trường hợp có phân suất tống máu giảm.
Thuốc chẹn beta, statin (thuốc giảm cholesterol) để kiểm soát yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, sửa chữa van tim cũng được thực hiện trong trường hợp cần thiết.
Điều trị ở giai đoạn B nhằm ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hơn thành suy tim có triệu chứng.
3. Điều trị giai đoạn C
Giai đoạn C diễn ra khi người bệnh đã có dấu hiệu hụt hơi, mệt mỏi, giảm khả năng tập thể dục. Điều trị tập trung vào việc cải thiện triệu chứng, tăng chất lượng sống như:
Dùng thuốc lợi tiểu để giảm phù nề.
Thuốc ức chế ACE, ARB, ARNI cùng với thuốc chẹn beta.
Thuốc đối kháng aldosterone và chất ức chế SGLT – 2.
Một số người có thể cần cấy máy khử rung tim (ICD), máy tạo nhịp hai thất để hỗ trợ tim.
Với phân loại suy tim độ C, người bệnh cần tránh ăn nhiều muối, theo dõi cân nặng thường xuyên, hạn chế chất lỏng nếu có chỉ định từ bác sĩ.
4. Điều trị giai đoạn D
Điều trị phân độ suy tim giai đoạn D là giai đoạn nặng nhất, các triệu chứng ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống, người bệnh phải nhập viện thường xuyên. Phương pháp điều trị thường tập trung vào các liệu pháp tiên tiến kết hợp chăm sóc giảm nhẹ:
Người bệnh cần dùng thuốc tăng co bóp cơ tim (truyền tĩnh mạch) để cải thiện triệu chứng, nhưng cần cân nhắc tác dụng phụ.
Dùng thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD), ghép tim trong các trường hợp cần thiết.
Chăm sóc giảm nhẹ nhằm quản lý triệu chứng, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị cuối đời.
Người bệnh cần được bác sĩ chuyên khoa tim mạch đánh giá kỹ lưỡng để xác định có cần áp dụng các liệu pháp như LVAD, ghép tim hay không, đồng thời kết hợp với chăm sóc toàn diện nhằm kéo dài tiên lượng.
Đối với suy tim phân suất tống máu bảo tồn, điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng, các bệnh đi kèm:
Giảm cân, tập thể dục: Các chương trình giảm cân, phục hồi chức năng tim mạch giúp cải thiện triệu chứng, tăng khả năng vận động.
Kiểm soát nhịp tim: Dùng digoxin, thuốc chẹn beta để điều chỉnh nhịp tim ở người bệnh rung nhĩ.
Kiểm soát huyết áp: Dùng thuốc ức chế ACE, ARB hoặc thuốc đối kháng mineralocorticoid để giảm nguy cơ nhập viện, tử vong.
Thuốc lợi tiểu: Dùng để giảm triệu chứng ứ dịch, nhưng cần theo dõi chức năng thận.
Điều trị bệnh đi kèm: Quản lý béo phì, tiểu đường, bệnh thận nhằm giảm nguy cơ, cải thiện tình trạng bệnh.
Ngoài ra, việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế muối, chất lỏng, cùng thói quen sống lành mạnh như tránh rượu bia, thuốc lá, cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị HFpEF.
Giảm cân, tập thể dục phục hồi chức năng tim giúp cải thiện triệu chứng, tăng khả năng vận động.
Điều trị suy tim có làm giảm phân độ không?
Điều trị có thể làm giảm phân độ suy tim theo giai đoạn, cải thiện tình trạng suy tim và triệu chứng, làm chậm sự tiến triển của bệnh, nâng cao chất lượng cuộc sống. Phân loại suy tim phản ánh mức độ nghiêm trọng, các biện pháp điều trị giúp giảm tải cho tim, phục hồi chức năng tim, cải thiện khả năng vận động, giảm tần suất nhập viện.
Phân loại suy tim có thay đổi theo thời gian không?
Phân loại suy tim có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào tiến triển của bệnh, hiệu quả điều trị. Nếu suy tim không được kiểm soát tốt, phân loại có thể chuyển từ mức độ nhẹ sang nặng hơn. Ngược lại, các biện pháp điều trị hiệu quả, áp dụng lối sống lành mạnh để cải thiện chức năng tim, giúp phân loại suy tim thay đổi theo hướng tích cực. Việc theo dõi, đánh giá định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh kế hoạch điều trị, ảnh hưởng đến sự thay đổi của phân độ suy tim.
Cách phòng ngừa phân loại suy tim tiến triển
Phòng ngừa suy tim tiến triển để duy trì chất lượng cuộc sống, giảm thiểu nguy cơ biến chứng, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp như:
1. Quản lý các bệnh lý nền liên quan
Để giảm phân độ chức năng suy tim, kiểm soát bệnh nền là rất cần thiết:
Tăng huyết áp: Duy trì huyết áp ổn định (<120/80 mmHg) để giảm tải cho tim. Hạn chế ăn muối (dưới 2 gram/ngày), tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang, cải bó xôi. Kết hợp với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, đạp xe 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần. Tuân thủ chỉ định dùng thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc lợi tiểu theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tiểu đường: Kiểm soát đường huyết trước ăn trong khoảng 70 – 130 mg/dL, sau ăn dưới 180 mg/dL. Hạn chế thực phẩm giàu đường, tinh bột; ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, đạm lành mạnh. Chia nhỏ bữa ăn thành 5 – 6 lần/ngày để ổn định đường huyết. Tập luyện nhẹ nhàng, dùng thuốc điều trị tiểu đường đúng liều lượng.
Bệnh mạch vành: Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch bằng cách hạn chế cholesterol, triglycerid qua chế độ ăn uống, kết hợp dùng thuốc như statin. Trong trường hợp nặng, người bệnh cần được can thiệp y tế như đặt stent, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Rối loạn nhịp tim: Tăng cường thực phẩm giàu omega – 3 như cá hồi, hạt chia để cải thiện nhịp tim. Kết hợp dùng thuốc chống loạn nhịp, các liệu pháp y tế phù hợp, đồng thời theo dõi nhịp tim thường xuyên để phát hiện bất thường.
Dinh dưỡng hợp lý: Hạn chế lượng muối tiêu thụ, tránh thức ăn chế biến sẵn, đồ uống có gas. Tăng cường thực phẩm như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt), thực phẩm giàu magie (hạt hạnh nhân, cải bó xôi) để hỗ trợ chức năng tim.
Tập thể dục thường xuyên: Chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội để tăng cường lưu thông máu, giảm căng thẳng, ổn định nhịp tim. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ, huấn luyện viên cá nhân trước khi bắt đầu chương trình tập luyện để bảo an toàn, hiệu quả.
Giảm cân: Kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với tập thể dục đều đặn để duy trì chỉ số BMI lý tưởng từ 18,5 – 22,9. Đặt mục tiêu giảm 0,5 – 1kg mỗi tuần.
Bổ sung dưỡng chất: Người bệnh có thể bổ sung tinh chất Policosanol (GDL-5), thành phần hỗ trợ điều hòa hoạt động của men HMG – CoA reductase, tăng cường hoạt hóa receptor tế bào. Thành phần này giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL – c, triglyceride, đồng thời cải thiện tình trạng xơ vữa động mạch, gan nhiễm mỡ. Bổ sung Policosanol cũng góp phần giảm nguy cơ tăng huyết áp, các bệnh tim mạch liên quan đến mỡ máu cao, hỗ trợ sức khỏe tim mạch hiệu quả.
3. Hạn chế các yếu tố nguy cơ
Giảm thiểu các yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để phòng ngừa, kiểm soát suy tim tiến triển:
Ngừng hút thuốc lá: Thuốc lá chứa hàng nghìn hóa chất độc hại như nicotin, carbon monoxide, làm tổn thương mạch máu, giảm oxy cung cấp cho tim, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Bỏ thuốc giúp cải thiện chức năng tim, hạn chế tử vong do bệnh tim mạch. Sau 6 tháng bỏ thuốc, nguy cơ bệnh tim giảm gần 50%. Các biện pháp như nhai kẹo cao su, dùng miếng dán nicotin hoặc tham gia tư vấn tâm lý có thể hỗ trợ cai thuốc hiệu quả. Khi thực hiện phân loại suy tim, ngừng hút thuốc là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ nguy cơ và kiểm soát bệnh. [3]
Kiểm soát tiêu thụ rượu bia: Lạm dụng rượu bia gây tổn thương cơ tim, làm tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, khiến suy tim trở nặng. Hạn chế tối đa việc uống rượu, không quá 1 ly/ngày với phụ nữ, 2 ly/ngày với nam giới. Người có triệu chứng suy tim nên kiêng hoàn toàn, có thể thay thế rượu bia bằng nước lọc, nước trái cây, thức uống không có cồn để bảo vệ tim mạch.
Tránh căng thẳng kéo dài: Căng thẳng làm tăng hormone cortisol, adrenaline, gây áp lực lớn lên tim, làm rối loạn nhịp tim, suy tim tiến triển. Thực hành yoga, thiền, hít thở sâu giúp giảm căng thẳng. Ngoài ra, hãy ưu tiên ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm, cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi. Nếu căng thẳng kéo dài, nên tìm đến chuyên gia tâm lý để được hỗ trợ.
4. Thăm khám định kỳ và tuân thủ điều trị
Ngoài theo dõi phân độ giai đoạn suy tim, thăm khám định kỳ 1 – 3 tháng/lần giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy tim tiến triển như rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, giảm chức năng tim. Điều này cho phép bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, tránh bệnh trở nặng.
Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh với hệ thống máy móc hiện đại như hệ thống chụp mạch máu DSA tiên tiến, máy siêu âm tim và mạch máu 4D, máy chụp cộng hưởng từ 1,5 – 3 Tesla, máy MSCT tim, động mạch vành 768 lát cắt,… chuyên tiếp nhận, điều trị hiệu quả cho người bệnh suy tim cùng các bệnh lý tim mạch khác như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, van tim, thiếu máu cơ tim, đồng thời thực hiện phân loại suy tim để xây dựng phác đồ phù hợp nhất.
Phác đồ điều trị tại đây được cá thể hóa cho từng người bệnh, giúp cải thiện triệu chứng, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm, nâng cao chất lượng sống.
Sau điều trị, người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng, thời gian theo chỉ định, nhất là với các nhóm thuốc như lợi tiểu, chẹn beta, ACE inhibitors. Không tự ý ngừng thuốc, thay đổi loại thuốc mà không có sự đồng ý từ bác sĩ. Ghi lại lịch uống thuốc hàng ngày để tránh quên liều, đồng thời báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Hệ thống máy móc hiện đại tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – Ảnh: BVĐK Tâm Anh.
5. Theo dõi các dấu hiệu cảnh báo
Nếu tăng hơn 1 – 2 kg trong vài ngày, có thể là dấu hiệu tụ dịch, cho thấy suy tim đang trở nặng. Người bệnh nên cân vào một thời điểm cố định mỗi ngày (tốt nhất là buổi sáng sau khi đi vệ sinh), ghi lại số liệu để báo cáo cho bác sĩ.
Quan sát các triệu chứng như khó thở tăng dần, phù nề, mệt mỏi thường xuyên, đau ngực, nhịp tim không đều. Nếu triệu chứng trở nặng, xuất hiện đột ngột, cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức để được hỗ trợ.
Hiểu rõ phân loại suy tim theo từng giai đoạn giúp người bệnh nắm bắt tình trạng sức khỏe của mình, hỗ trợ bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả. Từ đó, có thể quản lý tốt triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng suy tim, cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu đang gặp các dấu hiệu bất thường, cần tư vấn, hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể, kịp thời.
5/5 - (2 votes)
Cập nhật lần cuối: 14:47 16/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
About heart failure. (2024, May 15). Heart Disease. https://www.cdc.gov/heart-disease/about/heart-failure.html
Heart failure treatment by stage. (2024, August 4). WebMD. https://www.webmd.com/heart-disease/heart-failure/heart-failure-treatment-by-stage
Bozkurt, N., Uzun, S. U., Bozkurt, A. I., & Turgut, S. (2022). Does Cardiovascular Disease Risk Decrease after Smoking Cessation in Occupational Risk Groups? Heart Views, 23(4), 208–214. https://doi.org/10.4103/heartviews.heartviews_67_22