Rung nhĩ đáp ứng thất chậm gây suy nhược, mệt mỏi, khó thở do nhịp tim chậm khi nghỉ ngơi, hoặc nhịp tim bình thường nhưng thời gian ngừng tâm thất kéo dài từ 2 – 3 giây [1]. Đây có phải là tình trạng cần can thiệp y tế? Cùng ECO Pharma tìm hiểu trong bài viết này.
Rung nhĩ đáp ứng thất chậm là tình trạng nhịp tim chậm và không đều do nút xoang mất kiểm soát. Các xung điện trong tâm nhĩ diễn ra với tần suất nhanh, không đồng bộ và dẫn truyền chậm qua nút nhĩ thất, làm cho tần số đáp ứng của tâm thất bị chậm bất thường.
Nút xoang tạo ra các tín hiệu điện điều phối nhịp tim và các xung điện truyền từ tâm nhĩ đến tâm thất qua nút nhĩ thất. Trong rung nhĩ, những tín hiệu này hoạt động vô tổ chức khiến tâm nhĩ co bóp không hiệu quả.
Rung nhĩ đáp ứng thất chậm thường không có triệu chứng rõ ràng. Một số người có thể cảm thấy tim đập chậm, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt. Ngoài ra, rung nhĩ có nguy cơ hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ, gây tắc nghẽn mạch máu não hoặc mạch máu khác trong cơ thể.
Bệnh rung nhĩ đáp ứng thất chậm do các nguyên nhân, yếu tố nguy nguy cơ sau đây gây ra [2]:
Cùng ECO Pharma tìm hiểu sự khác biệt giữa rung nhĩ đáp ứng thất chậm và rung nhĩ đáp ứng thất nhanh:
Đặc điểm | Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh | Rung nhĩ đáp ứng thất chậm |
Nhịp tim | Nhịp tim nhanh hơn bình thường (> 100 nhịp mỗi phút) | Nhịp tim chậm hơn bình thường (< 60 nhịp mỗi phút) |
Nguyên nhân | Thường do các rối loạn nhịp tim bắt nguồn từ tâm nhĩ như nhịp nhanh nhĩ kịch phát, nhịp nhĩ tái phát hoặc rung nhĩ kịch phát | Thường do các rối loạn nhịp tim bắt nguồn từ nút xoang hoặc nút nhĩ thất như bệnh xoang, block nhĩ thất, ảnh hưởng của thuốc |
Triệu chứng | Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, chóng mặt, ngất xỉu | Tim đập chậm, mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu, khó thở, đau ngực |
Nguy cơ | Đột quỵ do tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, suy tim, ngất xỉu | Đột quỵ do giảm lưu lượng máu lên não hoặc do tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, suy tim, ngất xỉu |
Chẩn đoán | Điện tâm đồ (ECG), Holter monitor, siêu âm tim, xét nghiệm máu | Điện tâm đồ (ECG), Holter monitor, siêu âm tim, xét nghiệm máu |
Điều trị | Thuốc chống loạn nhịp, triệt đốt loạn nhịp tim, cấy ghép thiết bị điều hòa nhịp tim | Thuốc chống loạn nhịp, thuốc tăng nhịp tim, triệt đốt loạn nhịp tim, cấy ghép thiết bị điều hòa nhịp tim |
Bạn nên đi thăm khám ngay nếu bệnh rung nhĩ đáp ứng thất chậm kèm theo các triệu chứng sau đây:
Để chẩn đoán rung nhĩ đáp ứng thất chậm, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau:
Điện tâm đồ thường quy (EKG, ECG) ghi lại hoạt động điện tim. Bác sĩ sẽ gắn các điện cực lên ngực, cổ tay, mắt cá chân của người bệnh. Tại đây, các điện cực này gửi tín hiệu từ tim đến máy ghi, tạo ra đồ thị nhịp đập và sóng nhịp tim. Dựa vào đó, bác sĩ chẩn đoán được rung nhĩ đáp ứng thất chậm.
Máy theo dõi Holter giúp phát hiện rung nhĩ đáp ứng thất chậm từng lúc mà điện tâm đồ thông thường không phát hiện được. Người bệnh sẽ mang thiết bị này trong vòng 24 – 48 giờ để thiết bị ghi lại hoạt động của điện tim trong suốt thời gian đó, kể cả khi tham gia các hoạt động hàng ngày. Sau đó, bác sĩ sẽ phân tích khi quá trình theo dõi hoàn tất.
Nghiệm pháp gắng sức đánh giá khả năng hoạt động của tim trong các tình huống cần nỗ lực cao. Người bệnh được yêu cầu chạy trên máy chạy bộ hoặc đạp xe, bác sĩ theo dõi điện tâm đồ, huyết áp, nhịp thở để kiểm tra phản ứng của tim khi gắng sức.
Nghiệm pháp bàn nghiêng xác định liệu rung nhĩ đáp ứng thất chậm có gây ngất xỉu hay không. Nhịp tim, huyết áp được kiểm tra khi người bệnh nằm trên bàn. Bàn sẽ nghiêng dần để người bệnh ở tư thế nghiêng hoặc đứng, bác sĩ sẽ quan sát cách tim, hệ thần kinh phản ứng với thay đổi vị trí này.
Chụp MRI tim sử dụng từ trường, sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết của tim. Chụp CT tim dùng hình ảnh X-quang để cho cái nhìn tổng thể, chi tiết về tim, giúp tìm nguyên nhân gây bệnh rung nhĩ đáp ứng thất chậm.
Phương pháp xâm lấn này kiểm tra hệ thống dẫn truyền điện tim. Bác sĩ sẽ đưa dây điện nhỏ vào tim qua mạch máu ở cổ, tay hoặc đùi. Dây này phát ra xung điện nhỏ kích thích tim, ghi lại phản ứng của tim với các xung điện đó.
Mặc dù rung nhĩ đáp ứng thất chậm ít gây ra triệu chứng hơn đáp ứng thất nhanh, nhưng vẫn có thể khiến người mắc mệt mỏi, suy nhược và khó thở. Tình trạng này cũng tiềm ẩn một số rủi ro như:
Nhịp tim càng chậm, nguy cơ biến chứng càng cao. Đặc biệt, nếu có bệnh huyết áp cao, tiểu đường hoặc bệnh tim, nguy cơ biến chứng tăng đáng kể.
Điều trị rung nhĩ đáp ứng thất chậm có thể dùng thuốc để kiểm soát, phục hồi nhịp tim, ngăn ngừa cục máu đông, hoặc tiến hành sốc điện chuyển nhịp, hoặc các thủ thuật, phẫu thuật.
Bác sĩ có thể cân nhắc điều trị rung nhĩ đáp ứng thất chậm bằng các loại thuốc khôi phục nhịp tim bình thường, ngăn ngừa cục máu đông như [3]:
Bác sĩ có thể đề nghị điều trị các nguyên nhân, khắc phục yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ đáp ứng thất chậm. Họ sẽ kê đơn thuốc để điều trị thừa cân, béo phì, cường giáp, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tiểu đường,…
Trong trường hợp rung nhĩ đáp ứng thất chậm gây khó chịu hoặc mắc bệnh lần đầu, bác sĩ sẽ thử thiết lập lại nhịp tim bằng liệu pháp chuyển nhịp như:
Chuyển nhịp thường được thực hiện tại bệnh viện theo liệu trình hoặc trong tình huống khẩn cấp. Trước khi chuyển nhịp, người bệnh cần dùng thuốc chống đông máu như warfarin (jantoven) trong vài tuần để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, đột quỵ.
Sau khi chuyển nhịp bằng điện, người bệnh cần dùng thuốc kiểm soát nhịp tim để ngăn ngừa tái phát.
Phẫu thuật được cân nhắc trong trường khẩn cấp khi các phương pháp khác không hiệu quả:
Bên cạnh việc tuân thủ điều trị, người bệnh cũng nên thay đổi lối sống để kiểm soát nhịp tim và phòng ngừa rung nhĩ đáp ứng thất chậm hiệu quả:
Rung nhĩ đáp ứng thất chậm là tình trạng tim mạch phức tạp, dễ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn, lập kế hoạch điều trị phù hợp. Thay đổi lối sống lành mạnh, tuân thủ phác đồ điều trị, khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát và phòng ngừa bệnh.