Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh có biểu hiện qua nhịp tim đập nhanh bất thường và không đều, tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu nguyên nhân, biểu hiện, phương pháp điều trị và cách thức phòng ngừa loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm này.

Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh là một tình trạng nhịp tim nhanh và không đều. Các tín hiệu bị lỗi bắt đầu từ hai buồng trên của tim, được gọi là tâm nhĩ, làm cho hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) đập hỗn loạn và không đều, không phối hợp với hai buồng dưới (tâm thất) của tim. Đôi khi các tín hiệu sai lệch từ tâm nhĩ dẫn truyền xuống tâm thất quá nhanh có thể làm cho hai buồng dưới cùng của tim đập với tần số nhanh hơn 100 lần mỗi phút. Đó là một loại rung nhĩ cụ thể được gọi là rung nhĩ đáp ứng thất nhanh. [1]
Người bệnh có thể xuất hiện những triệu chứng sau:

Nguyên nhân gây bệnh bao gồm:
Những yếu tố nguy cơ gây ra bệnh:
Nếu gặp các triệu chứng như tim đập nhanh hoặc đánh trống ngực, bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra. Ngay cả khi không chắc chắn mình đang gặp phải sự thay đổi về nhịp tim hay không, tốt nhất bạn nên kiểm tra sức khỏe để được chẩn đoán hoặc loại trừ bất kỳ vấn đề bệnh lý nghiêm trọng nào.

Để chẩn đoán rung nhĩ đáp ứng thất nhanh, bác sĩ thường dùng ống nghe để nghe nhịp tim. Nếu nghi ngờ có vấn đề về nhịp tim, bác sĩ sẽ yêu cầu đo điện tâm đồ để đánh giá hoạt động điện trong tim. Các xét nghiệm khác mà bác sĩ có thể sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán như xét nghiệm máu, siêu âm tim, máy theo dõi điện tim Holter, nghiệm pháp gắng sức, nghiệm pháp bàn nghiêng, chụp CT hoặc MRI,…
Điện tâm đồ, hay còn gọi là đo điện tim (ECG), là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim dưới dạng đồ thị. Khi tim hoạt động, nó tạo ra các xung điện nhỏ. Các điện cực được gắn vào da của người bệnh sẽ ghi lại những xung điện này. Các xung điện được gửi đến máy điện tâm đồ, nơi chúng được ghi lại dưới dạng đồ thị. Bác sĩ sẽ xem xét biểu đồ điện tâm đồ để chẩn đoán các vấn đề về tim.
Đây là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng và không gây đau đớn. Điện tâm đồ là một công cụ chẩn đoán chính xác và hiệu quả cho các rối loạn nhịp tim và gợi ý chẩn đoán cho các bệnh lý tim mạch, có thể giúp cứu mạng bằng cách phát hiện sớm các vấn đề về tim.
Điện tâm đồ là một xét nghiệm an toàn với rất ít rủi ro. Một số người có thể cảm thấy khó chịu nhẹ khi các điện cực được gắn vào da. Trong trường hợp hiếm hoi, điện tâm đồ có thể gây ra phản ứng dị ứng với phần da được dán các điện cực.
Điện tâm đồ không phải lúc nào cũng có thể chẩn đoán được tất cả các vấn đề về tim. Trong một số trường hợp, có thể cần thực hiện các xét nghiệm khác, chẳng hạn như siêu âm tim hoặc chụp động mạch vành.
Máy theo dõi Holter là một loại máy đo điện tâm đồ di động (ECG). Nó ghi lại hoạt động điện của tim trong vòng 24 giờ hoặc lâu hơn. Các miếng dán nhỏ bằng nhựa (điện cực) được dán vào một số điểm nhất định trên ngực và bụng. Các điện cực được kết nối với máy ECG bằng dây dẫn. Hoạt động điện của tim có thể được đo, ghi lại và in ra. Người bệnh nên yên tâm vì không có điện được truyền vào cơ thể. [2]
Một số tình trạng nhịp tim bất thường có thể thỉnh thoảng xảy ra hoặc chỉ xảy ra trong những điều kiện nhất định, chẳng hạn như căng thẳng hoặc hoạt động. Những điều này khó có thể ghi lại trên ECG được thực hiện tại bệnh viện. Do đó, bác sĩ có thể dùng máy theo dõi Holter để nắm bắt bất kỳ tình trạng nhịp tim bất thường nào có thể xuất hiện ở bất cứ thời điểm nào trong ngày, lúc người bệnh không có ở bệnh viện.
Người bệnh sẽ được hướng dẫn về thời gian cần đeo máy theo dõi (thường là 24 đến 48 giờ nhưng đôi khi lâu hơn). Bác sĩ sẽ cho người bệnh biết cách ghi nhật ký về các hoạt động và triệu chứng trong quá trình dùng máy theo dõi Holter.

Nghiệm pháp gắng sức cho thấy tim hoạt động như thế nào khi cơ thể vận động. Phương pháp này thường bao gồm việc đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe tại chỗ. Đồng thời, bác sĩ sẽ theo dõi nhịp tim, huyết áp trong quá trình cơ thể vận động. Nghiệm pháp gắng sức có thể dùng để:
Xem thêm: Rung nhĩ đáp ứng thất chậm: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Khi thực hiện phương pháp này, người bệnh nằm trên một chiếc bàn và dùng dây đai xung quanh để giữ cơ thể được cố định. Bác sĩ dán các miếng dán (điện cực) lên ngực, chân và cánh tay của người bệnh. Dây nối các điện cực với máy điện tâm đồ theo dõi nhịp tim. Huyết áp cũng được kiểm tra trong suốt quá trình thực hiện.
Người bệnh sẽ được đặt nằm ngửa trong 15 phút, sau đó bàn được điều khiển dựng đứng. Người bệnh cần báo cho bác sĩ bất kỳ những triệu chứng nào xuất hiện trong quá trình thực hiện.
Chụp CT sử dụng tia X để xem các vùng cụ thể trên cơ thể. Phương pháp này sử dụng lượng bức xạ an toàn để tạo ra hình ảnh chi tiết, có thể giúp bác sĩ phát hiện bất kỳ vấn đề nào. Chụp CT tim được sử dụng để kiểm tra tim và mạch máu của người bệnh.
Trong quá trình thực hiện, một loại thuốc cản quang chuyên dụng có thể sẽ được tiêm vào máu. Chụp CT cũng có thể đánh giá được tình trạng mạch vành nếu được thực hiện với các kĩ thuật đặc biệt nhằm mục đích xem các động mạch đưa máu đến tim.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng nam châm và sóng vô tuyến để ghi lại hình ảnh bên trong cơ thể. Phương pháp này cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô mềm trong cơ thể, cùng với xương. MRI có thể được thực hiện trên bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể và có thể giúp bác sĩ quan sát tim và các mạch máu gần đó. Không giống như chụp CT, MRI không sử dụng bức xạ ion hóa. Đây được xem là một sự thay thế an toàn hơn cho phụ nữ mang thai.
Đây là phương pháp xâm lấn, giúp bác sĩ kiểm tra hệ thống dẫn truyền điện của tim. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ đưa một hoặc nhiều dây điện mảnh vào tim thông qua mạch máu ở tay, đùi hoặc cổ. Những dây này phát ra xung điện nhỏ để kích thích tim, đồng thời ghi lại cách tim phản ứng với các xung điện này.
Đây là một tình trạng nguy hiểm vì làm tăng nguy cơ đột quỵ. Theo một nghiên cứu về mối liên quan giữa đáp ứng thất nhanh và kết quả đột quỵ trong đột quỵ do thuyên tắc tim liên quan đến rung nhĩ ở 568 người bị đột quỵ liên quan đến rung nhĩ đăng trên Viện Y tế Quốc gia Mỹ năm 2023, tình trạng rung nhĩ đáp ứng thất nhanh có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của đột quỵ cao hơn, mặc dù ít ảnh hưởng hơn đến chức năng sau đột quỵ. [3]
Bất kỳ loại rung nhĩ nào cũng có thể dẫn đến đột quỵ hoặc suy tim. Nếu người bệnh không được điều trị, theo thời gian, tình trạng này có thể làm tổn thương cơ tim và dẫn đến suy tim rung nhĩ. Những phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp người bệnh kiểm soát được các triệu chứng và trở lại nhịp sống khỏe mạnh.
Sử dụng thuốc, liệu pháp chuyển đổi nhịp, thủ thuật hoặc phẫu thuật,… là những phương pháp điều trị tình trạng này.
Thuốc chẹn beta giúp kiểm soát nhịp tim. Bác sĩ thường chỉ định sử dụng thuốc này cho người bị rung nhĩ đáp ứng thất nhanh. Các loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là:
Bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc chẹn kênh canxi, giúp làm chậm nhịp tim:

Chuyển nhịp tim bằng điện là phương pháp gây sốc cho tim để thiết lập lại nhịp tim bình thường. Đầu tiên, người bệnh sẽ được sử dụng thuốc ngủ. Sau đó, bác sĩ sẽ dán các miếng dán (điện cực) lên ngực và đôi khi là lưng của người bệnh. Sau đó, bắt đầu sốc điện nhẹ để nhịp tim trở lại bình thường.
Bởi vì người bệnh đang được dùng thuốc an thần nên có thể sẽ không cảm nhận được sự sốc điện. Người bệnh thường có thể về nhà ngay trong ngày. Da có thể bị kích ứng ở nơi được dán điện cực. Bác sĩ có thể khuyên dùng kem dưỡng da để giảm đau hoặc ngứa. Chuyển nhịp tim cũng có thể được thực hiện bằng một số thuốc chống rối loạn nhịp.
Bác sĩ có thể chỉ định triệt đốt rối loạn nhịp thông qua khảo sát điện sinh lý tim. Phương pháp này sử dụng một ống dài qua các mạch máu ngoại biên để tiếp cận các mạch máu trong tim. Khi ống thông đến tim, đầu ống sẽ tác động đến các vùng tim đang hoạt động không ổn định để loại bỏ mô tạo nhịp bất thường và khôi phục nhịp tim bình thường.
Cắt bỏ nút nhĩ thất cũng có thể được thực hiện nếu các biện pháp không xâm lấn không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ đưa một ống thông vào động mạch ở tay hoặc đùi và luồn nó qua động mạch đến tim. Khi ống thông đến buồng trên của tim, năng lượng tần số vô tuyến sẽ phá hủy vùng mô nhỏ nối giữa buồng trên và buồng dưới. Người bệnh sẽ cần cấy máy tạo nhịp tim và người bệnh sẽ vẫn phải tiếp tục sử dụng thuốc chống đông máu.
Phẫu thuật Maze là phẫu thuật tạo ra các vết sẹo phức tạp và rắc rối giống như một mê cung trong mô tim để ngăn chặn hoạt động điện bất thường của tâm nhĩ, nhằm khắc phục tình trạng rối loạn nhịp tim. Phẫu thuật này chỉ được thực hiện khi người bệnh có bệnh tim khác cần phẫu thuật.
Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh có thể điều trị hoặc kiểm soát được. Các bác sĩ xem rung nhĩ như một tình trạng mãn tính và người bệnh có thể cần tiếp tục dùng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác để kiểm soát các triệu chứng và giảm nguy cơ đột quỵ hoặc suy tim. Bác sĩ cũng có thể đề xuất một số lưu ý về lối sống, chẳng hạn như:
Khi mắc bệnh rung nhĩ, người bệnh nên làm theo lời khuyên của bác sĩ và tuân thủ các loại thuốc và phác đồ điều trị theo chỉ dẫn.
Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh là một rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tử vong cho người bệnh. Ngoài ra, người bệnh cũng cần áp dụng lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng và bỏ hút thuốc lá để cải thiện tình trạng bệnh và phòng ngừa biến chứng.