Ước tính khoảng 26 triệu người bị suy tim sung huyết trên toàn thế giới. Bệnh này góp phần làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống và có tỷ lệ tử vong cao [1]. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu về bệnh lý suy tim sung huyết trong bài viết sau.
Suy tim sung huyết (CHF) là tình trạng tâm thất không đảm bảo chức năng bơm và hút máu đủ để cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể. Hệ quả là, máu và các chất dịch khác tồn đọng bên trong phổi, bụng, gan và phần thân dưới. Suy tim sung huyết có tỷ lệ tử vong cao, là căn bệnh nguy hiểm cần được điều trị và theo dõi y tế sau điều trị.
Một người có thể bị suy tim sung huyết bên trái và bên phải cùng một lúc. Thông thường, bệnh bắt đầu ở bên trái và sau đó tiến triển sang bên phải nếu không được điều trị.
Đây là loại phổ biến nhất, xảy ra khi tâm thất trái không đảm bảo chức năng bơm và hút máu đủ để cung cấp cho các cơ quan. Khi tình trạng tiến triển, dịch có thể tích tụ trong phổi gây khó thở.
Suy tim tâm thu, còn gọi là suy tim phân suất tống máu giảm, xảy ra khi tâm thất trái không co bóp bình thường, dẫn đến khả năng bơm máu kém và không cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể.
Suy tim tâm trương, hoặc rối loạn chức năng tâm trương, xảy ra khi cơ ở tâm thất trái trở nên xơ cứng, suy giảm khả năng giãn nở. Điều này khiến tim không thể chứa đủ máu giữa các nhịp đập, gây nên tình trạng suy tim nhưng phân suất tống máu vẫn trong giới hạn bình thường.
Tình trạng này xảy ra khi tâm thất phải gặp sự khó khăn trong việc bơm máu đến phổi. Máu ứ đọng trong các mạch máu bên dưới, gây ra tình trạng giữ nước ở các chi dưới, bụng và các cơ quan quan trọng khác.
>>>Xem thêm: Suy tim thể ấm ướt là gì?
Suy tim là một tình trạng mạn tính, tiến triển nặng theo thời gian. Bệnh có 4 giai đoạn sau:
Xem thêm: Suy tim độ 1 có nguy hiểm không? Nguyên nhân và triệu chứng
Các dấu hiệu suy tim sung huyết bao gồm:
Các triệu chứng của suy tim xuất hiện từ nhẹ đến nặng và có thể xuất hiện rồi biến mất. Bệnh thường trở nên nặng hơn theo thời gian.
Nguyên nhân gây bệnh này bao gồm:
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh này bao gồm:
Đây là một bệnh lý ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Ở giai đoạn nặng, suy tim sung huyết có thể đe dọa tính mạng.
Suy tim sung huyết có thể gây ra các biến chứng như:
Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và tiền sử bệnh lý thông qua một số câu hỏi để chẩn đoán suy tim sung huyết. Chúng thường bao gồm:
Người bệnh cũng sẽ được khám sức khỏe và thực hiện nhiều xét nghiệm khác như xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim, X-Quang ngực, chụp MRI tim, chụp CT tim,…
Trong một số trường hợp, chụp X-quang ngực có thể phát hiện các dấu hiệu suy tim, chẳng hạn như tim to cùng với các vấn đề khác về phổi. Một số trường hợp có thể bị suy tim mà không có bất kỳ dấu hiệu nào xuất hiện trên phim chụp X-quang ngực.
Thực hiện xét nghiệm máu có thể kiểm tra được nhiều thành phần trong máu, ví dụ một số trong đó là:
Điện tâm đồ (EKG) có thể giúp chẩn đoán suy tim bằng cách đo hoạt động điện của nhịp tim. Bác sĩ sử dụng EKG cùng với các xét nghiệm khác để giúp đánh giá suy tim. Phương pháp này giúp đánh giá hoạt động điện của tim, ghi lại nhịp tim và xung điện dưới dạng sóng.
Siêu âm tim sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh tim. Bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh này để chẩn đoán suy tim, cũng như đánh giá xem suy tim đã tiến triển hay chưa. Trong suy tim, tim có thể không đủ mạnh để bơm đủ máu, làm giảm phân suất tống máu. Hoặc cơ tim có thể co bóp như bình thường, nhưng tâm thất của tim không giãn ra, khiến cơ thể khó nhận đủ máu hơn. Siêu âm tim cho phép bác sĩ xác định cả hai trường hợp.
Chụp CT tim là một xét nghiệm không xâm lấn, không đau, đánh giá tim và các mạch máu xung quanh để xác định bất kỳ tắc nghẽn/hẹp động mạch nào, đồng thời phát hiện bất kỳ vấn đề nào với chức năng bơm máu của tim. Trong quá trình chụp CT, thuốc nhuộm (còn gọi là thuốc cản quang) được tiêm qua đường tĩnh mạch. Thuốc nhuộm này cho phép bác sĩ theo dõi lưu lượng máu trong tim khi máu chảy qua các mạch máu và tim để chẩn đoán nhiều tình trạng bệnh tim khác nhau.
Suy tim sung huyết có thể được điều trị khỏi nếu nguyên nhân gây suy tim được giải quyết triệt để. Khi không có cách can thiệp điều trị khỏi hoàn toàn suy tim, mục tiêu điều trị sẽ là giảm các triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng hơn.
Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị bệnh này, bao gồm thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta,…
Thuốc ức chế ACE: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) giúp giãn mạch, giảm áp lực phía sau tim (hậu tải) để cải thiện lưu lượng máu. Thuốc giãn mạch là một lựa chọn khác nếu người bệnh không dung nạp thuốc ức chế ACE. Bác sĩ có thể kê đơn một trong những loại thuốc sau:
Thuốc ức chế men chuyển ACE không nên dùng cùng với các loại thuốc sau mà không có sự chỉ định của bác sĩ vì chúng có thể gây ra phản ứng bất lợi:
Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta làm giảm nhịp tim, giảm huyết áp và giảm hoạt động của tim, nhờ đó giúp làm giảm khối lượng công việc cũng như nhu cầu oxy của tim. Nhóm thuốc chẹn beta như Atenolol (Tenormin), Bisoprolol (Zebeta), Carvedilol (Coreg), Esmolol (Brevibloc), Metoprolol (Lopressor), Nadolol (Corgard), Nebivolol (Bystolic).
Đối với những nguyên nhân gây suy tim sung huyết cần can thiệp ngoại khoa, bác sĩ có thể chỉ định một trong những thủ thuật – phẫu thuật sau:
Tiên lượng điều trị bệnh phụ thuộc vào:
Mặc dù không thể thay đổi một số yếu tố nguy cơ như tuổi tác, tiền sử gia đình hoặc chủng tộc, nhưng có thể thay đổi lối sống để có cơ hội tốt nhất ngăn ngừa suy tim. Những điều bạn có thể làm bao gồm:
Suy tim có chữa khỏi không? Người mắc bệnh này sống được bao lâu? Đây là một số thắc mắc thường gặp về tình trạng suy tim.
Như đã trình bày ở trên, suy tim sung huyết có thể được điều trị khỏi nếu nguyên nhân gây suy tim được giải quyết triệt để. Khi không có cách can thiệp điều trị khỏi hoàn toàn suy tim thì các phương pháp điều trị hỗ trợ có thể giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn suy tim tiến triển gây biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ.
Mặc dù không có tiên lượng cụ thể cho những người bị suy tim sung huyết, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng, tuổi thọ ở các bệnh nhân này là 3 – 20 năm sau khi nằm viện, ngắn hơn những người không mắc khoảng 10 năm. Tỷ lệ sống sót trong năm đầu tiên phát hiện bệnh là 80% – 90%, năm thứ 5 là 50% – 60%, 30% trong năm thứ 10. Điều quan trọng là phải xem xét tình hình cụ thể của từng trường hợp khi cân nhắc tiên lượng. [2]
Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ y tế khi xuất hiện các triệu chứng mới hoặc các triệu chứng đã có trở nặng:
Người khỏe mạnh nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện ra các vấn đề tim mạch (nếu có). Điều trị giai đoạn càng sớm, hiệu quả càng cao, ngăn biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong và cải thiện chất lượng sống.
Suy tim sung huyết là một căn bệnh lý tim mạch ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể chất, chất lượng cuộc sống, gây ra nhiều biến chứng và có thể dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, bệnh có thể được kiểm soát, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, hiệu quả. Trong việc phòng ngừa, mỗi người cần có ý thức bảo vệ sức khỏe tim mạch, duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.