Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động. Nếu bạn chưa biết trầm cảm có phải là bệnh tâm thần không, hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu rõ hơn trong bài viết sau đây.

Trầm cảm có phải là bệnh tâm thần không? Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Mỹ (APA) xếp trầm cảm vào nhóm các rối loạn tâm thần. (1)
Hội chứng trầm cảm là tình trạng mất cân bằng cảm xúc, kèm theo các triệu chứng ở cả thể chất, tâm trí và hành vi. Trên thực tế, trầm cảm là bệnh tâm thần, nhưng không đồng nhất với các bệnh rối loạn tâm thần nghiêm trọng như tâm thần phân liệt (schizophrenia).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm ảnh hưởng đến hơn 280 triệu người trên toàn cầu, tương đương gần 3,8% dân số thế giới, trong đó phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc trầm cảm chiếm khoảng 6% dân số, với độ tuổi phổ biến từ 18 đến 45 tuổi. (2)
Việc nhận diện đúng trầm cảm tâm thần là điều rất quan trọng vì nhiều người nhầm lẫn giữa trầm cảm và các rối loạn khác như stress hoặc buồn bã thoáng qua. Trầm cảm kéo dài có thể dẫn đến tâm thần, làm gia tăng nguy cơ tự tử, rối loạn lo âu và suy giảm nghiêm trọng chức năng xã hội.

Bệnh trầm cảm có phải là bệnh tâm thần không? Trầm cảm là một dạng rối loạn tâm thần đặc biệt nguy hiểm do tác động đa chiều lên cuộc sống của người bệnh:
Theo WHO, khoảng 700.000 ca tử vong do tự tử mỗi năm trên toàn cầu, phần lớn liên quan đến trầm cảm không được điều trị kịp thời. Số liệu thống kê của Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia cho thấy, khoảng 30% người Việt Nam gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần, trong đó 25% là trầm cảm. Người bệnh cảm thấy khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ gia đình, công việc và xã hội. (3)
Dấu hiệu tâm thần và thể chất thường đi kèm trong nhiều rối loạn tâm lý, đặc biệt là trầm cảm. Về tâm thần, người bệnh có thể trải qua cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú, lo âu, hoặc khó tập trung.
Trong khi đó, về thể chất, các biểu hiện như mệt mỏi, đau nhức không rõ nguyên nhân, rối loạn giấc ngủ hoặc thay đổi cân nặng thường xuất hiện. Sự kết hợp giữa hai nhóm dấu hiệu này là lời cảnh báo quan trọng cần được chú ý và can thiệp kịp thời để bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Dấu hiệu tâm lý thường phản ánh sự thay đổi bất thường trong cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi, có thể liên quan đến căng thẳng, lo âu hoặc các rối loạn như trầm cảm. Những biểu hiện phổ biến bao gồm buồn bã kéo dài, mất hứng thú, khó tập trung hoặc thay đổi thói quen ăn ngủ. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu này rất quan trọng để hỗ trợ và điều trị kịp thời.
Dấu hiệu thể chất thường biểu hiện qua những thay đổi bất thường trong cơ thể, như mệt mỏi kéo dài, đau nhức không rõ nguyên nhân, hoặc thay đổi trong thói quen ăn uống, ngủ nghỉ. Đây có thể là tín hiệu cảnh báo về sức khỏe cần được chú ý, đôi khi liên quan đến bệnh lý tiềm ẩn. Việc theo dõi và kiểm tra sớm các dấu hiệu này là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.
Điều trị trầm cảm đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp y học, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ từ xã hội. Dưới đây là những cách phổ biến và hiệu quả:
Tâm lý trị liệu là phương pháp quản lý cảm xúc và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực. Chuyên gia tâm lý sẽ hướng dẫn người bệnh nhận diện nguyên nhân gây trầm cảm và cách đối mặt hiệu quả. Các liệu pháp phổ biến bao gồm:

Các loại thuốc chống trầm cảm như SSRIs (chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc) hoặc SNRIs (chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine) thường được kê để điều chỉnh mức serotonin và dopamine trong não. Việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Ngoài phương pháp điều trị chính, các liệu pháp như thiền định, yoga, châm cứu hoặc sử dụng tinh dầu có thể hỗ trợ cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Một số nghiên cứu cũng cho thấy bổ sung omega-3, vitamin D có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Bổ sung tinh chất Lepidium Meyenii chứa nhiều sterols, amino axit, gluconat, alkaloid, axit béo, được nghiên cứu để hỗ trợ người mắc rối loạn trầm cảm. Theo các nghiên cứu tại Mỹ, Lepidium Meyenii có khả năng tăng cường hoạt động của hệ trục vàng Não bộ – Tuyến Yên – Buồng Trứng, giúp cải thiện các triệu chứng như trầm cảm, mất ngủ, cáu gắt, đau nhức xương khớp.
Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, tập thể dục đều đặn và duy trì thói quen sinh hoạt đúng giờ là những yếu tố quan trọng giúp cân bằng tâm lý. Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, hoặc tham gia lớp học yoga có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tâm thần.
Người thân nên thường xuyên động viên, đồng hành, và tạo điều kiện giúp người bệnh trầm cảm tìm lại sự cân bằng. Đôi khi, việc lắng nghe và chia sẻ đơn giản có thể mang lại hiệu quả tích cực hơn cả liệu pháp chuyên môn.
Việc lựa chọn địa chỉ uy tín để khám và điều trị trầm cảm là yếu tố quan trọng giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục. Dưới đây là một số địa chỉ đáng tin cậy tại Việt Nam:
Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là một trong những cơ sở uy tín chuyên khám và điều trị các bệnh lý tâm thần, bao gồm trầm cảm. Với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ chuyên khoa tâm lý giàu kinh nghiệm và phương pháp điều trị hiện đại, bệnh viện đã giúp hàng ngàn bệnh nhân vượt qua trầm cảm.
Các dịch vụ của bệnh viện bao gồm tư vấn tâm lý, trị liệu bằng thuốc và liệu pháp tâm lý chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu điều trị của từng bệnh nhân.

Đây là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành trong lĩnh vực tâm thần, cung cấp dịch vụ khám, điều trị và tư vấn cho bệnh nhân mắc các rối loạn tâm lý, bao gồm cả trầm cảm.
Khoa Tâm lý Y học, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, kết hợp giữa điều trị tâm lý và y học hiện đại, hỗ trợ bệnh nhân trầm cảm từ giai đoạn nhẹ đến nặng.
Bệnh viện có đội ngũ bác sĩ tâm lý giàu kinh nghiệm, cung cấp dịch vụ khám và tư vấn về trầm cảm, lo âu và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Khoa Tâm thần kinh, Bệnh viện Chợ Rẫy có đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị trầm cảm chuyên sâu.
Trầm cảm có phải là bệnh tâm thần không? Câu trả lời rõ ràng là có, và nó cần được nhìn nhận đúng đắn để có thể điều trị kịp thời. Hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp hỗ trợ không chỉ giúp người bệnh hồi phục mà còn giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải tình trạng này, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế và những người xung quanh.